Live on là gì? Phân biệt Live on something, Live life on the edge - ILA Vietnam

Live on là gì? Cách dùng chuẩn và 15+ ví dụ dễ nhớ

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Live on là gì? Cách dùng chuẩn và 15+ ví dụ dễ nhớ

Live on là gì? Live on là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, thường mang hai nghĩa chính:

• Sống dựa vào một nguồn (tiền bạc, thực phẩm, trợ cấp…) để tồn tại. Ví dụ: She lives on a small pension. (Cô ấy sống nhờ khoản lương hưu nhỏ.)

• Tiếp tục tồn tại hoặc có ảnh hưởng lâu dài, dù thời gian đã trôi qua. Ví dụ: His music lives on long after his passing. (Âm nhạc của ông ấy vẫn sống mãi sau khi ông qua đời.)

Ngoài ra, thành ngữ live life on the edge mang nghĩa “sống mạo hiểm, thích thử thách và rủi ro”. Việc nắm vững “live on là gì” và các biến thể của nó sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong chủ đề lối sống, ký ức và di sản.

Live on là gì? Các nghĩa của Live on

Live on là gì? Các nghĩa của Live on

Live on (phrasal verb): là một cụm động từ có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là:

1. Sống dựa vào (thức ăn, tiền bạc, nguồn lực…)

2. Tiếp tục tồn tại hoặc có ảnh hưởng lâu dài

1. Live on something là gì?

Nghĩa: Live on something nghĩa là sống dựa vào một nguồn để tồn tại, thường là tài chính, thực phẩm hoặc yếu tố thiết yếu khác.

Ví dụ:

• She lives on a small pension. (Cô ấy sống nhờ khoản lương hưu nhỏ.)

• They lived on bread and water during the war. (Họ sống dựa vào bánh mì và nước trong thời chiến.)

Ghi nhớ nhanh:

Live on money = sống nhờ tiền

Live on food = sống nhờ vào loại thực phẩm nào đó

Live on benefits = sống nhờ trợ cấp

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới

2. Live on mang nghĩa tiếp tục sống/tồn tại

Nghĩa: Live on cũng được dùng để chỉ sự tồn tại lâu dài về mặt tinh thần, ký ức, ảnh hưởng hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

• His legacy lives on even after his death. (Di sản của ông ấy vẫn còn tồn tại sau khi ông mất.)

• The memory of that day lives on in our hearts. (Ký ức về ngày hôm đó vẫn còn sống mãi trong trái tim chúng tôi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

Live life on the edge là gì?

Live life on the edge

Nghĩa: Live life on the edge là một thành ngữ (idiom) có nghĩa là sống một cách mạo hiểm, thích phiêu lưu và dám đối mặt với rủi ro.

Đây là một thành ngữ thường được dùng để mô tả những người thích trải nghiệm những điều mới mẻ, không sợ nguy hiểm hoặc giới hạn bản thân.

Ví dụ:

• He’s the type who lives life on the edge – skydiving, traveling to dangerous places. (Anh ta là kiểu người sống mạo hiểm – nhảy dù, du lịch đến những nơi nguy hiểm.)

• I’m not fit for living life on the edge, honestly. (Thật lòng thì tôi không phù hợp với lối sống mạo hiểm.)

Làm sao để phân biệt các nghĩa của Live on?

Khi gặp live on, hãy xác định rõ chủ ngữ và hoàn cảnh để hiểu nghĩa chính xác:

Câu hỏi xác định

Gợi ý cách hiểu

Người đó sống bằng gì? → Sử dụng “live on something”
Điều gì vẫn còn tồn tại sau khi ai đó mất đi? → Sử dụng “live on” (kỷ niệm, tinh thần)
Người đó sống như thế nào? Mạo hiểm? → Dùng “live life on the edge”

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

Từ đồng nghĩa của Live on (Synonyms)

Trước khi tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa, hãy cùng nhắc lại live on là gì. Đây là một cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa “tiếp tục sống” hoặc “sống dựa vào điều gì đó”, đôi khi còn chỉ việc một điều, ký ức hay cảm xúc vẫn tồn tại theo thời gian. Hiểu rõ nghĩa của live on sẽ giúp bạn chọn được từ đồng nghĩa và trái nghĩa chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của live on

Cụm từ/Động từ Nghĩa tương đương Ví dụ minh họa
Survive on Tồn tại nhờ vào (thức ăn, tiền bạc…) • They survived on canned food for weeks during the flood. (Họ đã sống sót được nhiều tuần trong trận lụt nhờ thức ăn đóng hộp.)
Subsist on Sống cầm cự nhờ vào (thường dùng trong văn trang trọng) • Many families in the area subsist on less than $2 a day. (Rất nhiều gia đình trong khu vực sống cầm cự với mức chi tiêu dưới 2 đô la mỗi ngày.)
Depend on Phụ thuộc vào (để tồn tại hoặc hoạt động) • The elderly man depends on his pension to live. (Người đàn ông lớn tuổi này phụ thuộc vào lương hưu của ông ấy để tồn tại.)
Rely on Dựa vào, phụ thuộc • She relies on financial aid to get through college. (Anh ấy dựa vào viện trợ tài chính để trả tiền đại học.)
Be supported by Được hỗ trợ bởi, sống nhờ vào • The museum is supported by government funding. (Viện bảo tàng được duy trì bằng nguồn tài trợ của chính phủ.)

Từ trái nghĩa của Live on (Antonyms)

Cụm từ/Động từ Nghĩa đối lập Ví dụ minh họa
Be independent of Không phụ thuộc vào • He is financially independent of his parents. (Anh ấy không còn phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính nữa.)
Live off the grid Sống tự túc, không phụ thuộc hệ thống (điện, nước, tiền bạc…) • They moved to the mountains to live off the grid. (Họ đã chuyển đến vùng núi để sống tự túc.)
Thrive without Phát triển mà không cần đến • Some plants can thrive without much sunlight. (Nhiều loài cây có thể phát triển mà không cần đến ánh sáng mặt trời.)
Stand on one’s own feet Tự lực cánh sinh It’s time for you to stand on your own feet and get a job. (Đã đến lúc cậu tự lúc cánh sinh và đi kiếm việc rồi.)

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về live on là gì?

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: “Live on” có giống với “depend on” không?

A: Gần giống, nhưng “live on” chỉ rõ sự phụ thuộc để tồn tại, còn “depend on” mang nghĩa rộng hơn về sự phụ thuộc.

Q: Live on có thể dùng trong hiện tại tiếp diễn không?

A: Có. Ví dụ:

• I am living on instant noodles this week. (Tôi đang sống qua tuần này bằng mì gói.)

Q: Live life on the edge có nghĩa tiêu cực không?

A: Không hẳn. Nó có thể là tích cực (thích mạo hiểm, dũng cảm) hoặc tiêu cực (liều lĩnh, nguy hiểm) tùy vào bối cảnh.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Bài tập luyện tập với Live on

Trước khi bắt đầu luyện tập, nhiều người thường thắc mắc live on là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. “Live on” có thể mang nghĩa “sống nhờ vào”, “tiếp tục tồn tại” hoặc “tiếp tục sống” tùy ngữ cảnh. Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng “live on” một cách thành thạo thông qua các ví dụ thực tế.

Bài tập luyện tập

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Điền dạng đúng của cụm từ “Live on” vào các câu dưới đây:

1. Many retired people _________ their pension and savings.

2. During the quarantine, we had to _________ canned food.

3. Although he died young, his music will _________.

4. She chooses to _________ and never settle down.

5. The people in that village mostly _________ fishing.

Đáp án bài 1:

1. live on

2. live on

3. live on

4. live life on the edge

5. live on

>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS

Bài 2: Chọn đáp án đúng (Multiple choice)

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

6. He lost his job and now has to _________ government support.

a) live off

b) live on

c) live with

d) live for

7.“Live life on the edge” means:

a) Sống an toàn, cẩn thận

b) Sống tiết kiệm

c) Sống liều lĩnh, mạo hiểm

d) Sống khép kín

8. The tradition still _________ in this remote village.

a) lives in

b) lives off

c) lives on

d) lives out

Đáp án bài 2 live on là gì:

6. b) live on

7. c) Sống liều lĩnh, mạo hiểm

8. c) lives on

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Bài 3: Viết lại câu (Rewrite using “Live on”)

9. He survives with only $5 a day.

10. Her influence still exists in the art world.

11. They survive by fishing in the lake.

Gợi ý đáp án bài 3:

9. He lives on only $5 a day.

10. Her influence lives on in the art world.

11. They live on fishing in the lake.

Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ “live on là gì”, cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và các biến thể phổ biến. Từ việc sống dựa vào một nguồn đến sự tồn tại lâu dài của ký ức hay di sản, live on là cụm từ giàu ý nghĩa và linh hoạt. Hãy luyện tập đưa live on vào câu nói và bài viết của bạn để nâng cao khả năng tiếng Anh mỗi ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Nguồn tham khảo

1. LIVE ON – Cập nhật 07-08-2025

2. live on – Cập nhật 07-08-2025

location map