Chủ đề viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh thường hay xuất hiện trong chương trình học tiếng Anh lớp 6 khiến các bạn học sinh khá khó khăn trong việc triển khai ý tưởng cũng như dùng từ sao cho đúng, cho hay. Để giúp các bạn giải quyết “đề văn” này, ILA sẽ giới thiệu dàn ý chi tiết, những từ vựng được dùng trong bài cũng như tổng hợp 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng cuốn hút nhất để bạn có thể tham khảo và tự mình hoàn thiện một bài viết thật xuất sắc!
Dàn ý chi tiết về bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6
Để có thể viết được một bài viết tả bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần có một dàn ý cụ thể với các cấu trúc câu chuẩn, ấn tượng. Bạn có thể tham khảo dàn ý dưới đây cũng như các cấu trúc câu mà ILA gợi ý kèm theo:
1. Giới thiệu chung về người bạn thân (introduce about your best friend)
Để bắt đầu cho bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh, bạn không thể nào thiếu phần mở đầu để người đọc biết được bạn muốn nhắc đến ai trong bài viết. Đây là phần mở bài, khá quan trọng để bắt đầu mọi thứ cho bài viết của bạn ở bên dưới.
Bạn có thể tham khảo các cấu trúc mà bạn có thể sử dụng trong đoạn này:
• The close friend that I want to mention is Phoebe. (Người bạn thân mà tôi muốn nhắc đến chính là Phoebe).
• I have a best friend named Anna. (Tôi có một người bạn tốt nhất tên là Anna).
• My best friend’s name is Lily. (Bạn thân nhất của tôi tên là Lily).
• We met when we first started elementary school. (Chúng tôi gặp nhau khi mới bắt đầu học tiểu học).
• The first time I met her was 5 years ago, when I had just entered 1st grade. (Lần đầu tiên tôi gặp bạn ấy là cách đây 5 năm, khi tôi mới vào lớp 1).
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
2. Tả bạn thân bằng tiếng Anh – Miêu tả về ngoại hình của bạn thân (describe your best friend’s appearance)
Đối với bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn, một phần mà bạn không thể bỏ qua chính là những câu miêu tả về hình dáng của người bạn thân. Bạn có thể tả về hình dáng của người bạn đó: cô ấy/anh ấy cao hay thấp, mập hay ốm, màu tóc như thế nào, đôi mắt ra sao…
Đối với chương trình tiếng Anh bậc trung học cơ sở, chúng ta sẽ dừng lại ở các mẫu câu tả hình dáng đơn giản, ngắn gọn. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây:
• She is tall and thin. She also has impressive curly blonde hair. (Cô ấy cao và gầy. Cô cũng có mái tóc vàng xoăn ấn tượng).
• He is tall and quite chubby. He has short black hair. (Anh ấy cao và khá mũm mĩm. Ông có mái tóc đen ngắn).
• Her sparkling eyes always make people around her love her. (Đôi mắt long lanh của cô luôn khiến mọi người xung quanh yêu mến cô).
>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức, bài tập về giới từ lớp 6 có đáp án chi tiết
Bạn có thể tham khảo một số từ vựng miêu tả ngoại hình ở bảng dưới đây:
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | pretty | xinh xắn |
2 | beautiful | xinh đẹp |
3 | handsome | đẹp trai |
4 | good-looking | ưa nhìn |
7 | tall | cao |
8 | short | thấp, lùn |
9 | tiny | nhỏ xíu |
10 | tallish | dong dỏng cao |
11 | chubby | mũm mĩm |
12 | fat | mập, béo |
13 | slim | thon thả, mảnh mai |
14 | skinny | gầy, gầy nhom |
15 | thin | gầy |
16 | well-made | thân hình cân đối |
17 | brown-skinned | da ngăm, da nâu |
18 | dark-skinned | da ngăm đen |
19 | fair-skinned | da trắng |
20 | tan-skinned | da rám nắng |
21 | smooth-skinned | da mịn màng |
22 | rough-skinned | da thô ráp |
23 | freckle-faced | mặt có tàn nhang |
24 | oval face | mặt hình trái xoan |
25 | round face | mặt tròn |
26 | square face | mặt vuông chữ điền |
27 | high cheekbones | có gò má cao |
28 | dimple | má lúm đồng tiền |
29 | dreamy eyes | đôi mắt mơ màng |
30 | sparkling eyes | mắt long lanh |
31 | soulful eyes | mắt có hồn |
3. Miêu tả về tính cách của người bạn thân (Describe your best friend’s character)
Một trong những nội dung quan trọng mà chúng ta không thể bỏ qua trong bài văn miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh chính là miêu tả về tính cách của họ. Đây là chi tiết góp phần giải thích cho người đọc vì sao bạn lại chơi thân với người bạn này thông qua những tính cách tốt và dễ thương của cô ấy/anh ấy.
Hãy tham khảo một số mẫu câu miêu tả tính cách của bạn thân bằng tiếng Anh như sau:
• Many people say that Elsa is very friendly and enthusiastic. (Mọi người xung quanh nhận xét Elsa rất thân thiện và nhiệt tình).
• Edward is very funny and kind. (Edward rất vui tính và tốt bụng).
• Tiffany is known as a friendly and generous person. (Tiffany được biết đến là người thân thiện và rộng lượng).
Bạn có thể tham khảo một số từ vựng liên quan đến miêu tả tính cách, phẩm chất của con người trong bảng sau:
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | friendly | dễ gần, thân thiện |
2 | honest | thật thà |
3 | humorous | hài hước |
4 | intelligent | thông minh |
5 | introverted | hướng nội |
6 | extroverted | hướng ngoại |
7 | optimistic | lạc quan, yêu đời |
8 | hardworking | siêng năng, chăm chỉ |
9 | kind | tử tế, tốt bụng |
10 | generous | hào phóng, rộng lượng |
11 | charming | duyên dáng |
12 | clever | khéo léo, thông minh |
13 | dynamic | sôi nổi, năng động |
14 | faithful | chung thủy, trung thành |
15 | lovely | dễ thương, đáng yêu |
16 | mature | trưởng thành |
17 | open-minded | cởi mở, phóng khoáng |
18 | brave | can đảm, dũng cảm |
19 | bad-tempered | nóng tính |
20 | stubborn | bướng bỉnh |
21 | haughty | kiêu căng |
22 | naughty | nghịch ngợm |
23 | independent | độc lập, tự chủ |
24 | graceful | yêu kiều, duyên dáng |
25 | resourceful | đảm đang, khéo léo, tháo vát |
4. Tả bạn thân bằng tiếng Anh – Miêu tả về sở thích của bạn thân (describe your best friend’s hobbies)
Trong bài viết miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh, bạn nên đề cập đến sở thích, các mối quan tâm của cô ấy/anh ấy để có thể làm bài viết mở rộng, phong phú hơn. Một số mẫu câu giới thiệu về sở thích như sau:
• She likes listening to music and reading comics in her free time. (Cô ấy thích nghe nhạc và đọc truyện tranh khi rảnh rỗi).
• His hobbies are playing soccer and playing video games. (Sở thích của anh ấy là chơi bóng đá và chơi trò chơi điện tử).
• She is interested in embroidery and crafts. (Cô quan tâm đến thêu thùa và đồ thủ công).
• His favorites are camping and playing sports. (Sở thích của anh ấy là cắm trại và chơi thể thao).
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i phổ biến nhất
5. Giải thích lý do bạn thích chơi với người bạn này (Explain the reason you are close to your best friend)
Trong phần này, bạn có thể nói rõ về tình cảm, cảm xúc của chính bản thân, kể lại một số kỷ niệm ấn tượng khiến bạn và người bạn của mình trở nên thân thiết. Ví dụ:
• I like Sabrina because she is always kind to the friends around her. She always helps others within her ability. (Tôi thích Sabrina vì cô ấy luôn tốt bụng với những người bạn xung quanh. Cô ấy luôn giúp đỡ người khác trong khả năng của mình).
• I like playing with Peter because he is very polite and sophisticated. He always pays attention to the people around him. (Tôi thích chơi với Peter vì anh ấy rất lịch sự và tinh tế. Anh ấy luôn chú ý đến những người xung quanh).
• Kate and I have fond memories of elementary school. At that time, she and I went to the park together but forgot the way back. It was Kate who tried to comfort me and sought out adults to help us find our way home. (Kate và tôi có những kỷ niệm đẹp thời tiểu học. Lúc đó tôi và cô ấy cùng nhau đi chơi công viên nhưng quên mất đường về. Chính Kate đã cố gắng an ủi tôi và nhờ người lớn giúp chúng tôi tìm đường về nhà).
>>> Tìm hiểu thêm: Top sách tiếng Anh cho bé học hiệu quả nhất
6. Lời kết (conclude)
Để kết thúc bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh, bạn có thể tóm gọn lại vấn đề, nhấn mạnh về tình cảm mà bạn dành cho người bạn của mình hoặc nói lời cảm ơn, hy vọng tình bạn này có thể bền chặt. Bạn có thể tham khảo những mẫu câu dưới đây:
• I always cherish my good friendship with Jenny. (Tôi luôn trân trọng tình bạn tốt đẹp của mình với Jenny).
• Thanks to my friendship with Alice, I am becoming a better person. (Nhờ tình bạn của tôi với Alice, tôi đang trở thành một người tốt hơn).
