Bài tập liên từ: Tổng hợp các dạng bài bạn cần biết

Bài tập liên từ - Tổng hợp các dạng bạn cần biết

Tác giả: Cao Vi

Liên từ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng trong câu. Nó giúp kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, tạo nên sự mạch lạc và rõ ràng khi diễn đạt. Cùng ILA thực hành các bài tập liên từ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng liên từ và vai trò của chúng trong việc xây dựng câu nhé. 

Liên từ là gì? Cách dùng liên từ 

1. Liên từ là gì?

Liên từ là gì

Liên từ (hay còn gọi là conjunction) là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong một câu. Chúng có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết logic và ngữ pháp giữa các thành phần của câu, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

Both my father and my mother are teachers. (Cả bố tôi và mẹ tôi đều là giáo viên.)

Since it was late, we decided to go home. (Vì đã muộn, chúng tôi quyết định về nhà.)

• She bought a book and a pen. (Cô ấy mua một quyển sách và một cây bút.) 

2. Cách dùng để làm bài tập liên từ

Liên từ được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số loại liên từ phổ biến và cách dùng của chúng:

a) Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

Liên từ kết hợp được dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp.

Các liên từ kết hợp phổ biến bao gồm: and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (nên), therefore (vì vậy), yet (tuy nhiên), both … and (vừa … vừa), not only … but also (không những … mà còn), either … or (hoặc … hoặc), neither … nor (cả hai đều không).

Ví dụ: 

• He can’t swim, nor can he ride a bike. (Anh ấy không biết bơi, cũng không biết đi xe đạp.)

• I like tea, but she prefers coffee. (Tôi thích trà, nhưng cô ấy thích cà phê hơn.)

b) Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)

Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc được dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính.

Các liên từ phụ thuộc phổ biến bao gồm: because (bởi vì), although (mặc dù), if (nếu), when (khi), after (sau khi), before (trước khi), until (cho đến khi), so that (để), in order to (để mà).

Ví dụ: 

• She was cooking while I was watching TV. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi tôi xem tivi.)

• Finish your homework before you go out. (Hoàn thành bài tập trước khi bạn ra ngoài.)

c) Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)

Liên từ tương quan được dùng theo cặp để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp.

Các liên từ tương quan phổ biến bao gồm: both … and (vừa … vừa), not only … but also (không những … mà còn), either … or (hoặc … hoặc), neither … nor (cả hai đều không).

Ví dụ: 

• She neither drinks nor smokes. (Cô ấy không uống rượu cũng không hút thuốc.)

• He is not only intelligent but also kind. (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ trong tiếng Anh tạo mối liên kết giữa các phần của câu 

Bài tập liên từ 

Bài tập liên từ 

Cùng ILA luyện các bài tập liên từ dưới đây để nắm chắc kiến thức này nhé: 

1. Bài tập and, but, so, because, or

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu

1. She likes apples, ___ she doesn’t like oranges.

A. and              B. but                 C. so               D. because

2. I was hungry, ___ I ate a sandwich.

A. but               B. so                   C. and            D. or

3. He was late ___ he missed the bus.

A. because       B. and                C. or                D. but

4. Do you want tea ___ coffee?

A. but               B. because         C. or               D. so

5. She is smart ___ hardworking.

A. or                 B. but                 C. and             D. because

6. I didn’t bring an umbrella, ___ I got wet.

A. so                 B. but                C. because      D. or

7. He stayed at home ___ he was sick.

A. or                 B. because        C. but              D. so

8. Would you like to go to the beach ___ stay at home?

A. because      B. and                C. or                D. but

9. She wanted to buy a dress ___ she didn’t have enough money.

A. but              B. or                   C. so                D. and

10. I was tired, ___ I took a nap.

A. and            B. but                 C. so                 D. because

Đáp án

1. B 2. B  3. A 4. C 5. C
6. A 7. B 8. C 9. A 10. C 

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

2. Bài tập and, but, so, because, although

Bài tập liên từ 1: Điền liên từ and, but, so, because, although để hoàn thiện câu trong bài tập liên từ sau:

Bài tập and, but, so, because, although

1. I like playing football, ___ my brother prefers basketball.

2. He was tired, ___ he continued working.

3. She passed the exam ___ she studied very hard.

4. We decided to stay inside ___ it was raining heavily.

5. He was hungry, ___ he ate a big sandwich.

6. The book was interesting, ___ I didn’t like the ending.

7. He went to school ___ he wasn’t feeling well.

8. You can have tea ___ coffee.

9. He failed the test ___ he didn’t study.

10. She tried her best, ___ she lost the competition.

Đáp án

1. but 2. but 3. because 4. because 5. so
6. but  7. although 8. or 9. because 10. but 

Bài tập liên từ 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 

1. was / tired / I / I / kept / working / but.

2. so / didn’t / bring / I / an / I / got / wet / umbrella.

3. likes / she / coffee / she / doesn’t / like / tea / but.

4. we / home / stayed / it / was / raining / because.

5. was / she / continued / Although / studying / tired / she.

6. bus / I / was / late / I / missed / the / because.

7. enjoys / sports / He / reading / and / books.

8. was / ate / so / I / a / sandwich / hungry / I.

9.  it / cold / we / went / for / was/ a / walk / Although.

10. friendly / is / She / helpful / and.

Đáp án

1. I was tired, but I kept working.

2. I didn’t bring an umbrella, so I got wet.

3. She likes coffee, but she doesn’t like tea.

4. We stayed home because it was raining.

5. Although she was tired, she continued studying.

6. I was late because I missed the bus.

7. He enjoys sports and reading books.

8. I was hungry, so I ate a sandwich.

9. Although it was cold, we went for a walk.

10. She is friendly and helpful.

3. Bài tập liên từ phụ thuộc 

Bài tập liên từ phụ thuộc 

Bài 1: Điền một liên từ phụ thuộc vào chỗ trống để hoàn thiện câu trong bài tập liên từ

1. I couldn’t go out ___ it was raining.

2. She studied hard ___ she passed the exam.

3. We stayed home ___ we were feeling sick.

4. You should wear a coat ___ it is cold outside.

5. I will call you ___ I arrive.

6. He felt relaxed ___ he finished an important exam.

7. She wasn’t happy ___ she got an offer email for a new job.

8. You can’t leave ___ you finish your work.

9. Linh was making a surprised gift ___ her mom was cooking. 

10. ___ it looked like rain, he didn’t take an umbrella.

Đáp án

1. because 2. so 3. because 4. because 5. when
6. after 7. until 8. before/until/unless 9. while 10. Although

4. Bài tập về and, but, or, so lớp 6 

Bài tập liên từ 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh có sử dụng liên từ phù hợp.

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. likes / He / football / basketball / and.

2. was / She / sick / but / to school / she / went.

3. tea / want / you / Do / coffee / or?

4. raining / so / we / It / stayed / inside / was.

5. hard / he / the / studied / passed / so / He / exam.

6. have / apples / We / oranges / and.

7. to / out / but / She / was / too / go/ wanted / tired / she.

8. like / cake / Would / ice cream / you / or?

9. was / cold / so / I / wore / a jacket / It.

10. friendly / helpful / She / and / is.

Đáp án

1. He likes football and basketball.

2. She was sick, but she went to school.

3. Do you want tea or coffee?

4. It was raining, so we stayed inside.

5. He studied hard, so he passed the exam.

6. We have apples and oranges.

7. She wanted to go out, but she was too tired.

8. Would you like cake or ice cream?

9. It was cold, so I wore a jacket.

10. She is friendly and helpful.

Bài tập liên từ 2: Viết lại câu sau sao cho nghĩa không thay đổi bằng cách sử dụng liên từ phù hợp.

Đáp án

1. She likes reading. She likes writing. 

2. I wanted to buy a new dress. I didn’t have enough money. 

3. It was late. We went home. 

4. You can have chicken. You can have fish.

5. He is tall. He is strong. 

6. I studied a lot. I passed the test.

7. We wanted to play outside. It was raining. 

8. Do you want to watch a movie? Do you want to play a game?

9. She was sick. She still went to school. 

10. He worked hard. He got a promotion.

Đáp án bài tập liên từ

1. She likes reading and writing.

2. I wanted to buy a new dress, but I didn’t have enough money.

3. It was late, so we went home.

4. You can have chicken or fish.

5. He is tall and strong.

6. I studied a lot, so I passed the test.

7. We wanted to play outside, but it was raining.

8. Do you want to watch a movie or play a game?

9. She was sick, but she still went to school.

10. He worked hard, so he got a promotion.

Kết luận 

Bài tập liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học tiếng Anh hiểu và sử dụng liên từ một cách chính xác. Thông qua các bài tập như trắc nghiệm, sắp xếp câu và viết lại câu, bạn có thể phân biệt rõ các loại liên từ như liên từ kết hợp (and, but, so, or), liên từ tương quan (either … or, neither … nor) và liên từ phụ thuộc (because, although, if, since, while). Việc luyện tập thường xuyên không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp câu văn trở nên mạch lạc, logic hơn. Để nâng cao trình độ, bạn nên thực hành đa dạng bài tập và áp dụng vào giao tiếp thực tế nhé. 

Nguồn tham khảo

 1. Using Conjunctions | Definition, Rules & Examples – Cập nhật 16-02-2025 

 2. Conjunctions: and, or, but, so, because and although – Cập nhật 16-02-2025 

location map