Bạn có biết giá đỗ trong tiếng Anh là gì không? Từ “bean sprouts” thường được sử dụng để chỉ loại rau mầm quen thuộc này. Nhưng bên cạnh đó, còn có nhiều loại rau mầm khác cũng phổ biến không kém. Hãy cùng ILA khám phá để hiểu rõ hơn về giá đỗ trong tiếng Anh là gì và các loại rau tương tự nhé!
Giá đỗ trong tiếng Anh là gì?
1. Bean sprouts
Giá đỗ, một loại rau mầm phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, được gọi là “bean sprouts” trong tiếng Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ các loại mầm được ươm từ hạt đậu, phổ biến nhất là đậu xanh. Một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan bao gồm “sprouts” (mầm) và “mung bean sprouts” (giá đỗ từ đậu xanh).
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng rau củ quả tiếng Anh quen thuộc dễ học cho bé
2. Một số loại rau tương tự giá đỗ trong tiếng Anh là gì?
a. Alfalfa Sprouts (Mầm linh lăng)
• Alfalfa sprouts are small and have a mild taste, similar to mung bean sprouts. They are often used in salads or sandwiches. (Alfalfa sprouts có kích thước nhỏ và vị hơi nhạt, tương tự như giá đỗ từ đậu xanh. Chúng thường được sử dụng trong salad hoặc bánh mì kẹp.)
b. Soybean Sprouts (Giá đỗ từ đậu nành)
• Soybean sprouts are larger and have a stronger flavor compared to mung bean sprouts. They are commonly used in Korean dishes like “kongnamul”. (Soybean sprouts có kích thước lớn hơn và mùi vị đậm đà hơn so với giá đỗ từ đậu xanh. Chúng thường được sử dụng trong các món ăn Hàn Quốc như “kongnamul”.)
c. Pea Shoots (Mầm đậu hà lan)
• Pea shoots are the young leaves of the pea plant, with a slightly sweet and more tender texture compared to mung bean sprouts. They are often used in stir-fries or salads. (Pea shoots là phần non của cây đậu Hà Lan, có vị ngọt nhẹ và mềm mại hơn giá đỗ từ đậu xanh. Chúng thường được dùng trong xào hoặc salad.)
d. Radish Sprouts (Giá đỗ từ củ cải)
• Radish sprouts have a mildly spicy flavor and vibrant color, differing in taste but sharing a similar size and texture with mung bean sprouts. (Radish sprouts có vị cay nhẹ và màu sắc tươi sáng, tạo sự khác biệt về hương vị nhưng có kích thước và kết cấu tương tự như giá đỗ từ đậu xanh.)
e. Broccoli Sprouts (Mầm bông cải xanh)
• Broccoli sprouts are rich in antioxidants and have a mildly bitter taste, similar in size and crunchiness to mung bean sprouts. (Broccoli sprouts chứa nhiều chất chống oxy hóa và có vị hơi đắng nhẹ, tương tự như giá đỗ từ đậu xanh về kích thước và độ giòn.)
f. Wheatgrass (Cỏ lúa mì)
• Wheatgrass is commonly used for nutritious juices and has a more delicate texture compared to mung bean sprouts, but belongs to the same sprout family. (Wheatgrass thường được dùng làm nước ép dinh dưỡng, có kết cấu mỏng manh hơn giá đỗ nhưng thuộc nhóm rau mầm giống nhau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các loại quả tiếng Anh: tên gọi, thành ngữ và mẫu câu thường gặp
Đậu xanh trong tiếng Anh là gì?
1. Mung bean
Đậu xanh, loại hạt quen thuộc trong nhiều món ăn, được gọi là “mung bean” trong tiếng Anh. Từ đồng nghĩa có thể bao gồm “green gram”. Đậu xanh thuộc họ đậu, cùng với các loại đậu khác như “red bean” (đậu đỏ), “soybean” (đậu nành) và “black bean” (đậu đen).
>>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý các món ăn mùa hè cho trẻ đơn giản, dễ làm
2. Các loại rau tương tự như đậu xanh (mun bean)
a. Soybean (Đậu nành)
• Soybean is similar in shape and size to mung beans but has a lighter color. They are also part of the legume family (Fabaceae) and are rich in protein. (Soybean có hình dáng và kích thước tương tự như đậu xanh nhưng màu sắc nhạt hơn. Chúng cũng thuộc họ đậu (Fabaceae) và chứa nhiều protein.)
Soybean (đậu nành) có thể làm thành giá đỗ đậu nành (soybean sprouts), phổ biến trong ẩm thực Hàn Quốc và Nhật Bản
b. Lentil (Đậu lăng)
• Lentil is round and flat, belonging to the same legume family as mung beans. They come in various colors such as green, red, and brown. (Lentil có hình tròn và dẹt, thuộc họ đậu giống đậu xanh. Chúng có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, và nâu.)
Lentil (đậu lăng) có thể làm giá đỗ đậu lăng (lentil sprouts), thường dùng trong salad và món chay.
c. Chickpea (Đậu gà)
• Chickpea is larger and more rounded compared to mung beans. They belong to the Fabaceae family and are commonly used in hummus or curries. (Chickpea có kích thước lớn hơn và hình dạng tròn hơn so với đậu xanh. Chúng cùng họ Fabaceae và thường được sử dụng trong món hummus hoặc cà ri.)
Chickpea (đậu gà) có thể làm thành giá đỗ đậu gà (chickpea sprouts), giàu dinh dưỡng và ăn sống được.
d. Black Bean (Đậu đen)
• Black bean is oval-shaped and black in color, belonging to the same legume family as mung beans. They are often used in Latin American dishes. (Black bean có màu đen và hình bầu dục, thuộc họ đậu giống đậu xanh. Chúng thường được sử dụng trong các món ăn châu Mỹ La Tinh.)
Black Bean (đậu đen) có thể làm giá đỗ đậu đen (black bean sprouts), thường dùng trong các món chay.
e. Red Bean (Đậu đỏ)
• Red bean is known for its distinct red color and has a similar shape to mung beans. They are part of the legume family and are often used in Asian desserts. (Red bean có màu đỏ đặc trưng và hình dáng tương tự đậu xanh. Chúng thuộc họ đậu và thường được sử dụng trong món ngọt châu Á.)
Red Bean (đậu đỏ) có thể làm giá đỗ đậu đỏ (red bean sprouts), tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể ăn sống hoặc nấu chín.
f. Pea (Đậu hà lan)
• Pea is small and round, belonging to the Fabaceae family like mung beans. They have a slightly sweet taste and are commonly eaten fresh or frozen. (Pea có kích thước nhỏ và hình cầu, thuộc họ Fabaceae giống đậu xanh. Chúng có vị ngọt nhẹ và thường được ăn tươi hoặc đông lạnh.)
Pea (đậu Hà Lan) có thể làm giá đỗ đậu Hà Lan (pea sprouts), non và ngọt, dùng trong salad.
g. Kidney Bean (Đậu thận)
• Kidney bean is kidney-shaped and dark red in color. They are in the same family as mung beans and are often used in stews or salads. (Kidney bean có hình dáng cong như quả thận và màu đỏ đậm. Chúng cùng họ với đậu xanh và thường được dùng trong món hầm hoặc salad.)
h. Black-Eyed Pea (Đậu trắng mắt đen)
• Black-eyed pea is white with a distinctive black spot. They are part of the Fabaceae family and have a soft texture when cooked, similar to mung beans. (Black-eyed pea có màu trắng với đốm đen đặc trưng. Chúng thuộc họ Fabaceae và có kết cấu mềm sau khi nấu chín, tương tự đậu xanh.)
Black-Eyed Pea (đậu trắng mắt đen) có thể làm giá đỗ, nhưng ít phổ biến.
i. Pigeon Pea (Đậu cúc)
• Pigeon pea is light brown or yellow and has a flat round shape. They are in the same family as mung beans and are commonly used in Indian cuisine. (Pigeon pea có màu nâu nhạt hoặc vàng, hình tròn dẹt. Chúng cùng họ với đậu xanh và thường được dùng trong ẩm thực Ấn Độ.)
Pigeon Pea (đậu cúc) tuy ít phổ biến nhất nhưng vẫn có thể làm giá đỗ.
>>> Tìm hiểu thêm: Tên các món ăn ngày Tết tiếng Anh: Bí quyết học từ vựng qua văn hóa Việt
3. Đậu xanh có giống giá đỗ (trong tiếng Anh) không?
• Mung beans (Đậu xanh): Hạt khô, chưa nảy mầm, giàu protein và chất xơ.
• Bean sprouts (Giá đỗ): Mầm từ đậu xanh, chứa nhiều vitamin C và enzyme.
• Shape (Hình dáng): Đậu xanh nhỏ, tròn; Giá đỗ dài, trắng, mọng nước.
• Usage (Cách sử dụng): Đậu xanh nấu chè, súp; Giá đỗ ăn sống, làm gỏi, xào.
>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y: “Biết tuốt” 50+ từ phổ biến nhất
Đậu đũa trong tiếng Anh là gì? Có làm được giá đỗ không?
1. Yardlong bean
Đậu đũa, loại rau dài thường xuất hiện trong các món xào, được gọi là “yardlong bean” trong tiếng Anh. Nó còn được biết đến với tên gọi “long bean” hoặc “asparagus bean”. Đậu đũa thuộc họ đậu, liên quan đến các loại như “green bean” (đậu que) và “French bean” (đậu tây).
>>> Tìm hiểu thêm: Cùng bé học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây thú vị
2. Các loại rau tương tự như đậu đũa (yardlong bean)
a. Green Bean (Đậu que/Đậu cô ve)
• Green bean is long and slender like yardlong bean but shorter. They belong to the same Fabaceae family and are typically eaten with the pod. (Green bean có hình dáng dài và thon giống đậu đũa nhưng ngắn hơn. Chúng thuộc cùng họ Fabaceae và thường được ăn cả vỏ.)
b. Snow Pea (Đậu tuyết)
• Snow pea has a thin, flat pod, similar to yardlong bean as it is eaten whole. They belong to the legume family (Fabaceae) and are commonly used in stir-fries. (Snow pea có vỏ mỏng và dẹt, giống đậu đũa ở chỗ ăn được cả vỏ. Chúng thuộc họ đậu (Fabaceae) và thường được sử dụng trong món xào.)
c. Snap Pea (Đậu Hà Lan ngọt)
• Snap pea has a thicker pod than snow pea but is also eaten whole. They belong to the Fabaceae family and have a sweet taste similar to young yardlong beans. (Snap pea có vỏ dày hơn snow pea nhưng cũng ăn được cả vỏ. Chúng cùng họ Fabaceae và có vị ngọt tương tự đậu đũa non.)
d. Black-Eyed Pea (Đậu trắng mắt đen)
• Black-eyed pea is rounder but can be eaten with the pod when young, like yardlong beans. They belong to the Fabaceae family and are commonly used in stews. (Black-eyed pea có hình dạng tròn hơn nhưng khi còn non cũng có thể ăn nguyên vỏ như đậu đũa. Chúng cùng họ Fabaceae và thường được nấu trong món hầm.)
Black-Eyed Pea (đậu trắng mắt đen) có thể làm giá đỗ đậu trắng mắt đen (black-eyed pea sprouts), nhưng ít phổ biến.
e. Chickpea Greens (Lá đậu gà)
• Chickpea greens can be eaten as leafy greens, similar to young yardlong bean leaves. They belong to the Fabaceae family and have a mild flavor. (Lá đậu gà có thể ăn như rau xanh, tương tự như lá non của đậu đũa. Chúng thuộc cùng họ Fabaceae và có hương vị nhẹ nhàng.)
Chickpea Greens (lá đậu gà) không làm giá đỗ từ lá, nhưng hạt đậu gà có thể làm thành giá đỗ đậu gà (chickpea sprouts).
f. Winged Bean (Đậu rồng)
• Winged bean has a unique shape with four wavy edges, but the taste and cooking method are similar to yardlong beans. They belong to the Fabaceae family. (Winged bean có hình dáng đặc biệt với bốn cạnh lượn sóng, nhưng hương vị và cách chế biến tương tự đậu đũa. Chúng cùng họ Fabaceae.)
g. Fava Bean (Đậu tằm)
• Fava bean has a larger pod and bigger seeds compared to yardlong beans but belongs to the same Fabaceae family and has a nutty texture, suitable for stews. (Fava bean có vỏ lớn và hạt to hơn nhiều so với đậu đũa, nhưng chúng cùng họ Fabaceae và có kết cấu bùi, thích hợp cho món hầm.)
Fava Bean (đậu tằm) có thể làm giá đỗ, nhưng cần nấu chín trước khi ăn vì có chứa chất độc nhẹ nếu ăn sống.
h. Pea Shoots (Ngọn đậu hà lan)
• Pea shoots can be eaten as leafy greens, similar to young yardlong bean shoots. They belong to the Fabaceae family and have a mildly sweet taste. (Ngọn đậu Hà Lan có thể được ăn như rau xanh, giống như ngọn non của đậu đũa. Chúng cùng họ Fabaceae và có vị ngọt nhẹ.)
Hyacinth Bean (đậu bã đậu) có thể làm giá đỗ, nhưng phải nấu chín trước khi ăn để loại bỏ độc tố.
i. Hyacinth Bean (Đậu bã đậu)
• Hyacinth bean is shorter and has a distinctive purple color but can also be eaten whole when young, similar to yardlong beans. They belong to the Fabaceae family. (Đậu bã đậu có hình dáng ngắn hơn và màu tím đặc trưng, nhưng cũng ăn được cả vỏ khi còn non, tương tự đậu đũa. Chúng cùng họ Fabaceae.)
j. Long Beans (Đậu dài Trung Quốc)
• Long beans are almost identical to yardlong beans in shape and cooking methods, only differing in length, which can be slightly longer. They belong to the Fabaceae family. (Long beans gần như giống hệt đậu đũa về hình dáng và cách chế biến, chỉ khác ở chiều dài có thể dài hơn một chút. Chúng cùng họ Fabaceae.)
k. Broad Bean Shoots (Ngọn đậu răng ngựa)
• Broad bean shoots can be used as leafy greens like young yardlong bean shoots. They belong to the Fabaceae family and have a mildly sweet flavor. (Ngọn đậu răng ngựa có thể được dùng làm rau xanh giống ngọn non của đậu đũa. Chúng cùng họ Fabaceae và có vị ngọt nhẹ nhàng.)
l. Mung Bean Sprouts (Giá đỗ từ đậu xanh)
Mung Bean (Đậu xanh) chắc chắn làm được giá đỗ và là loại phổ biến nhất, thường được gọi là giá đỗ đậu xanh (mung bean sprouts).
• Although they are sprouts, they come from mung beans, which belong to the same family as yardlong beans. They have a crunchy texture and a refreshing taste. (Mặc dù là giá đỗ, nhưng chúng xuất phát từ đậu xanh cùng họ với đậu đũa. Chúng có kết cấu giòn và vị thanh mát.)
>>> Tìm hiểu thêm: Câu đố tiếng Anh về trái cây vui nhộn cho trẻ em
3. Đậu đũa có khác với giá đỗ (trong tiếng Anh) không?
• Yardlong beans (Đậu đũa): Quả dài, xanh, hạt bên trong nhỏ. Ăn khi còn non, thường luộc, xào hoặc nấu canh.
• Bean sprouts (Giá đỗ): Mầm non từ hạt đậu (thường là đậu xanh). Mọng nước, ăn sống hoặc xào chín.
Chắc hẳn qua bài viết này đã cung cấp cho bạn hiểu được giá đỗ trong tiếng Anh và một số loại rau củ khác là gì? Rau củ cũng là một chủ đề khá phổ biến khi bạn học tiếng Anh, tìm hiểu và học về chúng sẽ giúp bạn có kha khá từ vựng tiếng Anh mới đấy!
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán