Suffer đi với giới từ gì? Suffer là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chịu đựng hoặc trải qua điều gì đó tiêu cực, như đau đớn, bệnh tật, áp lực, hình phạt hoặc mất mát. Tùy vào ngữ cảnh, “suffer” có thể đi với các giới từ như:
• from (bệnh tật, vấn đề kéo dài)
• with (ít gặp hơn, thường dùng trong tiếng Anh – Anh)
• for (chịu hậu quả hoặc bị trừng phạt)
• under (chịu áp bức, cai trị)
Ngoài ra, “suffer” cũng có thể đi trực tiếp với tân ngữ trong một số trường hợp không cần giới từ. Hãy học cách dùng đúng cấu trúc “suffer + giới từ” qua bài viết dưới đây kèm ví dụ rõ ràng và bài tập áp dụng.
Suffer nghĩa là gì?
• Suffer (verb): bị phải, chịu đựng, trải qua điều gì đó tiêu cực, bao gồm bệnh tật, chấn thương, nỗi buồn, hình phạt…
Ví dụ:
• He suffers from migraine headaches. (Anh ấy bị chứng đau nửa đầu.)
• I think he suffered a lot when his dog passed away. (Tôi nghĩ anh ta đã đau đớn rất nhiều khi chó của anh ấy qua đời.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Suffer đi với giới từ gì? Cấu trúc suffer + giới từ
1. Suffer + from + danh từ (bệnh tật hoặc vấn đề kéo dài)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi nói về người đang chịu đựng một điều gì đó tiêu cực. Nghĩa của nó là: chịu đựng một cái gì đó là nguyên nhân gây ra đau đớn.
Ví dụ:
• She suffers from asthma. (Cô ấy bị hen suyễn.)
• He’s been suffering from cancer for two years. (Anh ấy đã chiến đấu với căn bệnh ung thư được hai năm.)
2. Suffer đi với giới từ gì? Suffer + with + danh từ
Dùng hiếm hơn, thường thấy ở tiếng Anh – Anh. Phần lớn suffer + with được sử dụng với nghĩa tương tự như suffer from.
Ví dụ:
• He suffers with depression. (Anh ấy đang mang bệnh trầm cảm.)
• I suffer with diarrhea. (Tôi bị chứng tiêu chảy.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả
3. Suffer + for + something (lý do/hành động)
Ngữ cảnh: chịu hậu quả vì hành động nào đó, hoặc bị trừng phạt/ trả giá.
Ví dụ:
• He suffered for his mistakes. (Anh ấy chịu đựng vì sai lầm của mình.)
• They suffered for their beliefs. (Họ chịu đựng đau đớn vì niềm tin của mình.)
4. Suffer đi với giới từ gì? Suffer + under + something/ someone (hệ thống, con người)
Dùng khi nói đến chịu đựng dưới quyền lực, chính sách bất công hoặc hoàn cảnh áp bức.
Ví dụ:
• The people suffered under the dictatorship. (Người dân chịu đau khổ dưới chế độ độc tài.)
• Our people suffer day by day under the tyranny of the king. (Người dân chúng tôi chịu đau khổ mỗi ngày vì sự đàn áp của nhà vua.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
5. Suffer + tân ngữ trực tiếp (không có giới từ)
Dùng khi nói về sự kiện xảy ra ngay và trực tiếp, không nhấn vào nguyên nhân.
Ví dụ:
• He suffered a heart attack. (Anh ta bị cơn đau tim.)
• The company suffered major losses. (Công ty đã phải chịu tổn thất lớn.)
Bài tập củng cố suffer đi với giới từ gì
Sau khi đã xem qua đầy đủ kiến thức cần có về suffer đi với giới từ gì, ILA mời bạn làm qua phần bài tập sau đây!
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng sau suffer
Hướng dẫn: Chọn giới từ phù hợp nhất đi sau suffer để hoàn thành câu chính xác.
1. She suffers ___ chronic headaches.
A. from
B. for
C. under
D. by
2. The soldiers suffered ___ poor leadership and lack of food.
A. from
B. for
C. under
D. with
3. He suffered ___ his careless mistakes at work, being fired without notice.
A. from
B. under
C. for
D. in
4. Thousands of people suffered ___ serious injuries in the earthquake.
A. under
B. from
C. for
D. to
5. The workers suffered ___ the company’s unfair policies.
A. for
B. under
C. from
D. over
Đáp án
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | A. from | “suffer from” + bệnh tật, tình trạng tiêu cực |
| 2 | C. under | “suffer under” + điều kiện cai trị/ hoàn cảnh tồi |
| 3 | C. for | “suffer for” + hậu quả của hành động |
| 4 | B. from | “suffer from” + chấn thương, tình trạng |
| 5 | B. under | “suffer under” + chính sách, tổ chức gây áp bức |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Hướng dẫn: Điền một trong các giới từ from, for, hoặc under vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. He continues to suffer _______ insomnia despite taking medication.
2. The citizens suffered _______ the military regime for years.
3. She suffered _______ the consequences of her dishonesty.
4. The entire team suffered _______ burnout after months of overtime.
5. These regions suffer _______ frequent droughts.
Đáp án:
1. from
2. under
3. for/from
4. from
5. from
>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu
[MỞ RỘNG] Các ngữ cảnh sử dụng suffer theo ngữ cảnh
Sau khi đã nắm vững các cấu trúc suffer ở trên, hãy cùng xem “suffer đi với giới từ gì” theo từng ngữ cảnh.
1. Khi nói về bệnh tật, vấn đề cá nhân kéo dài → dùng Suffer from
• I suffer from seasonal allergies. (Tôi bị dị ứng theo mùa.)
• She has suffered from insomnia for years. (Cô ấy đã bị mất ngủ trong nhiều năm.)
2. Khi nói về chịu đựng vì hành động hoặc hậu quả → dùng Suffer for
• He suffered for speaking up. (Anh ấy đã chịu hậu quả vì dám lên tiếng.)
• They suffered for their faith. (Họ đã chịu đau khổ vì đức tin của mình.)
3. Khi nói về áp bức từ bên trên hay điều kiện khắc nghiệt → dùng Suffer under
• Many people suffered under colonial rule. (Nhiều người đã phải chịu đau khổ dưới chế độ thực dân.)
• Families suffered under extreme poverty. (Nhiều gia đình đã phải chịu cảnh nghèo đói cùng cực.)
4. Khi nhấn mạnh sự kiện xảy ra tức thì, cụ thể và không nhấn mạnh nguyên nhân → dùng Suffer + direct object
• He suffered injuries in the accident. (Anh ấy đã bị thương trong vụ tai nạn.)
• The business suffered heavy losses. (Doanh nghiệp đã chịu thua lỗ nặng nề.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với suffer
Nếu bạn đã hiểu rõ “suffer đi với giới từ gì”, học thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa luôn là một cách hay để cải thiện tiếng Anh. Sau đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với suffer hay nhất.
1. Từ đồng nghĩa với suffer
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Endure | Chịu đựng điều gì đó trong thời gian dài | • She endured years of hardship without complaint. (Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều năm khó khăn nhưng không hề than vãn gì.) |
| Undergo | Trải qua quá trình hoặc sự kiện (thường tiêu cực) | • He underwent surgery after the accident. (Anh ấy đã trải qua một cuộc phẫu thuật sau cơn tai nạn.) |
| Tolerate | Chịu đựng điều gì đó không dễ chịu | • I can’t tolerate loud noises while working. (Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn khi làm việc.) |
| Bear | Gánh chịu điều gì khó khăn, đau đớn | • He bore the pain in silence. (Anh ấy đã chịu đựng nỗi đau một cách im lặng.) |
| Face | Đối mặt với khó khăn hoặc thử thách | • The country is facing a serious economic crisis. (Đất nước đang đối mặt với một cơn khủng hoảng kinh tế trầm trọng.) |
| Live through | Trải qua, sống qua một giai đoạn khó khăn | • She lived through the war as a child. (Cô ấy đã phải trải qua cuộc chiến tranh khi còn nhỏ.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS
2. Từ trái nghĩa với suffer
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Enjoy | Tận hưởng điều gì tích cực, dễ chịu | • He enjoys spending time with his family. (Anh ấy tận hưởng việc dành thời gian cho gia đình.) |
| Relieve | Làm dịu bớt cơn đau hoặc vấn đề | • The medicine relieved her headache. (Liều thuốc đã làm dịu cơn đau đầu của cô ấy.) |
| Heal | Hồi phục khỏi vết thương hoặc bệnh tật | • It took weeks for his wound to heal. (Vết thương của anh ấy đã mất nhiều tuần để hồi phục.) |
| Recover | Hồi phục lại trạng thái bình thường | • She recovered quickly after the operation. (Cô ấy đã nhanh chóng hồi phục sau ca phẫu thuật.) |
| Escape | Thoát khỏi tình trạng tiêu cực | • He managed to escape a life of poverty. (Anh ấy đã thoát khỏi cuộc sống nghèo khổ.) |
| Overcome | Vượt qua trở ngại hoặc khó khăn | • She overcame her fear of public speaking. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ phát biểu trước đám đông.) |
| Thrive | Phát triển mạnh mẽ sau khó khăn | • After years of struggle, his business finally thrived. (Sau nhiều năm khó khăn, doanh nghiệp của anh ấy cuối cùng cũng đã phát triển.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ nơi chốn: Phân loại, cách dùng và bài tập chi tiết
FAQ – Những thắc mắc phổ biến về suffer đi với giới từ gì
Q: Suffer có phải lúc nào cũng đi với from không?
A: Không. Mặc dù phổ biến nhất là suffer from khi nói về bệnh, còn có thể dùng suffer for, suffer with, suffer under, hoặc trực tiếp đi với tân ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Q: Phân biệt suffer from và suffer with như thế nào?
A: Hai cấu trúc thường mang nghĩa tương đồng nhau, nhưng suffer from lại phổ biến hơn rất nhiều. Ngược lại, suffer with vô cùng hiếm gặp, thậm chí trong tiếng Anh – Anh.
Q: Dùng suffer for khi nào?
A: Khi bạn muốn nói ai đó chịu hậu quả, bị trừng phạt, hoặc chịu đựng do hành động, chính sách hay lựa chọn của mình.
Tổng kết suffer đi với giới từ gì?
Ở trên là A-Z về suffer đi với giới từ gì. Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với suffer giúp bạn truyền đạt ý nghĩa rõ ràng, chính xác và tránh lỗi ngữ pháp trong giao tiếp, viết học thuật hoặc thi cử. Nếu bạn đang học IELTS, TOEIC hoặc cần nâng cao khả năng tiếng Anh chuyên sâu, đây là một trong những cấu trúc quan trọng không nên bỏ qua.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả



![[MỞ RỘNG] Các ngữ cảnh sử dụng suffer theo ngữ cảnh](https://ila.edu.vn/wp-content/uploads/2025/08/ila-suffer-di-voi-gioi-tu-gi-3.jpg)
