Turn into là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa “biến thành”, “trở thành”. Người bản xứ dùng turn into để nhấn mạnh sự biến đổi rõ rệt, khác với become, vốn thiên về quá trình thay đổi tự nhiên và từ từ.
• Khác biệt với become: Turn into nhấn mạnh kết quả biến đổi rõ ràng, become thiên về quá trình thay đổi.
• Ngữ pháp: Become đi với danh từ và tính từ; Turn into hầu như chỉ đi với danh từ.
• Từ đồng nghĩa: change into, transform into, convert into… Mỗi từ có sắc thái riêng.
• Từ dễ nhầm lẫn: Cần phân biệt với các các cụm động từ dễ gây nhầm lẫn như turn against, turn around, turn away, turn up, turn down.
Turn into là gì?
1. Turn into phrasal verb là gì?
Turn into là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là biến thành, trở thành. Turn into dùng linh hoạt để diễn đạt sự biến đổi trong nhiều tình huống:
1.1. Tự nhiên: Sâu thành bướm, nước thành đá.
Ví dụ:
• The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu biến thành con bướm.)
• The water turned into ice overnight. (Nước biến thành đá qua đêm.)
1.2. Tính cách/trạng thái: Người hiền thành hung dữ, tiệc thành thảm họa.
Ví dụ:
• He turned into an aggressive man after losing his job. (Anh ta trở thành một người hung dữ sau khi mất việc.)
• The happy party turned into a disaster. (Buổi tiệc vui vẻ đã biến thành một thảm họa.)
1.3. Tác động bên ngoài: Ảo thuật gia biến ếch thành hoàng tử.
Ví dụ:
• The magician turned the frog into a prince. (Nhà ảo thuật biến con ếch thành hoàng tử.)
• Hard work turned her into a successful businesswoman. (Sự chăm chỉ đã biến cô ấy thành một nữ doanh nhân thành đạt.)
1.4. Tình huống phát triển: Cuộc thảo luận biến thành tranh cãi.
Ví dụ:
• The discussion turned into an argument. (Cuộc thảo luận biến thành một cuộc tranh cãi.)
• The peaceful protest turned into chaos. (Cuộc biểu tình ôn hòa biến thành hỗn loạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá các phrasal verb với turn phổ biến nhất
2. Sự khác biệt với become
Cả turn into và become đều có nghĩa là trở thành, nhưng cách dùng có sự khác biệt rõ ràng:
2.1. Become: Thường dùng trong văn phong trang trọng, nhấn mạnh quá trình thay đổi. Become có thể đi với cả danh từ (noun) và tính từ (adjective).
Ví dụ:
• She became a doctor after many years of studying. (Cô ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập.)
• He became famous after winning the international singing competition. (Anh ấy trở nên nổi tiếng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi hát quốc tế.)
2.2. Turn into: Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhấn mạnh sự biến đổi rõ rệt hoặc kết quả cuối cùng. Turn into gần như chỉ đi với danh từ (noun) để chỉ sự biến đổi thành một sự vật/trạng thái khác:
Ví dụ:
• The small village turned into a busy town after ten years. (Ngôi làng nhỏ đã biến thành một thị trấn nhộn nhịp sau mười năm.)
Cấu trúc Turn into
1. S + turn into + Noun
Diễn tả sự biến đổi từ một đối tượng/sự vật sang một dạng khác. Đây là cấu trúc phổ biến nhất.
Ví dụ:
• The old factory turned into a shopping mall. (Nhà máy cũ đã biến thành một trung tâm mua sắm.)
2. S + turn into + Adj/Noun (chỉ đặc điểm, tính chất)
Diễn đạt sự thay đổi tính cách hoặc trạng thái của con người/vật thể.
Ví dụ:
• He turned into a selfish person after gaining power. (Anh ấy trở thành một người ích kỷ sau khi có quyền lực.)
3. S + turn sb/sth into sb/sth
Đây là cấu trúc thường gặp khi tìm hiểu turn into something là gì. Cấu trúc chỉ sự tác động từ bên ngoài khiến một người/vật biến thành cái gì khác.
Ví dụ:
• Hard work and discipline turned her into a top student. (Sự chăm chỉ và kỷ luật đã biến cô ấy thành một học sinh xuất sắc.)
4. S + turn into + (situation/event)
Dùng khi một tình huống phát triển theo hướng khác, thường tiêu cực hoặc bất ngờ.
Ví dụ:
• The celebration turned into chaos after the power went out. (Buổi lễ ăn mừng biến thành hỗn loạn sau khi mất điện.)
>>> Tìm hiểu thêm: Turn out là gì? Cấu trúc đồng nghĩa và bài tập turn out có đáp án
Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với turn into
1. Become
Ý nghĩa: Trở thành; thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi nói về quá trình thay đổi.
Ví dụ:
• He became a professional football player after years of training. (Anh ấy trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp sau nhiều năm tập luyện.)
2. Change into
Ý nghĩa: Thay đổi thành; thường dùng khi một vật đổi hình dạng hoặc khi ai đó thay quần áo.
Ví dụ:
• He changed into his sports clothes before the game. (Anh ấy thay sang đồ thể thao trước trận đấu.)
3. Transform into
Ý nghĩa: Biến đổi, thay đổi hoàn toàn; dùng cho những sự thay đổi lớn, mang tính tích cực hoặc ấn tượng.
Ví dụ:
• The invention of the internet transformed the way we communicate. (Phát minh ra internet đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp.)
4. Convert into
Ý nghĩa: Chuyển đổi thành; thường dùng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc tôn giáo.
Ví dụ:
• The spare bedroom was converted into a home office. (Phòng ngủ trống đã được chuyển đổi thành một văn phòng tại nhà.)
5. Metamorphose into (ít dùng, mang tính văn chương)
Ý nghĩa: Biến hóa, biến hình thành; thường gặp trong ngữ cảnh văn học, khoa học hoặc mang tính ẩn dụ.
Ví dụ:
• The character metamorphosed into a villain by the end of the story. (Nhân vật đã biến thành kẻ phản diện vào cuối câu chuyện.)
>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh
Phân biệt turn into với các phrasal verb khác
1. Turn against
Ý nghĩa: Thay đổi thái độ từ ủng hộ sang chống đối hoặc không còn thân thiện nữa.
Ví dụ:
• The voters turned against the politician after the scandal. (Cử tri đã quay sang chống lại chính trị gia sau vụ bê bối.)
2. Turn around
Ý nghĩa: (1) Quay người lại; (2) Thay đổi tình hình theo hướng tích cực.
Ví dụ:
• The company managed to turn around its losses within a year. (Công ty đã xoay chuyển tình thế thua lỗ chỉ trong vòng một năm.)
3. Turn away
Ý nghĩa: (1) Quay mặt đi; (2) Từ chối không cho vào hoặc không chấp nhận.
• Ví dụ: Many people were turned away at the entrance because the hall was full. (Nhiều người bị từ chối ngay tại cổng vì hội trường đã kín chỗ.)
4. Turn up
Ý nghĩa: (1) Đến, xuất hiện (thường bất ngờ); (2) Tăng âm lượng, nhiệt độ, cường độ.
Ví dụ:
• She didn’t expect him to turn up at the party. (Cô ấy không ngờ anh ta lại xuất hiện ở bữa tiệc.)
• Please turn up the volume, I can’t hear the music. (Làm ơn vặn to âm lượng lên, tôi không nghe rõ nhạc.)
5. Turn down
Ý nghĩa: (1) Từ chối lời mời, đề nghị; (2) Giảm âm lượng, nhiệt độ.
Ví dụ:
• She turned down the job offer because it didn’t match her skills. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì nó không phù hợp với kỹ năng của mình.)
• Could you turn down the TV? It’s too loud. (Bạn có thể vặn nhỏ tivi lại được không? Nó quá ồn rồi.)
>>> Tìm hiểu thêm: 10+ phrasal verb get thông dụng và bài tập áp dụng
Các sai lầm thường gặp
1. Nhầm lẫn với become
Sai: He turned into famous after the movie.
Câu sai vì turn into không đi với tính từ.
Đúng: He became famous after the movie.
(Anh ấy trở nên nổi tiếng sau bộ phim.)
2. Quên giới từ into
Nhiều người chỉ dùng turn + Noun mà bỏ qua into.
Sai: The old house turned a museum.
Đúng: The old house turned into a museum.
(Ngôi nhà cũ đã biến thành một bảo tàng.)
3. Nhầm lẫn ý nghĩa với “change clothes”
Một số người dịch nhầm turn into thành “thay quần áo”, nhưng đúng ra phải là change into.
Sai: He turned into his sports clothes.
Đúng: He changed into his sports clothes.
(Anh ấy thay sang đồ thể thao.)
4. Lạm dụng trong mọi tình huống thay đổi
Turn into diễn tả sự biến đổi rõ rệt về bản chất. Khi chỉ trạng thái cơ thể (mệt, buồn ngủ…), dùng become tự nhiên hơn.
Sai (dùng chưa hợp): She turned into tired after the long trip.
Đúng: She became tired after the long trip.
(Cô ấy cảm thấy mệt sau chuyến đi dài.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền từ thích hợp để hoàn thành phrasal verb sau từ turn
1. The tadpole will turn ___ a frog.
2. The voters turned ___ the politician after the scandal.
3. The company managed to turn ___ its losses within a year.
4. Many people were turned ___ at the entrance because the hall was full.
5. She didn’t expect him to turn ___ at the meeting.
6. She turned ___ the job offer because it didn’t match her skills.
Đáp án: 1.into / 2.against / 3.around / 4.away / 5.up / 6.down
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
1. Sau nhiều năm phát triển, thị trấn ven biển yên bình đã biến thành một thành phố du lịch nhộn nhịp.
2. Một hiểu lầm nhỏ đã biến thành một cuộc xung đột lớn giữa họ.
3. Những nỗ lực không ngừng nghỉ đã biến nhóm học sinh bình thường thành những nhà vô địch trong cuộc thi quốc gia.
4. Sau cơn bão lớn, con đường nhỏ quen thuộc đã biến thành một dòng sông bùn lầy lội khiến ai cũng khó di chuyển.
Đáp án:
1. After many years of development, the peaceful seaside town turned into a bustling tourist city.
2. A small misunderstanding turned into a major conflict between them.
3. The relentless efforts turned the ordinary students into champions of the national competition.
4. After the heavy storm, the familiar small road turned into a muddy river that made it hard for anyone to pass.
Turn into là gì? Đây là một cụm động từ rất hữu ích để diễn tả sự biến đổi rõ rệt trong tiếng Anh, từ hiện tượng tự nhiên, thay đổi tính cách, đến những tình huống phát triển ngoài dự đoán. Khi nắm rõ cách dùng turn into và biết phân biệt với các từ dễ nhầm như become, change into, transform into, bạn sẽ giao tiếp tự nhiên hơn và diễn đạt sinh động như người bản xứ. Kiến thức này đặc biệt quan trọng khi đọc – viết tiếng Anh học thuật hoặc giao tiếp hằng ngày.






