Việc sử dụng Imagine to V hay imagine Ving thường khiến nhiều bạn học tiếng Anh cảm thấy bối rối. Bài viết dưới đây của ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách sử dụng đúng của imagine và tránh những lỗi sai thường gặp.
Định nghĩa của Imagine
Trước khi giải đáp thắc mắc imagine to V hay Ving, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhanh xem imagine có nghĩa là gì.
Imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tưởng tượng, hình dung ra điều gì đó trong đầu, hoặc đôi khi là ngỡ rằng, cho rằng một điều gì đó có thể xảy ra. Từ imagine rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, được dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
Ví dụ:
• Can you imagine living in a house made of chocolate? (Bạn có thể tưởng tượng sống trong một ngôi nhà làm bằng sôcôla không?)
• Did you hear a noise? No, you’re imagining things. (Bạn có nghe thấy tiếng động không? Không, bạn đang tưởng tượng ra thôi.)
• He couldn’t imagine life without his dog. (Anh ấy không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có chú chó của mình.)
• Try to imagine how he must be feeling right now. (Hãy thử tưởng tượng anh ấy đang cảm thấy thế nào vào lúc này.)
• She could not imagine a more peaceful scene. (Cô ấy không thể tưởng tượng ra một khung cảnh nào yên bình hơn.)
• Can you imagine how she must have felt when Mary turned up with me in tow? (Bạn có thể tưởng tượng cô ấy đã cảm thấy thế nào khi Mary xuất hiện và tôi đi cùng không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Make sense là gì? Từ đồng nghĩa và cách sử dụng
Imagine to V hay Ving?
Sau imagine, động từ thường được chia ở dạng V-ing (động từ thêm -ing), chứ không dùng to V. Imagine kết hợp với V-ing tạo thành cấu trúc imagine doing something với ý nghĩa là tưởng tượng hoặc hình dung làm một việc gì đó. Ngoài động từ dạng V-ing, bạn cũng có thể dùng danh động từ (gerund) hay cụm danh từ sau imagine để diễn đạt điều mình đang tưởng tượng.
Cấu trúc:
S + imagine + V-ing |
Ví dụ:
• Imagine travelling around the world! (Hãy tưởng tượng được đi du lịch vòng quanh thế giới!)
• She imagined herself sitting in her favourite chair back home. (Cô ấy tưởng tượng ra cảnh mình đang ngồi trên chiếc ghế yêu thích ở nhà.)
• Can you imagine life without music? (Bạn có thể tưởng tượng cuộc sống thiếu âm nhạc không?)
Lưu ý: Imagine đi với giới từ gì? Imagine không có giới từ cố định đi kèm sau nó, tuy nhiên giới từ vẫn có thể xuất hiện tùy theo ngữ cảnh câu.
Ví dụ:
• Imagine yourself on a beach in Bali. (Hãy tưởng tượng bạn đang ở trên một bãi biển ở Bali.)
• He imagined her in a beautiful dress. (Anh ấy tưởng tượng cô ấy trong một chiếc váy đẹp.)
→ Trong các ví dụ trên, “on”, “in” là giới từ bổ nghĩa cho “yourself” hoặc “her”, chứ không phải cấu trúc cố định với imagine.
>>> Tìm hiểu thêm: Mẫu CV tiếng Anh giàu tính ứng dụng cho bạn
Các cấu trúc của imagine
Sau khi đã hiểu rõ imagine to V hay Ving, bạn hãy cùng ILA khám phá những cấu trúc quen thuộc thường đi kèm với imagine và định nghĩa, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh nhé.
1. Imagine to V hay Ving? Imagine doing something
Dùng để nói về một hành động trong tưởng tượng hoặc để nhấn mạnh cảm xúc về hành động đó.
Ví dụ:
• Imagine earning that much money! (Hãy tưởng tượng kiếm được từng ấy tiền!)
• Imagine living on the Moon! (Hãy tưởng tượng sống trên Mặt Trăng!)
2. Imagine that/what/how + S + V
Dùng để tưởng tượng, hình dung một tình huống hoặc điều gì đó có thể xảy ra.
Ví dụ:
• Imagine that you find a secret door leading to a magical world. (Hãy tưởng tượng bạn tìm thấy một cánh cửa bí mật dẫn đến thế giới phép thuật.)
• Imagine what it feels like to fly above the clouds. (Hãy tưởng tượng cảm giác bay trên những đám mây như thế nào.)
• Imagine how people would live if there were no cars at all. (Hãy tưởng tượng mọi người sẽ sống thế nào nếu không có xe hơi.)
3. It’s hard to imagine + noun/that-clause
Dùng để nói rằng điều gì đó rất khó để hình dung hoặc tin được.
Ví dụ:
• It’s hard to imagine life without the Internet. (Thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có Internet.)
• It’s hard to imagine a future where robots do all the housework. (Thật khó để tưởng tượng một tương lai mà robot làm hết mọi việc nhà.)
• It’s hard to imagine the pain he must have felt after the accident. (Thật khó để tưởng tượng nỗi đau mà anh ấy phải chịu sau vụ tai nạn.)
4. Imagine somebody/something to be/do something
Dùng khi bạn hình dung một người/cái gì đó là gì hoặc làm một việc gì cụ thể.
Ví dụ:
• I imagine her to be a very kind and thoughtful person. (Tôi hình dung cô ấy là một người rất tốt bụng và chu đáo.)
• She imagined the book to be a bestseller, but it didn’t sell as well as expected. (Cô ấy tưởng rằng cuốn sách sẽ trở thành sách bán chạy, nhưng nó không bán được như mong đợi.)
• We imagined the movie to be more exciting, but it turned out to be quite boring. (Chúng tôi tưởng rằng bộ phim sẽ thú vị hơn, nhưng nó hóa ra lại khá buồn tẻ.)
• He imagined the house to be much larger than it actually was. (Anh ấy tưởng tượng ngôi nhà sẽ lớn hơn nhiều so với thực tế.)
5. Imagine somebody/something/yourself (as) something
Hình dung trong tâm trí ai/cái gì như là một người/vật khác, thường dùng trong các ngữ cảnh sáng tạo, mơ mộng, hoặc suy nghĩ giả định.
Ví dụ:
• She imagined herself as a famous singer. (Cô ấy tưởng tượng mình là một ca sĩ nổi tiếng.)
• Can you imagine him as a father? (Bạn có thể hình dung anh ấy là một người cha không?)
• They imagined the robot as a friendly assistant. (Họ tưởng tượng con robot là một trợ lý thân thiện.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục 5 topic tiếng Anh để luyện nói trôi chảy
Định nghĩa, cách sử dụng các cụm từ với imagine
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với imagine, giúp bạn mở rộng vốn từ và cách sử dụng imagine to V hay Ving trong cả văn nói lẫn văn viết.
1. Imagine a future
Tưởng tượng về một tương lai.
Ví dụ:
• It’s difficult to imagine a future without clean water. (Thật khó để hình dung một tương lai không có nước sạch.)
2. Imagine a scenario
Tưởng tượng một tình huống/viễn cảnh.
Ví dụ:
• He imagined a scenario in which he quit his job and traveled the world. (Anh ấy tưởng tượng ra một viễn cảnh mình nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.)
3. Imagine the agony
Tưởng tượng nỗi đau đớn/dằn vặt.
Ví dụ:
• I do not think any of us can even imagine her agony. (Tôi nghĩ không ai trong chúng ta có thể tưởng tượng được nỗi đau của cô ấy.)
4. Imagine the horror
Tưởng tượng sự kinh hoàng/khủng khiếp.
Ví dụ:
• Imagine the horror if the plane had crashed in a residential area. (Hãy tưởng tượng nỗi kinh hoàng nếu máy bay rơi xuống một khu dân cư.)
>>> Tìm hiểu thêm: Viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn: ví dụ chi tiết
Imagine to V hay Ving? Các từ đồng nghĩa với imagine
Ngoài Imagine, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình bằng các từ đồng nghĩa dưới đây:
• Envisage /ɪnˈvɪzɪdʒ/: Tưởng tượng, hình dung trước
• See /siː/: Thấy, tưởng tượng
• Picture /ˈpɪktʃə/: Hình dung, tưởng tượng
• Project /ˈprɒdʒekt/: Dự đoán, phóng chiếu
• Frame /freɪm/: Đặt khung, xây dựng ý tưởng
• Invent /ɪnˈvent/: Phát minh, sáng tạo
• Envision /ɪnˈvɪʒən/: Hình dung, tưởng tượng
• Visualize /ˈvɪʒuəlaɪz/: Hình dung, mường tượng
• Dream up /driːm ʌp/ (informal): Tưởng tượng, nghĩ ra
• Think up /θɪŋk ʌp/: Nghĩ ra, sáng tạo
• Conceive of /kənˈsiːv ɒv/: Nghĩ ra, hình dung
• Conceptualize /kənˈseptʃuəlaɪz/: Khái niệm hóa, tưởng tượng
• Fantasize about /ˈfæntəsaɪz əˈbaʊt/: Mơ mộng, tưởng tượng
• See in the mind’s eye /siː ɪn ðə maɪndz aɪ/: Hình dung trong trí tưởng tượng
• Form a mental picture of /fɔːm ə ˈmentəl ˈpɪktʃə(r) ɒv/: Tạo hình ảnh trong đầu
• Ideate /ˈaɪdɪeɪt/: Tưởng tượng, tạo ý tưởng
• Believe /bɪˈliːv/: Tin tưởng
• Suppose /səˈpəʊz/: Giả sử, cho rằng
• Assume /əˈsjuːm/: Giả định, cho rằng
• Suspect /səˈspekt/: Nghi ngờ, cho rằng
• Gather /ˈɡæðə(r)/: Cho rằng, thu thập
• Guess /ɡes/ (informal): Phỏng đoán
• Realize /ˈrɪəlaɪz/: Nhận ra, hiểu
• Take it /teɪk ɪt/: Cho rằng (thường dùng trong câu nói)
• Reckon /ˈrekən/ (informal): Nghĩ rằng, cho rằng
• Deem /diːm/: Cho rằng, xem như
• Speculate /ˈspekjuleɪt/: Suy đoán, phỏng đoán
• Presume /prɪˈzjuːm/: Giả định, cho rằng
• Take for granted /teɪk fə(r) ˈɡrɑːntɪd/: Cho là điều hiển nhiên
• Infer /ɪnˈfɜː(r)/: Suy luận
• Deduce /dɪˈdjuːs/: Suy ra, luận ra
• Apprehend /ˌæprɪˈhend/: Hiểu, nắm bắt
• Conjecture /kənˈdʒektʃə(r)/: Phỏng đoán
• Surmise /sə(r)ˈmaɪz/: Phán đoán, đoán mò
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh có đáp án hiệu quả cho mọi trình độ
Bài tập vận dụng Imagine to V hay Ving
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc để điền vào ô trống.
1. I can’t imagine __________________ at home. (work)
2. She eventually managed __________________ her bike. (repair)
3. She seems __________________ her new job. (like)
4. The students hope __________________ the exam. (pass)
5. He won’t go by plane. He is afraid of __________________ . (fly)
6. I am lazy. I don’t feel like __________________ any work. (do)
7. Remember __________________ the letter. Otherwise they won’t get it by Saturday. (post)
8. Have you ever learned how __________________ such a plane? (fly)
9. They were too lazy __________________ out with us. (go)
10. I always enjoy __________________ to my grandfather. He always tells me great stories. (talk)
11. I’m very interested in __________________ French. (learn)
12. My pen friend is coming next Friday. I’m really looking forward __________________ her. (meet)
13. There’s no point in __________________ the matter. He has already made his decision. (discuss)
14. The children promised __________________ back by nine. (be)
15. I prefer _________________ to skiing. (snowboard)
16. Tom offered __________________ me home. (bring)
17. Why not __________________ a weekend in Scotland? (spend)
18. I’m sorry I can’t come to your party but thank you for __________________ me. (invite)
19. It is difficult __________________ him. (understand)
20. Paris is always worth __________________ to. (travel)
Đáp án dạng bài tập imagine to V hay Ving:
1. Working
2. To repair
3. To like
4. To pass
5. Flying
6. Doing
7. To post
8. To fly
9. To go
10. Talking
11. Learning
12. To meeting
13. Discussing
14. To be
15. Snowboarding
16. To bring
17. Spend
18. Inviting
19. To understand
20. Travelling
Hy vọng qua bài viết trên, ILA đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách sử dụng imagine và đặc biệt là giải đáp câu hỏi thường gặp imagine to V hay Ving. Từ đó, bạn có thể áp dụng đúng và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như khi làm bài tập.
>>> Tìm hiểu thêm: Luyện speaking tiếng Anh như người bản xứ chỉ với một click