Tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1 kiểm tra các kỹ năng Reading và Speaking thông qua chủ đề Energy Sources (Các nguồn năng lượng). Đây là bài kiểm tra kiến thức ngắn để vận dụng những gì bạn đã học về từ vựng liên quan đến môi trường và các nguồn năng lượng.
Cấu trúc tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
Tiếng Anh 7 Unit 10 tập trung vào chủ đề Energy Sources (Các nguồn năng lượng). Từ vựng trong bài này gồm những từ chỉ các nguồn năng lượng khác nhau. Ở Skills 1, bạn sẽ được ôn luyện và thực hành hai kỹ năng Reading và Speaking, sử dụng kiến thức từ vựng và ngữ pháp để giải bài tập trong chủ đề.
1. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
• Renewable /rɪˈnjuː.ə.bəl/: tái tạo được
• Non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuː.ə.bəl/: không tái tạo được
• Coal /kəʊl/: than đá
• Oil /ɔɪl/: dầu mỏ
• Natural gas /ˈnætʃrəl ɡæs/: khí tự nhiên
• Produce energy /prəˈdjuːs ˈenədʒi/: tạo ra năng lượng
• Limited /ˈlɪm.ɪ.tɪd/: hạn chế, có giới hạn
• Run out /rʌn aʊt/: cạn kiệt, hết
• Available /əˈveɪ.lə.bəl/: có sẵn
• Rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (UK): dựa vào, phụ thuộc vào
Một số từ vựng nâng cao liên quan đến chủ đề:
• Energy consumption /ˈenədʒi kənˈsʌmpʃn/: sự tiêu thụ năng lượng
• Power plant /ˈpaʊə plɑːnt/: nhà máy điện
• Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: lượng khí thải carbon
• Sustainable development /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/: phát triển bền vững
• Eco-friendly /ˈiːkəʊ ˈfrendli/: thân thiện với môi trường
• Reduce emissions /rɪˈdjuːs ɪˈmɪʃnz/: giảm khí thải
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit, bám sát SGK mới
2. Kiến thức ngữ pháp
Trong Unit 10, bạn sẽ học về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (present continuous). Công thức chung của thì này là: Subject + be (am/ is/ are) + V-ing. Một số cách dùng của thì này được nhắc đến trong Unit 7 là:
– Diễn tả hành động xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: The students are doing a project in the classroom now. (Bây giờ các học sinh đang thực hiện một dự án trong lớp học.)
– Diễn tả hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết đúng lúc nói)
Ví dụ: Scientists are looking for a new energy source to replace coal. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm nguồn năng lượng mới để thay thế than đá.)
Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp ở thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at the moment, at present, today, nowadays, this week/ month…
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
Hướng dẫn giải bài tập
Tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1 gồm 5 bài tập kiểm tra 2 kỹ năng Reading và Speaking. Tùy theo yêu cầu của từng dạng câu hỏi mà bạn sẽ thực hành cá nhân, làm việc theo cặp hoặc làm việc theo nhóm để trả lời.
1. Bài 1 tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
Yêu cầu: Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
Câu hỏi 1: What are the main energy sources in Vietnam? (Các nguồn năng lượng chính ở Việt Nam là gì?)
Gợi ý trả lời: The main energy sources in Vietnam are coal, hydropower, natural gas, renewable energy (solar and wind), and oil. (Các nguồn năng lượng chính ở Việt Nam là than đá, thủy điện, khí tự nhiên, năng lượng tái tạo (mặt trời và gió) và dầu mỏ.)
Câu hỏi 2: What type(s) of energy sources will we use in the future? (Các nguồn năng lượng nào chúng ta sẽ sử dụng trong tương lai?)
Gợi ý trả lời: We will mainly use renewable energy sources in the future, such as solar, wind, and hydropower. (Trong tương lai, chúng ta sẽ chủ yếu sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và thủy điện.)
>>> Tìm hiểu thêm: Luyện ngay đề thi tiếng Anh cuối kì 2 lớp 7 để tự tin bước vào phòng thi
2. Bài 2 tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
Yêu cầu: Mr Lam is giving a lecture on energy sources. Read the text and choose the best option (A, B, or C) to complete the sentences. (Thầy Lâm đang giảng về các nguồn năng lượng. Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng (A, B hoặc C) để điền vào chỗ trống.)
Câu 1: Non-renewable sources are cheap and ____.
Đáp án: B (Năng lượng không thể tái tạo thì rẻ và dễ sử dụng.)
Thông tin trong đoạn văn: Non-renewable sources are coal, oil and natural gas. … They are cheap and easy to use.
Câu 2: ____ come from the sun, wind or water.
Đáp án: A (Năng lượng tái tạo gồm mặt trời, gió và nước.)
Thông tin trong đoạn văn: Renewable sources come from the sun, wind or water.
Câu 3: When energy comes from water, we call it _____.
Đáp án: C (Khi năng lượng đến từ nước, chúng ta gọi nó là năng lượng thủy điện.)
