Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh giúp bạn luyện tập sử dụng tính từ một cách chính xác và tránh các sai sót phổ biến. ILA mách bạn loạt bài tập trật tự tính từ trắc nghiệm đến tự luận.
Tìm hiểu về trật tự tính từ trong Anh ngữ
Trước khi đến với các bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh, hãy cùng ILA ôn lại các kiến thức nền tảng về các trật tự tính từ nhé!
1. Quy tắc OSASCOMP
Quy tắc OSASCOMP là viết tắt của các tính từ tiếng Anh, mô tả đặc điểm, tình trạng của sự vật, hiện tượng nhằm bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. Với quy tắc OSASCOMP, trật tự đúng của các tính từ là:
[Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] + [Danh từ] |
Trong đó:
• Opinion (Quan điểm): delicious, heroic, valuable…
• Size (Kích cỡ): small, big, huge, tiny, medium-sized…
• Age (Tuổi): new, old, decades-old, second-newest…
• Shape (Hình dáng): square, round, triangular, geometric, oval…
• Color (Màu sắc): orange, black, yellow, red, pink…
• Origin (Nguồn gốc): Vietnamese, Japanese, American…
• Material (Chất liệu): wooden, velvet, silver…
• Purpose (Tác dụng/Mục đích): pickup truck, hound dog, washing machine…
Ví dụ:
• A delicious (Opinion) large (Size) Italian (Origin) pizza. (Một chiếc pizza ngon cỡ lớn có nguồn gốc từ Ý.)
• An old (Age) round (Shape) wooden (Material) table. (Một cái bàn cổ gỗ hình tròn.)
• A beautiful (Opinion) red (Color) silk (Material) dress. (Một chiếc váy màu đỏ vải lụa xinh đẹp.)
• A huge (Size) triangular (Shape) Chinese (Origin) flag. (Một lá cờ Trung Quốc hình tam giác lớn.)
• A valuable (Opinion) silver (Material) watch. (Một chiếc đồng hồ bạc quý giá.)
2. Sử dụng dấu phẩy
Trong câu với nhiều tính từ, chúng ta sử dụng dấu phẩy để phân cách chúng. Dấu phẩy được sử dụng khi có nhiều tính từ cùng loại đứng trước một danh từ. Nếu các tính từ là loại khác nhau, chúng ta không cần dùng đến dấu phẩy.
Ví dụ:
• Cùng loại:
1. The antique desk was beautifully crafted, intricately carved, and elegantly designed. (Chiếc bàn cổ được chế tác rất đẹp, chạm khắc tinh xảo và thiết kế trang nhã.)
2. She wore a stunning, expensive, and luxurious evening gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội lộng lẫy, đắt tiền và sang trọng đến buổi dạ tiệc.)
3. The old library had dusty, dimly lit, and narrow corridors. (Thư viện cũ có những hành lang bụi bặm, thiếu ánh sáng và chật hẹp.)
• Khác loại:
1. The city park is a serene green welcoming oasis in the midst of a bustling metropolis. (Công viên thành phố là một ốc đảo thanh bình, xanh tươi và thân thiện giữa một đô thị nhộn nhịp.)
2. The restaurant serves delicious exotic aromatic dishes from various cuisines. (Nhà hàng phục vụ các món ăn ngon, lạ, thơm của nhiều nền ẩm thực khác nhau.)
3. The movie was long boring tiring, but the actors’ performances were exceptional. (Bộ phim dài, nhàm chán và mệt mỏi nhưng diễn xuất của các diễn viên rất xuất sắc.)
3. Từ hạn định (determiner) hoặc từ chỉ số lượng (quantity)
Trước khi đến với bài tập trật tự tính từ, trong tiếng Anh trước tính từ thường đi kèm với từ hạn định (determiner) hoặc từ chỉ số lượng (quantity). Thứ tự cụ thể sắp xếp như sau:
[Từ hạn định (Determiner) – Từ chỉ số lượng (Quantity)] + [Opinion + Size + Age + Shape + Color + Origin + Material + Purpose] + Danh từ (Noun) |
Trong đó:
• Determiner (từ hạn định): Những từ như the, this, that, these, those… thường xuất hiện trước tính từ để xác định danh từ.
• Quantity (từ chỉ số lượng): Các từ như many, a lot of, three, few… đứng sau từ hạn định và trước tính từ để chỉ số lượng hoặc đánh giá lượng của danh từ.
Ví dụ:
• The five big old round wooden tables are perfect for the banquet. (Năm chiếc bàn gỗ tròn lớn, cũ kỹ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bữa tiệc.)
• Many excited young Chinese tourists visited the ancient temple. (Nhiều du khách trẻ Trung Quốc hào hứng đến thăm ngôi chùa cổ.)
• These delicious small Italian pizzas are famous worldwide. (Những chiếc pizza Ý nhỏ nhắn thơm ngon này nổi tiếng khắp thế giới.)
• That beautiful little silver necklace would make a great gift. (Chiếc vòng cổ bạc nhỏ xinh đó sẽ là một món quà tuyệt vời.)
• The three spacious new white conference rooms can accommodate large groups. (Ba phòng hội nghị mới rộng rãi màu trắng có thể chứa các nhóm lớn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng tính từ ghép đúng nhất
4. Tính từ + Động từ to be hoặc Động từ liên kết (Linking Verb)
Tính từ có thể xuất hiện sau động từ to be và một số động từ liên kết (thường được gọi là linking verb):
• To be + Adj
Ví dụ:
1. His dog is very friendly. (Chó của anh ấy rất thân thiện.)
2. The cake is delicious. (Cái bánh trông ngon lành.)
3. She was tired after work. (Cô ấy mệt mỏi sau giờ làm việc.)
• Linking Verb + Adj (động từ liên kết thường là các động từ như appear, seem, become, feel, look, sound, taste…)
Ví dụ:
1. The food smells delicious. (Thức ăn thơm ngon.)
2. She appeared happy when she got the news. (Cô ấy trông vui vẻ khi nhận được tin tức.)
3. The music sounds soothing. (Âm nhạc nghe thật dịu dàng.)
Mẹo hay để ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
Hãy đến với mẹo hay để ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh mà ILA chia sẻ sau đây. Bạn chỉ cần ghi nhớ câu nói vui này: Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì là có thể tự tin sử dụng tính từ mà không cần lo lắng bị sai trật tự của chúng.
O | S | A | S | C | O | M | P |
Opinion | Size | Age | Shape | Color | Origin | Material | Purpose |
Ông | Sáu | Ăn | Súp | Cua | Ông | Mập | Phì |
Ví dụ:
• A beautiful, small, antique, round, blue, Italian, glass, coffee table. (Một chiếc bàn cà phê đẹp, nhỏ, cổ, hình tròn, màu xanh, kiểu Ý, bằng thủy tinh.)
• An old, wooden, rectangular, brown, French, dining table. (Một bàn ăn cũ, bằng gỗ, hình chữ nhật, màu nâu, kiểu Pháp.)
• A sleek, modern, stainless steel, kitchen appliance. (Thiết bị nhà bếp bằng thép không rỉ, kiểu dáng đẹp và hiện đại.)
Bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh
Sau khi ôn tập kiến thức về trật tự của tính từ, hãy cùng đến với phần quan trọng nhất của bài viết là các bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh. ILA hy vọng bạn sẽ vận dụng tốt các kiến thức đã học cho các bài tập bên dưới.
