“What sport do you like?” nghĩa là “Bạn thích môn thể thao nào?”, là một câu hỏi quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh và đặc biệt phổ biến trong phần thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, ILA sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời câu hỏi này phù hợp với mọi trình độ, kèm theo từ vựng chủ đề thể thao, bài mẫu tham khảo và bài tập thực hành hiệu quả.
What sport do you like nghĩa là gì?
Câu hỏi What sport do you like? có nghĩa là “Bạn thích môn thể thao nào?”. Đây là một câu hỏi rất quen thuộc, thường được dùng khi chúng ta trò chuyện bằng tiếng Anh, chẳng hạn lúc làm quen, nói chuyện với bạn bè hoặc muốn biết sở thích của một người. Đặc biệt, câu hỏi này cũng thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking ở cả Part 1, Part 2 và Part 3, nên việc hiểu và trả lời tốt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và thi cử.
Ví dụ:
A: What sport do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
B: I like swimming. It makes me feel relaxed and healthy. (Mình thích bơi lội. Bơi giúp mình thấy thư giãn và khỏe mạnh.)

>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite sport? Cách trả lời và đoạn văn mẫu theo trình độ
Cách trả lời what sport do you like trong tiếng Anh
Khi được hỏi “What sport do you like?”, bạn có thể trả lời trực tiếp bằng cấu trúc đơn giản: I like + (Tên môn thể thao). Để câu trả lời tự nhiên hơn, bạn có thể thêm lý do, tần suất, hoặc người cùng chơi.
1. Cách trả lời what sport do you like ngắn gọn
| Cấu trúc: I like + (Tên môn thể thao) |
Ví dụ:
• I like football. (Mình thích bóng đá.)
• I like badminton. (Mình thích cầu lông.)
• I like cycling. (Mình thích đạp xe.)
2. Nêu lý do bạn thích môn thể thao đó
| Cấu trúc: I like + (tên môn thể thao) + because it’s + (lý do) |
Ví dụ:
• I like basketball because it’s fun and helps me make new friends. (Mình thích bóng rổ vì nó vui và giúp mình kết bạn mới.)
• I like swimming because it keeps me healthy and cool in the summer. (Mình thích bơi lội vì nó giúp mình khỏe mạnh và mát mẻ vào mùa hè.)
• I like cycling because it’s relaxing and I can enjoy the fresh air. (Mình thích đạp xe vì nó thư giãn và mình có thể tận hưởng không khí trong lành.)
3. Nói về tần suất bạn tham gia môn thể thao đó
| Cấu trúc: I like + (tên môn thể thao), and I usually play/do it + (tần suất) |
Ví dụ:
• I like football, and I usually play it every afternoon. (Mình thích bóng đá và thường chơi vào mỗi buổi chiều.)
• I like cycling, and I ride my bike every Sunday morning. (Mình thích đạp xe và sáng Chủ nhật nào mình cũng đạp xe.)
• I like table tennis, and I usually play it with my friends after school. (Mình thích bóng bàn và thường chơi với bạn sau giờ học.)
4. Kết hợp môn thể thao yêu thích và người cùng tham gia
| Cấu trúc: I like + (môn thể thao) + with + (người cùng chơi) |
Ví dụ:
• I like playing football with my classmates. (Mình thích chơi bóng đá với các bạn cùng lớp.)
• I like swimming with my cousins. (Mình thích đi bơi với các anh chị em họ.)
• I like doing yoga with my mom. (Mình thích tập yoga với mẹ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách trả lời How are you từ đơn giản đến nâng cao
Bài mẫu What sport do you like trong IELTS Speaking
Khi được hỏi What sport do you like? trong phần thi IELTS Speaking, bạn nên trả lời rõ ràng, tự nhiên và thêm lý do hoặc ví dụ để gây ấn tượng. Đừng chỉ nêu tên môn thể thao bạn yêu thích, hãy chia sẻ lý do, cảm xúc và lợi ích mà môn thể thao đó mang lại. Điều này giúp phần trả lời tự nhiên và ấn tượng hơn trong mắt giám khảo. Cách trả lời này giúp câu nói phong phú, thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt. Dưới đây là một số cách trả lời What sport do you like? trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 mà bạn có thể tham khảo:
1. Bài mẫu What sport do you like trong IELTS Speaking Part 1
Ở phần IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ gặp những câu hỏi đơn giản, liên quan đến bản thân. Đây là phần trò chuyện tự nhiên nên bạn không cần trả lời quá dài. Dưới đây là một vài ví dụ:
1. Do you enjoy playing any sports? (Bạn có thích chơi môn thể thao nào không?)
Yes, I love playing sports in my free time as it is a great way to work off stress and make sure I don’t get out of shape. I play football once a week, on Sundays, and I like to go to the gym regularly too. (Vâng, mình rất thích chơi thể thao vào thời gian rảnh vì nó giúp giảm căng thẳng và giữ cơ thể khỏe mạnh. Mình chơi bóng đá mỗi tuần một lần vào Chủ nhật và cũng thường xuyên đến phòng tập thể hình.)
2. What sports did you play when you were at school? (Bạn đã chơi những môn thể thao nào khi còn đi học?)
When I was in school, I played a lot of sports, ranging from racket sports like tennis to ball sports such as hockey and football. We had PE lessons at school too, so we would sometimes do more unusual sports like gymnastics or water polo in them. (Khi còn đi học, mình chơi nhiều môn thể thao khác nhau, từ các môn vợt như tennis đến các môn bóng như khúc côn cầu và bóng đá. Trường mình cũng có các tiết Thể dục, nên thỉnh thoảng bọn mình được tập những môn lạ hơn như thể dục dụng cụ hoặc bóng nước.)
3. Do you prefer team sports or individual sports? (Bạn thích các môn thể thao đồng đội hay cá nhân hơn?)
In terms of playing a sport myself, I prefer individual sports like tennis or surfing, but as a spectator, I like team sports, especially football and rugby. (Nếu để tự mình chơi, mình thích các môn thể thao cá nhân như tennis hoặc lướt sóng, nhưng khi xem, mình lại thích các môn đồng đội, đặc biệt là bóng đá và bóng bầu dục.)
4. What sports do you watch live or on TV? (Bạn thường xem trực tiếp hoặc trên tivi những môn thể thao nào?)
I’m a fan of contact sports like rugby and football so I watch live games on TV whenever I get the chance. I’m also a big fan of motorsport and I tune in to watch Formula 1 races on a regular basis. (Mình thích các môn thể thao đối kháng như bóng bầu dục và bóng đá nên thường xem các trận đấu trực tiếp trên tivi khi có cơ hội. Mình cũng rất mê đua xe và thường xuyên theo dõi các chặng đua Công thức 1.)
5. Do you have a favourite sportsperson? Who? (Bạn có một vận động viên yêu thích không? Đó là ai vậy?)
Not really, but if I had to choose one right now, I would probably say Max Verstappen, the Dutch Formula 1 driver. He’s ultra competitive and I really admire his cool head and unbelievable skill. (Không hẳn, nhưng nếu phải chọn ngay bây giờ, chắc mình sẽ nói là Max Verstappen, tay đua Công thức 1 người Hà Lan. Anh ấy rất quyết tâm và mình thật sự ngưỡng mộ sự bình tĩnh cùng kỹ năng tuyệt vời của anh ấy.)
6. What sports would you like to try in the future? (Bạn muốn thử những môn thể thao nào trong tương lai?)
That’s an interesting question. I’ve always wanted to give some extreme sports a go, so if I get the chance, I might try skydiving or bungee jumping. They look absolutely thrilling! (Câu hỏi hay đó! Mình luôn muốn thử vài môn thể thao mạo hiểm, nên nếu có cơ hội, mình sẽ thử nhảy dù hoặc nhảy bungee. Trông chúng thật sự rất hồi hộp và phấn khích!)

>>> Tìm hiểu thêm: Top 5 app luyện phát âm tiếng Anh miễn phí hiệu quả nhất
2. Cách trả lời what sport do you like trong IELTS Speaking 2
Trong phần này, bạn sẽ được yêu cầu mô tả một môn thể thao mà bạn thích xem trên ti vi.
Bạn nên nói:
• What the sport is. (Đó là môn thể thao gì.)
• When you watch it. (Bạn xem nó khi nào.)
• Who you watch it with. (Bạn xem cùng ai.)
• And explain why you enjoy watching it. (Và giải thích vì sao bạn thích xem nó.)
Bài mẫu:
I’m really into football so I like to watch games on TV as often as I can. I support Tottenham Hotspurs, an English Premier League team, based in London. Most of their games are televised so I’m able to watch them play frequently during the season. Often the games are on the weekend, but sometimes they play on weeknights too.
I tend to watch the games on my own at home, although from time to time I get together with friends to watch a game. My friends all support other teams so we can be quite competitive when we cheer for our teams, and sometimes it gets so loud you can’t hear the commentators.
Football is a fantastic spectator sport because it’s fast-paced, exciting and the players have to be really skillful. To be a professional you need to be really fast, agile and incredibly talented. That’s why top flight football is worth watching just for the athleticism. It’s also fun to discuss the games with friends and colleagues afterwards. Because a lot of people support a team, football is a great topic for small talk.
Dịch nghĩa
Mình rất mê bóng đá, nên mình luôn cố gắng xem các trận đấu trên ti vi bất cứ khi nào có thể. Mình ủng hộ Tottenham Hotspurs, một đội thuộc Giải Ngoại hạng Anh, có trụ sở ở London. Hầu hết các trận đấu của họ đều được truyền hình, vì vậy mình có thể theo dõi họ thi đấu thường xuyên trong mùa giải. Thường các trận diễn ra vào cuối tuần, nhưng đôi khi họ cũng thi đấu vào các buổi tối trong tuần.
Mình thường xem các trận đấu một mình ở nhà, nhưng thỉnh thoảng cũng tụ tập cùng bạn bè để xem. Bạn bè mình đều cổ vũ cho những đội khác, nên khi hò reo cho đội của mình, không khí khá “căng” và đôi lúc ồn đến mức chẳng nghe nổi bình luận viên.
Bóng đá là một môn thể thao tuyệt vời để theo dõi vì có nhịp độ nhanh, kịch tính và đòi hỏi cầu thủ phải thật khéo léo. Để trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, bạn cần tốc độ, sự linh hoạt và tài năng xuất chúng. Đó là lý do bóng đá đỉnh cao rất đáng xem, chỉ riêng khả năng vận động của các cầu thủ cũng đã đủ cuốn hút. Ngoài ra, sau trận đấu, trò chuyện về các pha bóng cùng bạn bè, đồng nghiệp cũng rất vui. Vì có rất nhiều người yêu thích và ủng hộ các đội bóng khác nhau, nên bóng đá luôn là một chủ đề thú vị để bắt chuyện.

3. Bài mẫu What sport do you like trong IELTS Speaking Part 3
Trong Speaking Part 3, các câu hỏi xoay quanh What sport do you like sẽ khó hơn so với phần 1 và 2. Chúng thường mang tính trừu tượng, liên quan đến những vấn đề như đạo đức, xã hội, tuổi tác, giới tính… Bạn sẽ cần đưa ra những câu trả lời dài hơn.
Dưới đây là một vài ví dụ:
1. Is sport important? (Thể thao có quan trọng không?)
Yes, in my opinion sport is important. Firstly, it’s a great source of entertainment. People love to watch top-flight sports on TV and in person at sporting venues. Secondly, doing sport is really helpful to stay in shape. Playing sports help build strength, flexibility and improve fitness, and they’re a great way to work off stress after a hard day at work.
(Vâng, theo tôi, thể thao rất quan trọng. Trước hết, đó là một nguồn giải trí tuyệt vời. Mọi người thích xem các môn thể thao đỉnh cao trên ti vi hoặc trực tiếp tại sân vận động. Thứ hai, việc tập luyện thể thao thực sự giúp duy trì vóc dáng. Chơi thể thao giúp tăng sức mạnh, sự dẻo dai, cải thiện thể lực và cũng là cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi.
2. Do kids do enough sport? (Trẻ em có tập thể thao đủ không?)
Probably not. It seems like these days kids spend much more time indoors playing computer games or on social media than in sports fields or sports halls. As far as I know, after school sports clubs aren’t as popular as they used to be either, and I see more young people with weight problems, so they can’t be doing very much sport.
(Có lẽ là chưa. Dường như ngày nay trẻ em dành nhiều thời gian trong nhà chơi game hoặc dùng mạng xã hội hơn là ra sân thể thao hay phòng tập. Theo tôi biết, các câu lạc bộ thể thao sau giờ học cũng không còn phổ biến như trước và tôi thấy có nhiều bạn trẻ gặp vấn đề về cân nặng, nên có lẽ các em không chơi thể thao nhiều.)
