Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 là nền tảng quan trọng giúp học sinh giao tiếp hiệu quả và chuẩn bị tốt cho chương trình lớp 11, 12. Bài viết dưới đây tổng hợp toàn bộ từ vựng lớp 10 theo chương trình Global Success, phân loại theo từng chủ đề như gia đình, âm nhạc, bình đẳng giới, môi trường… Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả, mẹo nhớ lâu và bài tập luyện tập có đáp án. Đây là tài liệu hữu ích cho học sinh đang ôn thi hoặc muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success gồm những gì?

Chương trình tiếng Anh lớp 10 mang đến kho từ vựng và kiến thức phong phú về đời sống tự nhiên và xã hội. Các chủ đề được xây dựng gần gũi, quen thuộc với học sinh như: Cuộc sống gia đình (Unit 1 – Family Life), Âm nhạc (Unit 3 – Music), hay Bình đẳng giới (Unit 6 – Gender Equality). Nhờ vậy, các em không chỉ học ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh.

Danh sách các chủ đề từ vựng

1. Từ vựng tiếng Anh thi vào lớp 10 học kỳ 1

Năm bài học đầu tiên tập trung vào những chủ đề quen thuộc như gia đình, con người và môi trường. Tuy nhiên, học sinh sẽ dần tiếp cận với những cách dùng mới của các từ vựng tưởng chừng đơn giản. Bên cạnh đó, các cụm từ mang tính học thuật và phức tạp cũng xuất hiện nhiều hơn so với chương trình ở THCS, đòi hỏi sự hiểu sâu và luyện tập kỹ lưỡng hơn.

a. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1: Family life

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1: Family life

Chủ đề Cuộc sống gia đình (Family life) là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 10. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cả học tập lẫn đời sống hàng ngày.

√ Danh từtính từ:

• Housework /ˈhaʊswɜːk/: Việc nhà

• Housewife /ˈhaʊswaɪf/: Người nội trợ (nữ). Ghi chú: nhiều người hiện nay dùng “stay-at-home parent” thay cho “housewife” để trung lập giới tính.

• Task /tɑːsk/: Nhiệm vụ, công việc

• Bond /bɒnd/: Sự gắn bó, kết nối

• Value /ˈvæljuː/: Giá trị

• Traditional /trəˈdɪʃənl/: Truyền thống

• Proud /praʊd/: Tự hào

Động từ:

Divide /dɪˈvaɪd/: Phân chia

Look after /lʊk ˈɑːftə(r)/: Chăm sóc

• Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/: Dọn dẹp gọn gàng

• Strengthen /ˈstreŋθn/: Củng cố, làm mạnh thêm

• Damage /ˈdæmɪdʒ/: Làm hư hại

• Grow up /ɡrəʊ ʌp/: Lớn lên, trưởng thành

• Celebrate /ˈselɪbreɪt/: Tổ chức, ăn mừng

√ Cụm từ:

• Household chores /ˌhaʊshəʊld ˈtʃɔːz/: Công việc nhà

• Homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/: Người nội trợ

• Breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/: Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

• Earn money /ɜːn ˈmʌni/: Kiếm tiền

• Do the heavy lifting /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/: Làm việc nặng nhọc

• Do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/: Giặt đồ

Study for exams /ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/: Ôn thi

• Life skill /ˈlaɪf skɪl/: Kỹ năng sống

Take responsibility /teɪk rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: Nhận trách nhiệm

• Take care of /teɪk ˈkeə(r) əv/: Chăm sóc

• Routine task /ruːˈtiːn tɑːsk/: Công việc thường ngày

Do the washing-up /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/: Rửa bát đĩa

b. Chủ đề Humans and Environment

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 chủ đề Humans and Environment tập trung vào các từ liên quan đến mối quan hệ giữa con người với môi trường. Nội dung bao gồm các vấn đề môi trường thường gặp và những giải pháp nhằm bảo vệ hành tinh xanh.

