Bộ từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh cực hay

Bộ từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh cực hay

Tác giả: Nguyen Hong

Học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc là một trong những chủ đề thú vị bạn không nên bỏ qua. Đặc biệt, nếu bạn cũng là một “tín đồ” nhạc US – UK thì chắc chắn phải “bỏ túi” không ít kiến thức các thể loại nhạc bằng tiếng Anh. ILA sẽ giúp bạn củng cố lại hệ thống từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, thể loại nhạc, nhạc cụ, động từthành ngữ qua bài viết sau.

Tổng hợp từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

• Từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh: Jazz, Pop, Rock, Modern Music, Electronic Dance Music/EDM, Classical, Rap, Dance, Blue, Rhythm and Blues…

• Từ vựng về tên các loại nhạc cụ: Piano, Organ, Keyboard, Bag flute, Accordion, Gong, Guitar, Ukulele, Flute, Trombone, Bamboo flute…

• Từ vựng về âm nhạc, bài hát và nhạc lý: beat, sheet, lyrics, tone, background music, instrumental music, melody, rhythm, voice, stave, bass clef, solo, treble clef, live music, chord, interval, step, half-step, whole-step…

• Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc với động từ thường gặp: record, go solo, play an instrument, go duet, sing, tune up, compose music, read the music sheet, dance along, remix, live, go on tour, listen to music, perform, enjoy…

• Từ vựng về nhạc công và ban nhạc: trumpeter, singer, orchestra, pop group, bassist hoặc bass player, guitarist, band, organist…

• Thành ngữ về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh: face the music, hit the right note, march to the beat of your own drum, in harmony, strike a chord, off-key, play it by ear.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc: Trọn bộ từ vựng & ngữ pháp

Âm nhạc tiếng Anh là gì?

Âm nhạc tiếng Anh là gì?

Bạn đã biết nhạc tiếng Anh là gì chưa? Âm nhạc tiếng Anh là “music”, phát âm /ˈmjuː.zɪk/. Âm nhạc được xem là một trong những “liều thuốc tinh thần” tốt nhất để giải tỏa mọi áp lực, căng thẳng trong cuộc sống. Hơn nữa, học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc luôn là phương pháp học thú vị và giàu cảm hứng để giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách thoải mái, tự nhiên.

Việc học các thể loại nhạc bằng tiếng Anh sẽ không khó nếu bạn thực sự yêu thích và học theo từng chủ đề cụ thể dưới đây.

Từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

• Jazz /dʒæz/: Nhạc Jazz

• Pop /pɒp/: Nhạc Pop

• Rock /rɒk/: Nhạc Rock

• Modern music /ˈmɒd.ənˈmjuː.zɪk/: Nhạc trẻ

• Electronic Dance Music/EDM /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɑːns ˈmjuː.zɪk/: Nhạc EDM

• Classical /ˈklæs.ɪ.kəl/: Nhạc cổ điển

• Rap /ræp/: Nhạc Rap

• Dance /dɑːns/: Nhạc nhảy

• Blue /bluː/: Nhạc buồn

• Rhythm and Blues /ˌrɪð.əm ən ˈbluːz/: Nhạc R&B

• Indie /ˈɪn.di/: Nhạc Indie

• Folk /fəʊk/: Nhạc dân gian

• Country /ˈkʌn.tri/: Nhạc đồng quê

• Opera /ˈɒp.ər.ə/: Nhạc thính phòng

• Techno /ˈtek.nəʊ/: Nhạc khiêu vũ

• Latin /ˈlæt.ɪn/: Nhạc Latin

• Hip hop /ˈhɪp.hɒp/: Nhạc hip hop

• Heavy metal /ˌhev.i ˈmet.əl/: Nhạc rock mạnh

>>> Tìm hiểu thêm: Seem to V hay Ving? Cách dùng seem chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh về nhạc cụ

Từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh về nhạc cụ

• Piano /piˈæn.əʊ/: Đàn piano

• Organ /ˈɔː.ɡən/: Đàn organ

• Keyboard /ˈkiː.bɔːd/: Đàn keyboard

• Accordion /əˈkɔː.di.ən/: Đàn phong cầm

• Gong /ɡɒŋ/: Cồng

• Guitar /ɡɪˈtɑːr/: Đàn ghi-ta

• Ukulele /ˌjuː.kəˈleɪ.li/: Đàn ukulele

• Trombone /trɒmˈbəʊn/: Kèn trombone

• Bag flute /bæɡ fluːt/: Kèn túi

• Flute /fluːt/: Sáo

• Bamboo flute /bæmˈbuː fluːt/: Sáo trúc

• Harmonica /hɑːˈmɒn.ɪ.kə/: Đàn ha mo ni ca

• Drum /drʌm/: Trống

• Harp /hɑːp/: Đàn hạc

• Violin /ˌvaɪəˈlɪn/: Vi-ô-lông

• Cello /ˈtʃel.əʊ/: Đàn xê-lô

• Trumpet /ˈtrʌm.pɪt/: Kèn trumpet

• Saxophone /ˈsæk.sə.fəʊn/: Kèn sắc-xô-phôn

• Bass guitar /beɪs ɡɪˈtɑːr/: Đàn ghi-ta bass

>>> Tìm hiểu thêm: When is your birthday trả lời thế nào là đúng?

Trống

Từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh, bài hát và nhạc lý

• Beat /biːt/: Nhịp điệu

• Sheet /ʃiːt/: Bản nhạc

• Lyrics /ˈlɪr.ɪk/: Lời bài hát

• Tone /təʊn/: Tông

• Background music /ˈbæk.ɡraʊnd ˈmjuː.zɪk/: Nhạc nền

• Instrumental music /ˌɪn.strəˈmen.təl ˈmjuː.zɪk/: Nhạc không lời

• Melody /ˈmel.ə.di/: Giai điệu

• Rhythm /ˈrɪð.əm/: Nhịp điệu

• Voice /vɔɪs/: Giọng hát

• Stave /steɪv/: Khuông nhạc

• Bass clef /ˈbeɪs ˌklef/: Khóa Fa

• Treble clef /ˌtreb.əl ˈklef/: Khóa Sol

• Solo /ˈsəʊ.ləʊ/: Đơn ca

• Live music /lɪv ˈmjuː.zɪk/: Nhạc sống

• Chord /kɔːd/: Hợp âm

• Interval /ˈɪn.tə.vəl/: Quãng

• Step /step/: Cung

• Half step /ˈhɑːf ˌstep/: Nửa cung

• Whole step /ˈhəʊl ˌstep/: Cả cung

• Scale /skeɪl/: Thang âm

• Major scale /ˈmeɪ.dʒər skeɪl/: Âm giai trưởng

• Minor scale /ˈmaɪ.nər skeɪl/: Âm giai thứ

• In tune: Đúng tông

• Out of tune: Lệch tông

• A massive hit: Bài hit

• Bass /beɪs/: Nốt trầm/ Giọng nam trầm

• Tenor /ˈten.ər/: Giọng nam cao

• Baritone /ˈbær.ɪ.təʊn/: Giọng nam trung

• Soprano /səˈprɑː.nəʊ/: Giọng nữ trầm

• Alto /ˈæl.təʊ/: Giọng nữ cao

• Note /nəʊt/: Nốt nhạc

• Rhythm /ˈrɪð.əm/: Giai điệu

Phiêu theo nhạc tiếng Anh là gì? Các động từ thường gặp

Hát đơn ca

• Record /rɪˈkɔːd/: Thu âm

• Go solo: Hát đơn ca

• Go duet: Song ca

• Play an instrument: Chơi nhạc cụ

Sing /sɪŋ/: Hát

• Tune (something) up /tʃuːn/: Chỉnh âm

• Compose music /kəmˈpəʊz ˈmjuː.zɪk/: Soạn nhạc

Read the music sheet: Đọc bản nhạc

• Dance along: Nhảy theo

• Remix /ˌriːˈmɪks/: Phối lại

• Live /lɪv/: Biểu diễn trực tiếp

Go on tour: Đi tour diễn

• Listen to music: Nghe nhạc

• Perform /pəˈfɔːm/: Biểu diễn

• Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: Tận hưởng, giải trí

• Watch the performance: Xem màn biểu diễn

• Write song: Viết bài hát

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu so sánh tiếng Anh: Cấu trúc và bí quyết làm bài

Từ vựng về nhạc công và ban nhạc

Một số từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh liên quan đến nhạc công và ban nhạc như sau:

• Trumpeter /ˈtrʌm.pɪ.tər/: Người thổi kèm trumpet

• Singer /ˈsɪŋ.ər/: Ca sĩ

• Orchestra /ˈɔː.kɪ.strə/: Dàn nhạc giao hưởng

• Pop Group: Nhóm nhạc Pop

• Bassist hoặc bass player: Người chơi ghi-ta bass

• Guitarist /ɡɪˈtɑː.rɪst/: Người chơi ghi-ta

• Band bænd/: Ban nhạc

• Organist /ˈɔː.ɡən.ɪst/: Người chơi đàn organ

• DJ /ˈdiːˌdʒeɪ/: Người phối nhạc

• Choir /kwaɪər/: Dàn hợp xướng

• Musician /mjuːˈzɪʃ.ən/: Nhạc công

• Rock band /rɒk /bænd/: Ban nhạc rock

• Keyboard player /ˈkiː.bɔːd ˈpleɪ.ər/: Người chơi keyboard

• Conductor /kənˈdʌk.tər/: Người chỉ huy dàn nhạc

• Drummer /ˈdrʌm.ər/: Người chơi trống

• Pianist /ˈpiː.ən.ɪst/: Người chơi piano

• Flautist /ˈflɔː.tɪst/: Người thổi sáo

• Composer /kəmˈpəʊ.zər/: Nhà soạn nhạc

• Saxophonist /sækˈsɒf.ən.ɪst/: Người thổi kèn saxophone

• Performer /pəˈfɔː.mər/: Nghệ sĩ biểu diễn

• Pop star /pɒp stɑːr/: Ngôi sao nhạc Pop

• Cellist /ˈtʃel.ɪst/: Người chơi vi-ô-lông-xen

• Gig /ɡɪɡ/: Buổi biểu diễn của một ban nhạc

các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

Từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh – Các thiết bị âm thanh

• Stereo/Stereo system /ˈster.i.əʊ/: Dàn âm thanh nổi

• Music stand /ˈmjuː.zɪk stænd/: Giá để bản nhạc

• MP3 player /em.piːˈθriː ˌpleɪ.ər/: Máy phát nhạc mp3

• Headphones /ˈhed.fəʊnz/: Tai nghe

• Record player /ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər/: Máy thu âm

• Microphone /ˈmaɪ.krə.fəʊn/: Micro

• Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi

• Speaker /ˈspiː.kər/: Loa

• CD player /ˌsiːˈdiː ˌpleɪ.ər/: Máy chạy CD

• Compact disk /ˌkɒm.pækt ˈdɪsk/: Đĩa CD

• Amp /æmp/: Bộ khuếch đại âm thanh

Thành ngữ liên quan đến các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

• Face the music: Chấp nhận hậu quả hoặc giải quyết một tình huống khó khăn.

• Hit the right note: Làm hoặc nói điều gì đó được đón nhận hoặc thành công.

• March to the beat of your own drum: Hành động độc lập và đi theo con đường của riêng bạn.

• In harmony: Đồng thuận hoặc làm việc tốt với nhau.

• Strike a chord: Cộng hưởng hoặc tạo ra phản ứng cảm xúc.

• Off-key: Không như theo kỳ vọng.

• Play it by ear: Ứng biến hoặc đưa ra quyết định mà không có kế hoạch cụ thể trước đó.

>>> Tìm hiểu thêm: Burn the midnight oil là gì? Giải nghĩa thành ngữ thú vị

Mẫu hội thoại về chủ đề các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

Phần thi tài năng tại chung kết ILA Speak Up 2023.

1. What kind of music do you like to listen to? (Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?)

It depends on my mood but generally, I like easy listening although I am a massive fan of country music and play more than any other genre. (Tùy thuộc vào tâm trạng của tôi nhưng nhìn chung, tôi thích nghe nhạc nhẹ nhàng mặc dù tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt nhạc đồng quê và chơi thể loại này nhiều hơn bất kỳ thể loại nào khác.)

2. Are there any kinds of music that you dislike? (Có thể loại nhạc nào bạn không thích không?)

I’m not really into jazz. It’s not my taste in music, especially when the musicians improvise. It sounds like they are playing different tunes and there’s no harmony. (Tôi thực sự không thích nhạc jazz. Đó không phải là sở thích âm nhạc của tôi, đặc biệt là khi các nhạc công chơi một cách ngẫu hứng. Nghe như thể họ đang chơi những giai điệu khác nhau và không có sự hòa âm.)

3. Do you ever go to music concerts? (Bạn có bao giờ đi xem các buổi biểu diễn âm nhạc không?)

I enjoy listening to live music and go to local gigs about once a month. I live a long way from the big music concerts. (Tôi thích nghe nhạc sống và thường đến xem các buổi biểu diễn tại nơi tôi ở khoảng một lần một tháng. Tôi sống rất xa các địa điểm biểu diễn âm nhạc lớn.)

4. Have you ever been in a music band or group? (Bạn đã từng tham gia một ban nhạc hay nhóm nhạc nào chưa?)

I was a vocalist in my church music group for many years and also sang in the choir when I was in school. (Tôi đã từng là ca sĩ trong nhóm nhạc nhà thờ của mình trong nhiều năm và cũng hát trong dàn hợp xướng khi còn đi học.)

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

1. Thường xuyên nghe các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

Một trong những cách tốt nhất để nâng cao vốn từ vựng về âm nhạc của bạn là thông qua việc đọc tin tức, xem các video YouTube và nghe podcast liên quan đến chủ đề này.

√ Một số bài viết về âm nhạc bạn có thể tham khảo như:

Pitchfork

The Guardian – Music

√ Một số bài hát tiếng Anh có thể nghe:

2. Luyện tập nói về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

Bạn cần một cuốn sổ tay để ghi lại từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh khi bạn tình cờ nhìn hoặc nghe thấy. Đừng quên luyện tập nói thường xuyên, kết hợp sử dụng từ vựng theo ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

Ví dụ:

• I’m passionate about playing the saxophone. (Tôi đam mê chơi saxophone.)

Upbeat music always cheers me up if I’m feeling down. (Âm nhạc sôi động luôn làm tôi vui lên nếu tôi cảm thấy chán nản.)

After a stressful day at work, I soak in the bath listening to classical music as this helps me to chill out. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi ngâm mình trong bồn tắm nghe nhạc cổ điển vì điều này giúp tôi thư giãn.)

• My brother likes to sing along the radio but is so out of tune that it sounds terrible. (Anh trai tôi thích hát theo đài phát thanh nhưng lại lạc tông đến mức nghe thật tệ.)

• I can’t wait for my favourite band’s new album to come out. (Tôi rất nóng lòng chờ album mới của ban nhạc tôi yêu thích ra mắt.)

• My favourite classical composer is Mozart. (Nhà soạn nhạc cổ điển yêu thích của tôi là Mozart.)

• My friend Mary is very musical and can play several different instruments. (Bạn tôi Mary rất giỏi âm nhạc và có thể chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau.)

Bạn đã thuộc được bao nhiêu từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh rồi? Hãy ghi nhớ học từ vựng mỗi ngày và đừng quên xem thêm nhiều bài viết bổ ích khác trên trang của ILA để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, bạn nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Top 3 bài đọc tiếng Anh giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ

Nguồn tham khảo

1. Music Vocabulary – Ngày truy cập 16-8-2024
2. Music Vocabulary – Ngày truy cập 16-8-2024

location map