Tiếng Anh 10 unit 6 listening: nội dung & gợi ý đáp án - ILA Vietnam

Tiếng Anh 10 unit 6 listening: Đáp án & mẹo luyện nghe hiệu quả

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Cao ViQuy tắc biên tập

Tiếng Anh 10 unit 6 listening: nội dung và gợi ý đáp án

Tiếng Anh 10 unit 6 listening là gì? Trong chương trình tiếng Anh 10 – Global Success, unit 6: Gender equality (Bình đẳng giới) có phần listening tập trung vào chủ đề Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ. Học sinh sẽ:

• Nghe và trả lời câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi ngắn.

• Luyện kỹ năng nhận diện thông tin, ghi chú chi tiết và thảo luận nhóm.

• Nắm thêm vốn từ về nghề nghiệp, không gian vũ trụ và bình đẳng giới.

Nội dung học phần tiếng Anh 10 unit 6 listening

Nội dung học phần tiếng Anh 10 unit 6 listening

Học phần tiếng Anh 10 unit 6 listening sẽ bao gồm 4 phần, phần mở đầu bạn sẽ nhìn vào một bức tranh và thảo luận với nhau về công việc của người phụ nữ trong tranh. Hai phần tiếp theo, bạn sẽ nghe đoạn văn ngắn và làm một số bài tập tiếng Anh. Ở phần cuối, bạn sẽ thảo luận nhóm và trả lời câu hỏi. Dưới đây là nội dung chi tiết:

1. Work in pairs. Look at the picture and tell your partner what this woman’s job is.

2. Listen to a talk about Valentina Tereshkova. Choose the best answer to complete each sentence.

1. Valentina Tereshkova joined a local flying club and became a talented parachutist while she was ______. A. working as a factory worker B. training to be a cosmonaut
2. Tereshkova and ______ other women were chosen for the Soviet space program. A. three B. four
3. Tereshkova joined the Soviet Air Force and became ______ after completing her training and passing an examination. A. an Air Force officer B. the first female pilot
4. She travelled into space in Vostok 6 and successfully returned to Earth on _______. A. 16 June, 1963 B. 19 June, 1963
5. After the flight, Tereshkova received many awards, and ______. A. travelled in space again B. completed her university degree

3. Listen again and give short answers to the following questions.

1. When was Tereshkova born?

2. How old was she when she started working?

3. When did she join the Soviet space program?

4. At what age did she travel into space?

5. How many days did she spend in space?

4. Work in groups. Discuss the following questions.

Do you want to be a cosmonaut? Why or why not?

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề

Bài nghe và đáp án gợi ý bài tập tiếng Anh 10 unit 6 listening

1. Nội dung bài nghe tiếng Anh 10 unit 6 listening

Nội dung học phần tiếng Anh 10 unit 6 listening

Valentina Tereshkova was born in 1937 in Russia. She started working when she was 16. She also joined a local flying club and soon became a talented parachutist. Her talent for skydiving led her to the Soviet space programme. In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other women parachutists and a female pilot into the programme. Together, they began intensive training to become cosmonauts. Tereshkova joined the Soviet Air Force. She became an Air Force officer after completing her training and passing an examination.

In 1963, at the age of 26, Tereshkova became the first woman to travel in space. Her spacecraft Vostok 6 was guided by an automatic control system. She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later. After her historic space flight, Valentina Tereshkova received many awards, including the Hero of the Soviet Union and the Order of Lenin. She never flew in space again, and later became a test pilot and an instructor. She also completed a degree in technical sciences.

Dịch nghĩa bài nghe tiếng Anh 10 unit 6 listening

Valentina Tereshkova sinh năm 1937 tại Nga. Bà bắt đầu đi làm khi mới 16 tuổi. Bà cũng tham gia một câu lạc bộ bay địa phương và nhanh chóng trở thành một vận động viên nhảy dù tài năng. Tài năng nhảy dù đã giúp bà được tuyển vào chương trình vũ trụ Liên Xô. Năm 1962, khi vẫn còn là một công nhân nhà máy, bà được nhận vào chương trình cùng với ba nữ vận động viên nhảy dù khác và một nữ phi công. Họ cùng nhau bắt đầu khóa huấn luyện chuyên sâu để trở thành phi hành gia. Tereshkova gia nhập không quân Liên Xô. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện và vượt qua kỳ kiểm tra, bà trở thành một sĩ quan không quân.

Năm 1963, ở tuổi 26, Tereshkova trở thành người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ. Tàu vũ trụ của bà, Vostok 6, được điều khiển bởi hệ thống kiểm soát tự động. Bà bay vào không gian trên Vostok 6 vào ngày 16 tháng 6 năm 1963 và trở về Trái Đất thành công sau ba ngày. Sau chuyến bay lịch sử, Valentina Tereshkova nhận được nhiều danh hiệu, bao gồm danh hiệu Anh hùng Liên Xô và Huân chương Lenin. Bà không bao giờ bay vào không gian lần nữa, sau này bà trở thành phi công thử nghiệm và giảng viên. Bà cũng hoàn thành bằng đại học về khoa học kỹ thuật.

2. Đáp án và hướng dẫn chi tiết bài tập tiếng Anh 10 unit 6 listening

Đáp án và hướng dẫn chi tiết

Bài 1 tiếng Anh 10 unit 6 listening: Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và nói cho bạn cùng học biết công việc của người phụ nữ này là gì.

Gợi ý trả lời: She is a woman who travels to space. She works in a spacecraft. (Cô ấy là một người phụ nữ du hành vào vũ trụ. Cô ấy làm việc trong một con tàu vũ trụ.)

Bài 2: Nghe một bài nói về Valentina Tereshkova. Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.

• Câu 1. A: In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other women parachutists and a female pilot into the programme. → Trước khi được đào tạo làm phi hành gia, Valentina chỉ mới tham gia câu lạc bộ bay và trở thành vận động viên nhảy dù. Phải đến năm 1962, khi vẫn còn làm công nhân nhà máy, bà mới được chọn vào chương trình huấn luyện.

• Câu 2. B: In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other women parachutists and a female pilot into the programme. → Ngoài Tereshkova, chương trình có 3 nữ nhảy dù và 1 nữ phi công khác. Như vậy tổng cộng có 4 phụ nữ cùng được chọn, nên đáp án chính xác là B.

• Câu 3. A: Tereshkova joined the Soviet Air Force. She became an Air Force officer after completing her training and passing an examination. → Sau khi gia nhập Không quân Liên Xô, Tereshkova hoàn thành khóa huấn luyện và vượt qua kỳ thi để trở thành sĩ quan không quân.

• Câu 4. B: She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later. → Tereshkova bay vào vũ trụ ngày 16/6/1963, và sau 3 ngày (tức ngày 19/6/1963) mới trở về Trái Đất. Do đó, đáp án đúng là B.

• Câu 5. B: She never flew in space again, and later became a test pilot and an instructor. She also completed a degree in technical sciences. → Sau chuyến bay, bà được trao nhiều huân chương và danh hiệu, đồng thời còn hoàn thành bằng đại học về kỹ sư kỹ thuật. Bài viết cũng nói rõ bà không bao giờ bay vào không gian lần nữa, vì vậy loại đáp án A.

Bài 3 tiếng Anh 10 unit 6 listening: Nghe lại và trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau.

• Câu 1: In 1937: Valentina Tereshkova was born in 1937 in Russia. (Valentina Tereshkova sinh năm 1937 tại Nga.)

• Câu 2: 16 (years old): She started working when she was 16. (Bà bắt đầu đi làm khi mới 16 tuổi.)

• Câu 3: In 1962: In 1962, while still a factory worker, she was accepted along with three other women parachutists and a female pilot into the programme. (Năm 1962, khi vẫn còn là một công nhân nhà máy, bà được nhận vào chương trình cùng với ba nữ vận động viên nhảy dù khác và một nữ phi công.)

• Câu 4: 26 (years old): In 1963, at the age of 26, Tereshkova became the first woman to travel in space. (Năm 1963, ở tuổi 26, Tereshkova trở thành người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ.)

• Câu 5: Three days: She travelled into space in Vostok 6 on June 16, 1963 and successfully returned to Earth three days later. (Bà bay vào không gian trên Vostok 6 vào ngày 16 tháng 6 năm 1963 và trở về Trái Đất thành công sau ba ngày.)

Bài 4 tiếng Anh 10 unit 6 listening: Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau:

Bạn có muốn trở thành phi hành gia không? Tại sao có hoặc tại sao không?

Gợi ý 1: Yes, I would love to be a cosmonaut because I want to explore the universe and discover new things. It would be amazing to see the Earth from space and experience zero gravity. Being a cosmonaut is also a chance to contribute to science and make human life better in the future. (Có, mình rất muốn trở thành một phi hành gia vì mình muốn khám phá vũ trụ và khám phá những điều mới mẻ. Thật tuyệt vời nếu được nhìn thấy Trái Đất từ ngoài không gian và trải nghiệm trạng thái không trọng lực. Là một phi hành gia cũng là cơ hội để đóng góp cho khoa học và giúp cuộc sống con người trở nên tốt đẹp hơn trong tương lai.)

Gợi ý 2: No, I don’t want to be a cosmonaut because it is too dangerous and requires very strong health. I am afraid of heights and I cannot imagine staying in space for a long time without my family and friends. I would prefer a safe job on Earth. (Không, mình không muốn trở thành một phi hành gia vì công việc này quá nguy hiểm và đòi hỏi sức khỏe thực sự dẻo dai. Mình còn sợ độ cao và không thể tưởng tượng nổi phải ở ngoài không gian trong một thời gian dài mà không có gia đình và bạn bè. Mình thích một công việc an toàn hơn trên Trái Đất.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 2 Humans and the environment: Bài tập có đáp án dễ hiểu

Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh 10 hiệu quả

Cách cải thiện kỹ năng nghe

Để cải thiện kỹ năng nghe, bạn có thể thử một số bí quyết sau:

• Nghe nhiều lần: Sau khi nghe trên lớp, bạn có thể xin thầy cô hoặc lên mạng tìm file audio để nghe lại. Bạn nên nghe nhiều lần, có thể thử phương pháp nghe chép chính tả hoặc nghe nhắc lại.

• Ghi chú và dự đoán trước khi nghe: Trước khi nghe, bạn hãy tập thói quen đọc nhanh câu hỏi hoặc tranh minh họa trong sách giáo khoa để đoán nội dung. Ghi ra vài từ khóa bạn mong sẽ nghe được. Điều này giúp tai bạn “bắt sóng” nhanh hơn khi nghe.

• Luyện nghe ngoài sách giáo khoa: Sau giờ học, bạn có thể lên mạng xem thêm video hoặc nghe podcast có liên quan đến chủ đề trong tiếng Anh 10 unit 6 (ví dụ gender equality, jobs, education…). Nghe các nguồn ngắn, tốc độ vừa phải như VOA Learning English, BBC Learning English.

• Kết hợp nghe và nói lại: Sau khi nghe xong một đoạn, hãy thử nhắc lại hoặc tóm tắt bằng tiếng Anh. Việc này vừa giúp rèn phản xạ tiếng Anh, vừa cải thiện trí nhớ âm thanh của bạn.

• Tạo thói quen nghe hàng ngày: Mỗi ngày bạn chỉ cần luyện nghe 10 – 15 phút là đủ và cố gắng duy trì đều đặn. Bạn có thể tranh thủ nghe khi di chuyển, khi dọn phòng để quen với việc nghe tiếng Anh tự nhiên.

Hỏi và đáp nhanh tiếng Anh 10 unit 6 listening

1. Tiếng Anh 10 Unit 6 Listening học gì?

Phần này luyện kỹ năng nghe với bài nói về Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên bay vào vũ trụ.

2. Nội dung bài nghe Unit 6 lớp 10 là gì?

Học sinh nghe về tiểu sử, thành tựu và chuyến bay không gian của Valentina Tereshkova, sau đó trả lời câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi ngắn.

3. Vì sao nên luyện kỹ năng nghe trong Unit 6?

Giúp học sinh rèn khả năng nghe hiểu, mở rộng vốn từ vựng về nghề nghiệp, bình đẳng giới và khoa học vũ trụ.

4. Làm thế nào để học tốt phần Listening Unit 6?

Nghe nhiều lần, ghi chú từ khóa, dự đoán trước nội dung và luyện thêm audio/video ngoài sách giáo khoa.

5. Unit 6 Listening có khó không?

Nội dung vừa sức, độ khó trung bình. Nếu luyện nghe thường xuyên, học sinh sẽ dễ dàng trả lời đúng và cải thiện phản xạ tiếng Anh.

Kết luận

Trên đây là nội dung và đáp án chi tiết tiếng Anh 10 unit 6 listening bạn có thể tham khảo và ôn tập. Nhìn chung, với nhiều người, nghe là một kỹ năng khó cải thiện. Nếu bạn cũng là một trong số đó và đang e ngại kỹ năng này, hãy cố gắng duy trì thói quen nghe thường xuyên và luyện tập kiên trì mỗi ngày. Khi bạn quen dần với ngữ điệu, tốc độ và từ vựng tiếng Anh, việc nghe hiểu sẽ trở nên dễ dàng hơn. Qua đó, bạn sẽ tự tin hơn trong cả học tập lẫn giao tiếp tiếng Anh.

Nguồn tham khảo

1. Valentina Tereshkova – Cập nhật ngày 30-8-2025

2. How can I improve my listening? –Cập nhật ngày 30-8-2025

location map