√ Danh từ và tính từ:

• Aim /eɪm/: Mục tiêu

Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường

• Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/: Lối sống

• Ceremony /ˈserəməni/: Nghi lễ

• Issue /ˈɪʃuː/: Vấn đề

• Event /ɪˈvent/: Sự kiện

• Change /tʃeɪndʒ/: Sự thay đổi, thay đổi

• Chemical /ˈkemɪkl/: Hóa chất, thuộc về hóa học

• Material /məˈtɪəriəl/: Vật liệu

• Temperature /ˈtemprətʃə(r)/: Nhiệt độ

• Harmful /ˈhɑːmfl/: Có hại

• Compulsory /kəmˈpʌlsəri/: Bắt buộc

• Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/: Nguy hiểm

√ Động từ:

Attend /əˈtend/: Tham gia, tham dự

Set up /set ʌp/: Thiết lập, tổ chức

• Adopt /əˈdɒpt/: Áp dụng, nhận nuôi

• Organize /ˈɔːɡənaɪz/: Tổ chức

Reduce /rɪˈdjuːs/: Giảm

• Welcome /ˈwelkəm/: Chào đón

• Protect /prəˈtekt/: Bảo vệ

• Achieve /əˈtʃiːv/: Đạt được

Remember /rɪˈmembə(r)/: Ghi nhớ

Remind /rɪˈmaɪnd/: Nhắc nhở

Discuss /dɪˈskʌs/: Thảo luận

Prevent /prɪˈvent/: Ngăn ngừa

• Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: Tái chế

• Damage /ˈdæmɪdʒ/: Gây hại, làm hỏng

• Pollute /pəˈluːt/: Gây ô nhiễm

Increase /ɪnˈkriːs/: Tăng lên

√ Cụm từ:

• Raise awareness /reɪz əˈweənəs/: Nâng cao nhận thức

• Youth Union /juːθ ˈjuːniən/: Đoàn thanh niên

• Pick up the litter /pɪk ʌp ðə ˈlɪtə(r)/: Nhặt rác

Make decision /meɪk dɪˈsɪʒn/: Đưa ra quyết định

• Green product /ɡriːn ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm thân thiện với môi trường

• Electrical appliance /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: Thiết bị điện

• Plastic waste /ˈplæstɪk weɪst/: Rác thải nhựa

• Save energy /seɪv ˈenədʒi/: Tiết kiệm năng lượng

• Used item /juːzd ˈaɪtəm/: Đồ đã qua sử dụng

• Natural resource /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːs/: Tài nguyên thiên nhiên

• Rubbish bin /ˈrʌbɪʃ bɪn/: Thùng rác

• Public place /ˈpʌblɪk pleɪs/: Nơi công cộng

• Cut down on /kʌt daʊn ɒn/: Cắt giảm, giảm bớt

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết đoạn văn how to protect the environment phù hợp mọi trình độ

c. Từ vựng tiếng Anh thi vào lớp 10 chương trình mới chủ đề Music

Âm nhạc (Music) là một chủ đề quen thuộc và quan trọng trong từ vựng tiếng Anh lớp 10. Việc nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tập trong cả môi trường học đường lẫn cuộc sống hàng ngày.

√ Danh từ:

• Idol /ˈaɪdəl/: Thần tượng

• Fan /fæn/: Người hâm mộ

• Award /əˈwɔːd/: Giải thưởng

• Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: Kèn trumpet

• Comment /ˈkɒment/: Bình luận

• Artist /ˈɑːtɪst/: Nghệ sĩ

• Audience /ˈɔːdiəns/: Khán giả

• Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: Cuộc thi

• Judge /dʒʌdʒ/: Giám khảo

• Performance /pəˈfɔːməns/: Màn trình diễn

• Career /kəˈrɪə(r)/: Sự nghiệp

• Participant /pɑːˈtɪsɪpənt/: Người tham gia

• Event /ɪˈvent/: Sự kiện

• Atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/: Bầu không khí

• Experience /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm

• Stage /steɪdʒ/: Sân khấu

• Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động

• Costume /ˈkɒstjuːm/: Trang phục

• Festival /ˈfestɪvl/: Lễ hội

• Composer /kəmˈpəʊzə(r)/: Nhà soạn nhạc

• Contest /ˈkɒntest/: Cuộc thi

• Viewer /ˈvjuːə(r)/: Người xem

• Works /wɜːks/: Tác phẩm

√ Động từ:

• Receive /rɪˈsiːv/: Nhận

• Perform /pəˈfɔːm/: Biểu diễn

• Upload /ʌpˈləʊd/: Tải lên (mạng)

• Reach /riːtʃ/: Đạt tới, vươn tới

Decide /dɪˈsaɪd/: Quyết định

• Participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: Tham gia

√ Tính từ:

• Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn

• Talented /ˈtæləntɪd/: Có tài năng

• Latest /ˈleɪtɪst/: Mới nhất

• Well-known /ˌwel ˈnəʊn/: Nổi tiếng

√ Cụm từ:

Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội

• Take place /teɪk pleɪs/: Diễn ra

• Art exhibition /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃn/: Triển lãm nghệ thuật

• Musical instrument /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/: Nhạc cụ

• Family gathering /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/: Buổi họp mặt gia đình

Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tuː/: Mong đợi, trông chờ

d. Chủ đề For a better community

Chủ đề For a better community

Chủ đề từ vựng tiếng Anh For a better community cung cấp cho bạn những từ vựng quan trọng liên quan đến đời sống cộng đồng và các hoạt động vì xã hội, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói hoặc viết về những đóng góp tích cực cho xã hội.

√ Danh từ:

• Community /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng

• Volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/: Tình nguyện viên

• Development /dɪˈveləpmənt/: Sự phát triển

• Advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/: Quảng cáo

• Confidence /ˈkɒnfɪdəns/: Sự tự tin

• Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/: Cơ hội

• Orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/: Trại trẻ mồ côi

• Charity /ˈtʃærəti/: Tổ chức từ thiện

• Experience /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm

• Purpose /ˈpɜːpəs/: Mục đích

• Aim /eɪm/: Mục tiêu

• Career /kəˈrɪə(r)/: Nghề nghiệp, sự nghiệp

√ Động từ:

• Apply /əˈplaɪ/: Nộp đơn, ứng tuyển

• Benefit /ˈbenɪfɪt/: Mang lại lợi ích

• Organize /ˈɔːɡənaɪz/: Tổ chức

• Boost /buːst/: Thúc đẩy, tăng cường

• Donate /dəʊˈneɪt/: Quyên góp

• Deliver /dɪˈlɪvə(r)/: Giao, phân phát

• Gain /ɡeɪn/: Đạt được, thu được

• Support /səˈpɔːt/: Hỗ trợ

• Train /treɪn/: Huấn luyện, đào tạo

• Create /kriˈeɪt/: Tạo ra

√ Tính từ:

• Regular /ˈreɡjələ(r)/: Thường xuyên

• Generous /ˈdʒenərəs/: Hào phóng

• Remote /rɪˈməʊt/: Xa xôi, hẻo lánh

• Homeless /ˈhəʊmləs/: Vô gia cư

• Essential /ɪˈsenʃl/: Cần thiết, thiết yếu

• Available /əˈveɪləbl/: Có sẵn

• Cheerful /ˈtʃɪəfl/: Vui vẻ, hớn hở

• Confused /kənˈfjuːzd/: Bối rối

• Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: Thất vọng

• Grateful /ˈɡreɪtfl/: Biết ơn

√ Cụm từ:

• Get involved /ɡet ɪnˈvɒlvd/: Tham gia vào, dính líu đến

• Local business /ˈləʊkl ˈbɪznəs/: Doanh nghiệp địa phương

• Raise money /reɪz ˈmʌni/: Gây quỹ, quyên tiền

• Communication skill /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪl/: Kỹ năng giao tiếp

• Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý thời gian

• Non-profit organization /ˌnɒn ˈprɒfɪt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/: Tổ chức phi lợi nhuận

e. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success chủ đề Inventions

Việc học từ vựng thuộc chủ đề Inventions không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, mà còn hỗ trợ bạn tự tin hơn khi nói, viết và trao đổi các ý tưởng liên quan đến khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong đời sống hàng ngày.

√ Danh từ:

• App /æp/: Ứng dụng

• Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/: Điện thoại thông minh

• Device /dɪˈvaɪs/: Thiết bị

• Distance /ˈdɪstəns/: Khoảng cách

• Emotion /ɪˈməʊʃn/: Cảm xúc

Result /rɪˈzʌlt/: Kết quả

• Experiment /ɪkˈsperɪmənt/: Thí nghiệm

• Discovery /dɪˈskʌvəri/: Sự khám phá

• Technology /tekˈnɒlədʒi/: Công nghệ

• Laboratory /ləˈbɒrətri/: Phòng thí nghiệm

• Function /ˈfʌŋkʃn/: Chức năng

• Tool /tuːl/: Công cụ

• Tablet /ˈtæblət/: Máy tính bảng

• Model /ˈmɒdl/: Mô hình

√ Động từ:

• Invent /ɪnˈvent/: Phát minh

Improve /ɪmˈpruːv/: Cải thiện

Allow /əˈlaʊ/: Cho phép

• Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/: Giao tiếp

• Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi

• Create /kriˈeɪt/: Tạo ra

• Control /kənˈtrəʊl/: Điều khiển

• Store /stɔː(r)/: Lưu trữ

• Research /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu

• Recommend /ˌrekəˈmend/: Đề xuất, khuyên dùng

√ Tính từ và cụm từ:

• Suitable /ˈsuːtəbl/: Phù hợp

• Convenient /kənˈviːniənt/: Thuận tiện

• Educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/: Mang tính giáo dục

• Valuable /ˈvæljuəbl/: Có giá trị

• Useful /ˈjuːsfl/: Hữu ích

• Modern /ˈmɒdn/: Hiện đại

• Press the button /pres ðə ˈbʌtn/: Nhấn nút

• Charge the battery /tʃɑːdʒ ðə ˈbætəri/: Sạc pin

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết

2. Từ vựng tiếng Anh thi vào lớp 10 chương trình mới học kỳ 2

Bắt đầu từ học kỳ 2 lớp 10, chương trình học sẽ giới thiệu những chủ đề mới mẻ và thiết thực như bình đẳng giới, các tổ chức quốc tế… nhằm giúp học sinh phát triển tư duy sâu sắc và toàn diện hơn.

a. Chủ đề Gender Equality

Chủ đề Gender Equality

Nắm rõ những từ vựng liên quan đến bình đẳng giới (Gender Equality) sẽ giúp các em phát triển tư duy phản biện, nhận thức rõ hơn về công bằng và trách nhiệm trong cộng đồng. Đây là một chủ đề ý nghĩa, góp phần hình thành góc nhìn tích cực và văn minh cho các bạn trẻ.

√ Danh từ:

• Kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/: Trường mẫu giáo

• Surgeon /ˈsɜːdʒən/: Bác sĩ phẫu thuật

• Gender /ˈdʒendə(r)/: Giới tính

• Change /tʃeɪndʒ/: Sự thay đổi

• Society /səˈsaɪəti/: Xã hội

• Education /ˌedʒuˈkeɪʃn/: Giáo dục

• Income /ˈɪnkʌm/: Thu nhập

• Challenge /ˈtʃælɪndʒ/: Thử thách

• Victim /ˈvɪktɪm/: Nạn nhân

• Salary /ˈsæləri/: Tiền lương

• Marriage /ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân

• Behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/: Hành vi

• Status /ˈsteɪtəs/: Địa vị, tình trạng

√ Động từ:

• Focus on /ˈfəʊkəs ɒn/: Tập trung vào

• Treat /triːt/: Đối xử

• Influence /ˈɪnfluəns/: Ảnh hưởng

• Promote /prəˈməʊt/: Thúc đẩy

• Complete /kəmˈpliːt/: Hoàn thành

Provide /prəˈvaɪd/: Cung cấp

• Face /feɪs/: Đối mặt

Continue /kənˈtɪnjuː/: Tiếp tục

• Develop /dɪˈveləp/: Phát triển

• Behave /bɪˈheɪv/: Cư xử

• Punish /ˈpʌnɪʃ/: Trừng phạt

• Appear /əˈpɪə(r)/: Xuất hiện

Admit /ədˈmɪt/: Thừa nhận

• Exist /ɪɡˈzɪst/: Tồn tại

• Force /fɔːs/: Bắt buộc

√ Tính từ và cụm từ:

• Adorable /əˈdɔːrəbl/: Đáng yêu

• Equal /ˈiːkwəl/: Bình đẳng

• Physical /ˈfɪzɪkl/: (Thuộc về) thể chất

• Mental /ˈmentl/: (Thuộc về) tinh thần

• Career choice /kəˈrɪə tʃɔɪs/: Sự lựa chọn nghề nghiệp

• Domestic violence /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình

• Persuasion skill /pəˈsweɪʒn skɪl/: Kỹ năng thuyết phục

• Social skill /ˈsəʊʃl skɪl/: Kỹ năng xã hội

Get married /ɡet ˈmærid/: Kết hôn

• Labour market /ˈleɪbə ˈmɑːkɪt/: Thị trường lao động

b. Chủ đề Viet Nam and international organisations

Chủ đề Viet Nam and international organisations giúp các em mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các tổ chức toàn cầu và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.

√ Danh từ:

• Organisation /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/: Tổ chức

• Goal /ɡəʊl/: Mục tiêu

• Poverty /ˈpɒvəti/: Sự nghèo đói

• Expert /ˈekspɜːt/: Chuyên gia

• Investor /ɪnˈvestə(r)/: Nhà đầu tư

• Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: Trách nhiệm

• Custom /ˈkʌstəm/: Phong tục

• Value /ˈvæljuː/: Giá trị

• Agreement /əˈɡriːmənt/: Sự thỏa thuận

• Quality /ˈkwɒləti/: Chất lượng

• Goods /ɡʊdz/: Hàng hóa

• Trade /treɪd/: Thương mại, buôn bán

• Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến

• Region /ˈriːdʒən/: Vùng, khu vực

• Relation /rɪˈleɪʃn/: Mối quan hệ

• Benefit /ˈbenɪfɪt/: Lợi ích

• Culture /ˈkʌltʃə(r)/: Văn hóa

√ Động từ:

• Participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: Tham gia

• Form /fɔːm/: Hình thành, thành lập

• Commit /kəˈmɪt/: Cam kết

• Welcome /ˈwelkəm/: Chào đón

• Focus /ˈfəʊkəs/: Tập trung

• Select /sɪˈlekt/: Lựa chọn

• Gain /ɡeɪn/: Đạt được

• Accept /əkˈsept/: Chấp nhận

√ Tính từ:

• International /ˌɪntəˈnæʃənl/: Quốc tế

• Active /ˈæktɪv/: Năng động, tích cực

• Disadvantaged /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/: Thiệt thòi, khó khăn

• Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/: (thuộc về) kinh tế

• Foreign /ˈfɒrən/: Nước ngoài

• Various /ˈveəriəs/: Đa dạng, nhiều

• Essential /ɪˈsenʃl/: Thiết yếu, cần thiết

• Competitive /kəmˈpetətɪv/: Có tính cạnh tranh

• Attractive /əˈtræktɪv/: Hấp dẫn, thu hút

• Financial /faɪˈnænʃl/: (thuộc về) tài chính

• Peacekeeping /ˈpiːskiːpɪŋ/: Gìn giữ hòa bình

√ Cụm từ:

• World peace /wɜːld piːs/: Hòa bình thế giới

• Drop out of /drɒp aʊt əv/: Bỏ học, bỏ giữa chừng

• Technical support /ˈteknɪkl səˈpɔːt/: Hỗ trợ kỹ thuật

• Detailed plan /ˈdiːteɪld plæn/: Kế hoạch chi tiết

• Southeast Asia /ˌsaʊθiːst ˈeɪʒə/: Đông Nam Á

• Get access to /ɡet ˈækses tuː/: Tiếp cận với

>>> Tìm hiểu thêm: Lên cấp 3 cần chuẩn bị những gì? 12 checklist quan trọng

c. Từ vựng tiếng anh lớp 10 chủ đề New ways to learn

Khi học chủ đề New ways to learn, bạn sẽ được làm quen với nhiều từ vựng liên quan đến các phương pháp học tập hiện đại, công nghệ trong giáo dục và kỹ năng học tập hiệu quả.

√ Danh từ:

• Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/: Thông tin

• Material /məˈtɪəriəl/: Tài liệu, vật liệu

• Control /kənˈtrəʊl/: Kiểm soát

• Method /ˈmeθəd/: Phương pháp

• Tip /tɪp/: Mẹo, lời khuyên

• Website /ˈwebsaɪt/: Trang web

• Outline /ˈaʊtlaɪn/: Dàn ý, phác thảo

• Presentation /ˌpreznˈteɪʃn/: Bài thuyết trình

• Strategy /ˈstrætədʒi/: Chiến lược

• Workshop /ˈwɜːkʃɒp/: Hội thảo, buổi thực hành

• Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: Cá nhân

• Purpose /ˈpɜːpəs/: Mục đích

√ Động từ:

• Upload /ˈʌpləʊd/: Tải lên

• Search /sɜːtʃ/: Tìm kiếm

• Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích

• Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi

• Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/: Cuộc trò chuyện

• Harm /hɑːm/: Tổn hại, gây hại

• Review /rɪˈvjuː/: Đánh giá, nhận xét

• Enable /ɪˈneɪbl/: Cho phép, giúp cho

• Install /ɪnˈstɔːl/: Cài đặt

√ Tính từ:

• Original /əˈrɪdʒənl/: Gốc, nguyên bản

• Traditional /trəˈdɪʃənl/: Truyền thống

• Face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/: Trực tiếp (mặt đối mặt)

• Specific /spəˈsɪfɪk/: Cụ thể, rõ ràng

• Immediate /ɪˈmiːdiət/: Ngay lập tức

• Direct /daɪˈrekt/: Trực tiếp

• Instruction book /ɪnˈstrʌkʃn bʊk/: Sách hướng dẫn

• Impressive /ɪmˈpresɪv/: Gây ấn tượng

• Familiar /fəˈmɪliə(r)/: Quen thuộc

• Suitable /ˈsuːtəbl/: Phù hợp

• Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin

• Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: Có trách nhiệm

• Digital /ˈdɪdʒɪtl/: Kỹ thuật số

• Personal /ˈpɜːsənl/: Cá nhân

√ Cụm từ:

• Take notes /teɪk nəʊts/: Ghi chép

• Online learning /ˈɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/: Học trực tuyến

• Blended learning /ˈblendɪd ˈlɜːnɪŋ/: Học kết hợp (trực tuyến và trực tiếp)

• Internet connection /ˈɪntənet kəˈnekʃn/: Kết nối Internet

• Technical problem /ˈteknɪkl ˈprɒbləm/: Sự cố kỹ thuật

Pay attention to /peɪ əˈtenʃn tuː/: Chú ý đến

• Have access to /hæv ˈækses tuː/: Có quyền truy cập

• Study schedule /ˈstʌdi ˈʃedjuːl/: Lịch học

• Short-sightedness /ˌʃɔːt ˈsaɪtɪdnəs/: Cận thị

• Research result /rɪˈsɜːtʃ rɪˈzʌlt/: Kết quả nghiên cứu

• Teamwork skill /ˈtiːmwɜːk skɪl/: Kỹ năng làm việc nhóm

• Play the role /pleɪ ðə rəʊl/: Đóng vai trò

• Real-life experience /ˌrɪəl ˈlaɪf ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm thực tế

• Make friends /meɪk frendz/: Kết bạn

• Field trip /ˈfiːld trɪp/: Chuyến tham quan thực tế

• Electronic device /ɪˌlekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/: Thiết bị điện tử

• Social interaction /ˈsəʊʃl ˌɪntərˈækʃn/: Tương tác xã hội

d. Từ vựng tiếng Anh lớp 10 chủ đề Protecting the environment

Khám phá bộ từ vựng về môi trường tiếng Anh thông dụng nhất

Bảo vệ môi trường (Protecting the environment) là một trong những chủ đề quan trọng và gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Thông qua chủ đề này, các em sẽ học được những từ vựng liên quan đến các hành động, hiện tượng, cũng như cách sống thân thiện với thiên nhiên.

√ Danh từ:

• Issue /ˈɪʃuː/: Vấn đề

• Deforestation /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/: Nạn phá rừng

• Solution /səˈluːʃn/: Giải pháp

• Effort /ˈefət/: Nỗ lực

• Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/: Đa dạng sinh học

• Habitat /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống

• Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/: Hệ sinh thái

• Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/: Động vật hoang dã

Effect /ɪˈfekt/: Tác động, ảnh hưởng

• Balance /ˈbæləns/: Sự cân bằng

• Impact /ˈɪmpækt/: Tác động

• Atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/: Bầu khí quyển

• Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/: Hậu quả

• Substance /ˈsʌbstəns/: Chất, vật chất

• Cause /kɔːz/: Nguyên nhân

• Awareness /əˈweənəs/: Nhận thức

√ Động từ:

• Identify /aɪˈdentɪfaɪ/: Nhận diện

• Organise /ˈɔːɡənaɪz/: Tổ chức

• Explain /ɪkˈspleɪn/: Giải thích

Suggest /səˈdʒest/: Đề xuất

• Succeed /səkˈsiːd/: Thành công

Advise /ədˈvaɪz/: Khuyên nhủ

Depend /dɪˈpend/: Phụ thuộc

• Survive /səˈvaɪv/: Sống sót

• Involve /ɪnˈvɒlv/: Liên quan, bao gồm

• Deal /diːl/: Giải quyết

• Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy

• Damage /ˈdæmɪdʒ/: Làm hư hại

Increase /ɪnˈkriːs/: Tăng lên

• Disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/: Biến mất

Believe /bɪˈliːv/: Tin tưởng

• Ban /bæn/: Cấm

• Threaten /ˈθretn/: Đe doạ

• Punish /ˈpʌnɪʃ/: Trừng phạt

Avoid /əˈvɔɪd/: Tránh

√ Tính từ:

• Practical /ˈpræktɪkl/: Thực tế, thiết thực

• Global /ˈɡləʊbl/: Toàn cầu

• Serious /ˈsɪəriəs/: Nghiêm trọng

• Respiratory disease /rɪˈspɪrətri dɪˈziːz/: Bệnh về đường hô hấp

• Illegal /ɪˈliːɡl/: Bất hợp pháp

• Strict /strɪkt/: Nghiêm ngặt

√ Cụm từ:

Come up with /kʌm ʌp wɪð/: Nghĩ ra, đề xuất

• Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu

• Endangered animal /ɪnˈdeɪndʒəd ˈænɪml/: Động vật có nguy cơ tuyệt chủng

• Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu

• Cut down /kʌt daʊn/: Chặt, đốn (cây); cắt giảm

• Alarming rate /əˈlɑːmɪŋ reɪt/: Tốc độ đáng báo động

e. Chủ đề Ecotourism

Trong chủ đề Ecotourism, các em sẽ được làm quen với những từ vựng liên quan đến du lịch, môi trường và thiên nhiên. Đây là những từ giúp các em nói về chuyến đi thực tế, bảo vệ môi trường và những trải nghiệm thú vị khi khám phá thiên nhiên.

√ Danh từ:

• Stalactite /ˈstæləktaɪt/: Măng đá (hình thành từ trần hang động)

• Field trip /ˈfiːld trɪp/: Chuyến đi thực tế

• Experience /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm

• Profit /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận

• Craft /krɑːft/: Đồ thủ công, nghề thủ công

• Duty /ˈdjuːti/: Nhiệm vụ, bổn phận

• Ecotourism /ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái

• Tradition /trəˈdɪʃn/: Truyền thống

• Emission /ɪˈmɪʃn/: Khí thải

• Trail /treɪl/: Đường mòn, lối đi

• Souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/: Quà lưu niệm

√ Động từ:

• Add /æd/: Thêm vào

• Form /fɔːm/: Hình thành, tạo thành

• Touch /tʌtʃ/: Chạm vào

Promise /ˈprɒmɪs/: Hứa

• Damage /ˈdæmɪdʒ/: Gây hư hại

• Explore /ɪkˈsplɔː(r)/: Khám phá

Recommend /ˌrekəˈmend/: Đề xuất, giới thiệu

• Attract /əˈtrækt/: Thu hút

• Respect /rɪˈspekt/: Tôn trọng

Require /rɪˈkwaɪə(r)/: Yêu cầu

• Interact /ˌɪntərˈækt/: Tương tác

√ Tính từ:

• Eco-friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/: Thân thiện với môi trường

• Aware /əˈweə(r)/: Nhận thức, ý thức được

• Positive /ˈpɒzətɪv/: Tích cực

• Negative /ˈneɡətɪv/: Tiêu cực

• Well-known /ˌwel ˈnəʊn/: Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

• Special /ˈspeʃl/: Đặc biệt

• Sustainable /səˈsteɪnəbl/: Bền vững

• Active /ˈæktɪv/: Năng động, chủ động

• Specific /spəˈsɪfɪk/: Cụ thể

• Comfortable /ˈkʌmftəbl/: Thoải mái

√ Cụm từ:

• Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/: Điểm thu hút khách du lịch

Give up /ɡɪv ʌp/: Từ bỏ

• Coral reef /ˈkɒrəl riːf/: Rạn san hô

• Handmade product /ˌhændˈmeɪd ˈprɒdʌkt/: Sản phẩm thủ công

• Cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/: Chi phí sinh hoạt

• Go hiking /ɡəʊ ˈhaɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài (leo núi, dã ngoại)

>>> Tìm hiểu thêm: Viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh ngắn: Hướng dẫn chi tiết

Bài tập từ vựng tiếng Anh thi vào lớp 10 chương trình mới

Reorder the letters to make the right word.

