Back and forth là gì? Cách sử dụng back and forth như thế nào? Cùng ILA tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Back and forth là gì?
1. Định nghĩa
Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển hoặc hành động lặp đi lặp lại giữa hai hoặc nhiều vị trí, điểm hoặc trạng thái khác nhau. Cụm từ này cũng thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc trao đổi giữa hai bên, thường là qua lại giữa hai điểm trong không gian hoặc qua lại giữa hai ý kiến, ý tưởng hoặc hành động.
Theo từ điểm Cambridge, nó là một thành ngữ idiom ở trình độ C2, được hiểu với nghĩa “di chuyển đầu tiên theo một hướng và sau đó theo hướng ngược lại”. Hiểu đơn giản hơn, back and forth trong tiếng Việt có thể được dịch là “qua lại, đi lại, hoặc trái lại”.
Ví dụ:
• The children played catch in the backyard, throwing the ball back and forth. (Các em nhỏ chơi bắt bóng trong sân sau, ném bóng qua lại.)
2. Nguồn gốc back and forth
Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong tác phẩm Lanterns on the Levee: Recollections of a Planter’s Son của William Alexander Percy năm 1940. Đây là một cuốn hồi ký viết về cuộc đời của Percy, người là luật sư, người trồng cây và nhà thơ đến từ Greenville, Mississippi.
Tác phẩm này được xuất bản bởi nhà xuất bản Alfred A. Knopf vào năm 1941 và đã trở thành một cuốn sách bán chạy. Trong hồi ký này, Percy kể về cuộc sống của mình, gia đình và những trải nghiệm của một người con trai của một gia đình người trồng cây ở miền Nam Hoa Kỳ.
>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng
Cách sử dụng back and forth
1. Chức năng trong câu
a. Danh từ (noun)
Khi thành ngữ này được sử dụng làm danh từ – noun , nó chỉ sự trao đổi hoặc thảo luận liên tục.
Ví dụ:
• The back and forth in their negotiation lasted for hours before they reached a compromise. (Sự trao đổi trong cuộc đàm phán của họ kéo dài suốt vài giờ trước khi họ đạt được một thỏa hiệp.)
b. Trạng từ (adverb)
Back and forth khi đóng vai trò là trạng từ – adverb sẽ dùng để mô tả hành động di chuyển một cách qua qua lại lại.
Ví dụ:
• She paced back and forth nervously in the hallway waiting for the interview. (Cô ấy đi lại không yên trong hành lang đợi phỏng vấn.)
c. Tính từ (adjective)
Khi đóng vai trò là tính từ – adjective, nó được sử dụng để miêu tả tính chất của một cuộc tranh luận hoặc một sự chuyển động.
Ví dụ:
• The back and forth debate between the candidates became heated as the election approached. (Cuộc tranh luận qua lại giữa các ứng viên trở nên gay gắt khi cuộc bầu cử đến gần.)
d. Thành ngữ (idiom)
Back and forth ở đây ám chỉ tình trạng không ổn định hoặc thay đổi liên tục.
Ví dụ:
• Their relationship was always back and forth, never quite stable. (Mối quan hệ của họ luôn luôn không ổn định, không bao giờ thực sự ổn định.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
2. Cấu trúc back and forth
V + back and forth |
Khi kết hợp lại, cấu trúc này dùng để mô tả hành động diễn ra lặp đi lặp lại, thường là giữa hai vị trí hoặc trạng thái khác nhau.
Ví dụ:
• She paced back and forth in the room. (Cô đi đi lại lại trong phòng)
N + back and forth |
Khi kết hợp lại, cấu trúc này dùng để chỉ sự di chuyển qua lại của đối tượng N – noun. N ở đây là danh từ chỉ đối tượng hoặc chủ thể thực hiện hành động.
Ví dụ:
• The back and forth of ideas during the meeting was productive. (Việc trao đổi ý kiến trong cuộc họp đều mang lại hiệu quả.)
Adj + back and forth |
Khi kết hợp lại, cấu trúc này được dùng để chỉ sự thay đổi liên tục hoặc sự dao động lặp đi lặp lại của tính từ – adj đó.
Ví dụ:
• The heated back and forth debate lasted for hours. (Cuộc tranh luận qua lại sôi nổi kéo dài hàng giờ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Ứng dụng back and forth
1. Trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các ý kiến, luận điểm, hoặc diễn biến trong bài thi Writing Task 2 hoặc Speaking. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:
a. Writing Task 2
Trong Writing Task 2, bạn có thể sử dụng cụm từ này để diễn tả các quan điểm đối lập trong việc giải quyết vấn đề hoặc trong việc trả lời một câu hỏi. Bạn còn có thể sử dụng nó để phản biện hoặc làm rõ quan điểm của mình.
Ví dụ:
• In conclusion, the debate over whether to ban smoking in public places has been going back and forth for years. While some argue that it is a matter of personal freedom, others believe that it is necessary to protect nonsmokers from the harmful effects of secondhand smoke. (Tóm lại, cuộc tranh luận về việc có nên cấm hút thuốc ở nơi công cộng đã diễn ra trong nhiều năm hay không. Trong khi một số người cho rằng đó là vấn đề tự do cá nhân, những người khác lại tin rằng cần phải bảo vệ những người không hút thuốc khỏi tác hại của khói thuốc thụ động.)
b. Speaking
Trong phần thi Speaking, cụm từ back and forth có thể được sử dụng để mô tả sự trao đổi ý kiến hoặc diễn biến của một cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
• I was discussing with my friend about whether to study abroad or not, and we went back and forth on the pros and cons for hours. In the end, I decided that the experience of studying overseas would be invaluable despite the challenges. (Tôi đang bàn bạc với bạn mình về việc có nên đi du học hay không và chúng tôi đã thảo luận qua lại về những ưu và nhược điểm hàng giờ liền. Cuối cùng, tôi quyết định rằng trải nghiệm du học sẽ là vô giá dù có nhiều thách thức.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
2. Trong các chủ đề trò chuyện
Cụm từ back and forth cũng có thể được sử dụng trong các chủ đề trò chuyện để mô tả sự trao đổi ý kiến, diễn biến hoặc thảo luận. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa trong các chủ đề khác nhau:
• Chủ đề du lịch và tham quan (travel and tourism)
Sử dụng back and forth để mô tả sự thảo luận hoặc sự trao đổi ý kiến về các địa điểm du lịch hoặc kinh nghiệm du lịch.
Ví dụ:
• I went back and forth with my friends about which country to visit for our next vacation. Some of us preferred the beaches in Thailand, while others were more interested in exploring the historic cities of Europe. (Tôi đã bàn đi bàn lại với bạn bè về việc nên ghé thăm đất nước nào trong kỳ nghỉ tiếp theo. Một số người trong chúng tôi thích những bãi biển ở Thái Lan, trong khi những người khác lại thích khám phá các thành phố lịch sử của châu Âu hơn.)
• Chủ đề giáo dục (education)
Sử dụng back and forth để mô tả sự thảo luận hoặc tranh luận về các phương pháp giáo dục, lựa chọn trường học hoặc chủ đề liên quan đến học tập.
Ví dụ:
• During the panel discussion on education reform, there was a lot of back and forth between the teachers and policymakers regarding the best approach to improve student outcomes. (Trong phiên thảo luận về cải cách giáo dục, giáo viên và các nhà hoạch định chính sách đã có rất nhiều ý kiến trao đổi qua lại về cách tiếp cận tốt nhất để cải thiện kết quả học tập của học sinh.)
• Chủ đề môi trường (environment)
Sử dụng back and forth để mô tả sự tranh luận hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến môi trường và bảo vệ tự nhiên.
Ví dụ:
• In the community meeting about recycling initiatives, there was a lot of back and forth between the environmentalists and local officials regarding the implementation of new waste management policies. (Trong cuộc họp cộng đồng về các sáng kiến tái chế, có rất nhiều ý kiến qua lại giữa các nhà hoạt động môi trường và quan chức địa phương về việc thực hiện các chính sách quản lý rác thải mới.)
• Chủ đề công nghệ (technology)
Sử dụng back and forth để mô tả sự thảo luận hoặc tranh luận về các công nghệ mới, ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày hoặc ảnh hưởng của công nghệ đối với xã hội.
Ví dụ:
• In the interview about the impact of social media, there was a back and forth between the interviewer and interviewee regarding the benefits and drawbacks of excessive use of online platforms. (Trong cuộc phỏng vấn về tác động của mạng xã hội, đã có sự trao đổi qua lại giữa người phỏng vấn và người được phỏng vấn về lợi ích và hạn chế của việc sử dụng quá nhiều nền tảng trực tuyến.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Từ đồng nghĩa
1. To and fro: đi đi lại lại, đi qua đi lại
Ví dụ:
• They went to and fro between the two cities. (Họ đi đi lại lại giữa hai thành phố.)
2. Backward and forward: lùi và tiến, lặp đi lặp lại
Ví dụ:
• The argument went backward and forward for hours. (Cuộc tranh luận cứ lặp đi lặp lại trong nhiều giờ.)
3. Back and forward: di chuyển qua lại vật lý hoặc tranh luận qua lại
Ví dụ:
• They tossed the ball back and forward during the game. (Họ ném bóng đi lại đi lấy trong trận đấu.)
4. Toing and froing: di chuyển qua lại
Ví dụ:
• The negotiations involved a lot of toing and froing. (Cuộc đàm phán liên quan đến nhiều lần di chuyển đi lại.)
5. Pendulum motion: chuyển động con lắc (qua lại)
Ví dụ:
• The swing moved in a pendulum motion. (Cái xích đu di chuyển theo kiểu chuyển động của con lắc.)
6. Reciprocal movement: chuyển động tương hỗ
Ví dụ:
• The boats engaged in reciprocal movement across the river. (Những con thuyền cùng nhau di chuyển qua sông.)
7. Alternating motion: chuyển động luân phiên, xen kẽ
Ví dụ:
• The windshield wipers moved in an alternating motion. (Cánh gạt nước trên kính xe di chuyển xen kẽ.)
Các cụm từ này đều miêu tả một loại chuyển động hoặc hoạt động diễn ra giữa hai điểm hoặc hai trạng thái khác nhau mà bạn có thể sử dụng để thay thế.
Hy vọng qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ được cách sử dụng back and forth. Luyện tập thật kỹ cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi quan trọng như TOEIC, IELTS…
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu