Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp những cụm động từ (phrasal verbs) mang nhiều nghĩa khác nhau, khiến người học dễ bị nhầm lẫn nếu không nắm rõ ngữ cảnh sử dụng. Một trong số đó là cụm “get through”, tuy ngắn gọn nhưng lại xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, văn viết và đặc biệt là các bài thi tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ get through là gì, cách sử dụng trong từng tình huống cụ thể, đi kèm ví dụ và bản dịch để bạn có thể ứng dụng ngay trong thực tế.
Get through là gì? Các nghĩa phổ biến và cách dùng
Cụm từ “get through” có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất:
1. Vượt qua điều gì đó (thường là tình huống khó khăn, thử thách)
Đây là nghĩa phổ biến và thường gặp nhất. “Get through” dùng để nói về việc bạn đã vượt qua một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống, công việc hay học tập.
Ví dụ:
• She got through the exam despite being very sick. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi dù bị ốm nặng.)
• It was a tough year, but we managed to get through it. (Đó là một năm khó khăn, nhưng chúng tôi đã vượt qua được.)
• He got through the surgery successfully. (Anh ấy đã vượt qua ca phẫu thuật thành công.)
2. Get through là gì? Hoàn thành công việc hay nhiệm vụ nào đó
“Get through” còn được dùng khi bạn hoàn thành xong một việc gì đó, đặc biệt là những việc đòi hỏi sự kiên trì hoặc mất thời gian.
Ví dụ:
• I finally got through all my emails this morning. (Sáng nay tôi cuối cùng cũng xử lý xong hết email.)
• She got through the entire book in one night. (Cô ấy đọc xong toàn bộ cuốn sách chỉ trong một đêm.)
• We need to get through this paperwork before Friday. (Chúng ta cần hoàn thành hết đống giấy tờ này trước thứ Sáu.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
3. Liên lạc được với ai qua điện thoại
Get through là gì? Trong ngữ cảnh giao tiếp, “get through” có nghĩa là kết nối thành công với ai đó qua điện thoại.
Ví dụ:
• I tried calling her all morning but couldn’t get through. (Tôi đã gọi cô ấy suốt buổi sáng nhưng không liên lạc được.)
• Were you able to get through to the customer service? (Bạn đã gọi được cho bộ phận chăm sóc khách hàng chưa?)
• It took me five tries to get through to the doctor’s office. (Tôi phải gọi năm lần mới kết nối được với phòng khám.)
4. Làm ai hiểu được điều mình nói (get through to someone)
Khi nói về việc truyền tải thông điệp thành công, khiến người khác hiểu điều bạn muốn nói, hãy dùng cấu trúc get through to sb.
Ví dụ:
• It’s hard to get through to teenagers these days. (Thật khó để khiến thanh thiếu niên thời nay hiểu mình.)
• I don’t think I’m getting through to him. (Tôi nghĩ mình không thể khiến anh ấy hiểu điều mình nói.)
• Finally, the teacher got through to the student with a different approach. (Cuối cùng giáo viên đã làm học sinh hiểu bằng một cách tiếp cận khác.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
5. Get through là gì? Dùng hết, tiêu thụ hết một thứ gì đó
“Get through” còn có nghĩa là dùng hết một món đồ hoặc tiêu hao hết tài nguyên nào đó.
Ví dụ:
• We got through three bottles of wine at the party. (Chúng tôi đã uống hết ba chai rượu trong bữa tiệc.)
• How can one person get through so much toilet paper? (Làm sao một người có thể dùng hết nhiều giấy vệ sinh thế?)
• They get through a lot of coffee in that office. (Họ dùng rất nhiều cà phê ở văn phòng đó.)
Các cấu trúc phổ biến với cụm động từ get through
1. Get through to sb
Cấu trúc ‘get through to sb’ có nghĩa là kết nối được với ai đó (thường qua điện thoại) hoặc làm cho người đó hiểu được điều mình muốn truyền đạt.
Công thức: get through to + người (sb) |
Cách dùng: Dùng trong hai ngữ cảnh chính:
1. Gọi điện thoại đến ai đó thành công.
2. Truyền đạt thành công thông điệp đến người nghe.
• I explained it several times, but I just couldn’t get through to him. (Tôi đã giải thích nhiều lần nhưng vẫn không thể làm cho anh ấy hiểu ra.)
• After calling all morning, I finally got through to my friend. (Sau khi gọi điện suốt buổi sáng, cuối cùng tôi đã liên lạc được với bạn tôi.)
• It’s hard to get through to teenagers these days. (Thật khó để khiến thanh thiếu niên thời nay hiểu mình.)
2. Get through sth
Cấu trúc ‘get through sth’ mang nghĩa hoàn thành hoặc vượt qua một việc gì đó khó khăn.
Công thức: get through + việc / tình huống (sth) |
Cách dùng: Dùng để chỉ việc làm xong một nhiệm vụ, vượt qua kỳ thi hoặc một giai đoạn thử thách.
• She studied hard and got through her exams without any difficulty. (Cô ấy đã học chăm chỉ và vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
• I have a pile of paperwork to get through today. (Hôm nay tôi có một đống giấy tờ phải giải quyết cho xong.)
• Thanks to my friends’ support, I got through the hardest days after the accident. (Nhờ sự hỗ trợ của bạn bè, tôi đã vượt qua những ngày khó khăn nhất sau tai nạn.)
3. Get through with sth
Cấu trúc ‘get through with sth’ có nghĩa là làm xong, hoàn tất một việc gì đó.
Công thức: get through with + việc (sth) |
Cách dùng: Thường dùng trong văn nói, mang ý nghĩa kết thúc một nhiệm vụ cụ thể. Dùng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
• You can go outside as soon as you get through with your homework. (Con có thể ra ngoài ngay khi làm xong bài tập về nhà.)
• I’ll call you when I get through with this meeting. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi họp xong.)
• He got through with the report just before the deadline. (Anh ấy vừa kịp hoàn thành bản báo cáo trước hạn chót.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Phân biệt Get through và Get over
Người học thường nhầm lẫn giữa “get through” và “get over” vì cả hai đều mang nghĩa “vượt qua”. Tuy nhiên, cách dùng lại khác nhau rõ rệt.
1. Get through: tập trung vào quá trình vượt qua một việc gì đó (kỳ thi, cuộc gọi, thử thách).
→ She got through the interview despite her nervousness.
2. Get over: thường dùng khi nói về việc hồi phục sau một cú sốc về cảm xúc, bệnh tật, hoặc sự việc buồn.
→ It took him months to get over the breakup.
Tóm lại: “Get through” nhấn mạnh hành động và quá trình, còn “get over” nhấn mạnh kết quả của sự hồi phục.
Từ đồng nghĩa với Get through là gì?
Tùy vào từng ngữ cảnh, “get through” có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa sau:
1. Overcome – vượt qua trở ngại (thường dùng trong văn viết trang trọng)
→ She overcame great difficulties to achieve success. (Cô ấy đã vượt qua nhiều khó khăn lớn để đạt được thành công.)
2. Survive – sống sót, vượt qua tình huống nguy hiểm
→ They survived the storm safely. (Họ đã vượt qua cơn bão một cách an toàn.)
3. Complete / Finish – hoàn thành
→ He finished the project last night. (Anh ấy đã hoàn thành dự án vào tối qua.)
4. Reach (sb) – liên lạc hoặc kết nối với ai đó
→ I couldn’t reach him by phone. (Tôi không thể liên lạc với anh ấy qua điện thoại.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Bài tập luyện tập (có đáp án) ứng dụng get through là gì
A. Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. She finally _______ her fear of public speaking.
a. got through
b. got over
2. I need to _______ this pile of paperwork before the weekend.
a. get off
b. get through
3. He managed to _______ to the customer service after waiting 20 minutes.
a. get along
b. get through
4. It was a tough exam, but she _______ it.
a. got through
b. got across
5. I tried calling her, but I couldn’t _______ – her phone was always busy.
a. get on
b. get through
Đáp án:
1. b → “get over” mới đúng nghĩa “vượt qua nỗi sợ”.
2. b
3. b
4. a
5. b
B. Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Điền đúng cụm “get through” hoặc các dạng chia phù hợp, dựa trên hiểu biết về “get through là gì”.
1. He had to study all night to _______ the final exam.
2. I can’t seem to _______ to the bank. The line is always busy.
3. She’s very stressed, but I know she’ll _______ this hard time.
4. We only have a little fuel left. We must _______ the night.
5. After hours of arguing, they finally managed to _______ to each other.
Đáp án:
1. get through
2. get through
3. get through
4. get through
5. get through
C. Viết lại câu dùng “get through” (Rewrite with “get through”)
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, có dùng cụm “get through”.
1. It was difficult, but I passed the final test.
2. She survived the tough time after losing her job.
3. We endured a very cold winter last year.
4. He finished all the documents before the deadline.
5. I couldn’t contact her despite many attempts.
Đáp án:
1. I managed to get through the final test.
2. She got through the tough time after losing her job.
3. We got through a very cold winter last year.
4. He got through all the documents before the deadline.
5. I couldn’t get through to her despite many attempts.
Get through là gì? “Get through” là một cụm động từ đa nghĩa và có tính ứng dụng cao trong nhiều tình huống tiếng Anh. Từ việc vượt qua khó khăn, hoàn thành công việc cho đến kết nối với người khác hay làm ai đó hiểu mình – tất cả đều là các cách dùng bạn nên thành thạo. Hiểu rõ từng sắc thái và luyện tập đặt câu với mỗi nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng “get through” một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất