Tiếng Anh 10 unit 6 reading – For an equal world là gì? Phần reading của unit 6: Gender equality (Bình đẳng giới) giúp học sinh luyện đọc hiểu về bình đẳng giới: tảo hôn, phụ nữ mù chữ, chênh lệch lương. Bài học cung cấp từ vựng chủ điểm, bài đọc có câu hỏi T/F/NG, bài tập chọn nghĩa và thảo luận giải pháp. Mục tiêu: mở rộng từ vựng theo chủ đề xã hội, rèn kỹ năng skimming – scanning và nâng cao tư duy về bình đẳng nam – nữ.
Tiếng Anh 10 unit 6 reading – For an equal world (Vì một thế giới công bằng)
Nội dung bài đọc tiếng Anh 10 unit 6 reading tập trung vào chủ đề bình đẳng giới (gender equality), nêu lên những khó khăn mà phụ nữ và trẻ em gái phải đối mặt trong xã hội hiện nay. Nội dung đoạn văn trong sách đề cập đến ba vấn đề chính:
• Nhiều bé gái bị ép kết hôn sớm trước tuổi 18, dẫn đến nguy cơ trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình và gặp rủi ro về sức khỏe.
• Hơn một nửa số người mù chữ trên thế giới là phụ nữ. Nếu được đi học, các bé gái sẽ có cơ hội phát triển kỹ năng nghề nghiệp, kiếm được thu nhập cao hơn và xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.
• Phụ nữ thường bị trả lương thấp hơn đàn ông do khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp. Phụ nữ thường làm các công việc có thu nhập thấp, còn nam giới chọn các nghề có thu nhập cao.
Đoạn văn cũng khẳng định rằng phụ nữ vẫn chưa có được sự bình đẳng hoàn toàn và để đạt được điều này, chính phủ, tổ chức và từng cá nhân cần cùng nhau nỗ lực.
Từ vựng quan trọng trong unit 6 reading
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh 10 quan trọng trong unit 6 phần reading bạn cần nắm vững:
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| gender equality | /ˈdʒendər iˈkwɒləti/ | bình đẳng giới | We should all work together to achieve gender equality. (Chúng ta nên cùng nhau làm việc để đạt được bình đẳng giới.) |
| child marriage | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | tảo hôn, hôn nhân trẻ em | Child marriage can cause serious health problems for young girls. (Tảo hôn có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho các bé gái.) |
| domestic violence | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | bạo lực gia đình | Many women suffer from domestic violence in silence. (Nhiều phụ nữ chịu đựng bạo lực gia đình trong im lặng.) |
| illiterate | /ɪˈlɪtərət/ | mù chữ | Many illiterate women cannot find good jobs. (Nhiều phụ nữ mù chữ không thể tìm được công việc tốt.) |
| education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục | Education gives children better chances in life. (Giáo dục mang lại cho trẻ em nhiều cơ hội hơn trong cuộc sống.) |
| opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội | Every child should have the opportunity to go to school. (Mỗi đứa trẻ nên có cơ hội được đến trường.) |
| low-paid job | /ləʊ peɪd dʒɒb/ | công việc lương thấp | He left his low-paid job to look for better opportunities. (Anh ấy đã bỏ công việc lương thấp để tìm cơ hội tốt hơn.) |
| surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật | The surgeon saved the patient’s life after a long operation. (Bác sĩ phẫu thuật đã cứu sống bệnh nhân sau ca mổ kéo dài.) |
| pilot | /ˈpaɪlət/ | phi công | Her dream is to become a pilot in the future. (Ước mơ của cô ấy là trở thành phi công trong tương lai.) |
| engineer | /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | kỹ sư | My brother is an engineer working for a car company. (Anh trai tôi là kỹ sư làm việc cho một công ty ô tô.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life có phát âm, ví dụ dễ hiểu
Bài tập tiếng Anh 10 unit 6 reading
1. Task 1: Match the sentences with the pictures.
(Ghép các câu với hình ảnh.)
1. Men often earn more than women for doing the same job.
2. A child’s mother is taking care of her young children.
3. Some women are unable to read or write.
Đáp án
Câu 1 – hình c
Câu 2 – hình b
Câu 3 – hình a
2. Task 2: Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases.
(Đọc đoạn văn và khoanh tròn ý nghĩa đúng của những từ và cụm từ được tô đậm.)
Gender equality has been greatly promoted around the world. However, there are still many challenges that women face.
First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect their daughters from violence. However, many of these young girls become victims of domestic violence. Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.
Secondly, more than half of the world’s uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school. Girls who receive an education are less likely to marry young. They can also have better job skills and can earn higher salaries. Education gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities.
Thirdly, women are often paid less than men. In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money. Differences in career choices might be one reason. Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.
Women are still not equal to men in today’s society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.
| 1. be forced | a. be made to do something unwanted | b. be made to do something necessary |
| 2. domestic violence | a. action taken to please someone | b. behaviour intended to hurt someone you live with |
| 3. uneducated | a. having little or no formal education at school | b. not having many job opportunities |
| 4. low-paying | a. giving money to a person | b. providing very little money |
Đáp án tiếng Anh 10 unit 6 reading
Câu 1. a: be forced có nghĩa là bị bắt ép làm điều gì đó, khi bị bắt ép thì việc làm sẽ miễn cưỡng và không tự nguyện. Điều này đồng nghĩa với unwanted (không muốn).
Câu 2. b: domestic violence có nghĩa là bạo lực gia đình, hành động làm đau hoặc gây tổn thương đến thể chất và tinh thần đến những người thân trong gia đình.
Câu 3. a: uneducated có nghĩa là không được giáo dục, không được đi học.
Câu 4. b: Công việc được miêu tả là low-paying là công việc với mức lương thấp.
3. Task 3: Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG).
(Đọc lại đoạn văn và quyết định xem các câu sau đây là đúng (T), sai (F) hay không có thông tin (NG).)
| No. | Statement | True | False | Not Given |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Child marriage involves a girl under the age of 18. | |||
| 2 | Fewer men than women around the world are educated. | |||
| 3 | Men work much less than women, but earn much more. | |||
| 4 | Men’s career choices lead to high-paying jobs. | |||
| 5 | Only individuals must work towards gender equality. |
Đáp án
Câu 1 – T: Tảo hôn có liên quan đến một bé gái dưới tuổi 18. Bài đọc có câu: there are still girls who are forced to get married before the age of 18 (vẫn còn những cô gái bị ép kết hôn trước tuổi 18). Điều này trực tiếp xác nhận rằng tảo hôn (child marriage) liên quan đến những cô gái dưới 18 tuổi.
Câu 2 – F: Có ít nam giới hơn nữ giới trên thế giới được đi học. Câu này sai vì đoạn văn chỉ ra hơn 1 nửa những người thất học trên thế giới là phụ nữ, có nghĩa là ít phụ nữ được đi học hơn là đàn ông.
Câu 3 – NG: Đàn ông làm việc ít hơn nhiều so với phụ nữ nhưng lại nhận lương cao hơn. Trong bài chỉ đề cập là phụ nữ cần làm việc nhiều hơn đàn ông để nhận cùng một mức lương chứ không nói đàn ông làm việc ít hơn nhiều so với phụ nữ. Vậy câu này có một phần không được đề cập trong bài đọc, nên câu trả lời chính xác nhất phải là not given (không được đề cập).
Câu 4 – T: Các lựa chọn nghề nghiệp của nam giới đều dẫn đến những công việc lương cao. Vì các công việc bị phân chia theo giới tính chứ không phải theo năng lực, người ta nghĩ các công việc đàn ông làm thì quan trọng hơn nên lương sẽ cao hơn.
Câu 5 – F: Chỉ có từng cá nhân riêng lẻ mới cần phải đấu tranh cho bình đẳng giới. Vấn đề bất bình đẳng giới vẫn còn tồn tại trong xã hội và trách nhiệm đấu tranh không chỉ thuộc về từng cá nhân mà chính phủ, các tổ chức cũng phải chung tay.
4. Tiếng Anh 10 unit 6 reading – Task 4: Work in groups. Discuss possible solutions to one of the following problems.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những giải pháp khả thi cho một trong các vấn đề sau.)
• Child marriage
• Lack of education for girls
• Low pay for women
Đáp án task 4 tiếng Anh 10 unit 6 reading
Ở phần bài tập này, bạn sẽ cần thảo luận về các giải pháp cho 3 vấn đề được nêu là tảo hôn, thất học ở bé gái và lương phụ nữ thấp. Dưới đây là một số giải pháp gợi ý cho từng vấn đề:
• Child marriage (Tảo hôn)
Child marriage can be reduced by keeping girls in school and raising awareness in communities. Governments should enforce the law on the minimum age of marriage. Families need economic support so they don’t marry off their daughters early. Girls should be empowered with education and job skills to have better futures.
(Tảo hôn có thể được giảm bớt bằng cách giữ cho các bé gái tiếp tục đi học và nâng cao nhận thức trong cộng đồng. Chính phủ cần thực thi luật về độ tuổi kết hôn tối thiểu. Các gia đình cần được hỗ trợ kinh tế để họ không phải gả con gái đi sớm. Các bé gái cũng nên được trao quyền thông qua giáo dục và kỹ năng nghề nghiệp để có tương lai tốt hơn.)
• Lack of education for girls (Thất học ở bé gái)
Governments and communities can support them with scholarships, safe learning environments, and skill-building programs. At the same time, families and society should be encouraged to prioritize girls’ education, helping them gain better job opportunities and a more stable life.
(Chính phủ và cộng đồng có thể hỗ trợ các em bằng học bổng, môi trường học tập an toàn và các chương trình rèn kỹ năng. Đồng thời, cần khuyến khích gia đình và xã hội ưu tiên giáo dục cho bé gái, từ đó có cơ hội việc làm tốt hơn và cuộc sống ổn định hơn.)
• Low pay for women (Lương phụ nữ thấp)
Companies and governments should ensure equal pay for equal work. Women should be encouraged and supported to take on higher positions, receive training, and develop skills that increase their income. Society also needs to change the mindset that certain jobs or salaries are “for men.”
(Các công ty và chính phủ nên đảm bảo mức lương ngang bằng cho cùng một công việc. Phụ nữ cần được khuyến khích và hỗ trợ để đảm nhận các vị trí cao hơn, được đào tạo và phát triển kỹ năng giúp tăng thu nhập. Xã hội cũng cần thay đổi quan niệm rằng một số công việc hay mức lương “chỉ dành cho nam giới.”)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 2 Humans and the environment: Bài tập có đáp án dễ hiểu
Lời khuyên khi học tiếng Anh 10 unit 6 reading
Với nhiều bạn, reading là kỹ năng khó cải thiện do thiếu từ vựng cũng như kỹ năng làm bài. Nếu bạn cũng e ngại về kỹ năng này, hãy thử tham khảo một số mẹo sau:
• Áp dụng chiến thuật Skimming và Scanning: Trước khi trả lời câu hỏi, hãy đọc lướt (skimming) qua đoạn văn để nắm ý chính. Bạn không cần hiểu từng từ, chỉ cần nhận biết chủ đề và nội dung tổng thể. Sau đó, hãy tìm từ khóa bằng cách xác định các từ quan trọng trong câu hỏi như tên riêng, con số, ngày tháng hoặc từ đặc trưng. Sau đó tìm những từ tương tự trong bài đọc (scanning) để trả lời nhanh hơn. Ngoài ra, trong quá trình đọc, hãy chú ý nhiều đến câu đầu và câu cuối mỗi đoạn vì những phần này thường chứa ý chính hoặc phần kết luận, giúp bạn tiết kiệm thời gian mà vẫn hiểu nội dung.
• Ghi nhớ từ vựng đúng cách: Học từ theo chủ đề sẽ giúp dễ nhớ hơn so với học rời rạc. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng flashcard hoặc học bằng cách tự đặt câu với từ mới. Để ghi nhớ tốt hơn, bạn có thể ôn lại theo phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), học và ôn tập lại từ mới sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần… giúp từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn.
• Luyện tập ngoài sách giáo khoa: Nếu chỉ đọc đi đọc lại các bài đọc trong sách giáo khoa có thể chưa đủ để cải thiện kỹ năng reading. Bạn có thể áp dụng một số gợi ý như đọc báo, truyện ngắn hoặc tin tức bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ, làm quen với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Ngoài ra, bạn có thể xem phim, video có phụ đề tiếng Anh để vừa cải thiện khả năng đọc hiểu vừa nâng cao kỹ năng nghe.
Hỏi và đáp nhanh tiếng Anh 10 unit 6 Reading
1. Unit 6 Reading lớp 10 nói về nội dung gì?
Bài đọc For an equal world xoay quanh bình đẳng giới: tảo hôn, mù chữ ở phụ nữ và chênh lệch lương.
2. Dạng bài tập phổ biến trong Unit 6 Reading?
Ghép câu và hình, chọn nghĩa từ/cụm từ được tô đậm, đọc hiểu T/F/NG và thảo luận giải pháp.
3. Từ vựng quan trọng cần nhớ là gì?
Đó là gender equality, child marriage, domestic violence, illiterate, opportunity, low-paid job, surgeon, pilot, engineer…
4. Cách làm nhanh phần Reading Unit 6?
Skim ý chính, scan từ khóa (tên riêng, số liệu, tuổi), gạch chân bằng chứng trong đoạn, rồi đối chiếu câu hỏi.
5. Làm sao cải thiện điểm đọc hiểu theo chủ đề xã hội?
Học từ theo nhóm chủ điểm, luyện đọc ngắn mỗi ngày (tin tức/đoạn báo) và thực hành T/F/NG có căn cứ.
Kết luận
Việc học tiếng Anh 10 unit 6 reading sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng các phương pháp học thông minh. Bằng cách đọc lướt, tìm từ khóa, ghi nhớ từ vựng theo chủ đề kết hợp luyện tập ngoài sách giáo khoa, bạn sẽ cải thiện kỹ năng đọc hiểu và nâng cao vốn từ, khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống. Hãy kiên trì áp dụng những lời khuyên này mỗi ngày để đạt kết quả học tập tốt nhất và tự tin hơn khi làm bài đọc hiểu nhé!







