Là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, In favour of được sử dụng trong cả những ngữ cảnh trang nhã (formal) và kém trang nhã (informal). Tuy dễ sử dụng, rất nhiều bạn vẫn mắc lỗi khi áp dụng cấu trúc In favour of. Nếu bạn là một trong số đó, hãy dành ra ít phút đọc qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về cấu trúc in favour of, In favour of là gì, be in favour of là gì, favor đi với giới từ gì bạn nhé!
Định nghĩa Favour
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc In favour of, cùng xem ý nghĩa của favour nhé.
1. Favour ở dạng danh từ (noun)
Favour /ˈfeɪ.vər/ (UK) hay Favor /ˈfeɪ.vɚ/ (US): Ở dạng danh từ (noun), Favour mang nghĩa là sự đồng thuận, chấp thuận hay ủng hộ cho cái gì đó từ phía ai đó. Ngoài ra, Favour đôi khi cũng được sử dụng với nghĩa là một việc làm tốt dành cho ai đó, có lợi cho ai đó.
Cùng xem qua một số ví dụ nhỏ để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Ví dụ:
Sự ủng hộ, đồng thuận với cái gì đó
• I’m in favour of his decision to work out.
(Tôi ủng hộ quyết định tập thể hình của anh ấy.)
• The group voted in favour of the call to raise funds.
(Nhóm đã bỏ phiếu ủng hộ lời kêu gọi gây quỹ.)
• Julia’s in favour of a higher tax on cigarettes.
(Julia ủng hộ việc đánh thuế thuốc lá cao hơn.)
Nghĩa cấu trúc In favour of: Việc làm tốt dành cho ai đó
• Could you do me a favour?
(Tôi nhờ anh việc này được không?)
• Could you do me a favour and take the rubbish out?
(Bạn có thể giúp tôi một việc là đem rác đi đổ được không?)
• Do me a favor and shut your mouth!
(Giúp tôi một việc là câm miệng lại đi!)
2. Favour ở dạng động từ (verb)
Favour /ˈfeɪ.vər/ (UK) hay Favor /ˈfeɪ.vɚ/ (US): Favour khi sử dụng dưới dạng verb mang nghĩa là ưa thích, ưa chuộng một điều, một cái gì đó cụ thể. Ngoài ra, Favour ở dạng verb cũng được sử dụng khi nói đến sự thiên vị đối với một điều, một người cụ thể nào đó.
Xem qua các ví dụ cơ bản nhé!
Ví dụ:
Favour mang nghĩa ưa chuộng, ưa thích
• This new collection of shoes from Nike is highly favoured by athletes.
(Bộ sưu tập giày mới này của Nike được ưa chuộng bởi rất nhiều vận động viên.)
• I generally favor summer.
(Tôi thích mùa hè hơn.)
• Global professional volleyball players favour balls made by Mikasa.
(Các vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp toàn cầu ưa chuộng những quả bóng do Mikasa sản xuất.)
Cấu trúc In favour of: Favour mang nghĩa thiên vị
• He always felt frustrated that her parents favoured his sister.
(Anh ấy đã luôn cảm thấy bức xúc vì cha mẹ anh ấy thiên vị em gái hơn.)
• As parents, you should not favour one child over another.
(Là cha mẹ, các anh không nên thiên vị đứa trẻ này hơn đứa trẻ khác.)
Favour đi với giới từ gì?
Đặc biệt, Favour còn có thể đi với rất nhiều giới từ khác nhau và mang nhiều nghĩa khác nhau mà bạn có thể chưa biết. Do đó, hãy chuẩn bị giấy và bút vì phần này sẽ rất thú vị đối với những bạn ít tiếp xúc với cấu trúc Favour hay In favour of.
1. Cấu trúc In favour of là gì? Favour đi với of
Khi sử dụng với “of”, Favour lại không đứng riêng biệt với nó mà lại đứng sau “in”. Mang nghĩa là “ủng hộ, đồng thuận với việc gì đó, ai đó”, cấu trúc In favour of là một cụm từ cơ bản, dễ nắm bắt. Cùng xem qua công thức và ví dụ cơ bản nhé!
a. In favour of sau động từ
Khi đứng sau động từ, cấu trúc In favour of có dạng như sau:
S + V + in favour of + sth |
Ví dụ:
• The Council voted in favour of the call to a ceasefire.
(Hội đồng đã bỏ phiếu ủng hộ lời kêu gọi ngừng bắn.)
• I only did it in favour of him – my best friend.
(Tôi chỉ làm vậy để ủng hộ anh ấy – bạn thân của tôi.)
• The authorities banned smoking in favour of the children.
(Chính quyền đã cấm hút thuốc vì lợi ích của trẻ em.)
b. Be in favour of là gì? In favour of sau động từ tobe
Khi sử dụng với tobe, cấu trúc In favour of không khác biệt nhiều về mặt nghĩa cũng như công thức. Để biết rõ hơn, mời bạn tham khảo phần sau đây.
S + be + in favour of + sth |
Ví dụ:
• I am in favour of a smoking ban.
(Tôi ủng hộ việc cấm hút thuốc.)
• ILayla isn’t in favour of domestic violence.
(Layla không ủng hộ bạo lực gia đình.)
• IThops isn’t in favour of animal abuse.
(Thops không ủng hộ việc ngược đãi động vật.)
2. Cấu trúc Out of favour with
Đây là một cụm từ khá lạ mà không phải ai cũng biết. Mang nghĩa là “không còn phổ biến, không còn được ưa chuộng”, Out of favor with có thể được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh.
S + be + out of favor with + sb/sth |
Ví dụ:
• She is out of favour with her colleagues.
(Cô ấy không còn được lòng đồng nghiệp mình nữa.)
• The product is now out of favour with investors.
(Sản phẩm này không còn được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư nữa.)
• The iPhone 6 has long been out of favour with consumers.
(Chiếc iPhone 6 không còn được ưa chuộng bởi người tiêu dùng nữa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Các cụm từ hay khác liên quan đến Favour
Ngoài ra, Favour hay cấu trúc In favour of cũng có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ thú vị khác. Tương tự với các công thức trên, những cụm từ này cũng thuộc dạng cơ bản và dễ học.
1. Win someone’s favour
Win someone’s favour: Được lòng ai đó, tạo thiện cảm với ai đó.
Ví dụ:
• He bought her lots of flowers in an attempt to win her favour.
(Anh ấy đã mua rất nhiều hoa cho cô ấy để tạo thiện cảm.)
• To win the boss’s favour, he had to work hard.
(Để được lòng ông chủ, anh ấy đã làm việc chăm chỉ.)
• Jake did everything to win the class’s favour.
(Jake đã làm mọi thứ để được lòng cả lớp.)
2. Cấu trúc Find favour
Find favour: Tìm sự ủng hộ, đồng thuận từ ai đó.
Ví dụ:
• This campaign would not find favour unless the plan is more detailed.
(Chiến dịch này sẽ khó nhận được sự ủng hộ trừ khi có kế hoạch chi tiết.)
• In an attempt to find favour for the plan, he tried to increase its budget.
(Trong nỗ lực tìm kiếm sự ủng hộ cho kế hoạch, anh ấy đã thử tăng ngân sách.)
• How would we find favor for this project?
(Làm sao để tìm kiếm sự ủng hộ cho dự án này?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Một số từ đồng nghĩa với cấu trúc In favour of mà bạn nên biết
Đặc biệt, trau dồi kiến thức về những từ đồng nghĩa (synonym) là một cách vô cùng hay để làm phong phú vốn từ tiếng Anh của bạn. Bằng những từ đồng nghĩa, bạn sẽ có thể viết hay nói mà không sợ bị trùng từ. Cùng xem qua phần sau đây để biết rõ hơn về những synonyms của cấu trúc In favour of nhé!
Từ đồng nghĩa | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
assent | /əˈsent/ | đồng ý | • You assent to the terms and conditions of the contract upon signing. (Bạn sẽ được cho là đồng ý với điều khoản và điều kiện của hợp đồng khi bạn ký tên.) |
acquiesce | /ˌakwēˈes/ | bằng lòng, chấp thuận | • The judge has acquiesced to the culprit’s demand. (Thẩm phán đã chấp thuận yêu cầu của thủ phạm.) |
approve | /əˈpro͞ov/ | đồng thuận | • The resolution was finally approved by the Council. (Nghị quyết cuối cùng cũng đã được hội đồng thông qua.) |
accept | /əkˈsept/ | chấp nhận | • She’s accepted Blake’s offer to go out on a date with him. (Cô ấy đã đồng ý với lời ngỏ của Blake về việc hẹn hò.) |
agree | /əˈɡrē/ | đồng ý | • We all finally agreed to travel to Japan for summer. (Tất cả cuối cùng cũng đã đồng ý đến Nhật Bản vào hè này.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bài tập vận dụng cấu trúc In favour of
Bạn đã nắm chắc kiến thức chưa? Cùng ILA kiểm tra xem liệu bạn có hiểu bài không qua phần bài tập sau đây nhé!
Chọn giới từ đúng
1. Griffin is in favour ___ cutting the tree down. (of/with/at)
2. She was sadly out ___ favour with her classmates. (with/by/of)
3. Johanna – the new series of phones – was largely out of favour ___ investors. (with/of/at)
4. The Council approved the draft resolution in favour ___ children. (with/by/of)
5. He is in favour ___ banning smoking in public spaces. (to/of/with)
Đáp án bài tập cấu trúc In favour of
1. of
2. of
3. with
4. of
5. of
ILA mong rằng bạn đã nắm chắc kiến thức về cấu trúc In favour of cũng như Be in favour of là gì, Favour đi với giới từ gì và các kiến thức liên quan. Để rèn luyện, bạn có thể thường xuyên vận dụng kiến thức đã học trong giao tiếp tiếng Anh, cũng như làm nhiều bài tập hơn khi có thời gian nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến