See you again không chỉ là một ca khúc nổi tiếng của rapper Wiz Khalifa và ca sĩ Charlie Puth, mà còn mang một ý nghĩa phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy see you again là gì? Làm sao chúng ta có thể áp dụng câu này trong ngữ pháp tiếng Anh hàng ngày? Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
See you again là gì?
Chắc hẳn bạn rất hay nghe cụm từ see you again trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy thì see you again nghĩa là gì, được hiểu như thế nào mới đúng?
Câu nói see you again được hiểu với nghĩa là “hẹn gặp lại, hẹn gặp lại bạn lần nữa”. Câu này thường xuất hiện khi chúng ta muốn tạm biệt ai đó nhưng có ý định sẽ gặp lại họ trong tương lai.
Ví dụ:
• It was great to see you today! See you again soon! (Hôm nay thật tuyệt khi gặp bạn! Hẹn gặp lại sớm nhé!)
• I had a wonderful time at the party. I hope to see you again next week! (Mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở buổi tiệc. Mong gặp lại bạn vào tuần sau nhé!)
• Thank you for your help today. I’ll see you again on Monday. (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ hôm nay. Mình sẽ gặp lại bạn vào thứ Hai nhé.)
• Goodbye for now, but I’m sure we’ll see each other again soon. (Tạm biệt nhé, nhưng mình chắc chắn chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau thôi.)
• It’s sad to say goodbye, but I know I’ll see you again someday. (Thật buồn khi phải nói lời tạm biệt, nhưng mình biết rằng một ngày nào đó mình sẽ gặp lại bạn.)
• Let’s keep in touch! See you again when you’re back in town. (Hãy giữ liên lạc nhé! Gặp lại bạn khi bạn quay về thành phố nhé.)
>>> Tìm hiểu thêm: Long time no see và các cách chào hỏi giúp bạn giao tiếp tự tin
Cách dùng see you again trong tiếng Anh
1. Cấu trúc câu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm từ see you again bao gồm:
• See: động từ (verb), nghĩa là nhìn thấy hoặc gặp.
• You: đại từ (pronoun), chỉ đối tượng mà bạn muốn gặp lại.
• Again: trạng từ (adverb), mang ý nghĩa lần nữa hoặc lần tới.
2. Các tình huống thường dùng
Cụm từ see you again trong tiếng Anh thường được sử dụng khi tạm biệt ai đó, với ý nghĩa rằng bạn sẽ gặp lại người đó trong tương lai. Dưới đây là một số tình huống thường dùng mà bạn có thể tham khảo:
a. Cuộc gặp gỡ hằng ngày
Khi bạn tạm biệt ai đó sau một cuộc gặp, bạn có thể nói “see you again” nếu bạn dự định gặp lại họ sớm.
Ví dụ:
• It was nice seeing you today. See you again next week! (Rất vui được gặp bạn hôm nay. Hẹn gặp lại tuần sau!)
b. Lời chia tay tạm thời
Khi kết thúc một cuộc trò chuyện hay gặp gỡ, bạn có thể dùng “see you again” như một lời hẹn tái ngộ, dù không biết chính xác khi nào.
Ví dụ:
• I’m sure we’ll see you again someday! (Tôi chắc chắn rằng một ngày nào đó chúng ta sẽ gặp lại!)
c. Khi gặp ai đó thường xuyên
Với người mà bạn gặp thường xuyên (như đồng nghiệp, bạn bè), bạn có thể nói “see you again” để nhấn mạnh rằng bạn sẽ còn gặp họ nhiều lần.
Ví dụ:
• I guess I’ll see you again tomorrow. (Tôi đoán là ngày mai chúng ta sẽ lại gặp nhau.)
d. Chia tay sau một chuyến đi hoặc một kỳ nghỉ
Khi bạn phải rời xa ai đó trong một thời gian dài, bạn có thể nói “see you again” với ý hy vọng rằng sẽ có dịp gặp lại trong tương lai.
Ví dụ:
• Thank you for everything during my trip. I hope to see you again soon. (Cảm ơn vì tất cả mọi thứ trong chuyến đi của tôi. Hy vọng sớm gặp lại bạn.)
e. Trong các tình huống trang trọng hoặc cảm xúc
Nếu chia tay với người thân, bạn có thể nói “see you again” để thể hiện sự mong chờ hoặc kỳ vọng về một lần gặp lại.
Ví dụ:
• Take care! I can’t wait to see you again. (Bảo trọng nhé! Tôi không thể đợi để được gặp lại bạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của see là gì? Tìm hiểu V2, V3 của see
Cụm từ đồng nghĩa với see you again
1. See you later (Hẹn gặp lại sau)
Ví dụ:
• I’m heading to the gym now. See you later! (Mình sắp đi tập gym. Hẹn gặp lại sau nhé!)
2. Catch you later (Hẹn gặp lại sau – cách nói thân mật)
Ví dụ:
• I’ve got to go now, catch you later! (Mình phải đi bây giờ, hẹn gặp bạn sau nhé!)
3. Until we meet again (Cho đến khi chúng ta gặp lại)
Ví dụ:
• Goodbye and take care, until we meet again. (Tạm biệt và giữ gìn sức khỏe, cho đến khi chúng ta gặp lại.)
4. Talk to you later (Nói chuyện với bạn sau)
Ví dụ:
• I have to finish my work now. Talk to you later! (Mình phải hoàn thành công việc bây giờ. Nói chuyện sau nhé!)
5. See you soon (Hẹn gặp lại sớm)
Ví dụ:
• It’s been a while! I hope to see you soon. (Lâu rồi không gặp! Hy vọng sớm gặp lại bạn.)
6. Take care (Giữ gìn sức khỏe)
Ví dụ:
• It was great seeing you today. Take care! (Hôm nay thật vui khi gặp bạn. Giữ gìn sức khỏe nhé!)
7. Farewell (Tạm biệt)
Ví dụ:
• Farewell, my friend. I hope to see you again someday. (Tạm biệt, bạn của tôi. Hy vọng sẽ gặp lại bạn vào một ngày nào đó.)
8. I’ll be seeing you (Tôi sẽ gặp lại bạn)
Ví dụ:
• Don’t worry, I’ll be seeing you next week at the meeting. (Đừng lo, mình sẽ gặp lại bạn vào tuần tới trong cuộc họp.)
9. We’ll meet again (Chúng ta sẽ gặp lại)
Ví dụ:
• We’ll meet again, don’t know where, don’t know when. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau, không biết ở đâu, cũng không biết khi nào.)
10. See you tomorrow (Hẹn gặp bạn vào ngày mai)
Ví dụ:
• Alright, class is over. See you tomorrow! (Được rồi, lớp học kết thúc. Hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai!)
>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh
Cụm từ dùng để chào tạm biệt
• Goodbye (Tạm biệt)
• Bye (Tạm biệt)
• See you (Hẹn gặp lại)
• See you later (Hẹn gặp lại sau)
• Take care (Giữ gìn sức khỏe)
• Farewell (Tạm biệt, chia tay lâu dài)
• Catch you later (Hẹn gặp lại sau)
• Talk to you later (Nói chuyện sau nhé)
• See you soon (Hẹn gặp lại sớm)
• I’ll be seeing you (Tôi sẽ gặp lại bạn)
• We’ll meet again (Chúng ta sẽ gặp lại)
• So long (Tạm biệt lâu dài)
• Bye for now (Tạm biệt bây giờ nhé)
• Have a good day (Chúc một ngày tốt lành)
>>> Tìm hiểu thêm: Mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh hữu ích nhất mọi thời đại
Ý nghĩa see you again trong bài hát của Wiz Khalifa và Charlie Puth
Cụm từ see you again trở nên nổi tiếng hơn khi xuất hiện trong ca khúc cùng tên của Wiz Khalifa, hợp tác với Charlie Puth, phát hành năm 2015. Bài hát này được sáng tác để tưởng nhớ nam diễn viên Paul Walker sau sự ra đi đột ngột của anh trong tai nạn xe hơi.
Lời bài hát See you again truyền tải thông điệp về sự chia ly nhưng vẫn giữ hy vọng về một lần gặp lại trong tương lai. Đây là một bài hát cảm động, nhấn mạnh về tình bạn và tình yêu thương.
Bài hát đã truyền tải sâu sắc cảm xúc mất mát và hy vọng về sự tái ngộ, giúp cụm từ see you again trở nên thân quen hơn với nhiều người trên toàn thế giới.
Dưới đây là một đoạn trong lời bài hát Wiz Khalifa: See you again
It’s been a long day without you, my friend
Đã là một ngày dài mà không có bạn, người bạn của tôi.
And I’ll tell you all about it when I see you again
Và tôi sẽ kể cho bạn nghe mọi chuyện khi tôi gặp lại bạn.
We’ve come a long way from where we began
Chúng ta đã đi một chặng đường dài từ nơi chúng ta bắt đầu.
Oh, I’ll tell you all about it when I see you again
Ôi, tôi sẽ kể cho bạn nghe mọi chuyện khi tôi gặp lại bạn.
When I see you again
Khi tôi gặp lại bạn.
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi danh sách những bài hát tiếng Anh hay nhất vượt thời gian
Bài tập luyện tập see you again là gì?
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền cụm từ phù hợp (see you, see you later, see you soon, take care…)
1. It was nice seeing you today. ___________ next week!
2. I’ve got to go now, ___________!
3. Thanks for everything during my trip. I hope to ___________ soon.
4. Don’t worry, ___________ next week at the meeting.
5. Goodbye for now, but I’m sure ___________ soon.
6. ___________, my friend. I hope to meet again someday.
7. It’s been a long day without you, my friend. I’ll tell you all about it when ___________.
Đáp án:
1. See you again
2. Catch you later
3. See you again
4. I’ll be seeing you
5. We’ll see each other again
6. Farewell
7. I see you again
Bài tập 2: Nối câu
CỘT A |
CỘT B |
1. See you later! | A. Tạm biệt bạn, chúc một ngày tốt lành |
2. Talk to you later! | B. Hẹn gặp lại vào tuần tới |
3. Take care! | C. Sẽ nói chuyện với bạn sau nhé |
4. See you tomorrow! | D. Giữ gìn sức khỏe nhé |
5. Have a good day! | E. Hẹn gặp lại sau |
Đáp án:
1. E
2. C
3. D
4. B
5. A
Bài tập 3: Sắp xếp câu
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. next / week / see / you / again / I’ll.
2. again / it / was / today / great / see / you / to.
3. farewell / someday / meet / we’ll / again / I / hope / to.
4. soon / you / to / hope / see / I.
Đáp án:
1. I’ll see you again next week.
2. It was great to see you again today.
3. Farewell, I hope we’ll meet again someday.
4. I hope to see you soon.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về see you again là gì, ý nghĩa của nó trong ngữ pháp tiếng Anh và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Bộ từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh cực hay