Từ vựng Unit 1 lớp 12 Global Success tập trung vào chủ đề Life stories we admire, giúp học sinh làm quen với các từ ngữ mô tả cuộc đời và thành tựu của những nhân vật truyền cảm hứng. Trong bài, học sinh sẽ học khoảng 40 từ vựng cốt lõi như: medicine, volunteer, national hero, diary, operate on… kèm phiên âm, ví dụ minh họa và bài tập luyện tập thực tế
Chương trình lớp 12 Global Success: Bạn sẽ học những gì?
Hiện nay, Global Success là sách giáo khoa tiếng Anh đang được giảng dạy tại rất nhiều trường của TP. HCM nói riêng và cả nước nói chung. Giáo trình Global Success lớp 12 gồm 10 bài học chính và 4 bài ôn tập với các chủ đề mang tính thời sự như:
• A multicultural world (Thế giới đa văn hóa)
• Green living (Sống xanh)
• Urbanisation (Đô thị hóa)
• The world of work (Thế giới công việc)
• Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
• The world of mass media (Thế giới truyền thông)…
Ở mỗi bài, bạn không chỉ học từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh theo chủ đề mà còn được thực hành các bài tập cũng như thực hiện các hoạt động thú vị để nâng cao cả 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc và viết.
Unit 1 của chương trình lớp 12 Global Success có chủ đề là Life stories we admire (Câu chuyện cuộc sống đáng ngưỡng mộ). Với unit này, bạn sẽ tìm hiểu về cuộc đời của những nhân vật nổi tiếng, có nhiều đóng góp cho cộng đồng, đất nước như bác sĩ Đặng Thùy Trâm, Steve Jobs… Về từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success, bạn sẽ học khoảng 40 từ mới, ngoài các từ vựng theo sách, bạn có thể nghiên cứu, tìm hiểu thêm các từ vựng mở rộng để làm phong phú thêm vốn từ.
>>> Tìm hiểu thêm: Các app học ngữ pháp tiếng Anh cho mọi trình độ
Từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success
Dưới đây là danh sách từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success với đầy đủ phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ. Bạn hãy ghi chú lại để học từ mới dễ hơn nhé:
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | thuốc, y học | Dang Thuy Tram studied medicine in Ha Noi, and volunteered to join the army at the age of 24, working as a surgeon during the resistance war against the US. (Dang Thuy Tram học ngành y tại Hà Nội và tình nguyện gia nhập quân đội khi 24 tuổi, làm bác sĩ phẫu thuật trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.) |
| Volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | tình nguyện | Many students volunteer for community service every summer. (Nhiều học sinh tình nguyện tham gia công tác cộng đồng vào mỗi mùa hè.) |
| Resistance war | /rɪˈzɪs.təns wɔːr/ | kháng chiến | The resistance war showed the determination and unity of the Vietnamese people. (Cuộc kháng chiến thể hiện tinh thần quyết tâm và đoàn kết của nhân dân Việt Nam.) |
| Diary | /ˈdaɪə.ri/ | nhật ký | Anne Frank’s diary became one of the most famous books in the world. (Nhật ký của Anne Frank đã trở thành một trong những cuốn sách nổi tiếng nhất thế giới.) |
| Account | /əˈkaʊnt/ | bản kể lại, bản tường thuật | She gave a detailed account of what happened during the meeting. (Cô ấy đã kể lại chi tiết những gì xảy ra trong cuộc họp.) |
| Enemy | /ˈen.ə.mi/ | kẻ thù | They fought bravely against the enemy during the war. (Họ đã chiến đấu dũng cảm chống lại quân địch trong chiến tranh.) |
| Surgeon | /ˈsɜː.dʒən/ | bác sĩ phẫu thuật | She wants to become a surgeon to help save lives. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ phẫu thuật để cứu người.) |
| Duty | /ˈdʒuː.ti/ | nhiệm vụ | As a doctor, her duty is to take care of her patients. (Là một bác sĩ, nhiệm vụ của cô ấy là chăm sóc bệnh nhân.) |
| Devote | /dɪˈvəʊt/ | cống hiến | She devoted her life to helping the poor. (Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo.) |
| Từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success: Field hospital | /ˈfiːld ˌhɒs.pɪ.təl/ | bệnh viện dã chiến | The government quickly set up a field hospital to handle the COVID-19 outbreak. (Chính phủ đã nhanh chóng lập bệnh viện dã chiến để ứng phó với đợt bùng phát COVID-19.) |
| National hero | /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɪə.rəʊ/ | anh hùng dân tộc | General Vo Nguyen Giap is considered a national hero of Vietnam. (Đại tướng Võ Nguyên Giáp được coi là một anh hùng dân tộc của Việt Nam.) |
| Youth | /juːθ/ | tuổi trẻ | Many national heroes devoted their youth to the country’s freedom. (Nhiều anh hùng dân tộc đã cống hiến tuổi trẻ của mình cho sự tự do của đất nước.) |