1. OHOWSRKEU

2. YTDI PU

3. NVNTIROMENE

4. EVTEN

5. UPTMTER

6. ITMONOEITCP

7. UTNICMOYM

8. YUOTPTRIPO

9. IENTDACS

10. BATORRYALO

11. RINATRNGDKEE

12. OCSETIY

13. AGOL

14. ELPOTYIBINSIRS

15. ARTIAEML

16. ULTOIEN

17. USESI

18. MESSOYETC

19. TASLTITEAC

20. ITAIORDTN

Đáp án:

1. HOUSEWORK

2. TIDY UP

3. ENVIRONMENT

4. EVENT

5. TRUMPET

6. COMPETITION

7. COMMUNITY

8. OPPORTUNITY

9. DISTANCE

10. LABORATORY

11. KINDERGARTEN

12. SOCIETY

13. GOAL

14. RESPONSIBILITY

15. MATERIAL

16. OUTLINE

17. ISSUE

18. ECOSYSTEM

19. STALACTITE

20. TRADITIONAL

Mẹo học từ vựng nhanh thuộc, nhớ lâu

Mẹo học từ vựng nhanh thuộc, nhớ lâu

1. Ghi chép từ mới

Ghi lại những từ vựng hữu ích là một thói quen rất tốt. Việc viết tay giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn. Ngoài ra, nhiều người học hiệu quả hơn khi họ được nhìn thấy từ viết ra giấy thay vì chỉ nghe.

Bạn có thể ghi thêm nghĩa bằng tiếng Việt, định nghĩa bằng tiếng Anh, phiên âm hoặc thậm chí vẽ minh họa. Càng liên kết nhiều thông tin với từ vựng, bạn sẽ càng nhớ lâu hơn.

2. Ôn lại từ vựng thường xuyên

Bạn đã có một cuốn sổ tay với rất nhiều từ mới? Tuy nhiên, nếu bạn không ôn lại, khả năng cao bạn sẽ quên tới 75 – 80% trong số đó. Vậy nên, hãy dành 5 phút mỗi ngày để ôn lại từ vựng. Càng ôn lại nhiều, bạn sẽ càng ghi nhớ từ lâu hơn.

3. Đọc sách, báo tiếng Anh

Một bí quyết để học từ vựng tiếng Anh lớp 10 là “đắm mình” trong môi trường ngôn ngữ đó. Hãy đọc sách, báo tiếng Anh thường xuyên. Khi bạn học từ trong ngữ cảnh của một câu chuyện, bạn sẽ nhớ lâu hơn nhiều so với học một danh sách từ rời rạc.

4. Học theo ngữ cảnh

Ngữ cảnh là “người bạn đồng hành” không thể thiếu khi học từ mới. Nó giúp bạn đoán nghĩa từ, hiểu cách dùng trong câu và nhớ lâu hơn.

Học từ vựng qua đọc và nghe sẽ hiệu quả hơn so với học danh sách từ. Bạn cũng nên ghi lại cả ví dụ về cách dùng từ thay vì chỉ ghi mỗi từ. Ví dụ, thay vì ghi to make up (bịa đặt), hãy ghi cả câu: “He’d totally made the story up!” (Anh ấy đã hoàn toàn bịa ra câu chuyện đó). Như vậy, bạn sẽ biết thêm cả ngữ cảnh, cấu trúc câu và cách dùng thực tế.

5. Dùng từ mới càng sớm càng tốt

Nguyên tắc “dùng thì nhớ, không dùng thì quên” luôn đúng. Hãy cố gắng sử dụng từ mới ngay khi bạn có thể, trong cả nói và viết. Bạn sẽ nhận ra rằng có nhiều từ và cụm từ mình phải thường xuyên sử dụng.

ILA hy vọng rằng tài liệu cùng những hướng dẫn trong bài viết sẽ giúp bạn tìm ra phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 10 hiệu quả. Chúc bạn thành công!

>>> Tìm hiểu thêm: Học từ vựng kiểu mới: Khám phá spaced repetition và lý do khiến nó hiệu quả

Nguồn tham khảo

location map