Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: mẹo học từ vựng siêu tốc

Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: mẹo học từ vựng siêu tốc

Tác giả: Cao Vi

Từ vựng về các con vật là nhóm từ cơ bản và phổ biến mà người học tiếng Anh thường được làm quen đầu tiên. Tuy nhiên, ngoài những loài động vật quen thuộc, liệu bạn đã biết hết tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh khác? Bài viết dưới đây do ILA tổng hợp sẽ cung cấp đầy đủ tên các con vật bằng tiếng Anh thông dụng. Việc biết và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp bạn cải thiện, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, đồng thời giúp bạn dễ tìm kiếm thông tin và có thêm kiến thức hữu ích về động vật, thiên nhiên thông qua sách vở, phim ảnh quốc tế.

Vì sao cần biết tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh?

Vì sao cần biết tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh?

Từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh là nhóm từ cơ bản thường được dạy ngay từ những bài học đầu tiên. Tuy nhiên, sau khi nắm được những từ quen thuộc như “dog”, “cat” hay “fish”, nhiều người học thường bỏ qua việc mở rộng vốn từ về động vật khác. Dù vậy, việc biết và ghi nhớ tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh – hoặc ít nhất là phần lớn các loài phổ biến – lại mang đến nhiều lợi ích thiết thực:

Nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh: Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn, đặc biệt trong các tình huống miêu tả con vật, kể chuyện, viết đoạn văn hoặc đọc hiểu tài liệu liên quan đến thiên nhiên.

Cải thiện kỹ năng học tập: Từ vựng về động vật thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh, nhất là chủ đề về môi trường, sinh học hoặc cuộc sống hàng ngày. Việc nắm chắc nhóm từ này giúp bạn dễ đạt điểm cao hơn.

Hiểu thêm về thế giới tự nhiên: Biết tên các loài động vật bằng tiếng Anh giúp bạn tiếp cận sách báo, phim ảnh và tài liệu nghiên cứu quốc tế dễ dàng hơn. Đây là cách tuyệt vời để học ngôn ngữ đồng thời mở rộng hiểu biết.

Hỗ trợ công việc chuyên môn: Với những ai làm trong ngành bảo tồn, nông nghiệp, giáo dục, y học thú y… thì việc nắm vững từ vựng về động vật bằng tiếng Anh là điều cần thiết để trao đổi chuyên môn hiệu quả.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả

Bộ từ vựng tên các con vật bằng tiếng Anh

Dưới đây tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ bạn nên biết và ghi nhớ:

1. Động vật hoang dã (Wild Animals)

Động vật hoang dã (Wild Animals)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Lion /ˈlaɪən/ Sư tử
Tiger /ˈtaɪɡər/ Hổ
Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi
Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ
Zebra /ˈziːbrə/ Ngựa vằn
Bear /bɛər/ Gấu
Wolf /wʊlf/ Sói
Leopard /ˈlɛpəd/ Báo
Cheetah /ˈʧiːtə/ Báo gêpa
Panda /ˈpændə/ Gấu trúc
Gorilla /ɡəˈrɪlə/ Khỉ đột
Rhino /ˈraɪnəʊ/ Tê giác
Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/ Hà mã
Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Kangaroo
Koala /kəʊˈɑːlə/ Koala
Sloth /sləʊθ/ Lười
Bison /ˈbaɪsən/ Bò rừng
Deer /dɪər/ Hươu
Fox /fɒks/ Cáo

2. Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi (Pets)

Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi (Pets)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Dog /dɔɡ/ Chó
Cat /kæt/ Mèo
Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ
Hamster /ˈhæmstər/ Chuột hamster
Fish /fɪʃ/
Bird /bɜːrd/ Chim
Guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/ Chuột bạch
Parrot /ˈpærət/ Vẹt
Ferret /ˈfɛrɪt/ Chồn
Chinchilla /tʃɪnˈtʃɪlə/ Chuột lang lông dày
Tortoise /ˈtɔːtəs/ Rùa cạn
Gerbil /ˈdʒɜːbɪl/ Chuột nhảy

3. Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: Động vật nông trại (Farm Animals)

Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: Động vật nông trại (Farm Animals)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Cow /kaʊ/
Pig /pɪɡ/ Lợn
Sheep /ʃiːp/ Cừu
Chicken /ˈʧɪkɪn/
Horse /hɔːrs/ Ngựa
Duck /dʌk/ Vịt
Goat /ɡoʊt/
Turkey /ˈtɜːrki/ Gà tây
Donkey /ˈdɒŋki/ Lừa
Goose /ɡuːs/ Ngỗng
Rooster /ˈruːstər/ Gà trống
Lamb /læm/ Cừu con
Calf /kɑːf/

4. Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: Các loài chim (Birds)

Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: Các loài chim (Birds)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Eagle /ˈiːɡəl/ Đại bàng
Sparrow /ˈspærəʊ/ Chim sẻ
Owl /aʊl/
Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
Parrot /ˈpærət/ Vẹt
Flamingo /fləˈmɪŋɡoʊ/ Hồng hạc
Crow /kroʊ/ Quạ
Peacock /ˈpiːkɒk/ Công
Pigeon /ˈpɪdʒɪn/ Chim bồ câu
Raven /ˈreɪvən/ Quạ đen
Hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːrd/ Chim ruồi
Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkər/ Chim gõ kiến
Swallow /ˈswɒləʊ/ Chim én
Crane /kreɪn/ Sếu
Stork /stɔːrk/ Chim hạc

5. Các loài cá (Fish)

Các loài cá (Fish)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Salmon /ˈsæmən/ Cá hồi
Tuna /ˈtuːnə/ Cá ngừ
Goldfish /ˈɡoʊldˌfɪʃ/ Cá vàng
Shark /ʃɑːrk/ Cá mập
Trout /traʊt/ Cá hồi
Cod /kɒd/ Cá tuyết
Bass /bæs/ Cá vược
Pike /paɪk/ Cá vược Bắc Mỹ
Carp /kɑːrp/ Cá chép
Mackerel /ˈmækərəl/ Cá thu
Herring /ˈhɛrɪŋ/ Cá trích

6. Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: Các loài bò sát (Reptiles)

Tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh: Các loài bò sát (Reptiles)

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Snake /sneɪk/ Rắn
Lizard /ˈlɪzərd/ Thằn lằn
Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ Cá sấu
Turtle /ˈtɜːrtl/ Rùa
Alligator /ˈæləˌɡeɪtər/ Cá sấu Mỹ
Chameleon /kəˈmiːliən/ Tắc kè
Gecko /ˈɡɛkoʊ/ Gecko
Cobra /ˈkoʊbrə/ Rắn hổ mang
Viper /ˈvaɪpər/ Rắn lục

Mẹo học tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh

Mẹo học tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh

Việc học tên các con vật bằng tiếng Anh có thể khá khó khăn do số lượng từ vựng nhiều và dễ nhầm lẫn. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học và ghi nhớ tên các con vật một cách nhanh chóng:

Sử dụng hình ảnh minh họa: Khi bạn học một con vật mới, hãy tìm hình ảnh hoặc video để dễ liên kết. Ngoài ra, bạn cũng có thể tạo các thẻ ghi nhớ với tên con vật ở một mặt và hình ảnh của nó ở mặt còn lại để dễ ghi nhớ.

Tạo câu chuyện: Bạn có thể sáng tạo ra các câu chuyện hoặc tình huống có sự xuất hiện của nhiều con vật. Ví dụ: “The lion and the tiger were friends, but the elephant was too big to play with them.” (Sư tử và hổ là bạn, nhưng voi quá lớn để chơi với chúng)

Lặp lại và ôn tập thường xuyên: Bạn có thể viết lại các tên động vật, đọc lớn tiếng hoặc kiểm tra bản thân bằng cách nhớ từ tiếng Anh và nghĩa của chúng. Hãy ôn lại từ vựng mỗi tuần để không quên những con vật đã học.

Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại có thể giúp bạn học tên động vật một cách dễ dàng và hiệu quả. Các app này thường có các bài học và trò chơi giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức.

Gắn từ vựng vào cuộc sống hàng ngày: Cố gắng sử dụng các từ vựng về động vật trong các câu hoặc tình huống thực tế. Ví dụ, khi bạn đi đến sở thú, hãy thử sử dụng tiếng Anh để nói về những con vật bạn nhìn thấy. Nếu có bạn bè nói tiếng Anh, bạn hãy thử giao tiếp với họ về các con vật bạn đã học.

>>> Tìm hiểu thêm: Cha mẹ dạy bảng màu tiếng Anh cho bé nên bắt đầu từ đâu?

Bài tập giúp ghi nhớ tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh

Bài tập ghi nhớ tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ghi nhớ tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh:

1. Bài tập 1: Hãy điền tên con vật vào chỗ trống dưới đây

1. The ______ is the king of the jungle.

2. A ______ is known for its long neck and spots.

3. A ______ can fly and is often kept as a pet.

4. The ______ is famous for its trunk and large ears.

5. The ______ lives in the ocean and is very dangerous.

6. A ______ gives us milk.

7. A ______ has scales and is known for its ability to swim.

8. The ______ is a large wild animal that lives in the forest.

9. A ______ is a small, domesticated animal that purrs.

10. A ______ is often kept on farms and is known for laying eggs.

Đáp án bài tập ghi nhớ tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh

1. lion 2. giraffe 3. parrot 4. elephant 5. shark
6. cow 7. fish 8. bear 9. cat 10. chicken

2. Bài tập 2: Nối tên con vật với đặc điểm hoặc môi trường sống của chúng

Tên con vật Đặc điểm / Môi trường
1. Tiger A. Friendly and often kept as a pet
2. Dolphin B. Known for its long ears and fast movement
3. Elephant C. Flies and is nocturnal
4. Rabbit D. Lives in the forest and has a large body
5. Owl E. Lives in Australia and jumps high
6. Kangaroo F. Known for its stripes
7. Bear G. Lives in jungles and has sharp teeth
8. Zebra H. Intelligent and lives in the water
9. Penguin I. Lives in cold regions and cannot fly
10. Dog J. Known for its long trunk and large body

Đáp án ghi nhớ tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh:

1 – G 2 – H 3 – J 4 – B 5 – C
6 – E 7 – D 8 – F 9 – I 10 – A

Mẫu đoạn văn tham khảo sử dụng từ vựng tiếng Anh về con vật

1. Đoạn văn về động vật yêu thích

Đoạn văn về động vật yêu thích

I love animals and have many favorites. One of my favorite wild animals is the lion. It is known as the king of the jungle because of its strength. Lions live in the savannahs of Africa and are famous for their loud roars. Another wild animal I admire is the elephant. Elephants are the largest land mammals and are very gentle and intelligent. They have long trunks and large ears.

Dịch nghĩa

Tôi yêu động vật và có rất nhiều con vật yêu thích. Một trong những loài động vật hoang dã mà tôi yêu thích là sư tử. Nó được biết đến như là “vua của rừng xanh” nhờ vào sức mạnh của mình. Sư tử sống ở các vùng đồng cỏ châu Phi và nổi tiếng với tiếng gầm vang dội. Một loài động vật hoang dã khác mà tôi rất ngưỡng mộ là voi. Voi là loài động vật có vú lớn nhất trên cạn và rất hiền lành, thông minh. Chúng có chiếc vòi dài và đôi tai to. 

2. Đoạn văn về tầm quan trọng của động vật hoang dã

Wild animals are essential for maintaining the balance of ecosystems. They play key roles, such as regulating other animal populations and pollinating plants. For example, lions help control the population of herbivores, and bees pollinate flowers to support plant reproduction. Unfortunately, many wild animals are endangered due to habitat destruction and poaching. It is our responsibility to protect them by supporting conservation efforts and reducing harmful practices.

Dịch nghĩa

Động vật hoang dã đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng của các hệ sinh thái. Chúng thực hiện những chức năng quan trọng như điều tiết số lượng các loài động vật khác và thụ phấn cho cây cối. Ví dụ, sư tử giúp kiểm soát số lượng động vật ăn cỏ, còn ong thì thụ phấn cho hoa để hỗ trợ quá trình sinh sản của thực vật. Đáng tiếc là nhiều loài động vật hoang dã đang bị đe dọa do môi trường sống bị tàn phá và nạn săn bắt trái phép. Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ chúng bằng cách ủng hộ các nỗ lực bảo tồn và giảm thiểu những hành động gây hại.

Kết luận

Trên đây là danh sách tên tất cả các con vật bằng tiếng Anh thông dụng mà ILA muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng những từ vựng này sẽ trở thành hành trang hữu ích giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, phục vụ hiệu quả hơn trong học tập, công việc và cuộc sống hằng ngày.

Nguồn tham khảo

1. Wild animals names – Cập nhật 12-4-2025

2. Animal Types – Cập nhật 12-4-2025

location map