Cấu trúc keen on là gì? Keen on + Ving hay to V?

Cấu trúc keen on là gì? Keen on + Ving hay to V?

Tác giả: Pham Linh

Keen on là một cấu trúc phổ biến mà có thể bạn đã từng gặp trong quá trình học tiếng Anh. Vậy bạn đã hiểu rõ về cấu trúc keen on là gì chưa và cách sử dụng cấu trúc này như thế nào? ILA sẽ cung cấp ngữ pháp về cấu trúc keen on là gì và bài tập vận dụng để bạn luyện tập thành thạo cấu trúc này nhé!

Cấu trúc keen on là gì?

Keen là một tính từ mang nghĩa rất quan tâm, háo hức hoặc rất muốn làm điều gì đó. Ngoài ra, với chức năng là một tính từ, keen còn mang nghĩa mạnh mẽ, dữ dội, sắc bén tùy từng ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

• A keen interest in painting (có niềm đam mê mãnh liệt với hội họa)

• A keen eye for detail (một con mắt tinh tường để biết chi tiết)

• A keen sense of smell (khứu giác nhạy bén)

• Theresa isn’t too keen on pets. (Theresa không thích thú cưng lắm)

• They were very keen to start work as soon as possible. (Họ rất muốn bắt đầu công việc càng sớm càng tốt)

• Joan wanted to go to a movie but I wasn’t keen (= I didn’t want to go). (Joan muốn đi xem phim nhưng tôi không thích)

Keen đi với giới từ gì?

Keen đi với giới từ gì

Với nhiều tầng nghĩa khác nhau thế, keen đi với giới từ gì và sẽ mang nghĩa như thế nào, sử dụng ra làm sao?

Đầu tiên keen on là một cụm giới từ được kết hợp bởi một tính từ (keen) và một giới từ đi theo sau “on”. Khi kết hợp với nhau, cấu trúc keen on được hiểu như sau:

1. Thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến một cái gì đó.

Ví dụ:

• She is keen on learning about different cultures, so she often travels to new countries to explore and experience their traditions. (Cô ấy rất quan tâm đến việc tìm hiểu về các văn hóa khác nhau, nên cô ấy thường xuyên đi du lịch đến các quốc gia mới để khám phá và trải nghiệm truyền thống của họ).

2. Cấu trúc keen on thể hiện sở thích với một điều gì đó một cách say mê, nhiệt tình.

Ví dụ:

• He is keen on astronomy and spends his nights stargazing with his telescope. (Anh ấy rất say mê thiên văn học và dành cả đêm để ngắm sao bằng kính thiên văn của mình).

3. Dùng trong câu phủ định, “keen on” thể hiện việc không quan tâm lắm đến điều gì đó.

Ví dụ:

• She’s not keen on horror movies, as they tend to make her uneasy and anxious. (Cô ấy không quá quan tâm đến phim kinh dị, vì chúng thường làm cô ấy cảm thấy bất an và lo lắng).

Khi tính từ keen kết hợp với 1 giới từ khác là about, sẽ kết hợp được một cụm giới từ mang nghĩa “quan tâm đến cái gì đó”. Cụm giới từ này tuy mang nghĩa tương tự nhưng lại có tầng nghĩa không sâu sắc như keen on (ham mê).

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Cấu trúc keen on dùng như thế nào?

Cấu trúc keen on dùng như thế nào

Để tìm câu trả lời cho câu hỏi keen on cộng gì, bạn cần hiểu về cách dùng cấu trúc này. Keen on có một số cách dùng dưới đây:

1. Keen on + danh từ (keen on + noun)

Cấu trúc “keen on + danh từ” thường được sử dụng để diễn đạt sự quan tâm, sở thích đối với một điều gì đó. Keen on ở đây thể hiện chủ ngữ có một mức độ quan tâm hoặc say mê đặc biệt đối với một vấn đề, một hoạt động hoặc một lĩnh vực cụ thể.

Lúc này, danh từ được sử dụng sau keen on để chỉ định về điều mà người nói đang quan tâm hoặc yêu thích. Một số loại danh từ theo sau keen on như:

Danh từ  Ví dụ
Hoạt động (activities) • She is keen on swimming. (Cô ấy rất thích bơi lội)
Sở thích (hobbies) • He is keen on photography. (Anh ấy rất say mê nhiếp ảnh)
Nghệ thuật và văn hóa (art and culture) • They are keen on classical music. (Họ rất quan tâm đến âm nhạc cổ điển)
Lĩnh vực học thuật hoặc nghề nghiệp (academic fields or professions) • She is keen on psychology. (Cô ấy rất quan tâm đến tâm lý học)
Thể thao (sports) • He is keen on playing basketball. (Anh ấy rất thích chơi bóng rổ)
Sự kiện hoặc sự vụ (events or occasions) • They are keen on attending music festivals. (Họ rất muốn tham gia các lễ hội âm nhạc)
Công việc hoặc ngành nghề (jobs or industries) • He is keen on working in the technology industry. (Anh ấy rất muốn làm việc trong ngành công nghiệp công nghệ)

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh hiệu quả

2. Keen on + Ving hay to V?

Keen on + Ving hay to V

Các bạn thường có thắc mắc keen on + Ving hay to V. Để giải đáp thắc mắc này, bạn cần hiểu rõ 2 cụm giới từ keen on và keen to.

Cả hai cụm từ “keen on” và “keen to” đều thể hiện sự quan tâm, mong đợi hoặc đam mê, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng.

a. Keen on + động từ đuôi “ing” (keen on + V-ing)

Keen on mang nghĩa muốn làm điều gì đó một cách nhiệt tình, hăng hái. Cụm từ này thường được sử dụng với danh từ hoặc động từ đuôi ing. Lý do chính là vì keen on mô tả một tình trạng liên tục hoặc một sự quan tâm dài hạn đối với một hoạt động nào đó.

V-ing hay còn được gọi là gerund (danh động từ) theo sau cấu trúc keen on là hình thức động từ nguyên thể có đuôi “ing”. V-ing thường được sử dụng sau “keen on” để biểu thị một hành động hoặc hoạt động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

• She is keen on reading books about history. (Cô ấy rất quan tâm đến việc đọc sách về lịch sử).

Tùy thuộc vào cấu trúc câu trong tiếng Anh, một số loại danh động từ V_ing có thể sử dụng sau keen on như:

Danh động từ Ví dụ
Swimming (bơi lội) • She is keen on swimming. (Cô ấy rất thích bơi lội)
Traveling (du lịch) • They are keen on traveling to exotic destinations. (Họ rất thích du lịch tới những điểm đến kỳ lạ)
Listening to music (nghe nhạc) • He is keen on listening to jazz music. (Anh ấy rất thích nghe nhạc jazz)
Reading (đọc sách) • He is keen on reading mystery novels. (Anh ấy rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám)
Cooking (nấu ăn) • She is keen on cooking new recipes. (Cô ấy rất thích nấu những công thức mới)

>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh kèm ví dụ dễ hiểu

b. Keen to + V

Keen to mang nghĩa thể hiện điều rất muốn làm trong tương lai. Cụm giới từ này sử dụng với động từ nguyên thể:

Ví dụ:

• She is keen to learn Spanish before her trip to Spain. (Cô ấy rất muốn học tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi đến Tây Ban Nha)

Tóm lại, sự khác biệt giữa 2 cụm giới từ về mặt nghĩa, nên ta có cấu trúc như sau:

Keen on + Ving
Keen to + V

Vậy bạn đã có đáp án cho câu hỏi keen on + Ving hay to V rồi.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Các cụm từ đồng nghĩa với keen on

Các cụm từ đồng nghĩa với keen on

Có một số cụm giới từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống với keen on thường được sử dụng để diễn đạt sự quan tâm hoặc sở thích đối với một điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Interested in

Ví dụ:

• She is interested in learning about different cultures. (Cô ấy quan tâm đến việc tìm hiểu về các văn hóa khác nhau)

2. Enthusiastic about

Ví dụ:

• He is enthusiastic about playing the guitar. (Anh ấy rất hứng thú với việc chơi đàn guitar)

3. Passionate about

Ví dụ:

• They are enthusiastic about promoting literacy in underprivileged communities. (Họ hứng khởi với việc thúc đẩy việc đọc và viết trong cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn)

4. Fond of

Ví dụ:

• She is fond of reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi)

5. Devoted to, đồng nghĩa với cấu trúc keen on

Ví dụ:

• He is devoted to learning new languages. (Anh ấy tận tâm học ngôn ngữ mới)

6. Inclined towards

Ví dụ:

• They are inclined towards participating in community service. (Họ có khuynh hướng tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng)

7. Eager to

Ví dụ:

• She is eager to explore different art forms. (Cô ấy hứng thú khám phá các hình thức nghệ thuật khác nhau)

Những cụm từ này có thể thay thế “keen on” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

Lưu ý: Bạn cần nắm vững cách sử dụng các giới từ để vận dụng các cụm trên đúng bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Bài tập cấu trúc keen on

Bài tập

1. She is ____________ learning about different cultures, so she often travels to new countries to explore and experience their traditions.

a) keen on

b) keen to

c) keen about

2. They are ____________ attending music festivals, especially those featuring diverse genres and artists.

a) keen on

b) keen to

c) keen about

3. I’m not very ____________ crowded events, so I prefer smaller gatherings with close friends.

a) keen on

b) keen to

c) keen about

4. She is ____________ novels in her free time, finding it a relaxing and enjoyable activity.

a) keen on

b) keen to

c) keen about

5. They are ____________ wildlife documentaries, as they have a deep interest in the natural world.

a) keen on

b) keen to

c) keen about

→ Đáp án bài tập cấu trúc keen on:

1. keen on

2. keen on

3. keen on

4. keen on

5. keen on

Vậy là qua bài viết trên, ILA đã cung cấp cho bạn một số kiến thức cơ bản về cấu trúc keen on là gì. Hy vọng bạn sẽ sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả!

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Nguồn tham khảo

1. Keen on – Ngày cập nhật: 15-11-2023

2. Keen – Ngày cập nhật: 15-11-2023

location map