Nhiều người học tiếng Anh thường gặp cụm từ look down on nhưng vẫn không hiểu look down on là gì? Theo từ điển, look down on mang nghĩa khinh thường, coi thường người khác và biểu thị ý nghĩa không tốt và thường dùng trước người hoặc vật. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể hơn về cụm từ này cũng như đầy đủ cách dùng, cấu trúc của look down on trong bài viết dưới đây.
Khái niệm look down on là gì?
Nhiều người không biết look down on là gì và nó thường phản ánh nét nghĩa như thế nào. Theo từ điển, look down on mang nghĩa khinh thường, coi thường một điều gì đó, một ai đó. Nó thường được dùng khi ai đó muốn thể hiện rằng bản thân mình tốt hơn, giỏi hơn một ai khác ở một lĩnh vực nào đó, mang nét nghĩa đánh giá thấp hoặc xem nhẹ đối phương.
Ví dụ cụm từ look down on là gì:
• Does Sabrina’s family look down on the poor? (Gia đình Sabrina có coi thường người nghèo không?).
• He is the content team leader in the company. He always looks down on people younger than him. (Anh ấy là trưởng nhóm nội dung của công ty. Anh ấy luôn coi thường những người trẻ tuổi hơn mình).
• Co-workers look down on Anna because she is an orphan. (Đồng nghiệp coi thường Anna vì cô là trẻ mồ côi).
Ngoài look down on là gì, ta cũng có cụm từ look down upon đồng nghĩa “khinh thường, coi thường” và hai cụm từ này có thể sử dụng thay phiên nhau trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh. Ta có các ví dụ sau:
• Harvey is looked down upon because he is a country man. → Harvey is looked down on because he is a country man. (Harvey bị coi thường vì là người ở quê).
• Neighbors look down on Jasmine because she is just a housewife. → Neighbors look down upon Jasmine because she is just a housewife. (Hàng xóm coi thường Jasmine vì cô chỉ là một bà nội trợ).
>>> Tìm hiểu thêm: Impression đi với giới từ gì và cách dùng đúng như thế nào?
Cách dùng look down on và cấu trúc chi tiết
Sau khi tìm hiểu ý nghĩa look down on là gì, cùng tìm hiểu cấu trúc sử dụng cụm từ này trong bảng sau:
look down on + somebody/something |
Khác với đa số những phrasal verb (cụm động từ) đi kèm với look, khi học tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể giải nghĩa được cụm từ look down on là gì khi phân tích nghĩa của từng từ vựng có trong cụm từ này:
• Look (verb): nhìn
• Down (adverb): xuống
• On (preposition): đứng trước con người, sự vật, sự việc
Từ phân tích này, bạn có thể dễ dàng suy ra look down on là một hành động nhìn đối tượng khác từ vị thế của một kẻ bề trên đang nhìn xuống, có thể thấy rằng họ đang đánh giá đối tượng đó thấp hơn, không tốt bằng mình… Đây là một cách học và ghi nhớ dễ dàng nghĩa của cụm từ “look down on”.
Ví dụ cho cách sử dụng look down on là gì:
• Africans are often looked down on because of the color of their skin. (Người châu Phi thường bị coi thường vì màu da của họ).
• Lucy looks down on her husband because he earns less money than her. (Lucy coi thường chồng vì anh kiếm được ít tiền hơn cô).
• Jessica looks down on cheating on tests. She wants to get good grades by studying hard. (Jessica coi thường việc gian lận trong bài kiểm tra. Cô ấy muốn đạt được điểm cao bằng cách học tập chăm chỉ).
• Henry looks down on comedies. He believes that these are works without meaningful messages. (Henry coi thường phim hài. Anh cho rằng đây là những tác phẩm không có thông điệp ý nghĩa).
>>> Tìm hiểu thêm: Access đi với giới từ gì? Tổng hợp các cách sử dụng access
Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look down on là gì?
Sau khi tìm hiểu về cách sử dụng, cấu trúc của look down on là gì, bạn hãy cùng khám phá một số từ vựng đồng nghĩa/trái nghĩa với look down on để có thể bổ sung thêm vốn từ của mình nhé!
1. Từ đồng nghĩa với look down on
Hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với look down là gì ở phần nội dung bên dưới:
• Despise: khinh thường. Ví dụ: Nicky despises people who use their phones for hours at a time. (Nicky coi thường những người sử dụng điện thoại hàng giờ liền).
• Disdain: coi khinh, khinh miệt. Ví dụ: Because his family is the richest in the city, Alex disdains all his classmates. (Vì gia đình giàu có nhất thành phố nên Alex coi thường tất cả các bạn cùng lớp).
• Flout: miệt thị, phỉ báng. Ví dụ: Kelly is often flouted because she is a single mother. (Kelly thường bị coi thường vì là mẹ đơn thân).
• Scoff: chế giễu. Ví dụ: She always scoffs at Anthony’s appearance. That’s so rude! (Cô ấy luôn chế giễu vẻ ngoài của Anthony. Thật là thô lỗ!).
• Scorn: khinh miệt, miệt thị. Ví dụ: Lily is always afraid of being scorned because her family is poor. (Lily luôn sợ bị khinh miệt vì gia cảnh nghèo khó).
• Shun: xa lánh, tránh né. Ví dụ: Friends in class shun John because he is selfish and mean. (Bạn bè trong lớp xa lánh John vì cậu ích kỷ và xấu tính).
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa, gần nghĩa với look down on là gì trên các từ điển uy tín như Cambridge, Oxford…
>>> Tìm hiểu thêm: Contribute đi với giới từ gì? Contribute to Ving hay to V?
2. Từ trái nghĩa với look down on
Hãy cùng tìm hiểu một số từ trái nghĩa với look down là gì ở phần nội dung bên dưới:
• Admire: ngưỡng mộ, tôn trọng. Ví dụ: Ariana has always admired her husband because he is so smart. (Ariana luôn ngưỡng mộ chồng mình vì anh ấy rất thông minh).
• Appreciate: đánh giá cao. Ví dụ: My boss appreciates my efforts for this project. (Sếp của tôi đánh giá cao những nỗ lực của tôi cho dự án này).
• Honour: kính trọng, tôn trọng. Ví dụ: All students should honour their teachers. (Tất cả học sinh nên tôn trọng giáo viên của họ).
• Respect: kính trọng. Ví dụ: I have all my respect for my mother’s sacrifices. (Tôi dành tất cả sự kính trọng của mình cho những hy sinh của mẹ).
• Revere: tôn kính. Ví dụ: Everyone in Dalia’s team revere her for her talent and good attitude. (Mọi người trong đội của Dalia đều tôn kính cô ấy bởi sự tài năng và thái độ chuẩn mực).
• Worship: tôn sùng. Ví dụ: Emily worships celibacy. She doesn’t want to get married. (Emily tôn thờ sự độc thân. Cô ấy không muốn kết hôn).
>>> Tìm hiểu thêm: Angry đi với giới từ gì là chính xác nhất trong tiếng Anh?
Những cụm động từ có “look”
Sau khi tìm hiểu look down on là gì cũng như cách dùng cụm động từ này, hãy cùng ILA bổ sung thêm vốn từ vựng với danh sách các cụm động từ đi với “look”:
• Look after: chăm sóc
• Look ahead: hướng về tương lai
• Look around: tham quan, thăm thú
• Look back: hồi tưởng
• Look for: tìm kiếm
• Look forward to: trông mong, mong chờ
• Look into: điều tra
• Look out: coi chừng, cẩn thận
• Look out for: chờ đợi một điều gì đó đang đến
• Look over: rà soát lại
• Look through: lướt qua, đọc lướt
• Look something up: tìm kiếm thông tin
• Look someone up: thăm lại bạn cũ
• Look to: trông cậy, tin tưởng vào ai đó
Bài tập về look down on là gì?
Trong phần bài tập thực hành thuộc nội dung look down on là gì, bạn hãy điền các từ còn thiếu vào chỗ trống để tạo câu có nghĩa:
1/ Elsa looks down _________ Johnathan because he looks stupid.
A/ at
B/ in
C/ on
D/ for
2/ Miranda was looked _________ well by her mother when she was sick.
A/ down on
B/ after
C/ out
D/ down upon
3/ Kenny _________ down on lies. He is always honest no matter the situation.
A/ looks
B/ sees
C/ watches
D/ takes
4/ Kristen always looks _________ on the days she lived in the most beautiful village in Switzerland.
A/ down
B/ for
C/ into
D/ back
5/ Carol is still looking _________ to receiving a response from the company she interviewed with 2 weeks ago.
A/ for
B/ forward
C/ upon
D/ down on
Đáp án bài tập look down on là gì:
1/ C
2/ B
3/ A
4/ D
5/ B
Những nội dung trên là tất tần tật những kiến thức về look down on là gì và cách dùng, cấu trúc chi tiết của cụm từ look down on. Bạn có thể luyện tập cấu trúc này bằng việc sử dụng thường xuyên trong giao tiếp, trong các bài viết tiếng Anh hoặc làm lại các bài tập mà ILA đã đề xuất ở trên để nhuần nhuyễn hơn. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết bổ ích, thú vị tiếp theo từ ILA!