3. Is there a difference between the sports that girls do and boys do? (Có sự khác biệt giữa các môn thể thao con gái chơi và con trai chơi không?)
Traditionally yes, some sports were considered boys sports while others were for girls. I know when I was at school only boys played contact sports like rugby and football, while the girls played hockey and netball. Times are changing though, and sports like football and basketball are much more popular with girls than they used to be.
(Truyền thống thì có, một số môn từng được coi là của con trai, số khác dành cho con gái. Tôi nhớ khi còn đi học, chỉ có con trai chơi các môn va chạm như bóng bầu dục hay bóng đá, còn các bạn gái thì chơi khúc côn cầu và bóng rổ nữ. Tuy nhiên, thời thế đã thay đổi, và hiện nay các môn như bóng đá hay bóng rổ đã phổ biến với nữ giới hơn trước rất nhiều.)
4. How can parents encourage kids to do more sport? (Cha mẹ có thể khuyến khích con cái chơi thể thao nhiều hơn bằng cách nào?)
I think it’s really important for parents to help their kids get into sport. Probably the best way to do this is to give kids the chance to try out a range of sports, from individual racket sports like tennis or squash to team ball sports like football or rugby. Some kids may even prefer athletics or martial arts. The main thing is to give them a chance to find something they love and then encourage them to do it regularly.
(Tôi nghĩ việc cha mẹ giúp con tiếp cận thể thao là rất quan trọng. Có lẽ cách tốt nhất là tạo cơ hội cho các em thử nhiều môn khác nhau, từ các môn vợt cá nhân như tennis hay squash đến các môn đồng đội như bóng đá hoặc bóng bầu dục. Một số trẻ thậm chí có thể thích điền kinh hoặc võ thuật. Quan trọng nhất là cho các em cơ hội tìm thấy môn mình yêu thích, rồi khuyến khích các em tập luyện thường xuyên.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh hiệu quả
Từ vựng cho câu hỏi what sport do you like?
Học từ vựng theo chủ đề thể thao sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng để trả lời các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking. Danh sách dưới đây bao gồm các từ phổ biến, cách phát âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt, loại từ và ví dụ chi tiết.
• Agility /əˈdʒɪləti/ (n): Sự nhanh nhẹn, linh hoạt
Ví dụ: Good agility helps basketball players move past defenders easily. (Sự nhanh nhẹn tốt giúp các cầu thủ bóng rổ dễ dàng vượt qua hậu vệ.)
• Athleticism /æθˈletɪsɪzəm/ (n): Khả năng thể thao, sức khỏe và kỹ năng vận động
Ví dụ: His athleticism impressed the scouts at the tryouts. (Khả năng thể thao của anh ấy gây ấn tượng mạnh với các tuyển trạch viên trong buổi thử sức.)
• Ball sport /ˈbɔːl spɔːt/ (n): Môn thể thao với bóng
Ví dụ: Basketball is my favourite ball sport. (Bóng rổ là môn thể thao với bóng mà tôi yêu thích nhất.)
• Cheer /tʃɪə(r)/ (v): Cổ vũ, reo hò
Ví dụ: Fans cheered when their favourite player entered the field. (Người hâm mộ reo hò khi cầu thủ yêu thích của họ bước vào sân.)
• Commentator /ˈkɒmənteɪtə(r)/ (n): Bình luận viên
Ví dụ: The commentator gave a great analysis of the match. (Bình luận viên đã đưa ra phần phân tích tuyệt vời về trận đấu.)
• Competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): Cạnh tranh, ganh đua
Ví dụ: She’s very competitive and hates losing even friendly games. (Cô ấy rất ganh đua và ghét thua, dù chỉ là những trò chơi vui thôi.)
• Contact sport /ˈkɒntækt spɔːt/ (n): Môn thể thao có va chạm
Ví dụ: Wrestling is a contact sport requiring strength and control. (Đấu vật là môn thể thao có va chạm đòi hỏi sức mạnh và khả năng kiểm soát.)
• Fast-paced /ˌfɑːst ˈpeɪst/ (adj): Nhịp độ nhanh, dồn dập
Ví dụ: The tournament had a fast-paced schedule with matches every hour. (Giải đấu có lịch thi đấu dồn dập với các trận mỗi giờ.)
• Hooligan /ˈhuːlɪɡən/ (n): Kẻ gây rối (thường là fan bóng đá)
Ví dụ: The police arrested several hooligans after the match. (Cảnh sát đã bắt giữ vài kẻ gây rối sau trận đấu.)
• Martial arts /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ (n): Võ thuật
Ví dụ: Many children learn martial arts for self-discipline and fitness. (Nhiều trẻ học võ thuật để rèn kỷ luật và thể lực.)
• Motorsport /ˈməʊtəspɔːt/ (n): Đua xe cơ giới
Ví dụ: MotoGP is one of the most thrilling motorsports in the world. (MotoGP là một trong những môn đua xe cơ giới kịch tính nhất thế giới.)
• Professional /prəˈfeʃənl/ (n): Vận động viên chuyên nghiệp
Ví dụ: He dreams of becoming a professional tennis player. (Anh ấy mơ ước trở thành một tay vợt chuyên nghiệp.)
• Racket sport /ˈrækɪt spɔːt/ (n): Môn thể thao dùng vợt
Ví dụ: Badminton is a racket sport popular in Asia. (Cầu lông là môn thể thao dùng vợt phổ biến ở châu Á.)
• Spectator /spekˈteɪtə(r)/ (n): Khán giả
Ví dụ: Thousands of spectators gathered to watch the final match. (Hàng nghìn khán giả đã tập trung để xem trận chung kết.)
• Sponsorship /ˈspɒnsəʃɪp/ (n): Tài trợ
Ví dụ: The team secured a major sponsorship deal with a big brand. (Đội đã ký được một hợp đồng tài trợ lớn với một thương hiệu nổi tiếng.)
• Sports hall /ˈspɔːts hɔːl/ (n): Nhà thi đấu thể thao (trong nhà)
Ví dụ: We often have basketball practice in the sports hall. (Chúng tôi thường tập bóng rổ trong nhà thi đấu thể thao.)
• Stand /stænd/ (n): Khán đài
Ví dụ: Fans waved flags from the stands during the game. (Người hâm mộ vẫy cờ từ khán đài trong suốt trận đấu.)
• Televised /ˈtelɪvaɪzd/ (adj): Được phát sóng trên ti vi
Ví dụ: The final match will be televised worldwide. (Trận chung kết sẽ được phát sóng trên toàn thế giới.)
• Top-flight /ˌtɒp ˈflaɪt/ (adj): Đẳng cấp cao nhất
Ví dụ: He’s now playing for a top-flight football club in Europe. (Anh ấy hiện đang chơi cho một câu lạc bộ bóng đá đẳng cấp cao ở châu Âu.)
• Work off /wɜːk ɒf/ (ph.v): Tiêu hao (calo), giải tỏa (căng thẳng)
Ví dụ: She goes jogging every evening to work off stress from work. (Cô ấy chạy bộ mỗi tối để giải tỏa căng thẳng sau giờ làm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao tiếng Anh từ A-Z dành cho bạn!
Bài tập thực hành
Điền các từ hoặc cụm từ thích hợp từ danh sách từ vựng trên vào chỗ trống sau đây.
1. The ___________ of the gymnasts at the Olympics was truly impressive.
2. Football is the most popular team __________ in the world.
3. The ___________ provided a lively explanation of what was happening during the football match.
4. Players can sometimes get injured by players from the other team when participating in ___________.
5. The match was so ___________, I could hardly keep up with the action!
6. He spent hours in the gym to ___________ the extra calories he consumed over the weekend.
7. Pupils played five-a-side football in the school __________ during their free time.
Đáp án bài tập What sport do you like:
1. commentator
2. ball sport
3. sports hall
4. burn off
5. agility
6. fast-paced
7. contact sports
Bài viết trên đã mang đến cho bạn những từ vựng và ý tưởng hữu ích để trả lời câu hỏi What sport do you like? Hy vọng rằng nhờ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các khóa học luyện thi IELTS tại ILA để nâng cao toàn diện tất cả các kỹ năng.
>>> Tìm hiểu thêm: Luyện Speaking với 7 bài nói tiếng Anh cực “chuẩn”

