Delighted một từ thường được sử dụng để diễn đạt sự hân hoan và hạnh phúc trong tiếng Anh. Nhưng liệu bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc delighted trong các ngữ cảnh khác nhau? ILA sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về cách sử dụng delighted thông qua các ví dụ cụ thể. Hãy cùng khám phá và tận hưởng niềm vui từ việc nắm vững cấu trúc delighted.
Delighted là gì?
Delighted là một tính từ có nghĩa rất vui mừng và phấn khích trước một đối tượng, sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó. Nó cũng là dạng quá khứ của từ delight với ý nghĩa tương tự. Do vậy, cấu trúc delighted cũng diễn đạt trạng thái vui vẻ, hạnh phúc, vô vùng hài lòng của người nói hay người viết.
Ví dụ:
• She was delighted to receive the award for her outstanding performance. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận giải thưởng cho sự biểu diễn xuất sắc của mình.)
• We were all delighted by the surprise party that they organized for us. (Chúng tôi đều rất vui mừng bởi bữa tiệc bất ngờ mà họ tổ chức cho chúng tôi.)
• She was delighted to receive the award for her hard work. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được giải thưởng vì công sức làm việc chăm chỉ của mình.)
• She were delighted with the surprise presents that her friends prepared for her. (Cô ấy rất vui mừng với những món quà bất ngờ mà bạn bè đã chuẩn bị cho mình.)
• He was delighted by the beautiful sunset over the ocean. (Anh ấy rất vui mừng bởi cảnh hoàng hôn đẹp trên biển.)
• The children were delighted with the new toys they received on their birthday. (Những đứa trẻ rất vui mừng với những món đồ chơi mới mà chúng nhận vào ngày sinh nhật của mình.)
• She was delighted for her sister when she heard about her acceptance into the university. (Cô ấy rất vui mừng cho người em gái khi nghe về việc em đã được nhận vào đại học.)
• He was delighted by the delicious meal that his wife cooked for him. (Anh ấy rất vui mừng với bữa ăn ngon mà vợ anh nấu cho anh.)
Delight được sử dụng như thế nào?
Trước khi tìm hiểu cấu trúc delighted, hãy tìm hiểu xem dạng nguyên mẫu delight sẽ được dùng như thế nào và delighted + gì, bạn nhé!
1. Delight là động từ
Delight khi được sử dụng như một động từ có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy vui mừng và hạnh phúc.
Ví dụ:
• Her heartfelt compliments delighted her mother. (Những lời khen ngợi chân thành từ cô làm cho mẹ cô cảm thấy vui mừng.)
• The unexpected gift delighted him immensely. (Món quà bất ngờ khiến anh ấy cảm thấy vô cùng vui mừng.)
2. Delight là cụm động từ
Delight in something là một cụm động từ (phrasal verb) dùng để diễn đạt cảm giác vui sướng khi tham gia vào hoặc thực hiện một hành động có thể tác động xấu hoặc gây phiền phức tới người khác.
Ví dụ:
• She always delights in teasing her younger brother, but it’s all in good fun. (Cô ấy luôn thích chọc ghẹo em trai nhỏ của mình, nhưng đó đều là sự vui vẻ tích cực.)
• Despite the rainy weather, they delighted in taking a long walk along the beach. (Mặc cho thời tiết mưa, họ vui vẻ đi dạo dọc bãi biển.)
3. Delight là tính từ
Khi được sử dụng như một tính từ, từ delight sẽ có dạng delighted mang ý nghĩa của việc cảm thấy vui mừng, hạnh phúc, hoặc hài lòng với một đối tượng hoặc sự việc cụ thể.
Bạn sử dụng cấu trúc delighted + gì sau để diễn đạt ý nghĩa của việc cảm thấy vui mừng khi thực hiện một hành động:
S + be delighted + to + V |
Nếu ý của câu là cảm thấy vui mừng bởi cái gì hoặc ai đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc:
S + delight(s) at/by + N |
Ví dụ:
• She was delighted to give a special gift for her mother’s birthday. (Cô ấy rất vui mừng khi tặng món quà đặc biệt vào ngày sinh nhật của mẹ cô ấy.)
• He is always delighted to help others in need. (Anh ấy luôn rất vui mừng khi giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn.)
• She delights at the sight of blooming flowers in the garden. (Cô ấy rất vui mừng khi nhìn thấy những bông hoa nở rộ trong vườn.)
• He delights at the success of his best friend. (Anh ấy rất vui mừng vì thành công của người bạn thân nhất của mình.)
>>> Xem thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
4. Delight là danh từ
Delight ở dạng danh từ mang nghĩa niềm vui hoặc hạnh phúc trước một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
• The children’s laughter brought great delight to their grandparents. (Tiếng cười của các em bé mang lại niềm vui lớn cho ông bà.)
• Opening the beautifully wrapped gift was a moment of pure delight for her. (Việc mở món quà được gói đẹp mắt là khoảnh khắc vô cùng vui sướng đối với cô ấy.)
Cách dùng cấu trúc delighted
Cấu trúc delighted được sử dụng như một tính từ để diễn tả cảm xúc vui mừng, hạnh phúc hoặc hài lòng của một người. Vậy sau delighted là to v hay ving? Delighted + to v diễn tả sự vui mừng, hài lòng khi thực hiện 1 hành động nào đó của chủ thể.
Cấu trúc delighted ở dạng này như sau:
S + be delighted + to V |
Ví dụ:
• He is delighted to meet his old friends. (Anh ấy rất vui mừng khi gặp lại bạn cũ.)
• She was delighted to try a new recipe successfully. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận giải thưởng vì thành tích xuất sắc của mình.)
• He is delighted to have the opportunity to work on such an important project. (Anh ấy rất vui mừng khi có cơ hội làm việc trong một dự án quan trọng như vậy.)
Như vậy, sau delighted sẽ là to v chứ không phải là ving. Bạn nên ghi chú lại điều này để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp thường nhật và các bài kiểm tra.
Delighted đi với giới từ gì?
Bạn có đang thắc mắc cấu trúc delighted + gì? Có tổng cộng 5 giới từ kết hợp với delighted, bao gồm: at, about, by, with và for. Mặc dù mỗi giới từ mang ý nghĩa riêng biệt, nhưng chung quy lại, cấu trúc delighted đi với giới từ gì đều được sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa chủ thể cảm thấy vui mừng vì điều gì đó.
1. Cấu trúc delighted + at
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa chủ thể cảm thấy vui mừng trước một quyết định/sự việc do người khác thực hiện, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
S + linking verb + delighted + at + something |
Ví dụ:
• She was delighted at the news of her friend promotion. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận tin nhắn về việc thăng chức của bạn cô ấy.)
• He is delighted at the decision to finish his treatment early by his doctor. (Anh ấy rất vui mừng vì quyết định kết thúc liệu trình điều trị sớm của bác sĩ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật
2. Cấu trúc delighted + about
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa “chủ thể hài lòng với một tình huống/kết quả/sự việc khách quan nào đó”, thường là tình huống ảnh hưởng trực tiếp đến chủ thể, nhưng họ lại không thể tự kiểm soát hoặc thay đổi được, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
S + linking verb (to be/look/seem/feel) + delighted + about + something |
Ví dụ:
• She is delighted about the sunny weather for the picnic. (Cô ấy rất hài lòng với thời tiết nắng đẹp cho cuộc dã ngoại.)
• They were delighted about the successful outcome of the project. (Họ rất hài lòng với kết quả thành công của dự án.)
3. Cấu trúc delighted + by
Cấu trúc delighted + by thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái vui mừng của người nói, viết khi nghe tin tức tốt từ người khác.
S + linking verb (to be/look/seem/feel) + delighted + by + something |
Ví dụ cấu trúc delighted với by:
• She was delighted by the surprise party they organized for her. (Cô ấy rất vui mừng khi nghe tin tức về buổi tiệc bất ngờ mà họ tổ chức cho cô.)
• He feels so delighted by the news of his promotion at work. (Anh ấy cảm thấy rất vui mừng khi nghe tin tức về việc thăng chức của mình tại công ty.)
4. Cấu trúc delighted + with
Khi muốn diễn đạt trạng thái hài lòng, thích thú của người nói đối với một đối tượng có thể nhìn thấy, cầm nắm hoặc cảm nhận trực tiếp bởi các giác quan được, bạn sẽ sử dụng cấu trúc delighted như sau:
S + linking verb (to be/look/seem/feel) + delighted + with + something |
Ví dụ cấu trúc delighted với with:
• She was delighted with the beautiful bouquet of flowers. (Cô ấy rất hài lòng với bó hoa tuyệt đẹp.)
• They look really delighted with the delicious meal they had at the restaurant. (Họ trông rất hài lòng với bữa ăn ngon mà họ đã thưởng thức tại nhà hàng.)
5. Cấu trúc delighted + for
Cấu trúc delighted for thường được sử dụng khi muốn diễn đạt trạng thái vui mừng của người nói thay cho một ai đó.
S + linking verb (to be/look/seem/feel) + delighted + for + somebody |
Ví dụ cấu trúc delighted với for:
• I am delighted for you on your promotion! (Tôi rất vui mừng cho bạn về việc thăng chức!)
• She felt delighted for her friend when that guy receive new job offer. (Cô ấy cảm thấy rất vui cho người bạn của mình khi người ấy nhận được lời đề nghị công việc mới.)
Trong bài viết này, ILA đã giúp bạn tìm hiểu cấu trúc delighted qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc này cũng như cách sử dụng delighted cùng các giới từ phù hợp.
>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp