Impact đi với giới từ gì? Impact on hay of?

Impact đi với giới từ gì? Impact to, on hay of?

Tác giả: Nguyen An

Có thể sử dụng dưới dạng động từ (verb) và danh từ (noun), Impact là một từ vựng xuất hiện vô cùng phổ biến trong tiếng Anh nói lẫn viết. Tuy nhiên, việc thành thục sử dụng cấu trúc Impact có thể khó hơn nhiều bạn tưởng. Tham khảo ngay Impact nghĩa là gì? Impact đi với giới từ gì? Impact to hay Impact on? Impact on hay of qua bài viết sau đây nhé!

Impact nghĩa là gì? Định nghĩa của Impact

Dưới dạng danh từ (noun), Impact có thể mang khá nhiều nghĩa. Impact có thể được sử dụng để diễn tả ảnh hưởng mà một cá nhân, một sự kiện, một sự việc nào đó đã để lại cho cái gì đó. Ngoài ra, Impact cũng dùng để miêu tả va đập hay tác động vật lý lớn.

Dưới dạng động từ (verb), Impact lại mang nghĩa là gây ảnh hưởng cho một ai đó, một việc nào đó.

Cùng ILA xem qua ví dụ về Impact ở cả dạng động từ và danh từ bạn nhé!

Ví dụ:

Impact dưới dạng danh từ (noun)

• The bomb detonates upon impact.
(Quả bom nổ ngay khi có va đập.)

• Plastic waste leaves a permanent impact on the environment.
(Chất thải nhựa để lại một ảnh hưởng vĩnh viễn cho môi trường.)

• The advent of motorcycles has left an immeasurable impact on the globe.
(Sự xuất hiện của xe máy đã để lại một ảnh hưởng to lớn cho trái đất.)

Impact dưới dạng động từ (verb)

• The increasing export rates have impacted the country’s economy positively.
(Tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa tăng đã ảnh hưởng đến nền kinh tế của quốc gia một cách tích cực.)

• The masses’ apathy to environmental problems would surely impact Earth.
(Sự thờ ơ của quần chúng đối với các vấn đề về môi trường chắc chắn sẽ gây ảnh hưởng đến trái đất.)

• The new regulations heavily impacted local businesses.
(Những nội quy mới đã gây ảnh hưởng rất lớn đến với doanh nghiệp địa phương.)

Impact đi với giới từ gì? Impact on hay of

Impact on hay of

Ở danh từ, Impact thường được phổ biến sử dụng kèm theo giới từ “on” để thể hiện ảnh hưởng đến ai đó, sự việc nào đó. Việc Impact được sử dụng với các giới từ khác (in, of, from…) tùy thuộc hoàn toàn vào nghĩa của câu, ngữ cảnh và những gì người nói muốn diễn đạt. Cùng xem qua từng giới từ và nghĩa của chúng khi đi kèm với Impact, bạn nhé!

1. Impact on là gì? Impact + on

Như đã nói ở trên, đây là giới từ phổ biến nhất đi cùng với Impact. Đặc biệt, giới từ on có thể đi sau cả dạng động từ (verb) và danh từ (noun) của Impact. Mang nghĩa là “ảnh hưởng lên một ai đó, một việc gì đó”, Impact on tương đối dễ làm quen. Xem ngay các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn bạn nhé!

Ví dụ:

Impact on ở dạng noun

• The newly introduced virus has had a great impact on businesses.
(Loại virus mới đã để lại một ảnh hưởng quan trọng đến các doanh nghiệp.)

• These false accusations would have a great impact on his reputation.
(Những lời buộc tội sai trái này sẽ gây ra một ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của anh ta.)

• The new engine would have an impact on the way cars are produced.
(Loại động cơ mới sẽ có một ảnh hưởng lớn đến cách xe hơi được sản xuất.)

Impact on ở dạng verb

• The newly introduced virus has impacted (on) businesses greatly.
(Loại virus mới này đã gây ảnh hưởng lớn đến các doanh nghiệp.)

• These false accusations would impact (on) his reputation greatly.
(Những lời buộc tội sai trái này sẽ ảnh hưởng lớn đến uy tín của anh ta.)

• The new engine would impact (on) the way cars are produced.
(Loại động cơ mới sẽ ảnh hưởng đến cách xe hơi được sản xuất.)

2. Impact of là gì? Impact + of

Impact of là gì

Impact đi với giới từ gì? Khác với Impact on, sau Impact of thường là một noun hoặc noun phrase. Khi đi với “of”, cấu trúc Impact lúc này sẽ mang nghĩa là “ảnh hưởng/ va đập của một ai đó/ một thứ gì đó/ một sự kiện nào đó”. Cùng xem qua các ví dụ sau đây để hiểu rõ hơn về Impact of nhé!

Ví dụ:

• The impact of the economic crisis was immeasurable.
(Ảnh hưởng của cơn khủng hoảng kinh tế là không thể đong đếm.)

• We strive to assess the impact of household waste on the environment.
(Chúng tôi luôn cố gắng xác định tác động của rác thải sinh hoạt cho môi trường.)

• The impact of the legislation has caused women to be utterly discontent.
(Ảnh hưởng của luật pháp đã khiến cho phụ nữ vô cùng bất bình.)

3. Impact đi với giới từ gì? Impact + in

Không giống hai giới từ trên, Impact in được sử dụng khi người nói muốn nói đến ảnh hưởng của một sự vật, sự việc gì đó hay ai đó đến một lĩnh vực cụ thể nào đó. Mời bạn xem qua các ví dụ sau để hiểu rõ hơn!

Ví dụ:

• The new technology has made a permanent impact in the field of mass phone production.
(Loại công nghệ mới đã để lại một ảnh hưởng lâu dài đến với việc sản xuất điện thoại hàng loạt.)

• The new version of the AI Pin has made a lasting impact in the technology field.
(Phiên bản mới của AI Pin đã để lại một ảnh hưởng lớn đến với lĩnh vực công nghệ.)

Ngoài ra, còn có rất nhiều giới từ có thể đi sau Impact. Tuy nhiên, như ILA đã nói ở trên, việc lựa chọn giới từ tùy thuộc rất nhiều vào nghĩa của câu và ý muốn của người nói. Đặc biệt, các giới từ khác ngoài “on” thường không đi cùng với Impact như là một cụm.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Các từ đồng nghĩa với Impact

Các từ đồng nghĩa với Impact

Ngoài Impact đi với giới từ gì, cũng cần biết thêm các từ đồng nghĩa với Impact. Nếu như bạn đang cần cải thiện điểm trong kỳ kiểm tra sắp tới của mình trong tiếng Anh, thì đây sẽ là một phần vô cùng bổ ích cho bạn. Trau đồi các dạng từ đồng nghĩa có thể hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc truyền đạt ý tưởng mà không bị lặp từ. Do đó, hãy chuẩn bị giấy bút cho phần sau nhé!

1. Từ đồng nghĩa với Impact mang nghĩa là ảnh hưởng

Từ đồng nghĩa Loại từ Nghĩa Ví dụ
affect verb ảnh hưởng • Smoking would heavily affect your lungs.
(Hút thuốc sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến phổi của bạn.)

• Bad sleeping habits would affect your health in the long run.
(Ngủ với giờ giấc không ổn định sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn về lâu dài.)

• Writing your candidate ID wrong could affect your marks, so please pay close attention!
(Điền sai số báo danh sẽ có thể ảnh hưởng đến điểm số của các bạn, nên hãy chú ý vào!)

influence verb, noun ảnh hưởng • The advent of smartphones has influenced society in both good and bad ways.
(Sự xuất hiện của điện thoại thông minh đã ảnh hưởng đến xã hội theo cả cách tốt lẫn xấu.)

• The influence of falling export rates is absolutely devastating.
(Sức ảnh hưởng của tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa giảm là vô cùng tồi tệ.)

Take care of your kids, just to make sure they are not under any bad influences.
(Hãy chăm sóc con nhỏ cẩn thận, đảm bảo rằng chúng không tiếp xúc với những ảnh hưởng xấu.)

>>> Tìm hiểu thêm: Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular

Phân biệt affect và effect: Bạn đã sử dụng đúng chưa?

2. Từ đồng nghĩa với Impact mang nghĩa là va chạm, va đập

Impact đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa va đập, va chạm với impact.

Từ đồng nghĩa Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
collision noun va đập, va chạm • The collision has caused the satellite to malfunction.
(Cú va đập đã khiến cho vệ tinh ngưng hoạt động.)

• Both cars have been severely damaged after the collision.
(Cả hai chiếc xe đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng sau cú va chạm.)

• The collision involved a truck and a bus.
(Pha va chạm liên quan đến một xe tải và một xe buýt.)

contact noun va chạm • The bomb exploded upon contact.
(Quả bom đã nổ ngay khi chạm vào vật nào đó.)

• The contact with the bus has badly damaged the car.
(Đợt va chạm với xe buýt đã làm hỏng chiếc xe đáng kể.)

• The cyclist was lethally injured after coming in contact with a bus.
(Người lái xe đạp đã bị thương nghiêm trọng sau khi va phải xe bus.)

concussion noun chấn động • He might have had a concussion after hitting his head so hard.
(Anh ta có thể đã bị chấn động sau khi đập đầu đau như thế.)

• He was taken to the hospital immediately after the concussion.
(Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện ngay lập tức sau cú chấn động ấy.)

• The concussion has left permanent damage to his brain.
(Cơn chấn động đã để lại một tổn thương vĩnh viễn cho não anh ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

Bài tập củng cố Impact đi với giới từ gì?

Bài tập củng cố Impact đi với giới từ gì?

Sau khi đã xem qua từ A-Z về cấu trúc Impact, bạn hãy làm thử phần bài tập sau để kiểm tra lại, cũng như củng cố kiến thức nhé!

Chọn giới từ đúng

1. Nylon bags have long left a permanent impact ___ the environment. (in/on/at)

2. This new model would leave a remarkable impact ___ the field of production. (in/on/by)

3. The impact ___ the economic crisis was undoubtedly significant. (of/in/on)

4. It is believed that the impact ___ social media is devastating. (in/on/of)

Đáp án

1. on

2. in

3. of

4. of

Ở trên là thông tin impact nghĩa là gì, Impact đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc Impact thành thục hơn mà không mắc lỗi để mang về những điểm số cao nhất.

>>> Tìm hiểu thêm: Excited đi với giới từ gì? Các cấu trúc excited phổ biến

Nguồn tham khảo

  1. Impact – Ngày truy cập: 20-6-2024
  2. Impact – Ngày truy cập: 20-6-2024
location map