Turnover là gì? Hướng dẫn phân biệt turnover và turn over - ILA Vietnam

Turnover là gì? Đừng nhầm với “turn over”!

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Huynh SuongQuy tắc biên tập

Turnover là gì? Đừng nhầm với “turn over”!

Turnover là gì? Đây là một danh từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được dùng để chỉ doanh thu, tỷ lệ nghỉ việc, tình huống mất bóng trong thể thao, hoặc thậm chí là một loại bánh ngọt. Hiểu đúng theo từng ngữ cảnh giúp bạn diễn đạt chính xác và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành dễ dàng hơn.

Turnover là gì?

Trong tiếng Anh, turnover là danh từ, trong khi turn over là cụm động từ. Hai dạng này khác nhau hoàn toàn về nghĩa và cách dùng. Tùy vào ngữ cảnh, từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Cách dùng turnover trong tiếng Anh là:

1. Trong kinh doanh/ tài chính: Thuật ngữ turnover có nghĩa là doanh thu, doanh số, chỉ tổng số tiền mà một công ty thu được trong khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

• The company reported an annual turnover of $5 million. (Công ty báo cáo doanh thu hằng năm đạt 5 triệu đô la.)

2. Trong nhân sự: Employee turnover là tỷ lệ thay thế nhân viên, mô tả số lượng nhân viên rời đi và được tuyển mới trong một giai đoạn.

Ví dụ:

• The company is facing a high employee turnover rate. (Công ty đang đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc cao.)

3. Turnover là gì trong thể thao: Turnover chỉ tình huống mất bóng, mất quyền kiểm soát vào tay đối thủ.

Ví dụ:

• The team lost the game because of too many turnovers. (Đội đã thua trận vì để mất bóng quá nhiều lần.)

4. Trong ẩm thực: Apple turnover là một loại bánh ngọt nhân táo với lớp vỏ được gấp lại theo hình tam giác hoặc hình chữ nhật.

Ví dụ:

• She bought a hot apple turnover at the bakery. (Cô ấy mua một chiếc bánh táo gấp nóng hổi ở tiệm bánh.)

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá các phrasal verb với turn phổ biến nhất

Phân biệt Turnover và Turn over

1. Turnover là gì? (danh từ)

Nghĩa: Chỉ doanh thu, doanh số, tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên, mất bóng trong thể thao, hoặc món ăn (bánh ngọt nhân gấp).

Cách dùng trong câu: Đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ. Turnover thường đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ bổ nghĩa như annual turnover, high turnover rate, staff turnover.

Ví dụ:

• The company’s annual turnover exceeded expectations. (Doanh thu hằng năm của công ty đã vượt ngoài mong đợi.)

• The board of directors reviewed last year’s turnover carefully. (Ban giám đốc đã xem xét kỹ doanh thu năm ngoái.)

2. Turn over (cụm động từ)

Nghĩa: Mang nghĩa lật, dở, xoay chuyển hoặc bàn giao, chuyển giao, giao nộp.

Cách dùng trong câu: Turn over luôn đứng sau chủ ngữ, theo sau là tân ngữ (turn over sth/ turn sth over; turn sb over to sb). Cụm động từ này có thể dùng ở nhiều thì khác nhau (turned over, is turning over, will turn over).

Ví dụ:

• She turned over the page and kept reading. (Cô ấy lật sang trang và tiếp tục đọc.)

• He turned the property over to his children. (Anh ấy bàn giao tài sản cho các con.)

• The thief was turned over to the police by the neighbors. (Tên trộm bị hàng xóm giao nộp cho cảnh sát.)

Phân biệt Turnover và Turn over

Điểm ngữ pháp và cấu trúc thường gặp với turnover là gì?

1. Turnover là danh từ

Khi nói về doanh thu tổng thể, turnover là danh từ không đếm được. Khi nói về nhiều trường hợp nghỉ việc, hay nhiều lần mất bóng, từ này là danh từ đếm được.

Ví dụ:

• The company’s turnover has increased steadily. (Doanh thu của công ty đã tăng đều đặn.) → không đếm được.

• The HR manager is analyzing several turnovers that happened last month. (Trưởng phòng nhân sự đang phân tích nhiều trường hợp nghỉ việc xảy ra tháng trước.) → đếm được.

>>> Tìm hiểu thêm: Turn out là gì? Cấu trúc đồng nghĩa và bài tập turn out có đáp án

2. Vị trí trong câu

Turnover là gì, thường đứng vị trí nào trong câu? Turnover thường dùng như:

Chủ ngữ: Turnover has become a key indicator of business growth. (Doanh thu đã trở thành chỉ số quan trọng cho sự tăng trưởng của doanh nghiệp.)

Tân ngữ: The company reported a record turnover last quarter. (Công ty báo cáo doanh thu kỷ lục trong quý trước.)

Trong cụm danh từ: annual turnover, staff turnover, turnover rate.

3. Collocations quan trọng

Một số cụm từ đi với turnover phổ biến trong tiếng Anh:

3.1. Annual turnover: Doanh thu hằng năm

Ví dụ:

• Annual turnover in the tourism industry dropped sharply during the pandemic. (Doanh thu hằng năm trong ngành du lịch đã giảm mạnh trong thời kỳ dịch bệnh.)

3.2. Staff turnover / Employee turnover: Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên

Ví dụ:

• Staff turnover is a serious problem in this industry. (Tỷ lệ nghỉ việc là một vấn đề nghiêm trọng trong ngành này.)

3.3. High turnover rate: Tỷ lệ thay đổi nhân sự cao

Ví dụ:

• A high turnover rate can harm company stability. (Tỷ lệ thay đổi nhân sự cao có thể gây hại cho sự ổn định của công ty.)

3.4. Commit a turnover (in sports) (thể thao): Mắc lỗi mất bóng

Ví dụ:

• The player committed three turnovers in the last game. (Cầu thủ đã mắc ba lỗi mất bóng trong trận đấu vừa rồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Collocation là gì? Bật mí cách học collocation hiệu quả

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với turnover

Khi tìm hiểu turnover là gì, bạn sẽ khám phá thêm một số từ, cụm từ có nghĩa tương đồng như sau:

1. Kinh doanh/ tài chính: revenue, sales, income, earnings

• The company’s revenue increased by 15% last year. (Doanh thu của công ty đã tăng 15% năm ngoái.)

2. Nhân sự: attrition, staff changes

• The company is working to reduce employee attrition. (Công ty đang nỗ lực giảm tỷ lệ nhân viên rời đi.)

3. Thể thao: loss of possession

• The team suffered a loss of possession in the last minute. (Đội đã để mất quyền kiểm soát bóng ở phút cuối.)

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với turnover

Bài tập vận dụng turnover là gì

Bài 1: Chọn nghĩa đúng của turnover trong các câu sau

1. The store’s turnover doubled during the holiday season.

2. The company is struggling because of rapid employee turnover.

3. The coach blamed the loss on several turnovers in the final minutes.

4. He ordered a hot apple turnover with his coffee.

Đáp án:

1. Doanh thu

2. Tỷ lệ nghỉ việc

3. Mất bóng

4. Bánh ngọt có lớp vỏ gấp

Bài 2: Điền từ turnover hoặc cụm động từ turn over vào chỗ trống

1. The supermarket reported a significant ______ after the grand opening.

2. The officer told the suspect to ______ his weapon immediately.

3. The player made two costly ______ in the second half.

4. Don’t forget to ______ the page and finish the story.

5. He ordered a cheese ______ with his tea.

6. Many companies struggle with high employee ______ in the first year.

7. The landlord agreed to ______ the apartment keys tomorrow.

8. The bank recorded an annual ______ of nearly €30 million.

Đáp án bài tập turnover là gì

1. turnover

2. turn over

3. turnovers

4. turn over

5. turnover

6. turnover

7. turn over

8. turnover

>>> Tìm hiểu thêm: Turn off là gì? V1, V2, V3 của turn off là gì?

Bài tập vận dụng turnover là gì

Bài 3: Dịch câu sau sang tiếng Anh, dùng turnover

1. Doanh thu của siêu thị tăng mạnh vào dịp Tết.
→ The supermarket’s turnover increased sharply during Tet.

2. Tỷ lệ nghỉ việc cao đang khiến công ty mất nhiều nhân tài.
→ High employee turnover is causing the company to lose valuable talent.

3. Pha mất bóng ở những giây cuối đã khiến đội đánh mất chiến thắng.
→ The player’s turnover in the final seconds cost the team the victory.

4. Tôi thích ăn bánh dâu gấp nhân vào buổi sáng.
→ I enjoy eating a strawberry turnover in the morning.

5. Doanh thu của nhà bán lẻ tăng nhanh nhờ kênh bán hàng trực tuyến.
→ The retailer’s turnover grew rapidly thanks to online sales.

Câu hỏi thường gặp về turnover là gì

1. Turnover là danh từ hay động từ?

Turnover chỉ là danh từ. Nếu muốn dùng như động từ, bạn phải viết tách: turn over.

2. Turnover có đếm được không?

Có. Khi nói về doanh thu, turnover thường không đếm được. Nhưng khi nói về nhiều trường hợp nghỉ việc hay nhiều lần mất bóng, danh từ này có thể đếm được.

3. Turnover có bao nhiêu nghĩa chính?

Có bốn nghĩa cơ bản cần nhớ: doanh thu, tỷ lệ nghỉ việc, mất bóng và một loại bánh ngọt.

4. Turnover thường đứng ở vị trí nào trong câu?

Vì là danh từ, turnover có thể làm chủ ngữ, làm tân ngữ hoặc nằm trong cụm danh từ đi kèm tính từ/bổ nghĩa.

5. Turnover thường đi với những cụm từ nào?

Một số collocations quan trọng: annual turnover, staff turnover, high turnover rate, commit a turnover.

6. Turnover trong tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ có khác nhau không?

Có. Trong tiếng Anh – Anh, turnover thường dùng chỉ doanh thu, doanh số. Trong tiếng Anh – Mỹ, người ta thường dùng từ revenue thay cho turnover khi nói về doanh thu. Tuy vậy, với nghĩa tỷ lệ nghỉ việc (HR) và mất bóng (thể thao), cả Anh và Mỹ đều dùng turnover phổ biến như nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Turnover là gì? Đây là một từ vựng tưởng quen thuộc nhưng lại có nhiều lớp nghĩa khiến người học dễ nhầm lẫn. Tùy vào ngữ cảnh, turnover có thể chỉ doanh thu, tỷ lệ nghỉ việc, tình huống mất bóng trong thể thao, hoặc một loại bánh ngọt. Việc nắm rõ từng nghĩa và cách sử dụng không chỉ giúp bạn hiểu chính xác tài liệu chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp hằng ngày. Khi hiểu rõ “turnover là gì”, bạn sẽ tự tin hơn mỗi khi gặp từ này trong bất kỳ lĩnh vực nào.

Nguồn tham khảo

1. Turnover – Ngày truy cập: 04/09/2025

2. What Is Turnover in Business, and Why Is It Important? – Ngày truy cập: 04/09/2025

location map