With a view to: Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với in view of

With a view to: Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với in view of

Tác giả: Phan Hien

Trong tiếng Anh, “with a view to” là một cụm từ phổ biến trong giao tiếp thường được sử dụng để diễn tả mục đích hay ý định làm điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ cách áp dụng chính xác trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá “tất tần tật” kiến thức liên quan đến “with a view to”: khái niệm, cấu trúc, cách dùng… qua các ví dụ dễ hiểu để bạn có thể tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh để học tập, làm việc.

Khái niệm “with a view to” là gì?

Theo từ điển Cambridge, “with a view to” là một idiom (thành ngữ) được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc ý định khi thực hiện một điều gì đó, một hành động nào đó. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa là hành động hiện tại đang được thực hiện nhằm mục tiêu là đạt được kết quả nào đó cụ thể trong tương lai.

Cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh mục tiêu dài hạn hoặc các dự định nào đó, ám chỉ rằng việc làm và hành động bây giờ là sự chuẩn bị cho một kết quả, một điều gì trong tương lai. Đôi khi cụm từ này cũng được dùng để miêu tả về dự định hoặc kế hoạch.

So với các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa khác, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng lẫn đời sống thường ngày. Nó thường xuất hiện trong một số văn bản chính thức, như các báo cáo, kế hoạch hoặc thư từ…

Ví dụ:

• The city council approved the new project with a view to enhancing public transport. (Hội đồng thành phố đã phê duyệt dự án mới với mục đích nâng cao hệ thống giao thông công cộng).

• Jessica’s team wants to hire additional staff with a view to expanding its operations next year. (Nhóm của Jessica muốn tuyển dụng thêm nhân viên với ý định mở rộng hoạt động vào năm tới).

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc even + gì, cách dùng, sau even là gì?

Cấu trúc sử dụng with a view to

mục đích hoặc ý định khi thực hiện một điều gì đó

Đối với cụm từ này, ta có cấu trúc như sau:

with a view to + V-ing

Lưu ý rằng cụm từ này luôn được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) để có thể mô tả được mục đích của hành động. Ví dụ:

• Lisa signed up for a pre-marital examination package with a view to having a baby next year. (Lisa đã đăng ký gói khám tiền hôn nhân với mục đích có em bé vào năm sau).

• The Smiths are saving money with a view to buying a house in New York. (Gia đình Smith đang tiết kiệm tiền để mua một căn nhà tại New York).

• Kelvin and I are attending language classes with a view to improving our communication skills. (Kelvin và tôi đang tham gia các lớp học ngôn ngữ với mục tiêu cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình).

• My boss implemented new policies with a view to fostering a safer work environment. (Sếp của tôi đã áp dụng những chính sách mới với mục đích tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn).

• Kelly suggests conducting market research with a view to improving product quality. (Kelly đề nghị tiến hành nghiên cứu thị trường nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm).

>>> Tìm hiểu thêm: Causative form thể sai khiến: A-Z kiến thức và bài tập

Các từ, cụm từ đồng nghĩa

Cùng ILA tìm hiểu một số từ, cụm từ đồng nghĩa với “with a view to” để mở rộng vốn từ của mình trong giao tiếp và làm các bài tập tiếng Anh nhé!

1. With the aim of: với mục đích

Ví dụ:

• Katherine learns Japanese with the aim of applying to a large corporation in this country. (Katherine học tiếng Nhật với mục đích xin việc vào một tập đoàn lớn tại đất nước này).

• Liam signed up for prenatal class with the aim of carefully preparing for the baby’s birth. (Liam đăng ký lớp học tiền sản với mục đích chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc sinh con).

2. In order to: để, nhằm mục đích.

cấu trúc In order to

Ví dụ:

• Sorry, I can’t hang out with you tonight. I must work overtime in order to meet the deadline. (Xin lỗi, tôi không thể ra ngoài cùng bạn tối nay. Tôi phải làm thêm giờ để kịp hạn chót).

3. For the purpose of: với mục đích là.

Ví dụ:

• The report was written for the purpose of informing the public about the new policy. (Báo cáo được viết với mục đích thông báo cho công chúng về chính sách mới).

• The boss gave Henry this certificate for the purpose of recognizing his efforts at work. (Sếp đã trao cho Henry giấy chứng nhận này với mục đích ghi nhận những nỗ lực của anh ấy trong công việc).

4. so as to: để làm gì.

Ví dụ:

• Sabrina bought a pot of cacti in her room so as to match her feng shui. (Sabrina mua một chậu xương rồng trong phòng để hợp với phong thủy).

Một số từ trái nghĩa với with a view to

Một số từ trái nghĩa

Cùng tìm hiểu một số từ, cụm từ mang nét nghĩa trái ngược hoặc không biểu thị mục đích giống cụm từ này:

1. Without regard to: không để tâm, không xem xét đến điều gì.

Ví dụ:

• Dalia made the decision without regard to her family. (Dalia đã đưa ra quyết định mà không để tâm đến gia đình của cô ấy).

2. Without the intention of: không có ý định làm gì.

Ví dụ:

• Lily moved to Milan without the intention of staying permanently. (Lily chuyển đến Milan mà không hề có ý định ở lại lâu dài).

3. Without any purpose: không có mục đích cụ thể.

Ví dụ:

• Elly wandered around the town without any purpose. (Elly đi lang thang quanh thị trấn mà không có mục đích).

4. For no reason: không có lý do.

Ví dụ:

• I often laugh for no reason. (Tôi thường cười mà không có lý do nào).

>>> Tìm hiểu thêm: Câu đề nghị trong tiếng Anh (suggestion) là gì?

Phân biệt với in view of

Rất nhiều người khi mới học tiếng Anh thường nhầm lẫn hai cụm từ này với nhau. Hãy cùng ILA tìm hiểu cách phân biệt rõ ràng hai cụm từ này bằng bảng dưới đây:

with a view to in view of
Ý nghĩa Với mục đích, để, nhằm… Lý do, tại vì, bởi…
Cấu trúc with a view to + V-ing in view of + noun/pronoun
Cách sử dụng Thể hiện hành động hiện tại đang được thực hiện nhằm mục tiêu là đạt được kết quả nào đó cụ thể trong tương lai.  Thể hiện, nhấn mạnh lý do, nguyên nhân để dẫn đến một hành động hay một kết quả nào đó. 
Ví dụ • She enrolled in a cooking class with a view to becoming a professional chef. (Cô ấy đăng ký lớp học nấu ăn với mục đích trở thành đầu bếp chuyên nghiệp)

• The company launched a new product with a view to increasing its market share. (Công ty vừa tung ra sản phẩm mới với mục tiêu gia tăng thị phần)

• In view of the recent economic downturn, the company decided to cut costs. (Xét đến việc suy thoái kinh tế, công ty đã quyết định cắt giảm chi phí)

• Jenny’s flight was delayed in view of the tense war situation. (Chuyến bay của Jenny bị hoãn do tình hình chiến tranh căng thẳng)

>>> Tìm hiểu thêm: Syntax là gì? Khái niệm và ứng dụng trong việc học tiếng Anh

Tóm lại, “with a view to” là một cấu trúc hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt mục đích hoặc ý định một cách chính xác. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng. Cùng theo dõi nhiều bài viết hữu ích trên ILA để cải thiện vốn ngoại ngữ của mình trong tương lai.

Nguồn tham khảo

1. with a view to doing something – Cập nhật ngày: 21-10-2024

2. with a view to – Cập nhật ngày: 21-10-2024

location map