Be obsessed with mang nghĩa là “không thể ngừng nghĩ về cái gì đó” hoặc “thích một cái gì đó rất nhiều”. Be obsessed with được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là đối với các bạn trẻ. Do đó, bạn hãy dành ít phút xem qua Obsessed là gì, obsessed đi với giới từ gì, Be obsessed with là gì, Obsessed with you là gì bạn nhé!
Obsessed là gì? Định nghĩa của Obsessed
Obsessed /əbˈsest/ (adj): Như đã nói ở trên, Obsessed mang nghĩa là không thể ngưng nghĩ về cái gì đó, hoặc thích một cái gì đó quá mức, thích một cái gì đó rất nhiều. Ngoài ra, Obsessed cũng có nghĩa là bị ám ảnh bởi cái gì đó.
Xem qua các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
Ví dụ:
• We are living in a society obsessed with money.
(Chúng ta đang sống trong một xã hội bị chi phối bởi tiền bạc.)
• She’s obsessed with the new Taylor Swift song.
(Cô ấy rất thích bài hát mới của Taylor Swift.)
• Carmen is obsessed with fame and wealth.
(Carmen bị ám ảnh bởi danh vọng và sự giàu có.)
Các dạng khác của Obsessed là gì?
Trước khi tìm hiểu cấu trúc Be obsessed with, cùng xem các dạng khác của Obsessed nhé. Obsessed ở dạng động từ (verb) hay danh từ (noun) cũng không mang nghĩa quá khác biệt và rất dễ sử dụng. Xem qua ngay phần sau đây để nắm rõ về các dạng của Obsessed nhé!
1. Động từ (verb)
Obsess /əbˈses/ (v): Là không thể ngừng nghĩ tới một cái gì đó, một ai đó liên tục, không ngớt. Trong tiếng Anh, đây cũng là cách để thể hiện tình cảm cho một người.
Ngoài ra, tương tự như dạng tính từ của nó, Obsess cũng có thể được sử dụng để nói lên nỗi ám ảnh.
Ví dụ:
• He obsesses over her smile.
(Anh ấy không thể ngừng nghĩ đến nụ cười của cô ấy.)
• She used to obsess about her weight.
(Cô ấy đã từng bị ám ảnh với cân nặng của mình.)
• Intrusive thoughts obsessed me for years.
(Những suy nghĩ tiêu cực đã luôn ám ảnh tôi trong nhiều năm.)
2. Danh từ (noun)
Obsessed là gì? Obsession /əbˈseʃ.ən/ (n): Dùng để chỉ một thứ mà ai đó luôn nghĩ tới, không thể ngừng nghĩ tới. Có thể chỉ nỗi ám ảnh hoặc một điều gì đó mà ai đó rất thích.
Ví dụ:
• She has an unhealthy obsession with chocolate.
(Cô ấy có một sở thích không lành mạnh với việc ăn chocolate.)
• He’s always wanted to become wealthy but it has been growing into an obsession nowadays.
(Anh ấy đã luôn muốn trở nên giàu có nhưng gần đây điều đó đang dần trở thành một nỗi ám ảnh.)
• Jessica has an obsession with having a fit body.
(Jessica có một nỗi ám ảnh với việc sở hữu một cơ thể cân đối.)
Obsessed đi với giới từ gì? Giới từ đi với Obsess
Sau khi đã xem qua xong hết về các loại từ khác nhau của Obsess là gì, mời bạn tham khảo những giới từ có thể đi với Obsess.
1. Cấu trúc Be obsessed with là gì? Obsessed đi với with
a. Be obsessed with dạng khẳng định
With có thể nói là giới từ phổ biến nhất được sử dụng sau Obsessed. Tuy nhiên, Obsessed with you là gì? Với cả cụm Be obsessed with mang nghĩa là thích một cái gì đó, ai đó rất nhiều và không thể ngừng nghĩ về nó. Đây là một cách mà nhiều bạn trẻ sử dụng để thể hiện tình cảm cho ai đó.
Chưa hết, cấu trúc Be obsessed with còn có thể mang nghĩa tiêu cực là ai đó bị ám ảnh bởi cái gì đó, không thể ngừng nghĩ về nó.
Cùng xem phần công thức và ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
S + be + obsessed with + sb/sth |
Ví dụ:
• She is obsessed with being famous.
(Cô ấy bị ám ảnh với việc trở nên nổi tiếng.)
• Kids are so obsessed with video games.
(Trẻ con thật sự thích trò chơi điện tử quá mức.)
• People nowadays are too obsessed with social media.
(Con người bây giờ bị ám ảnh bởi mạng xã hội quá mức.)
b. Cấu trúc Be obsessed with dạng phủ định
Ngoài ra, dạng phủ định của cấu trúc Obsessed đi với with cũng không hề khó làm quen. Tất cả những gì bạn cần làm là thêm not vào sau động từ tobe. Tham khảo phần sau đây để hiểu rõ hơn, bạn nhé!
S + be + not + obsessed with + sb/sth |
Ví dụ:
• I’m not obsessed with him anymore.
(Tôi không còn thích anh ấy nữa rồi.)
• She is not obsessed with being successful any longer.
(Cô ấy không còn bị ám ảnh bởi việc trở nên thành công nữa.)
• Adults aren’t as obsessed with the arcade as kids are.
(Người lớn không thích khu trò chơi điện tử nhiều như trẻ em.)
c. Be obsessed with dạng nghi vấn
Obsessed là gì? Cũng như bao cấu trúc khác, dạng nghi vấn của cấu trúc Be obsessed with là dạng khó nắm vững nhất. Tuy nhiên, chỉ cần bạn tập trung một chút ở phần này, ILA tin rằng bạn sẽ thành thục ngay cách đặt câu hỏi với Be obsessed with.
Be + S + obsessed with + sb/sth? |
Ví dụ:
• Are kids obsessed with Twitter these days?
(Bọn trẻ bây giờ có bị ám ảnh bởi Twitter không?)
• For real? Are you obsessed with him?
(Thật sao? Cậu thích anh ấy sao?)
• Is he obsessed with gambling? Why is he acting so strange lately? Going around borrowing money and stuff.
(Anh ấy bị ám ảnh với cờ bạc sao? Sao gần đây anh ta cư xử lạ thế? Anh ta cứ đi mượn tiền ở khắp nơi.)
2. Obsess đi với over
Ngoài ra, một cấu trúc mà không phải ai cũng biết là Obsess (verb) đi với giới từ over.
Cũng như nghĩa gốc của động từ Obsess, Obsess over mang nghĩa là ưa thích cái gì đó rất nhiều đến nỗi không thể ngừng nghĩ về nó, hoặc đôi khi tiêu cực hơn là một nỗi ám ảnh không nguôi. Tham khảo ngay phần sau để hiểu rõ hơn nhé!
S + obsess over + sb/sth |
Ví dụ:
• She obsesses over the way he treats people.
(Cô ấy rất thích cách anh ấy đối xử với mọi người.)
• Johanna obsesses over the new shoe collection of Nike.
(Johanna rất thích bộ sưu tập giày mới của Nike.)
• Jake used to obsess over the game Elden Ring.
(Jake đã từng rất thích tựa game Elden Ring.)
Những cụm từ đồng nghĩa với Obsessed là gì?
Obsessed cũng có rất nhiều synonym (từ đồng nghĩa) mà có thể bạn chưa biết. Do đó, xem qua phần sau để biết rõ hơn nhé!
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
haunt | ám ảnh | • The thought of being bankrupt haunts him every night. (Ý nghĩ về việc bị phá sản ám ảnh anh ta mỗi đêm.)• The domestic violence she experienced haunted her ever since she was a child. (Bạo lực gia đình mà cô trải qua đã ám ảnh cô kể từ khi còn nhỏ.) • I am constantly haunted by the time when I was abused as a child. |
have a fixation on đồng nghĩa với Obsessed là gì? | luôn nghĩ về cái gì đó như là mục tiêu | • Josh has a fixation on making millions before 30. (Josh có một mục tiêu cố định là phải làm ra tiền triệu trước tuổi 30.)• She has always had a fixation on being fit. (Cô ấy đã luôn có mục tiêu là sở hữu một thân hình đẹp.) • Noel has a clear fixation on building six-pack abs by the end of this summer. |
hung up on | cực kỳ thích, hiếu kỳ về một vấn đề cụ thể và dành ra rất nhiều thời gian nghĩ về nó | • He is still hung up on the subject of quantum physics. (Anh ấy vẫn còn rất quan tâm đến vật lý lượng tử.)• Chloey has always been hung up on the field of neuroscience ever since she first learned about it. (Chloey đã luôn rất quan tâm đến khoa học thần kinh kể từ lần đầu tiên cô được nghe đến về nó.) • She is a perfectionist. She is constantly hung up on making everything perfect. |
Bài tập vận dụng cấu trúc Be obsessed with
Bạn đã biết Obsessed là gì, nhưng đã tự tin với kiến thức của mình chưa? Nếu chưa, thì hãy dành thêm ít phút đọc lại bài viết trên. Ngược lại, nếu bạn tin rằng bản thân đã thành thục cấu trúc Obsessed, thì hãy làm phần bài tập sau để kiểm tra kiến thức nhé!
Chọn giới từ đúng
1. She is obsessed ___ getting everything perfect. (over/with/by)
2. He is constantly haunted ___ the thought of losing everything. (by/with/over)
3. Ali has a fixation ___ being successful before 25. (on/with/by)
4. He obsesses ___ her voice. (with/by/over)
5. Jaquelin is still hung up ___ the subject of modern art. (on/by/with)
6. Having a fixation ___ being fit is what has pushed me so hard this summer. (by/with/on)
7. Why are children so obsessed ___ playing video games? (with/over/of)
8. It is unfortunate that kids these days are so obsessed ___ social media. (over/with/by)
Đáp án
1. with
2. by
3. on
4. over
5. on
6. on
7. with
8. with
Mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm vững từ A-Z về Obsessed là gì, cấu trúc Be obsessed with, cũng như Obsessed đi với giới từ gì, Be obsessed with là gì và những kiến thức liên quan.