Bạn từng nghe đến cụm “be inspired by” hay “inspire someone to do something” nhưng không chắc cách dùng? Trong tiếng Anh, “inspire” là một từ rất thông dụng, xuất hiện trong giáo dục, sáng tạo, nghệ thuật và giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ “inspire là gì”, cấu trúc thường gặp, các giới từ đi kèm và cách áp dụng chuẩn xác nhất.
Inspire là gì? Nghĩa tiếng Việt và phát âm
“Inspire” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa truyền cảm hứng, khơi gợi ý tưởng, hoặc gây động lực mạnh mẽ cho ai đó làm điều gì tích cực. Đây là từ thường thấy trong văn viết truyền cảm hứng, diễn thuyết hoặc những câu chuyện tạo động lực.
• Phiên âm Anh – Anh: /ɪnˈspaɪə/
• Phiên âm Anh – Mỹ: /ɪnˈspaɪr/
Ví dụ:
• Her story inspired millions of people around the world. (Câu chuyện của cô ấy đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.)
• That speech really inspired me to follow my dreams. (Bài phát biểu đó thực sự đã truyền cảm hứng để tôi theo đuổi ước mơ.)
Nếu bạn đang tìm hiểu inspire là gì, hãy ghi nhớ: đây là một từ mang ý nghĩa tích cực, giúp người nghe cảm thấy được thôi thúc, khích lệ và đầy động lực.
Inspire là loại từ gì? Có chia thì không?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “inspire” là một động từ thường (regular verb), có thể chia ở các thì khác nhau. Tùy vào thì của câu, từ này sẽ chia thành các dạng:
• Hiện tại đơn: inspire
• Quá khứ: inspired
• Hiện tại phân từ: inspiring
• Quá khứ phân từ: inspired
Bạn có thể dùng inspire trong nhiều tình huống, từ viết bài luận, mô tả nhân vật đến viết thư động viên.
Ví dụ:
• I often read books that inspire me. (Tôi thường đọc những cuốn sách truyền cảm hứng cho mình.)
• She inspired her students with her enthusiasm. (Cô ấy đã truyền cảm hứng cho học sinh bằng sự nhiệt huyết.)
• That was an inspiring performance. (Đó là một màn trình diễn đầy cảm hứng.)
Nếu bạn thắc mắc “inspire là gì” và dùng như thế nào, hãy nhớ đây là động từ có thể linh hoạt chia theo thì và luôn tạo ra hiệu ứng tích cực trong câu.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Inspire đi với giới từ gì? Các cấu trúc cần nhớ
Nếu bạn đang tìm hiểu inspire đi với giới từ gì, hãy chú ý đến 2 cấu trúc phổ biến nhất:
1. Inspire someone to do something: Truyền cảm hứng để ai đó làm gì
Cấu trúc: inspire + someone + to V |
Ví dụ:
• The teacher inspired her students to love literature. (Cô giáo đã truyền cảm hứng cho học sinh yêu thích văn học.)
• His success story inspired me to start my own business. (Câu chuyện thành công của anh ấy đã truyền cảm hứng để tôi khởi nghiệp.)
2. Be inspired by something/someone: Bị truyền cảm hứng bởi điều gì/ai đó
Cấu trúc: be inspired by + danh từ |
Ví dụ:
• I was inspired by her determination. (Tôi bị truyền cảm hứng bởi sự quyết tâm của cô ấy.)
• This song was inspired by nature. (Bài hát này được lấy cảm hứng từ thiên nhiên.)
Khi hỏi inspire đi với giới từ gì, bạn cần ghi nhớ 2 cấu trúc phổ biến là “inspire someone to V” và “be inspired by”. Đây là hai dạng thường gặp nhất trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC và trong giao tiếp hằng ngày.
Cấu trúc và mẫu câu với “inspire”
Để hiểu và sử dụng hiệu quả hơn sau khi biết inspire là gì, bạn cần nắm vững các cấu trúc câu phổ biến với “inspire”. Dưới đây là bảng tóm tắt và phần phân tích kèm ví dụ cụ thể giúp bạn luyện tập dễ dàng hơn.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
inspire + someone | Truyền cảm hứng cho ai đó | • His story inspired me. (Câu chuyện của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi.) |
inspire + someone + to V | Truyền cảm hứng để ai đó làm điều gì đó | • She inspired him to write. (Cô ấy đã truyền cảm hứng để anh ấy viết.) |
be inspired by + danh từ | Được truyền cảm hứng từ ai/điều gì đó | • I’m inspired by nature. (Tôi được truyền cảm hứng từ thiên nhiên.) |
Ghi nhớ nhanh:
• Khi bạn chủ động truyền cảm hứng: dùng “inspire someone to V”.
• Khi bạn bị tác động bởi điều gì đó: dùng “be inspired by + noun”.
Ví dụ nâng cao:
• The documentary inspired young people to take action against climate change. (Bộ phim tài liệu đã truyền cảm hứng cho giới trẻ hành động vì biến đổi khí hậu.)
• She was inspired by her grandmother’s courage. (Cô ấy được truyền cảm hứng từ lòng dũng cảm của bà mình.)
Việc luyện tập những cấu trúc này giúp bạn không chỉ hiểu rõ inspire là gì, mà còn áp dụng trơn tru trong bài viết tiếng Anh học thuật, bài luận IELTS hay trong các bài phát biểu truyền cảm hứng.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Inspire synonym – từ đồng nghĩa với inspire
Hiểu rõ inspire là gì chưa đủ, bạn còn nên biết cách đa dạng hóa cách diễn đạt bằng từ đồng nghĩa. Dưới đây là các từ cùng nghĩa với “inspire” được dùng nhiều trong văn viết và nói:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa gần đúng | Ví dụ |
motivate | thúc đẩy, tạo động lực | She motivated us to keep trying. |
encourage | khuyến khích | His words encouraged me to continue. |
stimulate | kích thích (trí tuệ, sáng tạo) | The teacher stimulated the students’ curiosity. |
spark | châm ngòi, khơi mào | The film sparked a national conversation. |
uplift | nâng đỡ tinh thần | That speech really uplifted the crowd. |
Mặc dù các từ này có nét nghĩa gần giống, nhưng “inspire” thường mang tính cảm xúc mạnh hơn và được dùng trong các ngữ cảnh sâu sắc như truyền cảm hứng nghệ thuật, lý tưởng sống, sáng tạo…
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
So sánh Inspire vs. Aspire: Đừng dùng nhầm!
Trong tiếng Anh, inspire và aspire là hai động từ có phát âm và hình thức khá giống nhau, nhưng ý nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ inspire là gì và aspire là gì sẽ giúp bạn tránh lỗi diễn đạt và dùng từ chính xác hơn.
1. Inspire là gì? Truyền cảm hứng (tác động từ bên ngoài)
“Inspire” mang nghĩa truyền cảm hứng, thường đến từ người khác hoặc một tác nhân bên ngoài như câu chuyện, bài hát, bức tranh, một cá nhân nổi bật…
Cấu trúc thường gặp:
• inspire someone to do something
• be inspired by something
Ví dụ:
• Her perseverance inspired me to never give up. (Sự kiên trì của cô ấy đã truyền cảm hứng để tôi không bao giờ bỏ cuộc.)
• I was inspired by nature to write this poem. (Tôi được truyền cảm hứng từ thiên nhiên để viết bài thơ này.)
2. Aspire: Khao khát, mong muốn (tự thân bên trong)
“Aspire” mang nghĩa khao khát, theo đuổi một mục tiêu lớn – là ước vọng xuất phát từ chính bản thân người nói. Nó không gắn với yếu tố truyền cảm hứng bên ngoài mà thiên về hoài bão cá nhân.
Cấu trúc thường gặp: • aspire to do something • aspire to + noun (position, role…) |
Ví dụ:
• She aspires to become a successful entrepreneur. (Cô ấy khao khát trở thành một doanh nhân thành đạt.)
• Many students aspire to study abroad. (Nhiều học sinh khao khát được du học.)
So sánh trực tiếp:
Tiêu chí | Inspire | Aspire |
Tác động | Từ bên ngoài vào | Xuất phát từ bản thân |
Ý nghĩa | Truyền cảm hứng | Khao khát đạt điều gì đó |
Cấu trúc phổ biến | inspire someone to V / be inspired by | aspire to V / aspire to + noun |
Ví dụ | That movie inspired me to change my life. | He aspires to be a doctor. |
Gợi ý ghi nhớ:
• Inspire → in = “từ bên ngoài vào”
• Aspire → a = “ambition” (tham vọng cá nhân)
Việc nhầm lẫn giữa hai từ này không hiếm, đặc biệt khi viết luận tiếng Anh hoặc trả lời Speaking trong các kỳ thi như IELTS. Vì vậy, đừng chỉ học thuộc inspire là gì, mà hãy hiểu bản chất và sự khác biệt giữa inspire và aspire để dùng đúng từ, đúng lúc nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?
Bài tập luyện tập inspire là gì có đáp án
Sau khi đã hiểu rõ inspire là gì, hãy cùng làm một số bài tập để ôn lại kiến thức:
Bài 1. Chọn giới từ phù hợp (to / by / with / from)
1. He was inspired ___ his grandfather’s bravery.
2. That movie really inspired me ___ write poetry.
3. The speech inspired hope ___ the people.
Đáp án:
1. by
2. to
3. in
Bài 2. Chọn từ đồng nghĩa gần nhất với “inspire”
1. Which word is closest in meaning to inspire?
a. forget
b. motivate
c. avoid
d. explain
Đáp án:
b. motivate
Bài 3. Viết câu hoàn chỉnh với “inspire”
Viết một câu với cấu trúc inspire someone to do something.
Đáp án:
Ví dụ: My mother inspired me to become a teacher. (Mẹ tôi đã truyền cảm hứng để tôi trở thành giáo viên.)
Inspire là gì? Đó là động từ thể hiện sức mạnh của lời nói, hành động và cảm xúc có thể ảnh hưởng tích cực đến người khác. Việc nắm chắc cấu trúc inspire đi với giới từ gì, các cụm thường gặp và từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh linh hoạt, cảm xúc và chuyên nghiệp hơn.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng “inspire” trong những đoạn văn, bài thuyết trình, hoặc giao tiếp hằng ngày để biến cảm hứng thành khả năng ngôn ngữ thực thụ!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác