Không nhất thiết phải sở hữu những món hàng hiệu đắt đỏ hay thành tích “con nhà người ta”, bạn vẫn có thể khẳng định bản thân bằng những Caption Flex hay bằng tiếng Anh. Những câu Flex hay và tinh tế sẽ thể hiện nét cá tính riêng của bạn và tạo ấn tượng với mọi người. Hãy cùng ILA khám phá những Caption Flex “sang” và “chất” ngay dưới đây.
Caption Flex là gì?
Flex là từ vựng có nhiều nghĩa trong tiếng Anh. Flex có thể là động từ (verb) hay danh từ (noun). Trào lưu Flex hiện nay dùng Flex như một từ lóng (slang) để thể hiện sự tự hào về điều gì đó bạn đã làm hoặc thứ gì đó mà bạn sở hữu.
Trong một số trường hợp, Flex được sử dụng khi những điều được khoe khiến người khác khó chịu. Flex có thể được dịch sang tiếng Việt như “thể hiện”, “khoe khoang” hay “khoe mẽ”. Từ đồng nghĩa với Flex có thể kể đến Brag hay Boast.
Ví dụ:
• She couldn’t stop flexing about getting VIP tickets to the concert. (Cô ấy không thể ngừng khoe khoang khi có được vé VIP đi xem ca nhạc.)
• Buying a brand-new sports car just to drive it around the neighbourhood is a major flex. (Mua chiếc xe thể thao mới cáu chỉ để lái quanh khu phố là một sự khoe mẽ quá mức.)
Caption Flex là một đoạn chú thích nhỏ kèm theo bức ảnh đăng trên mạng xã hội để khoe về điều mà bạn tự hào với mọi người. Các Caption Flex thường liên quan đến thành tích, tài sản, ngoại hình hay trải nghiệm khiến người khác ghen tị.
>>> Tìm hiểu thêm: Vực dậy tinh thần với 40+ câu nói tiếng Anh hay về sự mạnh mẽ
Tổng hợp các Caption Flex hay bằng tiếng Anh
Muốn khoe sao cho thật sang, thật chất? Bạn có thể mượn những câu Flex bằng tiếng Anh để thể hiện bản thân một cách trọn vẹn. Dưới đây là những Caption Flex hay đăng Facebook để bạn khoe về những gì mình tự hào một cách thật tinh tế nhưng vẫn chứa đầy sự tự tin.
1. Caption Flex dễ thương
• Too cute to be stopped, too strong to be tamed. (Dễ thương không cản nổi, mạnh mẽ không bị khuất phục.)
• People with dimples don’t apologise, they just smile. (Những người có lúm đồng tiền không xin lỗi, họ chỉ mỉm cười.)
• Flexin’ and smilin’, that’s my style. (Tự tin và mỉm cười, đó là phong cách của tôi.)
• Flaunt your flex and your adorable charm. (Hãy khoe điều bạn tự hào và nét quyến rũ đáng yêu của bạn.)
• I am made of beauty. I notice beauty all around me every day. I am beautifully blessed! (Tôi được tạo nên từ vẻ đẹp. Tôi nhận thấy vẻ đẹp xung quanh mình mỗi ngày. Tôi thật may mắn!)
2. Caption Flex hài hước
• Work so hard that everyone’s biggest flex is that they used to know you. (Hãy làm việc chăm chỉ để khiến điều mọi người tự hào nhất là họ đã từng biết bạn.)
• I may be ugly but I can wash my face in public and still have the same eyebrows. (Tôi có thể trông xấu xí nhưng tôi có thể rửa mặt ở nơi công cộng và vẫn giữ được lông mày y như vậy.)
• I mean this in the humblest way, I’m hard to replace. (Tôi muốn nói điều này theo cách khiêm tốn nhất là tôi là người khó có thể thay thế được.)
• My biggest flex is that I have a meme for every single situation of my life. (Điều đáng tự hào nhất của tôi là có meme cho mọi tình huống trong cuộc sống này.)
• Flexing is contagious. Tag a friend who needs some motivation. (Flexing có tính lây lan. Hãy gắn thẻ một người bạn đang cần động lực.)
• I don’t always flex, but when I do, it’s epic. (Không phải lúc nào tôi cũng khoe mà một khi tôi đã khoe thì phải thật chất.)
3. Caption Flex hay cho fashionista
• I’m not just a fashion statement, I’m a work of art. (Tôi không chỉ là một tuyên ngôn về thời trang, tôi là một tác phẩm nghệ thuật.)
• Life’s too short to wear boring clothes. (Cuộc sống quá ngắn ngủi để mặc những bộ quần áo nhàm chán.)
• My style is a reflection of my attitude and personality. (Phong cách của tôi phản ánh thái độ và tính cách của tôi.)
• Style is a way to say who I am without having to speak. (Phong cách là cách thể hiện tôi là ai mà không cần phải nói ra.)
• Fashion is my armor to survive the reality of everyday life. (Thời trang là tấm áo giáp giúp tôi tồn tại trong thực tế cuộc sống hằng ngày.)
