Now that là gì? Cách dùng now that và phân biệt với now

Now that là gì? Cách dùng now that và phân biệt với now

Tác giả: Phan Hien

Nhiều người khi học tiếng Anh có thể băn khoăn không biết now that là gì cũng như cách phân biệt now that và now. Trên thực tế, now that được hiểu là “bởi vì”, “bây giờ thì”… và thường sử dụng như một liên từ trong câu. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về liên từ này và cách dùng now that chi tiết nhất nhé! 

Khái niệm now that là gì?

Để làm rõ khái niệm now that là gì, hãy cùng phân tích từng từ có trong cụm từ này. Đây là cụm từ được tạo nên từ hai từ “now” và “that”. Theo từ điển, “now” được xem như là một trạng từ (adverb) chỉ thời gian, có nghĩa là “bây giờ, ngay tại thời điểm này”. Từ “now” thường được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn để chỉ các hành động, sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Còn “that” được coi là một từ hạn định (determiner) được dùng để chỉ một con người, sự vật, hiện tượng… mà chủ thể muốn để cập đến trong câu.  

>>> Tìm hiểu thêm: Fascinated đi với giới từ gì và cách phân biệt fascinated by or with

Tuy nhiên, nếu ghép hai từ này lại với nhau, nhiều người không thể hiểu được “now that” nghĩa là gì. Thực tế, “now that” có thể được dùng với hai nét nghĩa trong hai trường hợp:

1. Đưa ra một sự giải thích, giải trình cho một tình huống mới được tạo ra. Trong trường hợp này, “now that” được dùng với nét nghĩa là “bởi vì”. Ví dụ: 

• Michelle wants to have a baby now that she is older. (Michelle muốn có một đứa con vì bây giờ cô ấy đã lớn tuổi)

• I don’t see Edward now that he is in Tokyo. (Tôi không gặp Edward vì anh ấy đang ở Tokyo)

• Lilly doesn’t have to work now that she is having a lot of money from her divorce. (Lilly hiện không phải làm việc vì cô ấy đã có rất nhiều tiền từ việc ly hôn).

2. Đưa ra một kết quả nào đó hay một mối liên kết với sự việc đã/đang xảy ra. Trong trường hợp này, “now that” được dùng với nét nghĩa là “bây giờ thì”. Ví dụ:

• Now that I have graduated from university, I feel very happy. (Bây giờ thì tôi đã tốt nghiệp đại học, tôi cảm thấy rất hạnh phúc)

• Now that Dalia has broken up with Alex, she is devastated. (Bây giờ thì Dalia đã chia tay Alex, cô ấy rất suy sụp)

• Now that Albert is grown up, he can decide his own life. (Bây giờ Albert đã lớn, cậu ấy có thể tự quyết định cuộc sống của mình)

>>> Tìm hiểu thêm: Interested đi với giới từ gì: Cách sử dụng đúng trong các tình huống

Cách dùng now that trong tiếng Anh là gì?

giải thích, giải trình

Sau khi tìm hiểu về khái niệm now that là gì, hãy cùng tìm hiểu cách dùng now that cũng như cấu trúc now that trong tiếng Anh. “Now that” được dùng như một liên từ trong câu để nối các mệnh đề với nhau. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn các cấu trúc của now that là gì ở nội dung bên dưới. 

1. Trường hợp 1

Nhiều người thường thắc mắc không biết trường hợp đầu tiên sử dụng now that là gì. Đó là khi “now that” bắt đầu một câu và theo sau nó là một mệnh đề. 

Now that + Clause

Ví dụ: 

• Now that Tom is so tired, he wants to quit his job. (Bây giờ thì Tom quá mệt mỏi nên anh ấy muốn nghỉ việc)

• Now that Anna is single, she uses dating apps to find a lover. (Bây giờ thì Anna còn độc thân, cô sử dụng các ứng dụng hẹn hò để tìm người yêu)

• Now that I’m so angry, I need to find a way to calm down. (Bây giờ thì tôi đang tức giận quá nên tôi cần phải tìm cách bình tĩnh lại)

>>> Tìm hiểu thêm: Discuss đi với giới từ gì? Discuss to V hay Ving?

2. Trường hợp 2

Bên cạnh trường hợp đầu tiên, nhiều người không rõ ở trường hợp thứ 2 thì cách sử dụng now that là gì. Ở trường hợp này, now that đứng ở vị trí giữa câu làm nhiệm vụ liên kết hai mệnh đề có trong câu:

Clause + now that + clause

Ví dụ: 

• Clara doesn’t want to do housework now that she is very tired. (Clara không muốn làm việc nhà bây giờ vì cô ấy rất mệt)

• Cindy cannot attend William’s family funeral now that she is about to give birth. (Cindy không thể tham dự đám tang của gia đình William vì cô sắp sinh con)

• David cannot attend today’s meeting now that he is on his honeymoon. (David không thể tham dự cuộc họp hôm nay vì anh ấy đang đi hưởng tuần trăng mật)

Bên cạnh đó, khi học tiếng Anh, nhiều người cũng thắc mắc không biết thì đi kèm với now that là gì. Đó chính là các thì: thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành hoặc có thể là các thì tương lai. 

>>> Tìm hiểu thêm: Spend đi với giới từ gì? Spend + gì? Spend to V hay Ving?

Now và now that là gì? Phân biệt now và now that

now - bây giờ

Nếu bạn vẫn có sự nhầm lẫn giữa hai khái niệm now và now that là gì cũng như muốn tìm cách để phân biệt chi tiết hơn giữa hai từ này, hãy cùng ILA đối chiếu với bảng dưới đây: 

Now Now that
Ý nghĩa • Bây giờ

• Ngay lúc này

• Bởi vì, tại vì 

• Bây giờ thì 

Loại từ Trạng từ (adverb) chỉ thời gian • Liên từ/từ nối (conjunction)

Phrasal verb 

Vị trí trong câu Thường ở cuối câu • Đứng ở đầu câu ghép

• Giữa câu, nối hai mệnh đề

Thì thường sử dụng Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn Now that là gì thường được dùng ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành hoặc có thể là thì tương lai. 
Ví dụ • I need to do my homework now. (Tôi cần phải làm bài tập về nhà ngay bây giờ)

• Kelly can proceed with the project now. (Kelly có thể tiến hành dự án này ngay bây giờ)

• Maya will be a little late now that she’s stuck in traffic. (Maya sẽ đến trễ một chút vì cô ấy đang bị kẹt xe)

• Now that I have earned a lot of money, I can support my sister’s tuition. (Bây giờ thì tôi đã kiếm được rất nhiều tiền, tôi có thể hỗ trợ học phí cho em gái tôi)

>>> Tìm hiểu thêm: Impression đi với giới từ gì và cách dùng đúng như thế nào?

Từ đồng nghĩa với now that là gì?

đồng nghĩa với now that

Khi đã hiểu ý nghĩa now that là gì, hãy cùng ILA khám phá một số từ vựng đồng nghĩa với “now that” trong tiếng Anh: 

1. Because of + danh từ/cụm danh từ: Bởi vì. Ví dụ: 

• Henry fell in love with Jasmine from the first time he met because of her beauty. (Henry đã yêu Jasmine ngay từ lần đầu gặp mặt vì vẻ đẹp của cô)

• Donald won the project this time because of his effort. (Donald đã giành được dự án lần này nhờ nỗ lực của mình)

2. Because + mệnh đề: vì, do. Ví dụ: 

• Ron was late for the meeting because he stayed up too late last night. (Ron đến cuộc họp muộn vì tối qua anh ấy thức quá muộn)

• I lost the chess game with Julie because she was so great. (Tôi thua ván cờ với Julie vì cô ấy quá giỏi)

3. Since + mệnh đề: bởi vì, tại vì. Ví dụ: 

• Sarah doesn’t like being in the countryside since it’s too quiet and lacks amenities. (Sarah không thích ở nông thôn vì nó quá yên tĩnh và thiếu tiện nghi)

• Kristen likes to take the bus since it saves money and protects the environment. (Kristen thích đi xe buýt vì nó tiết kiệm tiền và bảo vệ môi trường)

>>> Tìm hiểu thêm: Intend to V hay Ving, nắm vững cách sử dụng để giao tiếp hiệu quả

Nội dung trên đây đã giúp các bạn tìm hiểu ý nghĩa now that là gì, cách sử dụng now that cũng như “bật mí” những từ đồng nghĩa với now that trong tiếng Anh. Hãy cố gắng luyện tập và dùng cụm từ này trong giao tiếp và bài tập để hiểu rõ về “now that” là gì nhé! Hẹn gặp lại bạn trong những nội dung hấp dẫn, bổ ích tiếp theo từ ILA. 

Nguồn tham khảo

1. Now that. Cập nhật ngày: 23-5-2024

2. Symnonims for now that. Cập nhật ngày: 23-5-2024

location map