Useful là gì? Trong tiếng Anh, useful là một tính từ rất thông dụng, mang nghĩa “hữu ích”, “có ích”. Ngoài dạng tính từ, bạn cũng nên biết các từ cùng họ như usefulness, useless, uselessly. Một số cụm từ phổ biến với useful gồm come in useful, prove to be useful, useful idiot, tất cả sẽ được giải thích chi tiết trong bài viết này.
Useful là từ loại gì?
Khi học về từ loại của useful, bạn hẳn sẽ thắc mắc useful là danh từ hay tính từ? Câu trả lời chính xác là useful là một tính từ (adjective). Vậy useful đọc tiếng Anh là gì? Từ useful được phát âm là /ˈjuːs.fəl/, trọng âm (word stress) rơi vào âm tiết đầu tiên.
Tính từ này có nghĩa là: hữu ích, có ích, có thể được dùng để thực hiện điều gì đó.
Ví dụ:
• This guide is extremely useful for travelers visiting Japan for the first time. (Hướng dẫn này cực kỳ hữu ích cho những du khách lần đầu đến Nhật Bản.)
• A notebook is always useful for jotting down sudden ideas. (Một cuốn sổ tay luôn hữu ích để ghi lại những ý tưởng đột xuất.)
Cấu trúc useful + gì?
Vì đóng vai trò là tính từ nên sau useful, bạn sẽ cần dùng danh từ (noun).
Ví dụ: He gave me some useful advice before the interview. (Anh ấy đã cho tôi một số lời khuyên hữu ích trước buổi phỏng vấn.)
Ngoài ra, sau useful cũng có thể dùng một số giới từ (preposition) trong những kết hợp từ thông dụng dưới đây:
| Useful + gì | Ví dụ |
| + to somebody | The new assistant could be very useful to the marketing team. (Trợ lý mới có thể rất hữu ích cho nhóm tiếp thị.) |
| + for somebody | These apps are especially useful for busy people to manage their time. (Những ứng dụng này đặc biệt hữu ích cho những người bận rộn cần quản lý thời gian của mình.) |
| + for doing something | This software is useful for analysing large sets of data. (Phần mềm này hữu ích cho việc phân tích các tập dữ liệu lớn.) |
| It is useful to do something | It is useful to compare prices before making a purchase. (So sánh giá cả trước khi mua hàng là rất hữu ích.) |
| It is useful for somebody to do something | It is useful for job seekers to practice common interview questions. (Việc luyện tập các câu hỏi phỏng vấn thường gặp sẽ rất hữu ích cho người tìm việc.) |
| + in something | Technology has been useful in improving healthcare. (Công nghệ rất hữu ích trong việc cải thiện chăm sóc sức khỏe.) |
| + in doing something | Maps are useful in finding your way around unfamiliar places. (Bản đồ rất hữu ích trong việc tìm đường đến những nơi xa lạ.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Stay là gì? Cách dùng stay với giới từ và 20+ ví dụ dễ hiểu
Word family của useful
Sau khi đã biết từ loại của useful là gì, bạn hãy tìm hiểu thêm những từ khác trong họ từ (word family) với từ này để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.
1. Danh từ
Danh từ của useful là usefulness (uncountable noun), chỉ sự hữu ích. Trái nghĩa với usefulness là uselessness, chỉ sự vô ích.
Ví dụ:
• The usefulness of this handbook lies in its practical examples. (Tính hữu ích của cuốn sổ tay này nằm ở những ví dụ thực tế.)
• He complained about the uselessness of arguing with stubborn people. (Ông ấy than vãn về sự vô ích của việc tranh luận với những người bướng bỉnh.)
Ngoài ra, nếu chỉ việc sử dụng thứ gì đó đơn thuần, bạn có thể dùng danh từ use.
Ví dụ: The use of smartphones in class has become a controversial topic. (Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học là chủ đề gây tranh cãi.)
2. Động từ
Hình thức động từ của useful là động từ use quen thuộc. V2 và V3 của use đều là used. Ở hình thức tiếp diễn khi thêm đuôi -ing, bạn bỏ e và biến từ thành using.
Ví dụ:
• We use water every day for cooking and cleaning. (Chúng tôi sử dụng nước hàng ngày để nấu ăn và vệ sinh.)
• I used to play the guitar when I was in college. (Tôi từng chơi guitar khi còn học đại học.)
• She is using her phone to check the train schedule. (Cô ấy đang sử dụng điện thoại để kiểm tra lịch tàu chạy.)
>>> Tìm hiểu thêm: 360+ động từ bất quy tắc tiếng Anh chuẩn và dễ học
3. Trạng từ
Để thành lập trạng từ của tính từ này, bạn thêm đuôi -ly vào cuối từ, thành usefully, nghĩa là “một cách hữu ích”. Trái nghĩa với usefully là uselessly.
Ví dụ:
• They spent the afternoon usefully, reading and taking notes. (Họ đã dành buổi chiều một cách hữu ích để đọc sách và ghi chép.)
• I shook the locked door uselessly, hoping it would somehow open. (Tôi lắc cánh cửa bị khóa một cách vô ích, hy vọng nó sẽ mở ra.)
4. Tính từ
Tính từ trái nghĩa với useful là useless, nghĩa là vô ích, vô dụng. Một tính từ khác có liên quan đến useful là usable, nghĩa là “có thể dùng được”.
Ví dụ:
• The old key was completely useless because it didn’t fit the lock. (Chiếc chìa khóa cũ hoàn toàn vô dụng vì nó không vừa với ổ khóa.)
• The old software is still usable, even though it hasn’t been updated for years. (Phần mềm cũ vẫn có thể sử dụng được mặc dù đã nhiều năm không được cập nhật.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa
1. Từ đồng nghĩa
Useful có rất nhiều từ đồng nghĩa (synonym) trong tiếng Anh. Bạn có thể linh hoạt những từ này để bài viết hay nói của mình thêm phong phú.
• Helpful
Ví dụ: Your advice was very helpful in completing the project on time. (Lời khuyên của bạn rất hữu ích để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
• Valuable
Ví dụ: His experience in marketing proved to be valuable for the team. (Kinh nghiệm của anh trong lĩnh vực tiếp thị thực sự có giá trị đối với nhóm.)
• Constructive
Ví dụ: Let’s have a constructive discussion to solve this issue rather than just complaining. (Chúng ta hãy thực hiện một buổi thảo luận mang tính xây dựng để giải quyết vấn đề này thay vì chỉ phàn nàn.)
• Informative
Ví dụ: The lecture was highly informative and answered all my questions. (Bài giảng rất bổ ích và giải đáp mọi thắc mắc của tôi.)
• Practical
Ví dụ: The course offered practical exercises that helped us apply the theory. (Khóa học cung cấp các bài tập thực hành giúp chúng tôi áp dụng lý thuyết.)
• Functional
Ví dụ: This app is simple yet highly functional for tracking daily tasks. (Ứng dụng này đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích trong việc theo dõi các công việc hàng ngày.)
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa (antonym) với useful là useless. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo những từ vựng trong danh sách dưới đây để chọn từ trái nghĩa phù hợp tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
• Impractical
Ví dụ: The plan seemed creative but ultimately impractical. (Kế hoạch có vẻ sáng tạo nhưng cuối cùng lại khó khả thi.)
• Unusable
Ví dụ: After the storm, many roads were unusable. (Sau cơn bão, nhiều con đường không thể sử dụng được.)
• Inapplicable
Ví dụ: The instructions are inapplicable for beginners. (Hướng dẫn này không phù hợp với người mới bắt đầu.)
• Ineffectual
Ví dụ: The team’s ineffectual strategy led to another defeat. (Chiến lược không hiệu quả của đội dẫn đến thất bại tiếp theo.)
• Ineffective
Ví dụ: The medicine proved ineffective in treating the illness. (Thuốc này cho thấy không hiệu quả trong việc chữa bệnh.)
• Adverse
Ví dụ: The new policy had adverse effects on small businesses. (Chính sách mới gây ra những tác động bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Cụm từ sử dụng useful
1. Come in useful
Come in useful là kết hợp từ chỉ ra điều gì trở nên hữu ích và giúp giải quyết được vấn đề.
Ví dụ: This old toolkit might come in useful when he fixes the bike. (Bộ dụng cụ cũ này có thể tỏ ra hữu ích khi anh ấy sửa xe đạp.)
2. Make oneself useful
Cụm từ này được sử dụng khi muốn nói bản thân trở nên hữu ích bằng cách giúp đỡ người khác hoặc đóng góp vào công việc.
Ví dụ: While waiting, we decided to make ourselves useful by organising the files. (Trong lúc chờ đợi, chúng tôi quyết định tự làm bản thân có ích bằng cách sắp xếp lại hồ sơ.)
3. Useful idiot
Useful idiot dùng để chỉ một người ngây thơ hoặc cả tin, dễ bị thao túng hoặc lợi dụng để thúc đẩy một mục đích chính trị.
Ví dụ: He was just a useful idiot in their scheme, unaware of their true intentions. (Anh ấy chỉ là một con tốt trong kế hoạch, không nhận ra được ý đồ thực sự của họ.)
4. Prove (to be) useful
Cụm từ này mang ý nghĩa là điều gì đó đến cuối cùng cũng đã chứng minh được sự hữu ích.
Ví dụ: The new software proved to be useful in streamlining their workflow. (Phần mềm mới tỏ ra hữu ích trong việc tinh giản quy trình làm việc của họ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Collocation là gì? Bật mí cách học collocation hiệu quả
Như vậy, bạn đã hiểu rõ useful là gì, các từ trong cùng họ, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, cũng như những cụm từ phổ biến có chứa useful. Bạn hãy thực hành các dạng bài tập word form để thành thạo cách dùng từ vựng phổ biến này nhé.