4. Caption Flex hay cho người mê xê dịch
• Travel is my therapy. (Du lịch là giải pháp trị liệu của tôi.)
• Not all those who wander are lost. (Không phải tất cả những ai đi lang thang cũng đều bị lạc.)
• Collect moments, not things. (Hãy gom góp kỷ niệm, đừng chỉ tích trữ vật chất.)
• Travel is the only thing you can buy that makes you richer. (Du lịch là thứ duy nhất bạn có thể mua mà khiến bạn giàu có hơn.)
• The best views come after the hardest climbs. (Những khung cảnh đẹp nhất xuất hiện sau những lần leo núi gian nan nhất.)
• Travel is not a reward for working; it’s education for living. (Du lịch không phải là phần thưởng cho công việc; đó là sự giáo dục cho cuộc sống.)
• I’m just a small-town girl with big city dreams. (Tôi chỉ là một cô gái ở thị trấn nhỏ với những giấc mơ về thành phố lớn.)
• This heart of mine was made to travel. (Trái tim này của tôi được tạo ra để đi xê dịch khắp nơi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống chạm đến trái tim
5. Caption Flex hay cho tín đồ ẩm thực
• Food is my love language. (Ăn uống là ngôn ngữ tình yêu của tôi.)
• Wine is my spirit animal. (Rượu là linh vật của tôi.)
• I’m aging like fine wine, getting better with time. (Tuổi tác của tôi cũng giống như rượu hảo hạng vậy, càng lâu năm, càng đậm đà.)
• Savouring every moment and every bite. (Trân trọng từng khoảnh khắc, thưởng thức từng hương vị.)
• Finding joy in the simplest pleasures: Food and good company. (Tìm niềm vui trong những điều giản đơn nhất: Đồ ăn ngon và bạn tốt.)
• Food is the only thing that can satisfy my soul. (Đồ ăn là thứ duy nhất có thể làm tâm hồn tôi thỏa mãn.)
• Just a girl/boy standing in front of a coffee, asking it to energise me. (Tôi chỉ là một cô gái/chàng trai đứng trước một tách cà phê và yêu cầu nó tiếp thêm năng lượng cho tôi.)
6. Caption Flex hay cho hội mọt sách
• Live a thousand lives through books. (Sống cả ngàn cuộc đời qua những trang sách.)
• In a world of words, I find my solace. (Trong thế giới của ngôn từ, tôi tìm thấy sự an ủi.)
• Books take me places I’ve never been before. (Sách đưa tôi đến những nơi tôi chưa từng đặt chân đến trước đây.)
• In the world of books, I’m infinitely rich. (Trong thế giới sách, tôi giàu có vô cùng.)
• Found my soulmate between the pages of a book. We’ve been through thick (novels) and thin (poetry books) together. (Tôi đã tìm thấy người bạn tâm giao qua những trang sách. Chúng tôi đã cùng nhau trải qua những trang dày (tiểu thuyết) và mỏng (sách thơ). [through thick and thin là thành ngữ chỉ quá trình cùng nhau trải qua khó khăn]
• On a date with my favourite author. They bring the stories, I bring the snacks. Together, we travel the world without leaving our comfy spot. (Đang hẹn hò với tác giả yêu thích của tôi. Người ấy mang theo những câu chuyện, tôi mang theo thức ăn nhẹ. Cùng nhau, chúng tôi du ngoạn khắp thế giới mà không cần rời khỏi chỗ ngồi thoải mái này.)
• Do not disturb! Currently attending a grand ball in a castle or maybe fighting dragons… Depends on what chapter I’m on. (Đừng làm phiền nhé. Tôi đang dự một buổi dạ hội lớn trong lâu đài hoặc đang chiến đấu với rồng… Còn tùy vào chương sách tôi đang đọc.)
7. Caption Flex hay cho người khởi nghiệp
• Flexing is my favourite way to show off my progress. (Tự tin nói về bản thân là cách mà tôi yêu thích để thể hiện nỗ lực của mình.)
• Rising above the challenges and conquering my dreams. (Vượt lên trên thử thách và chinh phục những ước mơ mà tôi hằng ấp ủ.)
• Breaking the mold, setting new records. Success is in my DNA. (Phá vỡ khuôn mẫu, thiết lập kỷ lục mới. Thành công nằm trong DNA của tôi.)
• Determined to turn my dreams into reality. Nothing can hold me back. (Tôi quyết tâm biến ước mơ thành hiện thực. Không gì có thể ngăn được tôi.)
• Winners never quit and quitters never win. (Người chiến thắng không bao giờ bỏ cuộc và kẻ bỏ cuộc không bao giờ chiến thắng.)
Hy vọng những Caption Flex hay trên đây đã gợi ý được cho bạn cách để đưa ra tuyên ngôn đầy tự hào về bản thân. Hãy lựa một tấm hình lung linh và một caption thật ngầu, bạn sẽ biến bài đăng mạng xã hội của mình trở nên thật nổi bật.
>>> Tìm hiểu thêm: 50+ câu nói tích cực nghe là thấy lạc quan, yêu đời