Cấu trúc unless là một dạng của câu điều kiện, thường mang ý nghĩa phủ định (nếu không thì, trừ khi). Vì unless có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu nên không ít người học dễ nhầm lẫn giữa công thức và cách dùng. Vậy unless nghĩa là gì? Sau unless thường dùng gì? Hãy cùng ILA khám phá toàn bộ kiến thức về cấu trúc unless qua bài viết này nhé!
Cấu trúc unless là gì?
1. Khái niệm cấu trúc unless
Cấu trúc unless (= if not) là một dạng câu điều kiện, mang ý nghĩa “trừ khi”, “nếu không… thì”. Dạng câu này chỉ ra điều kiện cần để một sự việc xảy ra. Nếu điều kiện đó không được đáp ứng, thì sự việc đó sẽ không xảy ra.
Ví dụ:
• I won’t go to the party unless my friend invites me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn mời tôi.)
• We won’t be able to finish the project on time unless we work overtime. (Chúng ta sẽ không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn trừ khi làm thêm giờ.)
• Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về cấu trúc If only, cách sử dụng và bài tập có đáp án
2. Vị trí của mệnh đề unless trong câu
Mệnh đề chứa unless có thể đứng linh hoạt ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
• Đặt ở đầu câu: Unless it rains, we will have a picnic. (Trừ khi trời mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
• Đặt ở giữa câu: We will have a picnic unless it rains. (Chúng ta sẽ đi dã ngoại, trừ khi trời mưa.)
LƯU Ý: Vị trí của mệnh đề unless có thể thay đổi để nhấn mạnh ý nghĩa muốn truyền tải. Tuy nhiên, điều quan trọng là đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong cấu trúc câu.
Công thức Unless trong câu điều kiện loại 1, 2, 3
1. Cấu trúc unless trong câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1: Bạn dùng cấu trúc unless trong câu điều kiện loại 1 để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai.
Công thức:
| Unless + S + V-inf, S + will/can/shall + V-inf |
Ví dụ:
• Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu không nhanh chân, bạn sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
• Unless it rains, we will have a picnic in the park. (Nếu không mưa, chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên.)
• Unless you study, you won’t pass the test. (Nếu bạn không học, bạn sẽ không vượt qua bài kiểm tra.)
Câu điều kiện loại 2: Bạn dùng cấu trúc unless trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống giả định, không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai.
Công thức:
| Unless + S + Ved/V2 , S + would + V |
Ví dụ:
• Unless she had a car, she wouldn’t be able to drive to work. (Trừ khi có ô tô, cô ấy sẽ không thể lái xe đến nơi làm việc.)
• Unless they were invited, they wouldn’t attend the party. (Nếu không được mời, họ sẽ không tham dự bữa tiệc.)
• Unless you practiced more, you wouldn’t improve your skills. (Nếu không luyện tập nhiều hơn, bạn sẽ không cải thiện kỹ năng của mình.)
Câu điều kiện loại 3: Bạn dùng cấu trúc unless trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một tình huống giả định, không có thật ở quá khứ (điều kiện đã không xảy ra, nên kết quả cũng khác).
Công thức:
| Unless + S + had + Ved/V3, S + would + have + Ved/V3 |
Ví dụ:
• Unless he had studied, he would have failed the exam. (Nếu anh ấy không học, thì anh ấy đã trượt kỳ thi rồi.)
• Unless they had overslept, they would have caught the train. (Nếu họ không ngủ quên, thì họ đã kịp chuyến tàu.)
Bảng công thức 3 loại câu điều kiện với unless
| Loại câu điều kiện | Công thức với if | Công thức với unless | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Loại 1 | If + S + V (hiện tại), S + will + V | Unless + S + V, S + will + V | Unless you hurry, you will miss the bus. |
| Loại 2 | If + S + V₂, S + would + V | Unless + S + V₂, S + would + V | Unless she studied, she wouldn’t pass. |
| Loại 3 | If + S + had + V₃, S + would have + V₃ | Unless + S + had + V₃, S + would have + V₃ | Unless he had known, he would have acted differently. |
2. Đề xuất ý kiến
Cấu trúc unless còn một chức năng khác đó là: đề xuất, gợi ý hoặc đưa ra một ý kiến. Khác với cách dùng trong câu điều kiện, If not KHÔNG THỂ thay thế Unless ở trường hợp này.
Ví dụ:
• I’ll go to the party – unless it’s raining heavily. (Tôi sẽ đi đến bữa tiệc trừ khi trời đổ mưa rất to.)
• I’ll study for the exam – unless it’s canceled. (Tôi sẽ học cho kỳ thi trừ khi nó bị hủy.)
• I’ll go to the concert – unless I have other plans. (Tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc trừ khi tôi có kế hoạch khác.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
Cách dùng Unless khác với If not
Khi nào có thể thay thế?
Unless = If… not trong phần lớn câu điều kiện.
Ví dụ:
If you don’t hurry, you will miss the bus.
= Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh, bạn sẽ lỡ xe buýt.)
Khi nào KHÔNG thể thay thế?
Trong các câu mang tính đề xuất/ý kiến, chỉ dùng unless, không dùng if not.
Ví dụ:
• Đúng: I’ll go to the party – unless it’s raining heavily.
• Sai: I’ll go to the party – if not it’s raining heavily.
Một số trường hợp dịch sang tiếng Việt, nếu dùng if not sẽ tự nhiên hơn:
• She is usually cheerful, if not always happy. (Cô ấy thường vui vẻ, nếu không phải lúc nào cũng hạnh phúc.)
→ Trường hợp này không thay bằng unless.
Những lỗi sai phổ biến khi dùng Unless
1. Nhầm thì trong câu điều kiện
• Sai: Unless you will study, you won’t pass the exam.
• Đúng: Unless you study, you won’t pass the exam.
2. Nhầm loại câu điều kiện
• Sai: Unless she had a car, she wouldn’t be able to drive to work. (bị hiểu sai nếu đặt nhầm thì)
• Đúng: Unless she had a car, she wouldn’t drive to work.
3. Dịch máy móc “trừ khi”
• Sai: Unless he studied, he would fail the exam. → dịch: Trừ khi anh ấy học, anh ấy sẽ trượt kỳ thi. (nghe lủng củng)
• Đúng: Dịch tự nhiên: Nếu anh ấy không học, anh ấy sẽ trượt kỳ thi.
Cách chuyển câu từ if sang unless
Dạng bài viết lại câu với unless thường xuyên xuất hiện trong bài tập và bài kiểm tra. Sau đây, ILA sẽ hướng dẫn các bạn mẹo viết lại câu với unless đơn giản và dễ hiểu.
Bước 1: Chuyển đổi câu thành dạng câu If bình thường.
Bước 2: Chuyển câu về dạng cấu trúc Unless.
Ví dụ:
• If you don’t hurry, you will miss the bus.
=> Unless you hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bỏ lỡ xe buýt.)
• If you don’t study hard, you won’t pass the exam.
=> Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không đỗ kỳ thi.)
• If I do not receive an invitation, I will not go to the party.
=> I won’t go to the party unless I receive an invitation. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi tôi nhận được lời mời.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Bài tập cấu trúc câu unless (có đáp án)

Dưới đây là một số bài tập cấu trúc unless để các bạn luyện tập và củng cố các kiến thức trên.
Bài tập 1: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi (sử dụng cấu trúc unless)
1. If you don’t study hard, you will fail the exam.
2. If it rains, we will stay at home.
3. If I don’t finish my work on time, I will get in trouble.
4. If you eat too much, you will feel sick.
5. If he doesn’t call me, I will be disappointed.
6. If we don’t leave now, we will miss the train.
7. If she doesn’t pass the test, she will have to retake it.
8. If they don’t fix the car, it won’t start.
9. If I don’t see you tomorrow, I will call you.
10. If the price goes up, I will sell my stocks.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Câu 1: I won’t go to the party ___________ you invite me.
A. unless
B. if
Câu 2: ________ it’s sunny tomorrow, we will go to the beach.
A. Unless
B. If
Câu 3: He won’t pass the exam ___________ he studies harder.
A. unless
B. if
Câu 4: We won’t be able to finish the project on time ___________ we get more resources.
A. unless
B. if
Câu 5: They won’t win the game ___________ they play as a team.
A. unless
B. if
Câu 6: ________ you don’t listen carefully, you will miss important information.
A. If
B. Unless
Câu 7: I will cook dinner tonight ___________ you help me with the preparations.
A. unless
B. if
Câu 8: ________ it snows, we can go skiing tomorrow.
A. If
B. Unless
Câu 9: She won’t pass the driving test ___________ she practices more.
A. unless
B. if
Câu 10: ________ you don’t finish your homework, you won’t be able to watch TV.
A. If
B. Unless
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc unless
1. You / hard / work / succeed / won’t / unless.
2. They / on time / won’t / unless / leave / early.
3. She / unless / appointment / cancel / won’t / her.
4. You / unless / wear / won’t / warm / jacket / a.
5. He / unless / study / pass / won’t / the exam.
6. We / the tickets / won’t / unless / book / early / get.
7. They / unless / invite / won’t / the party / attend.
8. She / tired / unless / early / go / won’t / to bed.
9. You / unless / the instructions / follow / won’t / succeed.
10. He / upset / unless / he / apologize / won’t / be.
Đáp án bài tập cấu trúc unless
Bài tập 1:
1. Unless you study hard, you will fail the exam.
2. Unless it stops raining, we will stay at home.
3. Unless I finish my work on time, I will get in trouble.
4. Unless you eat too much, you will feel sick.
5. Unless he calls me, I will be disappointed.
6. Unless we leave now, we will miss the train.
7. Unless she passes the test, she will have to retake it.
8. Unless they fix the car, it won’t start.
9. Unless I see you tomorrow, I will call you.
10. Unless the price goes up, I will sell my stocks.
Bài tập 2:
Câu 1: A. unless
Câu 2: A. Unless
Câu 3: A. unless
Câu 4: B. if
Câu 5: A. unless
Câu 6: B. If
Câu 7: B. if
Câu 8: A. If
Câu 9: A. unless
Câu 10: B. Unless
Bài tập 3:
1. Unless you work hard, you won’t succeed.
2. Unless they leave early, they won’t arrive on time.
3. Unless she cancels the appointment, she won’t go.
4. Unless you wear a warm jacket, you won’t be warm.
5. Unless he studies, he won’t pass the exam.
6. Unless we book the tickets early, we won’t get them.
7. Unless they are invited, they won’t attend the party.
8. Unless she goes to bed early, she won’t be tired.
9. Unless you follow the instructions, you won’t succeed.
10. Unless he apologizes, he won’t be upset.
Bài tập cấu trúc câu Unless nâng cao
1. Bài tập viết lại câu (From if → unless)
Viết lại các câu sau sao cho vẫn giữ nghĩa nhưng dùng unless:
1. If you do not hurry, we will miss the train.
2. If he didn’t invite her, she wouldn’t come.
3. If she had told me earlier, I would have helped her.
4. If they do not pay on time, the service will be cut off.
5. If you don’t speak up, they won’t understand.
Gợi ý đáp án:
1. Unless you hurry, we will miss the train.
2. Unless he invited her, she wouldn’t come.
3. Unless she had told me earlier, I would have helped her.
4. Unless they pay on time, the service will be cut off.
5. Unless you speak up, they won’t understand.
2. Bài tập chọn lỗi sai (Error correction)
Chọn lỗi sai trong các câu sau và sửa lại:
a) Unless you will study, you’ll fail the exam.
b) I will attend unless you not call me.
c) Unless she had arrived earlier, the meeting would started.
d) Unless you explain, I won’t understanding.
e) Unless it rains, we will stayed home.
Gợi ý sửa:
a) “will” không được dùng trong mệnh đề unless. Sửa: Unless you study, you’ll fail the exam.
b) “not call” sai, vì unless đã mang nghĩa phủ định, nên không thêm not. Sửa: I will attend unless you call me.
c) “meeting would started” sai cấu trúc. Sửa: Unless she had arrived earlier, the meeting would have started.
d) “won’t understanding” sai động từ. Sửa: Unless you explain, I won’t understand.
e) “will stayed” sai. Sửa: Unless it rains, we will stay home.
ILA hy vọng những với những chia sẻ trên, bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về cấu trúc unless trong tiếng Anh. Thường xuyên tập luyện và sử dụng cấu trúc unless có thể giúp bạn vận dụng nhuần nhuyễn và chính xác hơn trong cả học tập lẫn giao tiếp đấy! Chúc bạn học thật tốt nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm







