“Break down” – cụm từ tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang trong mình nhiều tầng nghĩa tinh tế, ẩn chứa những sắc thái ngữ nghĩa độc đáo. Liệu bạn đã bao giờ thắc mắc Break down nghĩa là gì? Khi nào ta sử dụng nó? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá hành trình đi sâu vào thế giới đa chiều của “break down”, từ đó mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Break down nghĩa là gì?
“Break down” là một cụm từ tiếng Anh mang nhiều nghĩa phức tạp, có thể được hiểu theo nhiều cách tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
1. Phân tích, chia nhỏ
Ví dụ:
• We need to break down the complex project into smaller, more manageable tasks. (Chúng ta cần phân chia dự án phức tạp thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.)
• The scientist broke down the chemical compound into its constituent elements. (Nhà khoa học đã phân tích hợp chất hóa học thành các nguyên tố cấu thành.)
2. Break down là gì? Bị hỏng, ngừng hoạt động
Ví dụ:
• The car broke down on the highway. (Chiếc xe bị hư ở trên đường cao tốc.)
• The company’s computer system broke down, causing a major disruption. (Hệ thống máy tính của công ty bị hỏng, gây ra gián đoạn lớn.)
3. Break down nghĩa là gì? Suy sụp về mặt tinh thần
Ví dụ:
• She broke down in tears after receiving the bad news. (Cô ấy đã bật khóc sau khi nhận được tin dữ.)
• The pressure of work was too much for him, and he eventually broke down. (Áp lực công việc quá lớn đối với anh ấy, và cuối cùng anh ấy đã suy sụp.)
4. Break down nghĩa là gì? Giải thích, trình bày chi tiết
Ví dụ:
• The professor broke down the concept of relativity in a way that even the students could understand. (Giáo sư đã giải thích khái niệm tương đối theo cách mà ngay cả học sinh cũng có thể hiểu được.)
• The financial report broke down the company’s expenses in detail. (Báo cáo tài chính đã trình bày chi tiết chi phí của công ty.)
5. Break down nghĩa là gì? Thất bại, không thành công
Ví dụ:
• The peace talks broke down due to disagreements between the two sides. (Các cuộc đàm phán hòa bình thất bại do bất đồng giữa hai bên.)
• The company’s new product launch broke down due to technical problems. (Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã thất bại do các vấn đề kỹ thuật.)
>>> Xem thêm: Cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh mà bạn cần phải biết
Những cụm từ với break down thường gặp
Một số cụm từ đi với break down thường gặp trong các cuộc hội thoại với người nước ngoài như:
1. Break down into nghĩa là gì? Phân chia thành
Ví dụ:
• The teacher broke down the complex sentence into simpler parts. (Giáo viên đã chia nhỏ câu phức tạp thành những phần đơn giản hơn.)
• The scientist broke down the water molecule into its constituent atoms. (Nhà khoa học đã phân chia phân tử nước thành các nguyên tử cấu thành.)
2. Break down the barriers: Phá vỡ rào cản
Ví dụ:
• We need to break down the barriers between different cultures to promote understanding and cooperation. (Chúng ta cần phá vỡ rào cản giữa các nền văn hóa khác nhau để thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác.)
• The company is working to break down the barriers to entry for new businesses. (Công ty đang nỗ lực phá vỡ rào cản gia nhập thị trường cho các doanh nghiệp mới.)
3. Break down under pressure: Suy sụp dưới áp lực
Ví dụ:
• She broke down under pressure and started to cry. (Cô ấy đã suy sụp dưới áp lực và bắt đầu khóc.)
• The company’s financial situation was so bad that it eventually broke down under pressure. (Tình hình tài chính của công ty tồi tệ đến mức cuối cùng nó đã suy sụp dưới áp lực.)
4. Break down in tears: Bật khóc
Ví dụ:
• She broke down in tears when she saw her old friend again after many years. (Cô ấy đã bật khóc khi gặp lại người bạn cũ sau nhiều năm xa cách.)
• The news of his death was too much for her to bear, and she broke down in tears. (Tin tức về cái chết của anh ấy quá sức chịu đựng của cô ấy, và cô ấy đã bật khóc.)
5. Have a breakdown: Suy sụp tinh thần
Ví dụ:
• He had a nervous breakdown after losing his job. (Anh ấy đã bị suy nhược thần kinh sau khi mất việc làm.)
• The pressure of work was too much for her, and she eventually had a breakdown. (Áp lực công việc quá sức đối với cô ấy, và cuối cùng cô ấy đã suy sụp.)
6. Break down the process là gì? Giải thích quy trình
Ví dụ:
• The manager broke down the process of applying for a loan step by step. (Quản lý đã giải thích từng bước quy trình xin vay.)
• The teacher broke down the grammar rule into simpler terms to help the students understand. (Giáo viên đã giải thích quy tắc ngữ pháp bằng những thuật ngữ đơn giản hơn để giúp học sinh hiểu.)
7. Break down the costs: Phân tích chi phí
Ví dụ:
• The contractor broke down the costs of the project to give us a clear estimate. (Nhà thầu đã phân tích chi phí dự án để cung cấp cho chúng tôi một dự toán rõ ràng.)
• The company broke down its expenses to identify areas where it could save money. (Công ty đã phân tích chi phí để xác định các lĩnh vực có thể tiết kiệm tiền.)
8. Break down the negotiations: Thất bại trong đàm phán
Ví dụ:
• The peace talks broke down due to irreconcilable differences between the two sides. (Các cuộc đàm phán hòa bình thất bại do những bất đồng không thể hòa giải được giữa hai bên.)
• The company’s attempt to enter the new market broke down due to fierce competition. (Nỗ lực thâm nhập thị trường mới của công ty đã thất bại do sự cạnh tranh gay gắt.)
9. Break down the defense: Phá vỡ phòng thủ
Ví dụ:
• The team’s relentless attacks eventually broke down the opponent’s defense. (Những đợt tấn công không ngừng nghỉ của đội cuối cùng đã phá vỡ phòng thủ của đối phương.)
9. Mental breakdown là gì? Suy sụp tinh thần
Ví dụ:
• After months of relentless pressure at work, she finally had a mental breakdown. (Sau nhiều tháng chịu áp lực không ngừng nghỉ tại nơi làm việc, cuối cùng cô ấy đã suy sụp tinh thần.)
• The news of his accident was too much for him to bear, and he had a nervous breakdown. (Tin tức về tai nạn khiến anh ấy quá sức chịu đựng, và anh ấy đã bị suy nhược thần kinh.)
Break đi với giới từ gì?
Ngoài nghĩa break down là gì, động từ “break” trong tiếng Anh thường được sử dụng với các giới từ sau:
1. Break into: Đột nhập hoặc xâm nhập vào một nơi.
Ví dụ: The burglars broke into the house last night. (Đêm qua tên trộm đã đột nhập vào nhà.)
2. Break out: Thoát ra hoặc trốn thoát khỏi một nơi.
Ví dụ: The prisoners managed to break out of the jail. (Các tù nhân đã trốn thoát được khỏi nhà tù.)
3. Break off: Ngừng lại hoặc chấm dứt một hành động.
Ví dụ: She broke off the conversation when her boss entered the room. (Cô ấy ngừng cuộc trò chuyện khi sếp của cô ấy bước vào phòng.)
4. Break through: Vượt qua hoặc xuyên qua một chướng ngại vật.
Ví dụ: The team was able to break through the opponent’s defense and score a goal. (Đội đã có thể xuyên thủng hàng phòng ngự đối phương và ghi bàn thắng.)
>>> Xem thêm: Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh dễ nắm nhất
Bài tập break down nghĩa là gì
Điền giới từ thích hợp cho các câu sau:
1. The window broke _______ pieces when I dropped it.
2. The prisoner managed to break _______ of the jail cell.
3. She broke _______ the engagement because they had different life goals.
4. The old car broke _______ on the highway, stranding us.
5. The protesters broke _______ the police barricade to reach the parliament.
6. A strong gust of wind broke a tree branch _______ the tree.
7. The team’s winning streak broke_______ after a tough loss.
8. The burglar tried to break_______ the jewelry store, but set off the alarm.
9. The heavy storm broke _______ the region, causing widespread damage.
10. The computer system broke_______ due to a malware attack.
11. The hostage takers eventually broke _______ of the bank.
12. The athlete was determined to break _______ and win the race.
13. The news of the scandal broke _______ the media, causing a public uproar.
14. The branch broke_______ the tree and fell onto the power line.
15. The protesters broke_______ the police line to reach the government building.
16. The suspect was able to break _______ of the handcuffs and escape.
17. The machine broke _______ during production, causing a delay.
18. The officer had to break _______ the apartment to arrest the suspect.
19. The CEO decided to break _______ negotiations with the supplier.
20. The heavy snowstorm broke _______ the region, closing schools and businesses.
Đáp án
1. into
2. out
3. off
4. down
5. through
6. off
7. off
8. into
9. through
10. down
11. out
12. through
13. out
14. down
15. into
16. off
17. through
18. off
19. off
20. off
Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ break down nghĩa là gì, từ đó có thể dùng đúng trong từng ngữ cảnh thích hợp nhé.