Cấu trúc whether: Ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững

Cấu trúc whether: Ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững

Tác giả: Nguyen Hong

Bạn đã biết cách phân biệt whether và if trong câu? Bạn có thắc mắc cấu trúc whether or not là gì không? Hãy cùng ILA khám phá chi tiết các cấu trúc whether phổ biến kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành để hiểu rõ hơn nhé.

Whether là gì?

Trong tiếng Anh, whether /ˈweð.ər/ là một liên từ (conjunction) thường dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc sự không chắc chắn. Whether có nghĩa là: liệu, liệu rằng, không biết có đúng không.

Ví dụ:

• I don’t know whether he will come. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.)

• He asked me whether I had finished the report. (Anh ấy hỏi tôi liệu tôi đã hoàn thành báo cáo chưa.)

• I wonder whether she knows the truth. (Tôi tự hỏi liệu cô ấy có biết sự thật hay không.)

• We need to decide whether to travel by car or train. (Chúng ta cần quyết định nên đi ô tô hay tàu hỏa.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu thì hiện tại hoàn thành có đáp án đầy đủ

Cách sử dụng cấu trúc whether

Cấu trúc whether có 3 cách sử dụng phổ biến sau đây.

1. Dùng cấu trúc whether trong câu gián tiếp

Whether được dùng để tường thuật các câu hỏi gián tiếp dạng yes – no. Trong trường hợp này, bạn không thể bỏ qua từ whether hay if trong câu.

Ví dụ 1:

• Câu hỏi trực tiếp: Are you tired? (Bạn có mệt không?)

• Câu hỏi gián tiếp: They asked me whether/if I was tired. (Họ đã hỏi tôi liệu/nếu tôi có mệt không.)

• Cách dùng sai: They asked me I was tired.

Ví dụ 2:

• Câu hỏi trực tiếp: Do the rooms have a shower or not? (Các phòng có vòi sen hay không?)

• Câu hỏi gián tiếp: I want to find out whether/if the rooms have a shower or not. (Tôi muốn tìm hiểu xem/nếu các phòng có vòi sen hay không.)

• Cách dùng sai: I want to find out the rooms have a shower or not.

2. Cách dùng cấu trúc whether… or

Whether… or (cho dù… hoặc) được sử dụng như một liên từ kép dùng để bày tỏ sự nghi ngờ hoặc đưa ra hai hay nhiều lựa chọn khác nhau.

Cấu trúc:

Clause + Whether to V + Or V

Ví dụ:

• We’re not sure whether to stay here for dinner or go somewhere else. (Chúng ta không chắc chắn nên ở lại đây ăn tối hay đi nơi khác.)

• She is deciding whether to stay in the city or move to the countryside. (Cô ấy đang quyết định liệu có nên sống trong thành phố hay chuyển về quê hay không.)

3. Cấu trúc whether or not là gì?

Whether or not

Whether or not có thể hiểu như dạng phủ định của Whether… or. Tuy nhiên, nó không nhằm diễn tả ý nghĩa phủ định mà có mục đích nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra bất kể tình huống nào.

a. Cấu trúc 1

Decided clause (mệnh đề quyết định) + Whether or not + Optional clause (mệnh đề tùy chọn)

→ Rút gọn: Whether + Optional clause + Or not + Decided clause.

Ví dụ:

• I’m going to the seminar whether or not you are coming with me. (Tôi sẽ đến hội thảo bất kể bạn có đi cùng tôi hay không.)

Rút gọn: Whether you are coming or not, I am going to the seminar.

• Harvey is leaving for a trip whether or not her friends accompany her. (Harvey sẽ đi du lịch bất kể bạn bè cô ấy có đi cùng hay không.)

Rút gọn: Whether her friends accompany her or not, Harvey is leaving for a trip today

b. Cấu trúc 2

Whether or not + Optional clause (mệnh đề tùy chọn) + Decided clause (mệnh đề quyết định)

→ Rút gọn: Decided clause + Whether + Optional clause + Or not.

Ví dụ:

Whether or not kids prefer to come home late, parents decide their curfews. (Bất kể trẻ em có thích về nhà muộn hay không, cha mẹ sẽ là người quyết định giờ giới nghiêm của trẻ.)

Rút gọn: Parents decide their curfews whether kids prefer to come home late or not.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập liên từ: Tổng hợp các dạng bài bạn cần biết

Phân biệt cấu trúc whether với cấu trúc câu điều kiện if

Whether vs If

1. Trường hợp cấu trúc whether và if thay thế được cho nhau

a. Dùng để diễn đạt các lựa chọn thay thế hoặc đưa ra sự nghi ngờ.

Ví dụ:

• I don’t know whether/if I’ll go to the party on Saturday (or not). (Tôi không biết liệu tôi có đến dự tiệc vào thứ Bảy hay không.)

• We aren’t sure whether/if he’ll be able to come. (Chúng tôi không chắc liệu anh ấy có thể đến hay không.)

b. Dùng trong câu hỏi gián tiếp

Ví dụ:

• She asked me whether/if I was going to the party (or not). (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có đi dự tiệc (hay không)).

• I asked her whether/if the jacket was hers. (Tôi hỏi cô ấy xem chiếc áo khoác đó có phải của cô ấy không.)

• Do you know whether/if John is here yet? (Bạn có biết John đã ở đây chưa?)

Lưu ý: Trong câu gián tiếp, whether mang ý nghĩa trang trọng hơn if và phù hợp khi có hai lựa chọn.

2. Trường hợp chỉ sử dụng cấu trúc whether

a. Trước to Verb (động từ nguyên thể có to)

Ví dụ:

• I don’t know whether to go to the party or not. (Tôi không biết có nên đi dự tiệc hay không.)

b. Sau giới từ

Ví dụ:

• It depends on whether I get home early or not. (Tùy thuộc vào việc tôi có về nhà sớm hay không.)

• We need to talk about whether to move house. (Chúng ta cần nói về việc có nên chuyển nhà hay không.)

c. Khi whether bắt đầu một mệnh đề là chủ ngữ của câu

Ví dụ:

Whether we go to the cinema or to the party makes no difference to me. (Cho dù chúng ta đi xem phim hay đi dự tiệc thì cũng không có gì khác biệt đối với tôi.)

d. Khi or not theo sau whether

Ví dụ:

• I’ll be happy whether or not we go to the party. (Tôi sẽ vui vẻ cho dù chúng ta có đi dự tiệc hay không.)

Lưu ý: Với whether, bạn có thể sử dụng or not ngay sau whether hoặc ở cuối câu. Với if, bạn chỉ sử dụng or not ở vị trí cuối câu.

Ví dụ:

• I called Mary to find out whether or not she was going to the party.

• I called Mary to find out if she was going to the party or not.

3. Trường hợp chỉ sử dụng cấu trúc if

Bạn chỉ nên dùng if trong câu điều kiện.

Ví dụ:

What would Ben do if he lost his job? (Ben sẽ làm gì nếu anh ấy mất việc?)

• I’ll come to your party if you invite me. (Tôi sẽ đến dự tiệc của bạn nếu bạn mời tôi.)

• If I had missed the train, I wouldn’t have arrived on time. (Nếu tôi lỡ chuyến tàu, tôi đã không đến đúng giờ.)

√ Quy tắc chung:

Sử dụng if để diễn tả một điều kiện.

Sử dụng whether diễn tả các lựa chọn và phương án thay thế.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập đảo ngữ cơ bản đến nâng cao

Bài tập áp dụng cấu trúc whether/if

Bài tập áp dụng cấu trúc whether/if

Bài tập 1 – Điền if hoặc whether vào ô trống:

1. You’ll get fat ______ you eat all that chocolate.

2. They aren’t sure ______ or not it will rain tomorrow.

3. Have you decided ______ to buy a bicycle or a car?

4. She is confused about ______ her purse was stolen or not.

5. ______ you turn left at the traffic lights, you will see the post office on the right.

6. She asked the police woman ______ the criminal had been caught.

7. They don’t remember ______ or not they closed the bathroom window.

8. Let us know ______ you can come to the party or not.

9. ______ the weather is nice, we can go to the park.

10. I have to decide ______ to study history or economics.

Đáp án bài tập cấu trúc whether:

1. If

2. Whether

3. Whether

4. Whether

5. If

6. If

7. Whether

8. If

9. If

10. Whether

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập chia động từ trong tiếng Anh (Có đáp án)

Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng:

1. I am not sure ______I will have the time.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

2. She asked me ______ I was working.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

3. We discussed ______ we should throw a party to celebrate the occasion.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

4. ______ she will recognize me I am not sure.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

5. There was a big argument about ______ she should resign.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

6. I can’t decide ______ to go on a diet or not.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

7. ______ she can get along with your mother is another matter.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

8. He asked me ______ I had ever been to Europe.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

9. I don’t know ______ she will come.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

10. Judie is going to marry Charles ______ she likes it or not.

A. Whether

B. If

C. Whether hoặc if

Đáp án bài tập cấu trúc whether:

1. C

2. C

3. A

4. A

5. A

6. A

7. A

8. C

9. C

10. A

Bài tập 3 – Điền whether hoặc whether or not vào ô trống:

1. I don’t know ______ I can support John’s suggestion.

2. ______ Vivian takes the bus or cycles to work, her commute will take one hour.

3. ______ Jenny cycles to work, her commute will take one hour.

4. We have to talk about ______ we can afford this purchase.

5. That child is eating whatever I make for supper, ______ he likes it.

6. Masha can’t decide ______ she should go to the party.

7. ______ Jack can win the election is the question.

8. Jimmy plans to start university ______ his mother agrees.

Đáp án: 

1. Whether

2. Whether

3. Whether or not

4. Whether

5. Whether or not

6. Whether

7. Whether

8. Whether or not

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Whether trong tiếng Anh. Bạn hãy làm bài tập và áp dụng thường xuyên để ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả nhất nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: ​​Bài tập câu điều kiện loại 3: Luyện tập và áp dụng dễ dàng

Nguồn tham khảo

1. When to use ‘whether’ and ‘if’ in English – Ngày truy cập 3-4-2025

2. Whether Or Not – Learn the Correct Use – Ngày truy cập 3-4-2025

location map