Tài chính ngân hàng hiện đang là một ngành hot được nhiều bạn trẻ quan tâm trong vài năm trở lại. Để trở thành một người làm việc trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng để có thể đọc, hiểu được tài liệu, sách liên quan đến ngành nghề này. Hãy cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng trong bài viết dưới đây nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: các vị trí, chức danh trong ngân hàng
Để có thể đọc hiểu tài liệu, sách tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng một cách thông thạo, bạn cần phải nắm vững hệ thống từ vựng trong lĩnh vực này. Cùng ILA tìm hiểu những chức danh trong ngân hàng bằng tiếng Anh mà bạn nên biết để có thể theo đuổi ngành nghề này:
• Accountant: kế toán viên
• Accounting controller: kiểm soát viên kế toán
• Auditor: kiểm toán viên
• Banker: người làm việc trong ngân hàng
• Bank teller: giao dịch viên ngân hàng
• Financial accounting specialist: chuyên viên kế toán tài chính
• Cashier: nhân viên thu chi, thủ quỹ
• Market development specialist: chuyên viên phát triển thị trường
• Personal customer specialist: chuyên viên chăm sóc khách hàng
• Valuation specialist: chuyên viên thẩm định giá
Ví dụ:
• Bank tellers will work at the transaction counter and assist customers with transactions. (Giao dịch viên ngân hàng sẽ làm việc tại quầy giao dịch và hỗ trợ khách hàng giao dịch).
• Jackie has worked at a bank in New York for 4 years as a valuation specialist. (Jackie đã làm việc tại một ngân hàng ở New York được 4 năm với tư cách là chuyên gia định giá).
>>> Tìm hiểu thêm: Chùm thơ tiếng Anh hay giúp bạn cải thiện vốn từ hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản, thẻ ngân hàng và loại hình ngân hàng phổ biến
Cùng khám phá tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có liên quan đến thẻ, tài khoản ngân hàng nhé!
1. Từ vựng về các loại tài khoản, thẻ và loại hình (1)
• Bank account: tài khoản ngân hàng nói chung
• Business account: tài khoản của doanh nghiệp
• Charge card: thẻ thanh toán
• Current account: tài khoản vãng lai
• Credit card/Debit card: thẻ tín dụng
• Deposit account: tài khoản tiền gửi
• Fixed deposit account: tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
• Foreign Currency Account: tài khoản ngoại tệ
• High-yield Savings account: tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao
• IRA – Individual Retirement Account: tài khoản hưu trí dành cho cá nhân
• Personal account: tài khoản cá nhân
2. Từ vựng về các loại tài khoản, thẻ và loại hình (2)
• Prepaid card: thẻ trả trước
• Savings account: tài khoản tiết kiệm → joint savings account: tài khoản ngân hàng tiết kiệm chung
• Visa/Mastercard: thẻ visa, thẻ master có thể dùng cho thanh toán quốc tế
• Central bank: ngân hàng trung ương
• Commercial bank: ngân hàng thương mại
• Internet bank: ngân hàng trực tuyến
• Investment bank: ngân hàng đầu tư
• Margin account: tài khoản ký quỹ
• Retail bank: ngân hàng bán lẻ
• Regional local bank: ngân hàng địa phương tại khu vực
• Supermarket bank: ngân hàng siêu thị
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng:
• Elizabeth needs to open a bank account to pay for college tuition. (Elizabeth cần mở một tài khoản ngân hàng để trả học phí đại học).
• Ove advised his son to be careful when spending with credit cards. (Ove khuyên con trai nên cẩn thận khi chi tiêu bằng thẻ tín dụng).
• After getting married, Anna and Henry opened a joint savings account to buy a house. (Sau khi kết hôn, Anna và Henry mở tài khoản tiết kiệm chung để mua nhà).
• Lily is unhappy when her lover’s parents use her mastercard to pay for family travel expenses. (Lily không vui khi bố mẹ người yêu dùng thẻ master của cô để thanh toán chi phí du lịch cho gia đình).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành thú y: Chi tiết các thuật ngữ thú vị
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – lĩnh vực tài chính (1)
Hãy học thuộc những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng liên quan đến lĩnh vực tài chính phổ biến hiện nay nhé:
• Accommodation bill: khế ước nhận nợ, hối phiếu khống
• Accumulation: lũy kế → Accumulated depreciation: khấu hao lũy kế
• Asset: tài sản
• AAR – Average accounting rate of return: tỷ lệ hoàn vốn bình quân
• Average annual growth: tốc độ tăng trưởng trung bình hằng năm
• Balance of trade: cán cân thương mại
• Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản
• Base rate: lãi cơ bản
• Bill of exchange: hối phiếu
• Bond: trái phiếu
• Breakpoint: điểm ngắt, điểm dừng
• Breakeven point: điểm hòa vốn
• Budget: ngân sách
• Bulk purchase: thu mua sỉ
• Capital rationing: phân bổ nguồn vốn
• Cash flow: dòng tiền mặt
• Circulation: lưu thông
• Collateral: tài sản đảm bảo
• CPI – Consumer price index: chỉ số giá tiêu dùng
• Controlling shareholder: quyền kiểm soát của chủ sở hữu
• Direct debit program: hệ thống ghi nợ trực tiếp
• Distribution of income: phân phối thu nhập
• Dividend: lãi suất từ cổ phần
• Draft: hối phiếu
• Equity: cổ tức
• Evaluation: sự định giá, ước lượng giá
• Exchange risk: rủi ro chuyển đổi
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – lĩnh vực tài chính:
• One of the skills of a marketing specialist is knowing how to balance the budget for the marketing plan. (Một trong những kỹ năng của chuyên viên marketing là biết cách cân đối ngân sách cho kế hoạch tiếp thị).
• Johny needs to control the company’s cash flow to avoid losses. (Johny cần kiểm soát dòng tiền mặt của công ty để tránh bị thất thoát).
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: Trọn bộ từ vựng & ngữ pháp
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực tài chính – ngân hàng (2)
Cùng tiếp tục tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – lĩnh vực tài chính trong nội dung sau:
• Finance: tài chính
• Fixed cost: chi phí cố định
• Floating – rate debt: nợ lãi suất thả nổi
• Flotation cost: chi phí thả nổi
• Hedge fund: quỹ đầu cơ
• Inflation: lạm phát
• Invest: đầu tư
• Money market: thị trường tiền tệ
• Mortgage: thế chấp
• Mutual fund: quỹ tương hỗ
• Profit: lợi nhuận, lãi suất
• Purchase-ledger: sổ cái thu mua (doanh nghiệp ghi lại và giám sát các chủ nợ)
• Real estate: bất động sản
• Revenue: thu nhập
• Shareholder: cổ đông
• Short selling: bán khống
• Statement: sao kê (tài khoản ngân hàng)
• Stock/shares: cổ phiếu
• Trade: sự mua bán, giao thương
• Treasury stock: kỳ phiếu kho bạc
Ví dụ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng – lĩnh vực tài chính:
• Lily wants to increase her rent to have an extra monthly profit. (Lily muốn tăng tiền thuê nhà để có thêm một khoản lợi nhuận hằng tháng).
• Michelle is planning to buy shares of a newly listed company on the stock exchange. (Michelle có kế hoạch mua cổ phiếu của một công ty mới niêm yết trên sàn chứng khoán).
>>> Tìm hiểu thêm: Test tiếng Anh: Công cụ hữu ích để phát triển ngoại ngữ
Tìm hiểu một số thuật ngữ viết tắt trong ngân hàng
Trong tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, bạn cần tìm hiểu một số thuật ngữ khó và các từ viết tắt để có thể dễ dàng đọc hiểu các giấy tờ, văn bản liên quan. Mách bạn bạn một số từ ở nội dung dưới đây:
• BD (business development): phát triển kinh doanh, phát triển doanh nghiệp
• CAGR (Compound Annual Growth Rate): tỷ lệ tăng trưởng kép hằng năm
• CFO (Chief Finance Officer): Giám đốc Tài chính
• EBRD (European Bank for Reconstruction and Development): Ngân hàng Tái thiết và Phát triển châu Âu
• EM (Emerging market): thị trường mới nổi
• EWS (Early warning system): Hệ thống cảnh báo ban đầu
• FELEBAN: Liên đoàn các ngân hàng châu Mỹ La-tinh
• GDP (Gross Domestic Product): tổng sản phẩm quốc nội
• IDB (Inter American Development Bank): Ngân hàng Phát triển liên Mỹ
• IFC (International Finance Corporation): Tập đoàn Tài chính quốc tế
• LE (Large Enterprise): doanh nghiệp cỡ lớn
• NGO (Non-governmental organization): tổ chức phi chính phủ
• NPL (Non-performing loan): nợ xấu
• OECD (Organization for Economic Cooperation and Development): Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
• POF (Proof of Funds): chứng minh tài chính
• ROA (return on assets): tỷ số lợi nhuận trên tài sản
• SBA (Small business administration): cơ quan quản trị doanh nghiệp nhỏ
• SME (Small and Medium Enterprise): doanh nghiệp vừa và nhỏ
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh: Từ vựng cơ bản cần biết
Một số cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến
Để có thêm những kiến thức bổ ích về chuyên ngành ngân hàng, bạn cần tìm đọc những cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành để học thêm nhiều nội dung quan trọng cũng như trau dồi vốn từ vựng. ILA mách bạn những đầu sách hay như:
• 125 Tests in Banking & Finance (125 bài kiểm tra về ngân hàng và tài chính): Sách do tác giả Nguyễn Phương Lan tổng hợp và biên soạn với các bài kiểm tra tiếng Anh hữu dụng có đáp án dành cho sinh viên và những người làm trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng.
• Check your English vocabulary for banking and finance (Kiểm tra từ vựng của bạn trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng): Cuốn sách của tác giả Jon Marks tập trung vào các chủ điểm từ vựng liên quan và giải thích cặn kẽ cách sử dụng những từ ngữ sao cho đúng trong từng hoàn cảnh giao tiếp.
• Money, Banking, and International Finance (Tiền tệ, Ngân hàng và Tài chính quốc tế): Cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng của tác giả Kenneth R. Szulczyk bao gồm nhiều bài học giá trị cho những người theo đuổi sự nghiệp tài chính, ngân hàng với rất nhiều bài học, tình huống có thật đi kèm với những câu hỏi thông minh giúp bạn đưa ra được những phương án hợp lý để giải quyết các vấn đề.
>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao từ A-Z dành cho bạn
Trên đây là toàn bộ các từ vựng phổ biến và những đầu sách tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thú vị mà các “banker” cần nắm vững để có thể dấn thân sâu vào sự nghiệp tài chính – ngân hàng ở hiện tại và tương lai. ILA hy vọng rằng đây sẽ là nền tảng để bạn từng bước phát triển trong ngành nghề của mình. Hẹn gặp lại các bạn ở những nội dung bài học tiếp theo với những chủ đề hấp dẫn hơn nữa.