Khi trình bày bằng tiếng Anh, dù là trong văn nói hay văn viết, bạn cần quan tâm đến việc duy trì sự liền mạch và thống nhất trong câu. Đây là lúc bạn cần lựa chọn các từ nối (linking verb) một cách chính xác. Có rất nhiều động từ nối khác nhau mà bạn có thể sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Để sử dụng chúng một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh phù hợp cho từng loại động từ nối. Hãy cùng khám phá chi tiết về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
Linking verb là gì? Cách dùng các từ linking verb
Linking verbs (động từ liên kết) là những động từ không diễn tả hành động mà thay vào đó, chúng kết nối chủ ngữ với một bổ ngữ (complement) để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc điều kiện của chủ ngữ đó. Các linking verb thường được dùng để liên kết chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ nhằm mô tả tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
• I am happy. (Tôi cảm thấy vui.)
• The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)
• She seems tired. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.)
Trong các ví dụ trên, các động từ am, is và seems không diễn tả một hành động nào mà chỉ đơn giản kết nối chủ ngữ (I, the sky, she) với một trạng thái hoặc đặc điểm (happy, blue, tired).
Có thể chia các động từ nối thành các nhóm mang nghĩa tương đương như sau:
Nhóm | Ví dụ | Dịch nghĩa |
To be | am, is, are, was, were | Là, đang |
Biểu thị trạng thái | seem, appear, look, feel, sound, taste, smell | Có vẻ, trông, cảm thấy, nghe, nếm, ngửi |
Thay đổi trạng thái | become, grow, turn | Trở thành, lớn lên, chuyển thành |
Còn lại | remain, stay, get, go | Vẫn, ở, trở nên, đi |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Các từ linking verb thông dụng trong tiếng Anh
Có rất nhiều động từ nối bạn có thể sử dụng. Dưới đây là tổng hợp các động từ thông dụng, được sử dụng thường xuyên nhất.
Linking verb | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
To be | Là, thì | She is a teacher. | Cô ấy là một giáo viên. |
They are excited about the trip. | Họ rất hào hứng về chuyến đi. | ||
It was cold yesterday. | Hôm qua trời lạnh. | ||
To become | Trở nên, trở thành | He became a leader. | Anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo. |
She became interested in art. | Cô ấy trở nên quan tâm đến nghệ thuật. | ||
The situation became more complicated. | Tình hình trở nên phức tạp hơn. | ||
To seem | Có vẻ, dường như | The task seems difficult. | Công việc có vẻ khó khăn. |
He seems happy with the results. | Anh ấy có vẻ hài lòng với kết quả. | ||
She seemed tired after the long journey. | Cô ấy dường như mệt mỏi sau chuyến đi dài. | ||
To feel | Cảm thấy | I feel happy today. | Hôm nay tôi cảm thấy vui vẻ. |
The fabric feels soft. | Vải có cảm giác mềm mại. | ||
He felt nervous before the interview. | Anh ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn. | ||
To look | Trông, nhìn | She looks tired. | Cô ấy trông mệt mỏi. |
He looked surprised when he saw the gift. | Anh ấy trông ngạc nhiên khi thấy món quà. | ||
The sky looks beautiful at sunset. | Bầu trời trông đẹp vào lúc hoàng hôn. | ||
To taste | Có vị | The soup tastes delicious. | Món súp có vị ngon. |
This cake tastes too sweet for me. | Cái bánh này có vị quá ngọt đối với tôi. | ||
The wine tasted better with the meal. | Rượu ngon hơn khi dùng cùng bữa ăn. | ||
Linking verb to smell | Có mùi | The flowers smell lovely. | Những bông hoa có mùi thơm. |
The kitchen smelled of freshly baked bread. | Nhà bếp có mùi bánh mì mới nướng. | ||
She smelled the perfume and liked it. | Cô ấy ngửi thấy mùi nước hoa và thích nó. | ||
To sound | Nghe có vẻ | The music sounds beautiful. | Âm nhạc nghe thật tuyệt vời. |
His voice sounded tired. | Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ mệt mỏi. | ||
The explanation sounded convincing. | Lời giải thích nghe có vẻ thuyết phục. | ||
To remain | Vẫn, tiếp tục, duy trì | The weather remained cold. | Thời tiết vẫn lạnh. |
She remained calm during the crisis. | Cô ấy vẫn bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng. | ||
The company remained successful. | Công ty vẫn duy trì thành công. | ||
To grow | Trở nên, phát triển | She grew more confident. | Cô ấy trở nên tự tin hơn. |
The business grew rapidly. | Doanh nghiệp phát triển nhanh chóng. | ||
His skills grew over time. | Kỹ năng của anh ấy phát triển theo thời gian. | ||
To stay | Ở lại, giữ nguyên | He stayed calm despite the chaos. | Anh ấy giữ bình tĩnh mặc dù có sự hỗn loạn. |
They stayed friends for many years. | Họ vẫn là bạn bè suốt nhiều năm. | ||
The temperature stayed the same all day. | Nhiệt độ giữ nguyên suốt cả ngày. |
Sau linking verb là gì?
Động từ liên kết sẽ đứng sau chủ ngữ và đứng trước bổ ngữ, là các danh từ hoặc tính từ.
1. Tính từ
Khi sử dụng động từ nối với tính từ, các động từ này kết nối chủ ngữ với trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Tính từ mô tả đặc điểm của chủ ngữ và cung cấp thông tin thêm về nó.
Ví dụ:
• After the detailed explanation, the committee members seemed reassured and confident about the changes. (Sau khi nghe giải thích chi tiết, các thành viên trong ủy ban có vẻ yên tâm và tự tin về những thay đổi sắp tới.)
• As the project progressed, the task became more complex, needing more time and effort. (Khi dự án tiến triển, nhiệm vụ trở nên phức tạp hơn, cần thêm thời gian và công sức.)
2. Danh từ
Động từ nối + danh từ là cấu trúc để chỉ danh tính hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ nối không diễn tả hành động cụ thể mà chỉ liên kết chủ ngữ với các thông tin bổ sung cho danh từ.
Ví dụ:
• The team remained champions despite the challenges they faced. (Đội vẫn giữ vững ngôi vô địch mặc dù gặp phải nhiều thử thách.)
• The movie appears to be a thrilling adventure based on the trailers. (Bộ phim dường như là một cuộc phiêu lưu hồi hộp dựa trên đoạn phim giới thiệu.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài tập linking verb
Bài tập linking verb 1: Chọn động từ nối thích hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
is / feel / look / seem / become
1. The movie ______ interesting to me.
2. He ______ a successful entrepreneur after years of hard work.
3. The weather ______ hot today.
4. She ______ nervous before the presentation.
5. These flowers ______ beautiful.
Đáp án:
1. seems | 2. became | 3. is | 4. feels | 5. look |
Bài tập 2: Hãy điền động từ liên kết thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. The soup _____ delicious.
2. She _____ exhausted after work.
3. The sky _____ cloudy today.
4. He _____ a doctor.
5. The flowers _____ beautiful in the spring.
6. The music _____ too loud.
7. My grandmother _____ very old now.
8. The food _____ strange.
9. The children _____ excited about the party.
10. I _____ happy to see you.
Đáp án:
1. tastes | 2. feels | 3. is | 4. is | 5. look |
6. sounds | 7. is | 8. tastes | 9. feel/look | 10. am |
Kết luận
Động từ nối giữ một vai trò thiết yếu trong việc tạo sự liên kết trong câu. Việc nắm vững cách sử dụng các linking verb với danh từ và tính từ giúp bạn xây dựng những câu văn rõ ràng và chính xác hơn, nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúc bạn luôn thành công trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và hy vọng rằng hành trình học tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn nhiều niềm vui và cơ hội mới!