Đa phần chúng ta khi bước chân vào môi trường công sở đều nghe đến thuật ngữ KPI. Thế nhưng, khái niệm KPI là gì thì nhiều người vẫn còn khá mơ hồ. Để hiểu rõ hơn về KPIs là gì, từ vựng tiếng Anh về các chỉ số KPI là gì, bạn hãy đọc bài viết này nhé!
Chỉ số KPI là gì? Định nghĩa và ví dụ
1. KPI là viết tắt của từ gì?
Peter Drucker, cha đẻ của Quản trị học hiện đại từng nói: “You can’t manage what you can’t measure” (Bạn không thể quản lý những thứ mà bạn không thể đo lường). Và KPI sẽ giúp bạn đo lường được những gì bạn quản lý. Vậy chính xác KPI là gì trong kinh doanh?
Từ điển Cambridge định nghĩa KPI là: “a way of measuring a company’s progress towards the goals it is trying to achieve”. (Một cách đo lường tiến độ của công ty hướng tới các mục tiêu mà công ty đang cố gắng đạt được).
KPI, /keɪ piː ˈaɪ/ là viết tắt của cụm từ Key Performance Indicator, /ˌkiː pəˈfɔː.məns ˌɪn.dɪ.keɪ.tər/. Cụm từ này có nghĩa là “chỉ số hiệu suất chính”. KPIs (số nhiều của KPI) là tập hợp các chỉ số đo lường hiệu suất, hiệu quả công việc của một cá nhân, phòng ban, đội nhóm hoặc của cả doanh nghiệp.
2. Ví dụ về cách dùng Key Performance Indicator trong câu
• The company has 63 KPIs, half of them safety-related. (Công ty có 63 chỉ số hiệu suất chính, một nửa trong số đó liên quan đến an toàn.)
• The Board monitors several KPIs for the business on a monthly basis. (Hội đồng quản trị giám sát một số chỉ số hiệu suất chính của doanh nghiệp hàng tháng.)
• Although the group is taking steps to meet its own KPIs, it still has a long way to go. (Mặc dù tập đoàn đang thực hiện các bước để đáp ứng các chỉ số hiệu suất chính của chính mình, nhưng vẫn còn một chặng đường dài phía trước.)
• Sales is an important KPI for companies operating in the retail chain. (Doanh số bán hàng chính là một KPI quan trọng của các công ty hoạt động trong chuỗi bán lẻ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích
Chạy KPI là gì?
Nếu bạn đã nắm rõ KPI là gì, bạn sẽ dễ dàng hiểu chạy KPI là gì. Đơn giản, chạy KPI là quá trình một người nỗ lực hoàn thành mọi công việc để đạt được mục tiêu KPI do cấp trên đặt ra.
Việc xem xét và đánh giá chỉ số KPI là gì sẽ giúp bạn biết được mình có đang đi đúng hướng để đạt được mục tiêu mong muốn hay không. Mục tiêu phải phù hợp và có giá trị với người dùng. KPI phải dựa trên dữ liệu, không phải phỏng đoán và được giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình triển khai.
Từ vựng về các loại KPI trong kinh doanh
KPI được sử dụng trong hầu hết mọi lĩnh vực, từ marketing và bán hàng đến bán lẻ và tài chính. Sau đây là từ vựng về các loại KPI phổ biến hiện nay.
1. KPI bán hàng là gì?
KPI bán hàng (Sales KPIs) được sử dụng để theo dõi hiệu suất bán hàng của bạn. Chúng bao gồm các số liệu như:
• Revenue: Doanh thu
• Customer acquisition cost: Chi phí thu hút khách hàng
• Average purchase value: Giá trị mua hàng trung bình
• Average conversion time: Thời gian chuyển đổi trung bình
• Retention/churn rates: Tỷ lệ giữ chân/ tỷ lệ hủy bỏ
• Lead to client conversation rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng sang khách hàng
• Total sales revenue: Tổng doanh thu bán hàng
• Sales cycle length: Độ dài chu kỳ bán hàng
• Monthly sales growth: Tăng trưởng doanh số hàng tháng
>>> Tìm hiểu thêm: Linking verb là gì? Vai trò của động từ nối này trong câu tiếng Anh
2. KPI là gì? KPI tiếp thị là gì?
KPI tiếp thị (Marketing KPIs) tập trung vào đánh giá hiệu quả các chiến dịch tiếp thị của bạn.
• Website visitors: Lượng khách truy cập trang web
• Conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi
• Social media engagement rates: Tỷ lệ tương tác trên phương tiện truyền thông xã hội
• Number of new monthly leads: Số lượng khách hàng tiềm năng mới hàng tháng
• Return on marketing investment: Lợi tức đầu tư tiếp thị
• Bounce rate: Tỷ lệ thoát
• Click-through rate percentage: Tỷ lệ phần trăm nhấp chuột
• Organic impressions: Lượt hiển thị tự nhiên
• Subscriber count: Số lượng người đăng ký
3. KPI nhân sự là gì?
KPI nhân sự (Human Resources KPIs) là chỉ số đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên. Đây cũng là thước đo mức độ thành công của người quản lý nhân sự.
• Recruiting conversion rate: Tỷ lệ chuyển đổi tuyển dụng
• Cost per new hire: Chi phí cho mỗi nhân viên mới được tuyển dụng
• Average training costs: Chi phí đào tạo trung bình
• Employee turnover rate: Tỷ lệ luân chuyển nhân viên
• Monthly overtime hours: Giờ làm thêm hàng tháng
• Quarterly training costs: Chi phí đào tạo hàng quý
• Employee productivity: Năng suất của nhân viên
• Monthly absenteeism rate: Tỷ lệ vắng mặt hàng tháng
4. KPIs là gì? KPI về dịch vụ khách hàng là gì?
KPI dịch vụ khách hàng (Customer Service KPIs) lấy khách hàng làm trọng tâm. Chỉ số key performance indicator này tập trung vào việc đo lường thành công của bạn trong việc đáp ứng nhu cầu, kỳ vọng và sở thích của khách hàng.
• Customer satisfaction score: Mức độ hài lòng của khách hàng
• Customer retention rate (CRR): Tỷ lệ giữ chân khách hàng
• Positive customer reviews: Đánh giá tích cực của khách hàng
• Monthly support ticket submissions: Số lần gửi phiếu hỗ trợ hàng tháng
• Average resolution time: Thời gian giải quyết trung bình
• Cost per resolution: Chi phí cho mỗi lần giải quyết
5. KPI là gì trong kinh doanh? KPI tài chính là gì?
KPI tài chính (Financial KPIs) tập trung vào các số liệu tài chính và sự ổn định của doanh nghiệp bạn.
• Budget variance: Chênh lệch ngân sách
• Net profit margin: Biên lợi nhuận ròng
• Cost of goods sold: Giá vốn hàng bán
• Debt to equity ratio: Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
• Free cash flow: Dòng tiền tự do
• Operating expense ratio: Tỷ lệ chi phí hoạt động
• Cash conversion cycle: Chỉ số vòng quay tiền mặt
• Payroll headcount ratio: Tỷ lệ biên chế tiền lương
6. KPI hoạt động là gì?
KPI hoạt động (Operational KPIs) dùng để đo lường hiệu quả và quy trình hoạt động của bạn. Chúng bao gồm:
• Labor utilization: Sử dụng lao động
• Employee turnover rate: Tỷ lệ luân chuyển nhân viên
• Employee absence rate: Tỷ lệ vắng mặt của nhân viên
• Employee training rate: Tỷ lệ đào tạo nhân viên
• Labor materials: Vật liệu lao động
• Customer lifetime value: Giá trị trọn đời của khách hàng
• Cash flow: Dòng tiền
• Project schedule variance: Chênh lệch lịch trình dự án
• Order fulfillment cycle time: Thời gian chu kỳ thực hiện đơn hàng
• Delivery in full on time rate: Tỷ lệ giao hàng đúng hạn
• Rework rate: Tỷ lệ làm lại
• Customer complaints: Khiếu nại của khách hàng
>>> Tìm hiểu thêm: Follow up là gì? Hướng dẫn A-Z cấu trúc và cách dùng chi tiết
Mẫu câu giao tiếp về cách xây dựng KPI
Ví dụ: Mục tiêu kinh doanh của bạn là tăng doanh thu định kỳ hàng tháng. Do đó, đội nhóm của bạn sẽ thiết lập KPI tăng trưởng doanh số. Sau đây là mẫu câu giao tiếp giúp bạn xác định được KPI là gì cho mục đích đó:
Câu hỏi | Trả lời |
• What is your desired outcome? (Kết quả mong muốn của bạn là gì?) | • Increase revenue by 20% this year. (Tăng doanh thu lên 20% trong năm nay.) |
• Why does this outcome matter? (Tại sao kết quả này lại quan trọng?) | • The business will become more profitable. (Việc kinh doanh sẽ có lợi nhuận hơn.) |
• How are you going to measure progress? (Bạn sẽ đo lường tiến độ như thế nào?) | • Monthly revenue increase measured in dollars. (Sự gia tăng doanh thu hàng tháng được đo bằng đô la.) |
• How can you influence the outcome? (Bạn có thể tác động đến kết quả như thế nào?) | • By collaborating between marketing and sales. (Bằng cách hợp tác giữa tiếp thị và bán hàng.) |
• Who is responsible for the business outcome? (Ai chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh?) | • Director of Sales. (Giám đốc bán hàng.) |
• How will you know you’ve achieved your outcome? (Làm sao bạn biết mình đã đạt được kết quả?) | • Revenue will increase by 20%. (Doanh thu sẽ tăng 20%) |
• How often will you review progress toward the outcome? (Bạn sẽ xem xét tiến trình hướng tới kết quả thường xuyên như thế nào?) | • On a monthly basis. (Hàng tháng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
Cách đo lường KPIs là gì?
Bạn thắc mắc: “Làm cách nào để đo lường các chỉ số KPI của mình?”. KPI tốt phải đáp ứng được tiêu chí SMART. SMART là viết tắt của Specific – Measurable – Achievable – Realistic – Time-bound.
Ví dụ: Một nhà bán lẻ muốn xây dựng một trang web mới. Vậy nên họ phải xây dựng KPI đáp ứng các tiêu chí sau:
√ Specific – Cụ thể, không nói chung chung. Nêu rõ những gì sẽ đạt được và ai sẽ thực hiện.
Ví dụ:
• The creative team will design a rebranded company website is better than. We will get a new website. (Đội ngũ sáng tạo sẽ thiết kế lại trang web công ty tốt hơn. Chúng ta sẽ có một trang web mới.)
√ Measurable – Có thể đo lường
Ví dụ:
• The creative team will design a rebranded company website to boost user traffic year-on-year by X%. (Đội ngũ sáng tạo sẽ thiết kế lại trang web công ty để tăng lượng truy cập của người dùng hằng năm lên X%.)
√ Achievable – Có thể đạt được
Ví dụ:
• Aiming to boost user traffic year-on-year by +10% might be more achievable than aiming for +60% uplift. (Mục tiêu tăng lượng truy cập của người dùng hằng năm thêm +10% có thể khả thi hơn mục tiêu tăng +60%.)
√ Realistic or relevant: Thực tế hoặc có liên quan
Ví dụ:
• If the retailer is a brick-and-mortar store, they should focus on driving in-store traffic rather than website traffic. (Nếu nhà bán lẻ là một cửa hàng truyền thống, họ nên tập trung vào việc thúc đẩy lượng khách đến cửa hàng hơn là lượng khách truy cập trang web.)
√ Time-bound: Có giới hạn thời gian rõ ràng
Ví dụ:
• The creative team will design a rebranded company website to boost user traffic year-on-year by +10%, to launch in December 2024. (Đội ngũ sáng tạo sẽ thiết kế lại trang web công ty để tăng lượng truy cập của người dùng hàng năm thêm 10%, dự kiến ra mắt vào tháng 12 năm 2024.)
Có thể thấy, từ vựng tiếng Anh về KPI là gì rất đa dạng và phong phú. Vậy nên bạn hãy tìm hiểu kỹ để “chạy KPI” hiệu quả trong công việc. Chúc bạn thành công!
>>> Tìm hiểu thêm: Back and forth là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng trong tiếng Anh