Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ thường dễ dùng sai và nhầm lẫn. Một trong số đó chính là cặp từ most và almost. Vậy làm sao để phân biệt most và almost? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.
Phân biệt ý nghĩa của most và almost
Most và almost khác nhau như thế nào? Cả hai từ này đều có nghĩa là hầu hết, nhưng sẽ có sự khác biệt về cách dùng và ý nghĩa.
Most là một tính từ, có ý nghĩa là “đa số”, “phần lớn”, “gần như tất cả”. Most thường đứng trước danh từ số nhiều.
Ví dụ:
• Most people are unhappy. (Phần lớn mọi người đều không hạnh phúc)
• Most students did not pass the exam. (Hầu hết sinh viên đều không vượt qua kỳ thi)
Almost là một trạng từ, có nghĩa là “hầu hết, gần như, chỉ còn một chút nữa là hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu”. Nó được dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc một trạng từ khác.
Ví dụ:
• She almost finished her homework. (Cô ấy gần như hoàn thành bài tập về nhà của mình rồi)
• The weather is almost perfect. (Thời tiết gần như hoàn hảo)
Phân biệt cách dùng most và almost
1. Cách dùng most
Sau most là gì? Most đi với gì? Đây là những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh. Thực tế, most có thể là tính từ hoặc trạng từ trong những cấu trúc khác nhau:
a. Most + Danh từ số nhiều
Most đi với gì? Nếu most đi cùng với danh từ thì nó mang ý nghĩa hầu hết:
• Most people enjoy spending time with their families. (Hầu hết mọi người thích dành thời gian với gia đình của họ)
• Most people enjoy spending time outdoors. (Hầu hết mọi người thích dành thời gian ngoài trời)
• Did most students understand the assignment? (Hầu hết học sinh có hiểu bài không?)
b. Most + Tính từ
Với cấu trúc này, most đóng vai trò là một trạng từ và mang ý nghĩa “rất”:
• It was most kind of her. (Đó là điều tốt nhất của cô ấy)
• That is most probably incorrect. (Điều đó có lẽ là sai)
• I am most impressed. (Tôi rất ấn tượng)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
c. Most of + Mạo từ/ sở hữu cách + Danh từ số nhiều
Nếu most đứng trước mạo từ hoặc sở hữu cách, thì bạn cần phải có of đi kèm. Most of cũng có thể dùng trước đại từ nhân xưng.
Ví dụ:
• Most of my friends are tall. (Hầu hết bạn bè của tôi đều cao)
• Most of the food in the fridge is gone. (Hầu hết thức ăn trong tủ lạnh đã hết)
• Most of the trees in the forest are tall and green. (Hầu hết cây cối trong rừng đều cao và xanh tươi)
• Most of them are girls (Hầu hết họ đều là con gái)
d. The most + Tính từ/ Trạng từ dài đuôi
Cách dùng most này thường dùng trong các cấu trúc so sánh nhất, để chỉ mức độ cao nhất của một tính chất hoặc trạng thái nào đó.
Ví dụ:
• She wore the most beautiful dress to the party. (Cô mặc chiếc váy đẹp nhất tới bữa tiệc)
• This is the most beautiful picture I have ever seen. (Đây là bức tranh đẹp nhất tôi từng thấy)
• That was the most interesting lecture I’ve attended. (Đó là bài giảng thú vị nhất mà tôi đã tham dự)
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
2. Cách dùng almost
Sau khi đã nắm rõ các cách dùng most, bạn cần tìm hiểu cách dùng almost để có thể phân biệt most và almost.
a. Almost + động từ/ trạng từ/ tính từ
Trong cấu trúc này, almost là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
• She almost missed the train. (Cô ấy suýt nữa thì lỡ tàu.)
• The weather is almost perfect to go out. (Thời tiết gần như hoàn hảo để ra ngoài.)
• The birthday cake is almost gone. (Chiếc bánh sinh nhật gần như hết.)
• The movie is almost over. (Bộ phim gần như kết thúc.)
b. Almost all + the + danh từ
Với cấu trúc này, almost được dùng với nghĩa “gần như tất cả”.
Ví dụ:
• Almost all the food in the fridge is gone. (Gần như tất cả thức ăn trong tủ lạnh đã hết)
• Almost all the people in the world are happy. (Gần như tất cả mọi người trên thế giới đều hạnh phúc)
• Almost all the trees in the forest are tall and green. (Gần như tất cả cây cối trong rừng đều cao và xanh tươi)
c. Almost + everyone/ everybody/ everything/ no one/ nothing
Đây là những cụm từ được sử dụng phổ biến mang ý nghĩa gần như tất cả mọi người, gần như không có ai.
Ví dụ:
• Almost everyone is happy with the new policy. (Hầu hết mọi người đều hài lòng với chính sách mới)
• Almost everybody came to the party. (Hầu hết mọi người đều tham gia dự tiệc)
• She has tried almost everything, but nothing seems to work. (Tôi đã thử hầu hết mọi cách, nhưng dường như không có gì hiệu quả)
• No one is perfect, and almost no one makes it through life without making some mistakes. (Không ai là hoàn hảo và hầu như không ai vượt qua cuộc sống mà không mắc sai lầm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiết lộ 200+ tên tiếng Anh hay cho nam
Các cụm từ thường đi với most và almost
Most và almost khác nhau như thế nào? Một số cụm từ thường đi với hai từ này có thể giúp bạn phân biệt được most và almost.
1. Cụm từ thường đi với most
• Most-favoured nation: nguyên tắc tối huệ quốc. Trading privileges means giving a country most-favoured-nation status. (Đặc quyền thương mại có nghĩa là trao cho một quốc gia địa vị tối huệ quốc)
• Most likely: nhiều khả năng nhất. The weather forecast says it will most likely rain tomorrow. (Dự báo thời tiết cho biết trời sẽ có nhiều khả năng mưa vào ngày mai)
• At (the) most: nhiều nhất là. I can drink at the most two glasses of wine before I get drunk. (Tôi có thể uống tối đa hai ly rượu vang trước khi say)
• For the most part: hầu hết, thông thường. For the most part, people are nice and helpful. (Hầu hết mọi người đều tốt bụng và sẵn lòng giúp đỡ)
• Make the most of something/somebody/yourself: Có được thuận lợi hoặc niềm vui từ ai đó hoặc việc gì đó. I’m going to make the most of my time in Paris by visiting all the tourist attractions. (Tôi sẽ tận dụng tối đa thời gian ở Paris bằng cách ghé thăm tất cả các điểm tham quan du lịch)
2. Cụm từ thường đi với almost
• Almost die of something: gần chết vì cái gì đó. The soldiers almost died of thirst in the desert. (Các binh lính suýt chết vì khát trong sa mạc)
• Almost fall off your chair: cực kì ngạc nhiên. When she told me she was getting married, I almost fell off my chair. I had no idea! (Khi cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sắp kết hôn, tôi gần như rất bất ngờ. Tôi không biết gì cả!)
• Almost have a heart attack: cực kì bất ngờ, ngạc nhiên và sợ hãi. When I saw the car coming towards me in the wrong lane, I almost had a heart attack. (Khi nhìn thấy chiếc xe chạy ngược làn đường, tôi gần như bất ngờ sợ hãi)
• (Almost) burst a blood vessel: cực kì tức giận vì một chuyện gì đó. The boss almost burst a blood vessel when he saw the employee sleeping at their desk. (Sếp gần như rất tức giận khi nhìn thấy nhân viên đang ngủ ở bàn làm việc)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Các từ đồng nghĩa với most và almost
Một số từ cũng có ý nghĩa tương tự như most và almost như:
1. Từ đồng nghĩa với most
• Majority. The majority of the class agreed to the proposed field trip. (Phần lớn học sinh trong lớp đồng ý với chuyến đi thực địa đề xuất)
• Nearly all. Nearly all of the trees in the forest were destroyed by the fire. (Gần như tất cả cây trong rừng đã bị thiêu rụi bởi đám cháy)
• The greater part. The greater part of the students were excited about the upcoming event. (Phần lớn sinh viên đều hào hứng với sự kiện sắp tới)
• Predominantly. The region is predominantly agricultural, with most people relying on farming for their livelihood. (Khu vực này chủ yếu là nông nghiệp, hầu hết mọi người phụ thuộc vào nông nghiệp để sinh sống)
2. Từ đồng nghĩa với almost
• Nearly. The store is nearly empty at this time of day. (Cửa hàng gần như trống rỗng vào thời điểm này của ngày)
• Virtually. She is virtually the leader of the team, even though she doesn’t hold the official title. (Cô ấy gần như là người đứng đầu của đội, mặc dù cô không giữ chức danh chính thức)
• Practically. We practically finished the entire project in just a week. (Chúng tôi gần như hoàn thành toàn bộ dự án chỉ trong một tuần)
• Just about. I’m just about finished with my homework. (Tôi gần như đã hoàn thành bài tập về nhà của mình)
• Close to. We’re close to the city center. (Chúng ta gần trung tâm thành phố)
• All but. The project is all but complete; we just need to review the final details. (Dự án hầu như đã hoàn thành; chúng ta chỉ cần xem xét các chi tiết cuối cùng.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Bài tập phân biệt most và almost
Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau đây:
1. She is __________ finished with her work for the day.
a) most
b) almost
2. __________ of the students in the class performed well on the exam.
a) Most
b) Almost
3. The new movie is __________ three hours long.
a) most
b) almost
4. He has __________ completed the entire project.
a) most
b) almost
5. The concert is __________ sold out; there are only a few tickets left.
a) most
b) almost
6. __________ people enjoy spending time with their families.
a) Most
b) Almost
7. The team is __________ certain to win the championship this year.
a) most
b) almost
8. We are __________ there; just a little more effort and we’ll be finished.
a) most
b) almost
9. The teacher is __________ certain that everyone will pass the exam.
a) most
b) almost
10. We are __________ ready for the presentation; just a few more slides to go.
a) most
b) almost
11. __________ students in the class have submitted their assignments on time.
a) Most
b) Almost
12. The cake is __________ finished; only a small slice is left.
a) most
b) almost
13. __________ people find public speaking to be a nerve-wracking experience.
a) Most
b) Almost
14. The journey is __________ complete; we just need to cross the last bridge.
a) most
b) almost
15. She is __________ the tallest person in the room.
a) most
b) almost
16. The store is __________ out of stock for the popular item; there are only a few left.
a) most
b) almost
Đáp án bài tập phân biệt most và almost
1. b) almost
2. a) Most
3. b) almost
4. b) almost
5. b) almost
6. a) Most
7. b) almost
8. b) almost
9. b) almost
10. b) almost
11. a) Most
12. b) almost
13. a) Most
14. b) almost
15. b) almost
16. b) almost
Hy vọng qua bài viết này giúp bạn phân biệt chính xác most và almost. Mặc dù hai từ này có nghĩa gần giống nhau, nhưng vẫn có sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng cụ thể trong từng trường hợp.