Bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành kế toán – tài chính và muốn hiểu rõ báo cáo tài chính tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ định nghĩa, mục đích và các loại báo cáo tài chính bằng tiếng Anh.
Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì?
1. Định nghĩa báo cáo tài chính tiếng Anh
Trong tiếng Anh, báo cáo tài chính được gọi là financial statement hoặc financial report.
Financial statement là tài liệu cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
• A financial statement is a formal record of the financial activities and position of a business, person, or other entity. (Báo cáo tài chính là bản ghi chính thức về các hoạt động và tình hình tài chính của một doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức khác.)
2. Mục đích sử dụng của báo cáo tài chính
• Cung cấp thông tin tài chính cho nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng và các bên liên quan.
• Giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định tài chính.
• Là căn cứ pháp lý để kê khai thuế và thực hiện kiểm toán.
Ví dụ:
• Investors use financial statements to evaluate the profitability and financial health of a company. (Nhà đầu tư sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá khả năng sinh lời và tình hình tài chính của công ty.)
• Banks require financial statements before approving business loans. (Ngân hàng yêu cầu báo cáo tài chính trước khi phê duyệt các khoản vay kinh doanh.)
• Financial statements help managers make informed decisions about future investments. (Báo cáo tài chính giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định sáng suốt về các khoản đầu tư trong tương lai.)
• Before listing on the stock exchange, the company must submit its audited financial statements for the last three years. (Trước khi niêm yết trên sàn chứng khoán, công ty phải nộp báo cáo tài chính đã kiểm toán trong ba năm gần nhất.)
• At the end of the fiscal year, all companies are required to submit their financial statements to the tax authorities.
(Vào cuối năm tài chính, tất cả các công ty đều phải nộp báo cáo tài chính cho cơ quan thuế.)
• When applying for a business loan, the entrepreneur provided a complete financial statement to prove the company’s stability. (Khi xin vay vốn kinh doanh, doanh nhân đã cung cấp báo cáo tài chính đầy đủ để chứng minh sự ổn định của công ty.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kế toán: Khám phá bộ từ vựng và đề thi chuyên ngành
Các loại báo cáo tài chính trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, báo cáo tài chính (financial statements) thường bao gồm 4 loại chính, mỗi loại cung cấp một góc nhìn khác nhau về hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
1. Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
A balance sheet shows the company’s financial position at a specific point in time, including its assets, liabilities, and equity. (Bảng cân đối kế toán thể hiện tình hình tài chính của công ty tại một thời điểm cụ thể, bao gồm tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.)
Ví dụ:
• According to the balance sheet, the company’s total assets are worth $5 million. (Theo bảng cân đối kế toán, tổng tài sản của công ty trị giá 5 triệu đô la.)
Các mục chính trong balance sheet:
• Assets (Tài sản)
• Liabilities (Nợ phải trả)
• Equity / Owner’s Equity (Vốn chủ sở hữu)
2. Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (hoặc báo cáo thu nhập)
An income statement summarizes a company’s revenues and expenses over a period, showing whether it made a profit or loss. (Báo cáo thu nhập tóm tắt doanh thu và chi phí của công ty trong một khoảng thời gian, cho biết công ty có lãi hay lỗ.)
Ví dụ:
• The income statement revealed a net profit of $200,000 for the last quarter. (Báo cáo thu nhập cho thấy lợi nhuận ròng là 200.000 đô la trong quý vừa qua.)
Các mục chính trong income statement:
• Revenue (Doanh thu)
• Cost of goods sold – COGS (Giá vốn hàng bán)
• Operating expenses (Chi phí hoạt động)
• Net profit / Net income (Lợi nhuận ròng)
3. Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
A cash flow statement shows how cash moves in and out of a business, categorized into operating, investing, and financing activities. (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy dòng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp, được phân loại theo hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.)
Ví dụ:
• The cash flow statement shows positive cash flow from operating activities, which is a healthy sign. (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy dòng tiền dương từ hoạt động kinh doanh, đây là một dấu hiệu tích cực.)
Ba phần chính:
• Cash flows from operating activities (Hoạt động kinh doanh)
• Cash flows from investing activities (Hoạt động đầu tư)
• Cash flows from financing activities (Hoạt động tài chính)
4. Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
This statement explains the changes in a company’s equity during a specific period. (Báo cáo này giải thích sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của công ty trong một khoảng thời gian nhất định.)
Ví dụ:
• The statement of changes in equity reflects the new capital injected by shareholders. (Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu thể hiện khoản vốn mới được góp thêm bởi các cổ đông.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Học gì để thành “banker”?
Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh (Song ngữ Anh – Việt)
Một báo cáo tài chính hoàn chỉnh thường bao gồm các phần sau:
1. Cover Page – Trang bìa
Financial Statement for the Year Ended December 31, 2024
(Báo cáo tài chính cho năm kết thúc vào ngày 31 tháng 12 năm 2024)
Prepared by: ABC Corporation
(Được lập bởi: Công ty Cổ phần ABC)
2. Table of Contents – Mục lục
Table of Contents (Mục lục)
• Independent Auditor’s Report – Báo cáo kiểm toán độc lập
• Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
• Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
• Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
• Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
• Notes to the Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
3. Independent Auditor’s Report – Báo cáo kiểm toán độc lập
We have audited the accompanying financial statements of ABC Corporation, which comprise the balance sheet as of December 31, 2024…(Chúng tôi đã kiểm toán báo cáo tài chính đính kèm của Công ty Cổ phần ABC, bao gồm bảng cân đối kế toán tại ngày 31 tháng 12 năm 2024…)
In our opinion, the financial statements present fairly, in all material respects, the financial position of the company…
(Theo ý kiến của chúng tôi, báo cáo tài chính phản ánh trung thực, hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu, tình hình tài chính của công ty…)
4. Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
Assets (Tài sản)
√ Current Assets (Tài sản ngắn hạn)
• Cash and cash equivalents: 150.000 USD (Tiền và các khoản tương đương tiền: 150.000 đô la Mỹ)
• Accounts receivable: 80.000 USD (Các khoản phải thu: 80.000 đô la Mỹ)
√ Non-current Assets (Tài sản dài hạn)
• Property, plant, and equipment: 500.000 USD (Tài sản cố định hữu hình: 500.000 đô la Mỹ)
√ Liabilities and Owner’s Equity (Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu)
• Short-term liabilities: 70.000 USD (Nợ ngắn hạn: 70.000 đô la Mỹ)
• Long-term debt: 100.000 USD (Nợ dài hạn: 100.000 đô la Mỹ)
√ Owner’s equity: 560.000 USD (Vốn chủ sở hữu: 560.000 đô la Mỹ)
5. Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
• Revenue: 1.200.000 USD (Doanh thu: 1.200.000 đô la Mỹ)
• Cost of Goods Sold (COGS): 700.000 USD (Giá vốn hàng bán: 700.000 đô la Mỹ)
• Gross Profit: 500.000 USD (Lợi nhuận gộp: 500.000 đô la Mỹ)
• Operating Expenses: 200.000 USD (Chi phí hoạt động: 200.000 đô la Mỹ)
• Net Profit before Tax: 300.000 USD (Lợi nhuận trước thuế: 300.000 đô la Mỹ)
• Income Tax Expense: 60.000 USD (Chi phí thuế thu nhập: 60.000 đô la Mỹ)
• Net Profit after Tax: 240.000 USD (Lợi nhuận sau thuế: 240.000 đô la Mỹ)
6. Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
• Cash flows from operating activities: 100.000 USD (Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh: 100.000 đô la Mỹ)
• Cash flows from investing activities: 50.000 USD (Dòng tiền từ hoạt động đầu tư: 50.000 đô la Mỹ)
• Cash flows from financing activities: 30.000 USD (Dòng tiền từ hoạt động tài chính: 30.000 đô la Mỹ)
• Net increase in cash and cash equivalents: 80.000 USD (Tăng thuần trong tiền và tương đương tiền: 80.000 đô la Mỹ)
7. Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Items (Khoảng mục) | Opening Balance (Số dư đầu kỳ) | Changes (Biến động) | Closing Balance (Số dư cuối kỳ) |
Capital (Vốn góp) | 400.000 | +100.000 | 500.000 |
Retained Earnings (Lợi nhuận giữ lại) | 20.000 | +20.000 | 40.000 |
Total Equity (Tổng vốn chủ sở hữu) | 420.000 | +120.000 | 540.000 |
The increase in equity is mainly due to additional capital contributions and retained earnings from profit.
(Sự gia tăng vốn chủ sở hữu chủ yếu đến từ phần vốn góp thêm và lợi nhuận giữ lại từ hoạt động kinh doanh.)
8. Notes to the Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
Note 1: Summary of Significant Accounting Policies
(Thuyết minh 1: Chính sách kế toán)
The financial statements have been prepared in accordance with International Financial Reporting Standards (IFRS). (Báo cáo tài chính được lập theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS).)
Note 2: Details of Property, Plant and Equipment
(Thuyết minh 2: Chi tiết tài sản cố định hữu hình)
The company purchased new machinery worth USD 50.000 in June 2024. (Công ty đã mua máy móc mới trị giá 50.000 đô la Mỹ vào tháng 6 năm 2024.)
>>> Tìm hiểu thêm: Financial aid là gì? A-Z chương trình hỗ trợ tài chính cho sinh viên
Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh quan trọng cần biết
Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng cho người học tiếng Anh chuyên ngành kế toán – tài chính.
1. Thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính tiếng Anh (Financial Statements)
• Financial statement – Báo cáo tài chính
• Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
• Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
• Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
• Assets – Tài sản
• Liabilities – Nợ phải trả
• Equity – Vốn chủ sở hữu
• Current assets – Tài sản ngắn hạn
• Non-current assets – Tài sản dài hạn
• Fixed assets – Tài sản cố định
• Intangible assets – Tài sản vô hình
• Accounts receivable – Các khoản phải thu
• Inventory – Hàng tồn kho
• Cash and cash equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền
• Accounts payable – Các khoản phải trả
• Accrued expenses – Chi phí phải trả
• Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
• Financial year (Fiscal year) – Năm tài chính
• Audit – Kiểm toán
• Auditor – Kiểm toán viên
• Notes to the financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
• Financial ratio – Tỷ số tài chính
• Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
• Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
• Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
• Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
• Debt to equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh: Từ vựng cơ bản cần biết
2. Từ vựng liên quan đến báo cáo tài chính – kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)
• Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
• Revenue (Sales) – Doanh thu
• Cost of goods sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
• Gross profit – Lợi nhuận gộp
• Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
• Net profit (Net income) – Lợi nhuận ròng (lợi nhuận sau thuế)
• Earnings before interest and tax (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
• Earnings before interest, tax, depreciation, and amortization (EBITDA) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ tài sản
• Depreciation – Khấu hao
• Amortization – Phân bổ (thường cho tài sản vô hình)
• Dividend – Cổ tức
• Interest expense – Chi phí lãi vay
• Gross margin – Biên lợi nhuận gộp
Hiểu rõ báo cáo tài chính tiếng Anh không chỉ giúp bạn học tốt tiếng Anh chuyên ngành mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán – kiểm toán – tài chính. Nếu bạn đang chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế hoặc làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh, việc thành thạo các loại báo cáo tài chính tiếng Anh sẽ là một lợi thế lớn của bạn trong tương lai.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Từ vựng và bài tập hữu ích