Yes/No questions là gì? Cách đặt câu hỏi & trả lời đúng chuẩn

Yes/No questions: Mẹo đặt – trả lời “siêu mượt”

Tác giả: Nguyen Hong

Yes/No questions là một trong những dạng câu hỏi tiếng Anh phổ biến trong học tập lẫn giao tiếp hằng ngày. Cùng ILA “chinh phục” loại câu hỏi này để tự tin giao tiếp mượt mà và làm bài thi hiệu quả bạn nhé!

Yes/No questions là gì?

Câu hỏi Yes/No là dạng câu hỏi đóng mà người nghe chỉ cần trả lời “Yes” (Có) hoặc “No” (Không). Chúng khác với những câu hỏi yêu cầu thông tin cụ thể hơn, ví dụ như câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions). Yes/No questions thường dùng để xác nhận hoặc phủ định một sự việc, một thông tin hay một quan điểm nào đó.

Ví dụ:

• Are they your parents? (Họ là bố mẹ của bạn phải không?)

→ Yes, they are/No, they aren’t.

Would you like to go to the park with me? (Bạn có muốn đi công viên với mình không?)

→ Yes, I would/No, I wouldn’t.

• Does she play guitar? (Cô ấy có chơi đàn ghi-ta không?)

→ Yes, she does/No, she doesn’t.

• Do you like vanilla ice cream? (Bạn có thích kem vani không?)

→ Yes, I do/No, I don’t.

Have you ever seen a ghost? (Bạn đã bao giờ thấy ma chưa?)

→ Yes, I have/No, I haven’t.

>>> Tìm hiểu thêm: Trả lời What’s your father’s name sao cho tự nhiên, ấn tượng?

Cấu trúc Yes/No questions

Có 2 dạng cấu trúc Yes/No questions phổ biến trong tiếng Anh, tùy thuộc vào loại động từ xuất hiện trong câu. Mỗi dạng sẽ có công thức và quy tắc riêng để sắp xếp từ thành một câu hỏi đúng chuẩn.

1. Đặt câu hỏi Yes/No questions có trợ động từ

công thức có trợ động từ

Để đặt câu hỏi Yes/No, bạn đưa trợ động từ (be, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu (can, should, could…) trước chủ ngữ, sau đó đến động từ chính.

Cấu trúc:

Trợ động từ/động từ khiếm khuyết + S + V + …?

Ví dụ:

Động từ to be:

Is she working very hard? (Cô ấy đang làm việc rất chăm chỉ phải không?)

Were they travelling together? (Họ đã đi cùng nhau phải không?)

√ Do:

Does that taste okay? (Cái đó có ngon không?)

Did you go to the concert? (Bạn đã đi buổi hòa nhạc đó à?)

√ Have:

Have they eaten yet? (Họ ăn rồi phải không?)

Had they visited Rome before? (Họ đã từng đến Rome trước đó phải không?)

√ Động từ khuyết thiếu:

Could you help me lift this? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái này không?)

Should I open the window? (Tôi có nên mở cửa sổ không?)

Lưu ý: Với câu hỏi có nhiều trợ động từ trong câu, bạn chỉ nên đưa trợ động từ đầu tiên ra trước chủ ngữ.

Ví dụ:

Is this phone call being recorded? (Cuộc gọi này đang bị ghi lại phải không?)

Has the garden been looked after while you were away? (Khu vườn có được chăm sóc trong lúc bạn vắng không?)

Should we have been writing this down? (Lẽ ra chúng ta nên ghi lại điều này phải không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Complimentary: Cách sử dụng, phân biệt với complementary

2. Cấu trúc Yes/No questions không có trợ động từ

Cấu trúc Yes/No questions không có trợ động từ

Trường hợp không có trợ động từ, bạn có thể tạo câu Yes/No qua 2 bước để đặt câu hỏi:

• Bước 1: Dùng do/does/did để đặt câu hỏi.

• Bước 2: Đưa động từ chính về dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).

Cấu trúc:

Do/Does/Did + S + V (bare infinitive) + …?

Ví dụ: Chuyển từ câu trần thuật sang câu hỏi:

You like to eat ice cream. → Do you like to eat ice cream? (Bạn thích ăn kem phải không?)

His mother goes to France often. → Does his mother go to France often? (Mẹ anh ấy thường xuyên đến Pháp phải không?)

I did that. → Did I do that? (Tôi đã làm điều đó đúng không?)

Lưu ý:

√ Nếu “be” là động từ chính, bạn chỉ cần đảo vị trí be và chủ ngữ.

Ví dụ:

• Is the food nice in this restaurant? (Món ăn ở nhà hàng này ngon chứ?)

√ Nếu have là động từ chính, bạn có thể dùng cấu trúc có hoặc không có trợ động từ.

Ví dụ:

Have you an identity card? (dùng trong ngữ cảnh trang trọng) (formal British English)

• Do you have an identity card? (ngữ cảnh trung tính)

• Have you got an identity card? (ngữ cảnh thân mật)

>>> Tìm hiểu thêm: Luyện Speaking với 7 bài nói tiếng Anh cực “chuẩn”

Cách trả lời câu hỏi Yes/No

1. Trả lời ngắn gọn

√ Bạn chỉ cần trả lời Yes hoặc No hoặc dùng các dạng thân mật như: Yeah, yep, mm, okay (nghĩa là Yes) hoặc Nah, nope (nghĩa là No).

Ví dụ:

Is he your son? – Yep! (Đó là con trai anh/chị à? – Ừ đúng rồi!)

Can you do the dishes? – Nah! I’m busy! (Bạn rửa bát được không? – Không! Mình đang bận!)

√ Bạn cũng có thể dùng cả chủ ngữ + trợ động từ sau câu hỏi Yes/No để làm rõ nghĩa hơn.

Ví dụ:

• Haven’t you seen Jennifer? – No, I haven’t. (Bạn chưa gặp Jennifer à? – Không, mình chưa gặp.)

√ Đôi khi, bạn có thể trả lời chỉ bằng trợ động từ.

Ví dụ:

• Did you call Mom today? – I did. (Hôm nay bạn đã gọi cho mẹ chưa? – Rồi, mình có gọi rồi.)

2. Trả lời câu dài

Bạn trả lời dài hơn khi cần giải thích thêm.

Ví dụ:

Can you swim? – Yes, I can swim well. (Bạn biết bơi không? – Có, tôi bơi rất giỏi.)

Do you know Brad? – I’ve known Brad since kindergarten. (Bạn có quen Brad không? – Tôi quen Brad từ hồi mẫu giáo.)

Do we have apples? – I just ate the last one. (Nhà mình còn táo không? – Con vừa ăn quả cuối cùng rồi.)

Can I grow potatoes in a pot? – Yeah. They grow really well in pots. (Tôi có thể trồng khoai tây trong chậu không? – Có chứ. Chúng phát triển rất tốt trong chậu.)

Do you know Tina Gomez? – We’ve known each other for years. (Bạn có quen Tina Gomez không? – Chúng tôi quen nhau nhiều năm rồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cohesive devices: “Trợ thủ” đắc lực để tăng điểm bài viết

yes, no

Câu hỏi Yes/No questions dạng phủ định

Câu hỏi Yes/No dạng phủ định (negative Yes/No questions) dùng để xác nhận lại điều bạn nghĩ là đúng, hoặc để nhấn mạnh trong lời mời, đề nghị, than phiền.

Cấu trúc:

Trợ động từ + S + not

Ví dụ:

Isn’t that Pauline’s car? (Có phải xe của Pauline không nhỉ?)

Shouldn’t we be leaving? (Chúng ta nên đi rồi chứ?)

Isn’t that the most luxurious hotel in this city? (Đó chẳng phải là khách sạn sang trọng nhất trong thành phố này sao?)

Can’t the manager do something about the noise? (Chẳng lẽ người quản lý không thể giải quyết tiếng ồn này sao?)

Câu trần thuật dạng câu hỏi

Câu trần thuật dạng câu hỏi (statement questions) là những câu có cấu trúc giống câu trần thuật thông thường, nhưng được thể hiện với ngữ điệu của câu hỏi (giọng cao ở cuối câu). Trong văn viết, chúng được phân biệt với câu trần thuật bằng dấu chấm hỏi (?).

Người nói dùng dạng câu này khi họ nghĩ rằng điều đó đúng, nhưng vẫn muốn được xác nhận lại. Ngoài ra, khi muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ, bạn sẽ dùng câu hỏi dạng này.

Ví dụ:

Jackson is getting married?

→ Thể hiện sự ngạc nhiên: Jackson sắp cưới à?

You’re not a teacher?

→ Muốn xác nhận lại: Bạn không phải là giáo viên à?

√ Lưu ý: Cấu trúc câu trần thuật dạng câu hỏi vẫn giữ thứ tự chủ ngữ + động từ, khác với câu hỏi thông thường (đảo trợ động từ lên trước).

>>> Tìm hiểu thêm: Bạn có đang dùng sai gerunds and infinitives mà không biết?

Bài tập Yes/No questions

Yes/No Questions: Câu hỏi có/không

1. Viết lại câu hỏi theo cấu trúc Yes/No questions

1. She is a good person.

2. The printer broke.

3. They are studying hard.

4. I don’t want a drink.

5. The book was sold.

6. We want more money

7. My dog barks loudly.

8. She had a smile on her face.

9. We are going to try it.

10. The boss noticed the mistake.

Đáp án:

1. Is she a good person?

2. Did the printer break?

3. Are they studying hard?

4. Do you want a drink?

5. Was the book sold?

6. Do you want more money?

7. Does your dog bark loudly?

8. Did she have a smile on her face?

9. Are we going to try it?/Are you going to try it?

10. Did the boss notice the mistake?

2. Viết lại câu hỏi phù hợp với câu trả lời bên dưới.

1. Yes, we are looking for the keys.

2. No, I haven’t seen Michael.

3. Yes, she had her camera.

4. No, they won’t be happy.

5. Yes, I do yoga.

6. No, I didn’t feel sick.

7. Yes, he has had surgery.

8. No, they were not waiting long.

9. Yes, they danced well.

10. No, they didn’t forget their tickets.

Đáp án:

1. Are you looking for the keys?

2. Have you seen Michael?

3. Did she have her camera?

4. Will they be happy?

5. Do you do yoga?

6. Did you feel sick?

7. Has he had surgery?

8. Were they waiting long?

9. Did they dance well?

10. Did they forget their tickets?

3. Mỗi câu hỏi Yes/No questions dưới đây có một lỗi sai. Hãy viết lại câu hỏi đúng.

1. Have you a dog?

2. You will go to the park?

3. Did you went to the park?

4. It is 4 o’clock?

5. Are you agree?

Đáp án:

1. Do you have a dog?

2. Will you go to the park?

3. Did you go to the park?

4. Is it 4 o’clock?

5. Do you agree?

Tóm lại, Yes/No questions là dạng câu hỏi cơ bản nhưng vô cùng hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Khi nắm vững cấu trúc, bạn sẽ phản xạ nhanh hơn và tự tin đặt – trả lời câu hỏi trong mọi tình huống. Hãy tiếp tục luyện tập để biến Yes/No questions thành trợ thủ đắc lực trong giao tiếp của bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Save the date là gì? Cách dùng đúng & mẹo nhớ giới từ dễ hiểu nhất

Nguồn tham khảo

1. Questions: yes-no questions – Ngày truy cập 15-5-2025

2. Yes/No Questions – Ngày truy cập 15-5-2025

location map