| Operate on | /ˈɒp.ər.eɪt ɒn/ | phẫu thuật | The surgeon operated on the patient for over five hours. (Bác sĩ phẫu thuật đã mổ cho bệnh nhân suốt hơn năm tiếng đồng hồ.) |
| Impressive for (sth) | /ɪmˈpres.ɪv/ | ấn tượng | This invention is quite impressive for such a young scientist. (Phát minh này khá ấn tượng đối với một nhà khoa học trẻ như vậy.) |
| Achievement | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu | Winning the gold medal was a remarkable achievement for the young athlete. (Việc giành huy chương vàng là một thành tựu đáng nhớ đối với vận động viên trẻ.) |
| Be admired for | /bi ədˈmaɪərd fɔːr/ | được ngưỡng mộ | She is admired for her dedication to helping the poor. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì sự cống hiến trong việc giúp đỡ người nghèo.) |
| Attend (school/ college) | /əˈtend/ | đi học (trường, đại học) | Thousands of students attend this university every year. (Hàng nghìn sinh viên theo học tại trường đại học này mỗi năm.) |
| Adopted | /əˈdɒp.tɪd/ | được nhận nuôi | Although he is adopted, he feels completely loved by his family. (Mặc dù được nhận nuôi, nhưng anh ấy cảm thấy hoàn toàn được gia đình yêu thương.) |
| Drop out | /drɒpt aʊt/ | bỏ học | Steve Jobs famously dropped out of college, but later became a successful entrepreneur. (Steve Jobs nổi tiếng là đã bỏ học đại học, nhưng sau đó trở thành một doanh nhân thành đạt.) |
| Cancer | /ˈkæn.sər/ | ung thư | She was diagnosed with cancer at the age of 40. (Cô ấy được chẩn đoán mắc ung thư khi 40 tuổi.) |
| Cutting-edge | /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ | tiên tiến, hiện đại | The company uses cutting-edge technology to develop new products. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để phát triển các sản phẩm mới.) |
| Stylish | /ˈstaɪ.lɪʃ/ | phong cách | She always looks stylish in her designer clothes. (Cô ấy luôn trông rất phong cách trong bộ quần áo thiết kế.) |
| Animation | /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ | hoạt hình | The animation in the movie was stunning and lifelike. (Hoạt hình trong phim rất tuyệt vời và sống động.) |
| Blockbuster | /ˈblɒkˌbʌs.tər/ | phim bom tấn | The latest superhero movie is a huge blockbuster. (Bộ phim siêu anh hùng mới nhất là một bom tấn lớn.) |
| Pass away | /pæs əˈweɪ/ | qua đời | He passed away peacefully in his sleep last night. (Ông ấy đã qua đời một cách yên bình trong giấc ngủ đêm qua.) |
| Genius | /ˈdʒiː.ni.əs/ | thiên tài | She is considered a musical genius by many. (Cô ấy được nhiều người coi là thiên tài âm nhạc.) |
| Military | /ˈmɪl.ɪ.tər.i/ | quân đội | He has a long and distinguished military career. (Anh ấy có một sự nghiệp quân đội dài và xuất sắc.) |
| Battle | /ˈbæt.əl/ | trận chiến | The battle lasted for several days without a clear winner.(Trận chiến kéo dài vài ngày mà không có người thắng rõ ràng.) |
| Businessman | /ˈbɪz.nɪs.mæn/ | doanh nhân | He is a successful businessman with multiple enterprises. (Anh ấy là một doanh nhân thành đạt với nhiều doanh nghiệp.) |
| Inspiring | /ɪnˈspaɪər.ɪŋ/ | truyền cảm hứng | Her journey from poverty to success is inspiring. (Hành trình từ nghèo khó đến thành công của cô ấy rất truyền cảm hứng.) |
| Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | sự đổi mới | The company’s innovation has revolutionized the industry. (Sự đổi mới của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.) |
| Determination | /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ | sự quyết tâm | His determination helped him overcome many obstacles. (Sự quyết tâm của anh ấy đã giúp anh vượt qua nhiều trở ngại.) |
| Independent | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | độc lập | She is an independent woman who makes her own decisions. (Cô ấy là một người phụ nữ độc lập và tự quyết định mọi thứ.) |
| Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng | He is ambitious and aims to become the CEO one day.(Anh ấy rất tham vọng và nhắm tới trở thành CEO một ngày nào đó.) |
| Development | /dɪˈvel.əp.mənt/ | sự phát triển | The development of new technology is crucial for progress. (Sự phát triển của công nghệ mới là yếu tố then chốt cho sự tiến bộ.) |
Từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success mở rộng
Sau khi đã học hết các từ vựng kể trên, nếu muốn mở rộng thêm vốn từ, bạn có thể mở rộng vốn từ bằng cách học thêm các từ nâng cao sau:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Resilient | /rɪˈzɪl.jənt/ | kiên cường | She showed a resilient spirit after facing many losses. (Cô ấy thể hiện tinh thần kiên cường sau nhiều mất mát.) |
| Selfless | /ˈself.ləs/ | vị tha | His selfless actions during the war inspired generations. (Những hành động vị tha của ông trong chiến tranh đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ.) |
| Legacy | /ˈleɡ.ə.si/ | di sản (về tinh thần, tư tưởng, đóng góp) | She left behind a legacy of compassion and hard work. (Cô ấy để lại một di sản của lòng trắc ẩn và sự chăm chỉ.) |
| Visionary | /ˈvɪʒ.ən.əri/ | người có tầm nhìn xa / có tầm nhìn | He is a visionary leader who changed the world. (Ông là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn đã thay đổi thế giới.) |
| Determined | /dɪˈtɜː.mɪnd/ | quyết tâm | She was determined to pursue her dreams despite difficulties.(Cô ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ dù gặp nhiều khó khăn.) |
| Charismatic | /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ | có sức hút, lôi cuốn | He was a charismatic speaker who attracted large audiences.(Anh ấy là một diễn giả lôi cuốn, thu hút đông đảo khán giả.) |
| Influential | /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ | có tầm ảnh hưởng | He was one of the most influential scientists of the 20th century. (Ông là một trong những nhà khoa học có tầm ảnh hưởng nhất thế kỷ 20.) |
| Humanitarian | /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/ | người nhân đạo / mang tính nhân đạo | She devoted her life to humanitarian work. (Cô ấy cống hiến cuộc đời mình cho công việc nhân đạo.) |
| Compassionate | /kəmˈpæʃ.ən.ət/ | nhân ái, trắc ẩn | He is a compassionate doctor who truly cares about his patients. (Anh ấy là một bác sĩ nhân ái, thực sự quan tâm đến bệnh nhân của mình.) |
| Pioneer | /ˌpaɪ.əˈnɪər/ | Người tiên phong; mở đường | She was a pioneer in women’s education in her region. (Cô ấy là người tiên phong về giáo dục nữ tại khu vực của mình.) |
| Overcome | /ˌəʊ.vəˈkʌm/ | Vượt qua (khó khăn, thử thách) | He overcame a serious illness to become a doctor. (Anh ấy vượt qua bệnh nặng để trở thành bác sĩ.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập trật từ tính từ trong tiếng Anh kèm đáp án
Bài tập luyện tập từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success
Sau khi đã học hết các từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success kể trên, bạn hãy thử làm các bài tập tiếng Anh dưới đây để kiểm tra mức độ ghi nhớ của bản thân nhé:
1. Bài tập 1: Trắc nghiệm
1. She was a talented ______ who saved many lives during the war.
A. volunteer
B. surgeon
C. diary
D. soldier
2. He is widely ______ for his contributions to education in remote areas.
A. impressed
B. admired
C. devoted
D. respected
3. Dang Thuy Tram worked in a ______ hospital during the resistance war.
A. military
B. village
C. field
D. city
4. They recorded all of her experiences in a ______.
A. letter
B. medicine
C. diary
D. newspaper
5. The young doctor ______ her life to helping injured soldiers.
A. devoted
B. donated
C. developed
D. designed
Đáp án
| 1. B | 2. B | 3. C | 4. C | 5. A |
2. Bài tập từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success: Điền vào chỗ trống
operate on, national hero, resistance war, youth, attend
1. He volunteered to fight in the ______ against foreign invaders.
2. She became a ______ because of her bravery and sacrifice.
3. The doctor had to ______ over 20 patients in one night.
4. Many people admire him for the way he used his ______ to serve his country.
5. She plans to ______ medical college next year.
Đáp án
| 1. resistance war | 2. national hero | 3. operate on | 4. youth | 5. attend |
3. Bài tập 3: Nối từ cột A và B
| A | B |
| 1. Medicine | a. Người tình nguyện |
| 2. Volunteer | b. Bệnh ung thư |
| 3. Cancer | c. Ngành y, thuốc men |
| 4. Duty | d. Bác sĩ phẫu thuật |
| 5. Surgeon | e. Nghĩa vụ, bổn phận |
Đáp án
| 1. c | 2. a | 3. b | 4. e | 5. d |
4. Bài tập 4: Dạng đúng của từ
1. Her story is truly ______________. (inspire)
2. He made a great ______________ to the village. (contribute)
3. She showed strong ______________ during difficult times. (determine)
4. They were deeply ______________ by her sacrifice. (admire)
5. He is known for his ______________ work in rural areas. (humanity)
Đáp án
| 1. inspiring | 2. contribution | 3. determination | 4. admired | 5. humanitarian |
Kết luận
Trên đây là những từ vựng unit 1 lớp 12 Global Success mà bạn nên ghi nhớ. Ngoài ra, trong quá trình học, nếu gặp những từ mới chưa rõ nghĩa, đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc tra cứu từ điển để hiểu bài sâu hơn và nắm chắc kiến thức nhé!