Thông tin trong đoạn văn: Wind energy comes from the wind, and hydro energy comes from water.
Câu 4: Renewable energy sources are better for _____.
Đáp án: A (Các nguồn năng lượng có thể tái tạo thì tốt hơn cho môi trường.)
Thông tin trong đoạn văn: In the future we will rely more on renewable energy sources. They are better for the environment and they will not run out.
3. Bài 3 tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
Yêu cầu: Read the text again and answer the questions. (Đọc lại đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
Câu 1: How many energy sources are there? What are they? (Có bao nhiêu nguồn năng lượng? Đó là gì?)
Gợi ý trả lời: There are two energy sources. They are non-renewable sources and renewable sources. (Có hai nguồn năng lượng. Đó là nguồn không thể tái tạo và nguồn có thể tái tạo.)
Câu 2: What do non-renewable sources include? (Các nguồn không tái tạo bao gồm những gì?)
Gợi ý trả lời: Non-renewable sources are coal, oil, and natural gas. (Các nguồn không thể tái tạo là than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.)
Câu 3: What are the advantages of renewable energy? (Ưu điểm của năng lượng tái tạo là gì?)
Gợi ý trả lời: Renewable sources are available, clean and safe to use. But they are expensive to produce. (Các nguồn có thể tái tạo thì có sẵn, sạch sẽ và an toàn để sử dụng. Nhưng việc sản xuất chúng thì đắt.)
Câu 4: What will we rely more on in the future? (Chúng ta sẽ dựa vào cái gì nhiều hơn trong tương lai?)
Gợi ý trả lời: In the future we will rely more on renewable energy sources. (Trong tương lai, chúng ta sẽ dựa nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo.)
4. Bài 4 tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
Yêu cầu: Work in groups. Discuss and put the following words or phrases in the appropriate columns. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận và xếp những từ hoặc cụm từ vào cột phù hợp.)
Gợi ý trả lời:
| Advantages (Ưu điểm) | Disadvantages (Nhược điểm) |
|
easy to use (dễ sử dụng) cheap (rẻ) available (sẵn có) safe to use (an toàn sử dụng) good for the environment (tốt cho môi trường) |
run out (cạn kiệt) limited (có giới hạn) expensive (đắt) |
5. Bài 5 tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
Yêu cầu: Work in pairs. Ask and answer questions about the advantages and disadvantages of different energy sources. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về ưu điểm và nhược điểm của các nguồn năng lượng khác nhau.)
Gợi ý trả lời:
1. A: What are the advantages of energy from the sun? (Ưu điểm của năng lượng từ mặt trời là gì?)
B: It’s clean and renewable. (Nó sạch và có thể tái tạo được.)
A: What are its disadvantages? (Nhược điểm của nó là gì?)
B: It’s expensive and depends on the weather. (Nó đắt và phụ thuộc vào thời tiết.)
2. A: What are the advantages of energy from natural gas? (Ưu điểm của năng lượng từ khí tự nhiên là gì?)
B: It’s cleaner than coal and quite efficient. (Nó sạch hơn than đá và khá hiệu quả.)
A: What are its disadvantages? (Nhược điểm của nó là gì?)
B: It’s non-renewable and can cause air pollution. (Nó không thể tái tạo và có thể gây ô nhiễm không khí.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục bài tập viết lại câu lớp 7 một cách dễ dàng
Lưu ý khi làm bài tập tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
Phần Skills 1 trong Unit 10 không khó nhưng bạn cần ôn tập từ vựng và cấu trúc câu một cách có hệ thống để làm được những bài tập dạng này.
1. Tập trung vào chủ đề bài học
Unit 10 nói về các nguồn năng lượng như năng lượng mặt trời, gió, nước, than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên… Vì vậy, trước khi làm bài, bạn cần đọc kỹ từ vựng về năng lượng tái tạo (renewable) và không tái tạo (non-renewable).
2. Rèn kỹ năng đọc hiểu tìm thông tin
Để tìm thông tin, bạn cần luyện kỹ năng đọc bài và tìm từ khóa. Hãy chú ý đến từ đồng nghĩa (synonym) để định vị chính xác thông tin cần tìm. Bạn không cần hiểu nghĩa từng từ, chỉ cần nắm ý chính của đoạn hoặc đoán nghĩa của từ trong ngữ cảnh để trả lời câu hỏi.
3. Luyện tập hỏi và trả lời
Phần hội thoại tiếng Anh trong tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1 là cơ hội để bạn thực hành hỏi – đáp về các ưu điểm và nhược điểm của từng nguồn năng lượng. Hãy mở rộng vốn từ vựng về ưu – nhược điểm để diễn đạt rõ ràng, thuyết phục hơn.
Tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1 giúp bạn có cơ hội mở rộng kiến thức về các nguồn năng lượng và phát triển kỹ năng hội thoại tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Đề thi tiếng Anh giữa kì 2 lớp 7 kèm đáp án chuẩn, sát cấu trúc