• Thank you Alex for always helping and listening to all my concerns. I love you so much. (Cảm ơn Alex vì đã luôn giúp đỡ và lắng nghe mọi nỗi niềm của tôi. Tôi yêu mến bạn rất nhiều).
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C thông dụng nhất
Ví dụ 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Cùng tham khảo 3 mẫu bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh dưới đây:
1. Bài viết tả bạn thân số 1
The best friend I want to introduce in this article is Phoebe. I met her 5 years ago, when we were in the same class. Phoebe is very pretty. She has long black hair and sparkling eyes. She is also quite tall and thin. Everyone around her loves Phoebe because she is kind and always helps her friends. She studies very well, especially Math and Physics. Our most memorable memory is our camping day 3 years ago. At that time, I had a stomach ache and couldn’t participate in the race. Phoebe ran for me and brought home a gold medal for both of us. I feel very lucky to be close to Phoebe and I love her very much.
Dịch nghĩa
Người bạn thân nhất mà tôi muốn giới thiệu trong bài viết này chính là Phoebe. Tôi gặp cô ấy cách đây 5 năm, khi chúng tôi học cùng lớp. Phoebe rất xinh xắn. Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt lấp lánh. Cô ấy cũng khá cao và gầy. Mọi người xung quanh đều quý mến Phoebe vì cô tốt bụng và luôn giúp đỡ bạn bè. Cô học rất giỏi, đặc biệt là môn Toán và Vật lý. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của chúng tôi là ngày cắm trại cách đây 3 năm. Lúc đó tôi bị đau bụng và không thể tham gia giải chạy. Phoebe đã chạy giúp tôi và mang về huy chương vàng cho cả hai đứa. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được chơi thân với Phoebe và tôi rất yêu quý cô ấy.
2. Bài viết tả bạn thân số 2
My best friend’s name is Harry. He and I are both members of the city’s chess club. Harry is quite handsome and tall. His face has very cute dimples. Harry is a humorous and friendly person. He always makes his friends laugh with his funny stories. Harry enjoys playing chess and playing the guitar in his free time. I often join him in chess tournaments in the city. We’ve also gotten closer since those tournaments. I feel great having Harry as my best friend because we share the same interests and always grow together in our studies.
Dịch nghĩa tả bạn thân bằng tiếng Anh
Người bạn thân nhất của tôi tên là Harry. Tôi và anh ấy đều là thành viên câu lạc bộ cờ vua của thành phố. Harry khá đẹp trai và cao ráo. Khuôn mặt có lúm đồng tiền rất dễ thương. Harry là một người hài hước và thân thiện. Anh ấy luôn khiến bạn bè bật cười với những câu chuyện hài hước của mình. Harry thích chơi cờ và chơi ghi-ta khi rảnh rỗi. Tôi thường cùng anh ấy tham gia các giải đấu cờ vua trong thành phố. Chúng tôi cũng thân thiết hơn kể từ những giải đấu đó. Tôi cảm thấy thật tuyệt khi có Harry là người bạn thân nhất của mình vì chúng tôi có cùng sở thích và luôn cùng nhau phát triển trong học tập.
3. Bài viết số 3
I have a best friend named Elena. She and I became close when we attended elementary school together. Elena is tall and good-looking. She has fair skin, brown hair and big eyes. Elena sings very well. She is a main member of the school’s performance team. Elena is extroverted, active and happy with everyone. She and I had many beautiful memories. Two years ago, I was seriously ill and had to miss 2 weeks of school. Elena came to visit me at home every day and copied my homework for me during that time. She always helps me when I have difficulties. I love Elena very much and hope that we will always be as close as we are now.
Dịch nghĩa
Tôi có người bạn thân nhất tên là Elena. Tôi và cô ấy trở nên thân thiết khi cùng học tiểu học. Elena cao và ưa nhìn. Cô ấy có làn da trắng, mái tóc nâu và đôi mắt to. Elena hát rất hay. Cô là thành viên chính trong đội văn nghệ của trường. Elena là người hướng ngoại, năng động và vui vẻ với mọi người. Tôi và cô ấy đã có rất nhiều kỷ niệm đẹp. Cách đây 2 năm, tôi bị bệnh nặng phải nghỉ học 2 tuần. Elena đến thăm nhà tôi hàng ngày và chép bài tập về nhà cho tôi trong thời gian đó. Cô ấy luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn. Tôi rất yêu quý Elena và mong rằng chúng tôi sẽ luôn thân thiết như bây giờ.
Với những gợi ý từ ILA, chắc chắn bạn đã có những ý tưởng để viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 của riêng mình. Đây là bài viết cần những trải nghiệm, kỷ niệm và cảm xúc của chính bạn để có thể hoàn thành một cách hay nhất. Bạn có thể bám theo cấu trúc mà ILA đề xuất và tự mình viết nên một bài văn tuyệt vời của mình. Hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung, chủ đề thú vị tiếp theo!