Mạo từ xác định: tránh mắc lỗi khi dùng trong tiếng Anh

Mạo từ xác định: tránh mắc lỗi khi dùng trong tiếng Anh

Tác giả: Pham Linh

Mạo từ xác định “the” tưởng chừng đơn giản nhưng lại là nguyên nhân phổ biến khiến thí sinh mất điểm trong bài thi IELTS. Hiểu rõ cách sử dụng “the” không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói mà còn tránh được những lỗi đáng tiếc.

Mạo từ xác định là gì?

Mạo từ xác định trong tiếng Anh (definite article) là “the”, được sử dụng để chỉ ra một danh từ cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết rõ. Nó giúp xác định chính xác đối tượng đang được nhắc tới, phân biệt với các danh từ khác cùng loại.

Ví dụ:

• The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)

• I met the teacher yesterday. (Tôi đã gặp giáo viên hôm qua.)

• The government needs to take action. (Chính phủ cần hành động.)

• The environment is a crucial topic in IELTS Writing Task 2. (Môi trường là chủ đề quan trọng trong phần viết IELTS Task 2.)

>>> Tìm hiểu thêm: Mạo từ a, an, the và cách dùng mạo từ dễ nhớ nhất

Phân biệt mạo từ xác định và không xác định

mạo từ xác định the

Mạo từ xác định (The) Mạo từ không xác định (A, An)

Dùng khi đối tượng đã xác định và người nghe biết rõ đối tượng đó.

Ví dụ:

• I met the teacher yesterday. (Người nghe biết rõ giáo viên nào được nhắc đến.)

• She found the book I was looking for. (Quyển sách đã được nhắc đến trước đó.)

Dùng cho vật thể duy nhất hoặc độc nhất.

Ví dụ:

• The moon is beautiful tonight. (Chỉ có một mặt trăng duy nhất.)

• The president gave a speech yesterday. (Chỉ có một tổng thống tại thời điểm đó.)

Dùng khi nói về những thứ đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

• I saw a movie last night. The movie was really exciting. (Bộ phim đã được nhắc đến trước đó.)

• We visited a museum. The museum was very interesting. (Chúng tôi đã đến thăm một bảo tàng. Bảo tàng rất thú vị.)

Dùng khi cả người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng nào đó.

Ví dụ:

• Could you pass me the salt? (Trong ngữ cảnh bữa ăn, cả hai đều biết lọ muối nào đang được nói đến.)

• I’ll wait for you at the bus stop. (Cả hai đều biết điểm dừng xe buýt nào đang được nói đến.)

Dùng khi đối tượng chưa xác định, người nghe chưa biết rõ đối tượng đó là gì.

Ví dụ:

• She is reading a book. (Không biết cụ thể cuốn sách nào.)

• He wants to buy an apartment. (Không xác định căn hộ nào cụ thể.)

Dùng khi nhắc đến đối tượng lần đầu tiên.

Ví dụ:

• I saw a dog in the park. (Lần đầu tiên nhắc đến con chó này.)

• She met an interesting person at the party. (Cô ấy đã gặp một người thú vị trong bữa tiệc.)

Dùng khi nói về một đối tượng bất kỳ trong số nhiều đối tượng cùng loại.

Ví dụ:

• You should bring a pen to the exam. (Bất kỳ cây bút nào cũng được.)

• Can you lend me an eraser? (Bạn có thể cho tôi mượn một cục tẩy không?)

Dùng với danh từ số ít, đếm được.

Ví dụ:

• He is an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)

• She wants to eat an apple. (Cô ấy muốn ăn một quả táo.)

Có thể dùng cho danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được. Chỉ dùng cho danh từ số ít, đếm được.

>>> Tìm hiểu thêm: Mạo từ trong tiếng Anh: Cách sử dụng và bài tập chi tiết

Khi nào dùng mạo từ xác định và không xác định?

think out of the box

1. Các trường hợp sử dụng mạo từ xác định the

1.1. Danh từ đã được nhắc đến trước đó

Khi danh từ đã xuất hiện trong câu trước, lần nhắc lại sau đó sẽ dùng “the” vì người nghe đã biết đối tượng đó là gì.

Ví dụ:

• I saw a cat yesterday. The cat was sleeping. (Tôi đã thấy một con mèo hôm qua. Con mèo đang ngủ.)

• She bought a book. The book is about history. (Cô ấy đã mua một cuốn sách. Cuốn sách đó về lịch sử.)

1.2. Danh từ chỉ đối tượng duy nhất

Khi danh từ chỉ một thứ duy nhất trên thế giới hoặc trong một phạm vi cụ thể.

Ví dụ:

• The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)

• The moon is bright tonight. (Mặt trăng sáng đêm nay.)

1.3. Danh từ chỉ nhóm đối tượng hoặc loài

Khi nói về một nhóm người hoặc một loài nói chung.

Ví dụ:

• The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)

• The lion is the king of the jungle. (Sư tử là chúa tể của rừng xanh.)

1.4. Danh từ xác định bằng mệnh đề hoặc cụm từ bổ nghĩa

Khi danh từ được xác định rõ ràng bằng mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ bổ nghĩa.

Ví dụ:

• The man who is standing over there is my uncle. (Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là chú tôi.)

• The car parked outside is hers. (Chiếc xe đậu bên ngoài là của cô ấy.)

1.5. Tên địa điểm đặc biệt, tổ chức, sự kiện

√ Dùng “the” trước:

• Tên sông, biển, dãy núi, sa mạc, quần đảo: The Amazon, The Alps

• Tên tổ chức, tòa nhà nổi tiếng: The United Nations, The White House

• Tên sự kiện đặc biệt: The Olympics, The World Cup

Ví dụ:

• He visited the Great Wall of China. (Anh ấy đã thăm Vạn Lý Trường Thành.)

• The Pacific Ocean is vast. (Thái Bình Dương rất rộng lớn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về mạo từ (có đáp án) từ cơ bản đến nâng cao

2. Các trường hợp sử dụng mạo từ không xác định a, an

Mạo từ a, an, the và cách dùng mạo từ dễ nhớ nhất

2.1. Khi nhắc đến lần đầu tiên

Khi nhắc đến một đối tượng lần đầu tiên, chưa xác định cụ thể.

Ví dụ:

• I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn.)

• She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)

2.2. Nói về một người hoặc một vật bất kỳ thuộc nhóm chung

Khi nói về một đối tượng bất kỳ thuộc nhóm chung, không phải một cá nhân cụ thể.

Ví dụ:

• A teacher should be patient. (Một giáo viên nên kiên nhẫn.)

• An apple a day keeps the doctor away. (Mỗi ngày một quả táo giúp bạn tránh xa bác sĩ.)

2.3. Trước danh từ chỉ nghề nghiệp

Dùng “a” hoặc “an” khi nói về nghề nghiệp của ai đó.

Ví dụ:

• She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

• He wants to be an engineer. (Anh ấy muốn trở thành kỹ sư.)

2.4. Trước danh từ chỉ đơn vị đo lường, số lượng

Dùng “a” hoặc “an” trước danh từ chỉ đơn vị đo lường hoặc số lượng.

Ví dụ:

• A cup of tea. (Một tách trà.)

• An hour of exercise is good for health. (Một giờ tập thể dục tốt cho sức khỏe.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)

Ví dụ khi sử dụng mạo từ xác định thường mắc lỗi trong bài thi IELTS

A-Z cách đăng ký thi IELTS dễ dàng trong 5 phút

Trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking, thí sinh thường mắc lỗi khi sử dụng mạo từ xác định “the”. Lỗi này thường xảy ra do sự khác biệt về quy tắc ngữ pháp giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Hãy cùng phân tích một số ví dụ thường gặp để hiểu rõ hơn cách dùng “the” một cách chính xác nhé!

1. Lỗi khi sử dụng the trước danh từ chung chung

x Sai: The technology is developing rapidly.

√ Đúng: Technology is developing rapidly.

→ Trong câu này, “technology” đang được nói đến một cách chung chung (không chỉ loại công nghệ cụ thể nào). Khi nói về khái niệm chung chung hoặc danh từ không đếm được một cách tổng quát, không dùng “the”.

Ví dụ khác:

x Sai: The pollution is a global issue.

√ Đúng: Pollution is a global issue.

→ Nói chung về ô nhiễm, không phải loại ô nhiễm cụ thể nào.

2. Lỗi khi không dùng the với danh từ đã được xác định

x Sai: I went to library yesterday.

√ Đúng: I went to the library yesterday.

→ Ở đây, “library” là một địa điểm cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết (có thể là thư viện gần nhà hoặc thư viện đã nhắc trước đó). Khi nói về địa điểm cụ thể mà cả hai người đều biết, cần dùng “the”.

Ví dụ khác:

x Sai: She is at hospital.

√ Đúng: She is at the hospital.

→ Nói về một bệnh viện cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.

3. Lỗi khi dùng the trước tên quốc gia, thành phố

x Sai: The Japan is a beautiful country.

√ Đúng: Japan is a beautiful country.

→ Không dùng “the” trước tên quốc gia, thành phố, châu lục trừ khi tên quốc gia có dạng số nhiều hoặc chứa từ “Kingdom”, “States”, “Republic”.

4. Lỗi khi dùng the trước danh từ số nhiều nói chung chung

x Sai: The students should study hard to succeed.

√ Đúng: Students should study hard to succeed.

→ Khi nói chung chung về một nhóm người hoặc vật, không dùng “the”. Nếu muốn nói về một nhóm học sinh cụ thể thì mới dùng “the”.

Ví dụ khác:

x Sai: The teachers are important in education.

√ Đúng: Teachers are important in education.

→ Nói về giáo viên nói chung, không phải nhóm giáo viên cụ thể nào.

5. Lỗi khi dùng the trước danh từ trừu tượng

x Sai: The happiness is essential for a good life.

√ Đúng: Happiness is essential for a good life.

→ “Happiness” là danh từ trừu tượng và đang nói một cách chung chung, nên không dùng “the”.

Ví dụ khác:

x Sai: The love is powerful.

√ Đúng: Love is powerful.

→ Nói về tình yêu nói chung, không phải tình yêu của ai cụ thể.

6. Lỗi khi không dùng the với danh từ đã được xác định bằng mệnh đề quan hệ

x Sai: Book that you gave me was interesting.

√ Đúng: The book that you gave me was interesting.

→ “Book” đã được xác định rõ bằng mệnh đề quan hệ “that you gave me”, nên cần dùng “the”.

x Sai: Movie I watched last night was amazing.

√ Đúng: The movie I watched last night was amazing.

→ Bộ phim đã được xác định rõ ràng bằng mệnh đề quan hệ.

7. Lỗi khi dùng the trước danh từ chỉ môn học, ngôn ngữ, thể thao

x Sai: I am studying the English.

√ Đúng: I am studying English.

→ Không dùng “the” trước môn học, ngôn ngữ, thể thao khi nói chung chung.

Ví dụ khác:

x Sai: She is good at the Math.

√ Đúng: She is good at Math.

x Sai: They play the football every weekend.

√ Đúng: They play football every weekend.

Việc sử dụng mạo từ xác định “the” trong tiếng Anh đòi hỏi sự tinh tế và hiểu biết về ngữ cảnh. Bằng cách nắm vững các quy tắc trên, bạn sẽ tránh được những lỗi phổ biến và ghi điểm cao hơn trong bài thi IELTS.

>>> Tìm hiểu thêm: 6 sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải nhất và giải pháp

Nguồn tham khảo

1. DEFINITE ARTICLE Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 28-2-2025

2. Definite and Indefinite Articles (a, an, the) – Ngày cập nhật: 28-2-2025

location map