Bài tập trật tự tính từ 1
Sắp xếp các từ đúng với trật tự:
1. blue / lovely / long / silk / dress
2. Italian / round / wooden / dining / table
3. big / new / red / sports / car
4. delicious / homemade / pepperoni / pizza
5. old / valuable / Chinese / painting
6. tiny / antique / silver / spoon
7. white / cotton / soft / blanket
8. cozy / old / leather / armchair
9. cold / tall / glass / refreshing / lemonade
10. small / round / wooden / coffee / table
Đáp án
1. A lovely long blue silk dress.
2. An Italian round wooden dining table.
3. A big new red sports car.
4. Delicious homemade pepperoni pizza.
5. An old valuable Chinese painting.
6. A tiny antique silver spoon.
7. A soft white cotton blanket.
8. A cozy old leather armchair.
9. A tall cold refreshing glass of lemonade.
10. A small round wooden coffee table.
Bài tập trật tự tính từ 2
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh dựa trên quy tắc trật tự tính từ:
1. It / is / modern / a / apartment / stylish / cozy / city / in / the.
2. She / a / beautiful / long / white / wedding / wore / gown / elegant / lace.
3. The / garden / tranquil / has / a / small / lovely / Japanese / fountain.
4. They / together / old / many / have / happy / loving / years / spent.
5. It / old / a / is / rare / book / valuable / antique.
6. The / kids / colorful / an / with / painted / wall / outdoor / mural.
7. We / stay / a / cozy / mountain / in / cabin / wooden / the.
8. She / wrote / a / beautiful / poem / inspiring / about / nature / the.
9. The / students / a / project / creative / presentation / prepared / for / them.
10. It / delicious / an / chocolate / cake / homemade / moist / was.
Bài 2
1. It is a cozy modern stylish apartment in the city.
2. She wore an elegant beautiful long white lace wedding gown.
3. The garden has a lovely small tranquil Japanese fountain.
4. They have spent many happy loving old years together.
5. It is a valuable rare old antique book.
6. The kids painted an outdoor colorful wall mural.
7. We stayed in a cozy wooden mountain cabin.
8. She wrote an inspiring beautiful poem about the nature.
9. The students prepared a creative project presentation for them.
10. It was a moist delicious homemade chocolate cake.
Bài tập trật tự tính từ 3
Hãy chọn đáp án đúng để sắp xếp các tính từ trong câu theo trật tự:
1. She received a _________ letter.
A. wonderful unexpected long
B. unexpected long wonderful
C. long wonderful unexpected
D. unexpected wonderful long
2. We visited a _________ temple.
A. ancient beautiful serene
B. serene ancient beautiful
C. beautiful ancient serene
D. beautiful serene ancient
3. They are planning a _________ vacation.
A. relaxing family tropical
B. family tropical relaxing
C. tropical relaxing family
D. relaxing tropical family
4. The artist painted a _________ portrait.
A. realistic stunning self
B. self realistic stunning
C. stunning realistic self
D. stunning self realistic
5. It’s a _________ story.
A. heartwarming touching true
B. true touching heartwarming
C. touching true heartwarming
D. heartwarming true touching
6. He built a _________ treehouse.
A. wooden small cozy
B. small cozy wooden
C. cozy small wooden
D. wooden cozy small
7. The bakery sells _________ pastries.
A. delicious French flaky
B. flaky French delicious
C. French delicious flaky
D. delicious flaky French
8. She adopted a _________ kitten.
A. playful cute little
B. little cute playful
C. cute little playful
D. playful little cute
9. They ordered a _________ dinner.
A. candlelit Italian romantic
B. Italian candlelit romantic
C. romantic candlelit Italian
D. romantic Italian candlelit
10. He found an _________ treasure.
A. ancient hidden buried
B. hidden buried ancient
C. buried ancient hidden
D. ancient buried hidden
Bài 3
1. B
2. C
3. D
4. C
5. A
6. B
7. A
8. A
9. C
10. D
Hy vọng rằng việc luyện tập qua các bài tập trật tự tính từ trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xây dựng câu và tránh những sai lầm không đáng có. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh. ILA chúc bạn học tốt!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất