Save the date là gì? Cách dùng đúng & mẹo nhớ giới từ dễ hiểu nhất

Save the date là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa

Tác giả: Nguyen An

Save the date là gì? Cụm từ “Save the date” có nghĩa là “hãy dành riêng ngày đó ra” – một cách nói lịch sự và trang trọng để nhắn nhủ ai đó lưu lại thời gian cho một sự kiện quan trọng. Thường được dùng trong văn hóa phương Tây, cụm từ này xuất hiện phổ biến trong thiệp cưới, hội nghị, sự kiện kỷ niệm và nhiều hoạt động mang tính chất thông báo trước.

Ví dụ:

• Save the date for our wedding!
 (Hãy lưu lại ngày cưới của chúng tôi nhé!)

• Don’t forget to save the date!
 (Đừng quên lưu lại ngày này nhé!)

Save the date là gì? Danh từ hay tính từ? 

Bên cạnh việc hiểu “save the date” là một cụm động từ, bạn cũng cần biết cụm này còn được dùng như danh từ và tính từ, đặc biệt trong văn viết và thiết kế thiệp mời. Đây là điều mà nhiều bài viết khác bỏ qua.

1. “Save the date” là danh từ (noun)

Khi dùng như một danh từ, “save the date” thường chỉ tấm thiệp, thư mời, hoặc thông báo gửi trước ngày chính thức của sự kiện. Nó được hiểu là một vật thể, không còn là hành động nữa.

Ví dụ:

• We’ve just received a beautiful save the date from Jane and John. (Chúng tôi vừa nhận được một thiệp “save the date” rất đẹp từ Jane và John.)

• Have you sent out the save the dates yet?
(Bạn đã gửi thiệp báo trước ngày cưới chưa?)

Cách nhận biết:

• Có mạo từ “a” hoặc “the” đứng trước

• Có thể chia số nhiều: save the dates

2. “Save the date” là tính từ (adjective)

Khi dùng như tính từ, cụm “save the date” đi trước danh từ để bổ nghĩa, thường thấy trong thiết kế, in ấn, hoặc mô tả vật thể liên quan đến thông báo ngày tổ chức.

Ví dụ:

• The couple designed their own save-the-date card.
(Cặp đôi đã tự thiết kế thiệp báo ngày cưới của họ.)

• We printed 100 save-the-date magnets.
(Chúng tôi đã in 100 chiếc nam châm “save the date”.)

Đặc điểm:

• Thường có dấu gạch nối: save-the-date

• Đứng trước danh từ chính: save-the-date card, save-the-date announcement

So sánh tổng kết:

Vai trò Cấu trúc Ví dụ Nghĩa
Động từ (verb) save the date (câu mệnh lệnh) Save the date for our wedding! Lưu lại ngày này!
Danh từ (noun) a/the save the date I received a save the date. Một tấm thiệp báo ngày
Tính từ (adjective) save-the-date + noun A save-the-date invitation Một thiệp báo ngày

Lưu ý:
Việc phân biệt được từ loại sẽ giúp bạn viết đúng ngữ pháp, tránh nhầm lẫn trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh. Đặc biệt, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực sự kiện, marketing, thiết kế thì nắm vững các dạng này là một lợi thế lớn!

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Cấu trúc và giới từ đi kèm với “save the date” là gì?

tấm thiệp, thư mời, hoặc thông báo

Khi học cụm “save the date”, nhiều người thường bối rối không biết đi với giới từ nào cho đúng. Câu trả lời là: “for” là giới từ phổ biến và chính xác nhất.

Save the date + for + sự kiện

Ngoài ra còn có thể thấy “on” khi nhấn mạnh ngày cụ thể, nhưng ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

Please save the date for our company’s anniversary. (Hãy lưu lại ngày tổ chức lễ kỷ niệm của công ty chúng tôi nhé.)

• Save the date: September 18, 2025.
(Ghi nhớ ngày này: 18 tháng 9 năm 2025.)

• Have you saved the date for their wedding?
(Bạn đã lưu lại ngày cưới của họ chưa?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

“Save our date” là gì, có gì khác với “Save the Date”?

“Save our date” là phiên bản thân mật và tình cảm hơn của “save the date”. Cụm này thường được dùng bởi cặp đôi trong thiệp cưới, để nhấn mạnh yếu tố cá nhân và sự kiện mang tính riêng tư.

Phân biệt:

• Save the date: Dùng cho nhiều loại sự kiện, từ cưới đến hội thảo.

• Save uur date: Dùng chủ yếu trong thiệp cưới, gợi sự gần gũi, ngọt ngào.

Ví dụ:

• Save our date – Mark & Emma, June 2025. (Hãy lưu lại ngày cưới của chúng tôi – Mark & Emma, tháng 6-2025.)

• Save the date for the school reunion!
(Hãy lưu lại ngày họp lớp nhé!)

“Save the date” dùng khi nào?

Không phải lúc nào cũng dùng “save the date”. Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn gửi lời thông báo trước cho ai đó, để họ biết và sắp xếp thời gian tham gia.

Thường dùng cho các dịp:

• Đám cưới (wedding)

• Sự kiện trọng đại (grand opening, party)

• Hội nghị/hội thảo (conference, seminar)

• Lễ kỷ niệm, buổi họp mặt

Ví dụ:

• Save the date – Grand opening on May 15!
(Lưu lại ngày khai trương: 15 tháng 5 nhé!)

• Please save the date for our wedding in October. (Hãy ghi nhớ ngày cưới của chúng tôi vào tháng 10.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Mẫu câu và hội thoại với “save the date”

Dưới đây là một số mẫu câu và đoạn hội thoại giúp bạn dễ dàng ứng dụng cụm từ này trong giao tiếp.

Mẫu câu thường dùng:

• Save the date for our wedding on June 22! (Lưu lại ngày cưới của chúng tôi vào 22/6 nhé!)

• We’ll send you more details soon, but please save the date.
(Chúng tôi sẽ gửi thêm thông tin sớm, nhưng trước tiên hãy lưu ngày lại nhé.)

• Have you saved the date for the graduation party? (Bạn đã ghi nhớ ngày dự tiệc tốt nghiệp chưa?)

💬 Hội thoại mẫu:

A: Hey, have you heard about Emma’s wedding?

B: Yes! She asked me to save the date – it’s on November 3.

A: Same here. I can’t wait!

Dịch nghĩa:

A: Này, bạn biết đám cưới của Emma chưa?

B: Biết chứ! Cô ấy bảo mình lưu lại ngày – là ngày 3-11 đó.

A: Mình cũng vậy. Hóng ghê!

Lỗi thường gặp khi dùng “save the date” là gì?

lỗi thường gặp

Người học thường mắc lỗi khi sử dụng sai giới từ hoặc viết sai cấu trúc. Dưới đây là những lỗi phổ biến:

• Sai: Save the date to our wedding

→ Đúng: Save the date for our wedding

• Sai: Save date our wedding

→ Đúng: Save our date

• Sai: Save the date to party on Saturday

→ Đúng: Save the date for the party on Saturday

Ghi nhớ: Dù chỉ là một cụm nhỏ, việc dùng sai giới từ có thể làm câu mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Bài tập luyện tập (có đáp án)

1. Trắc nghiệm

Which sentence is correct?

a. Save the date to our event.

b. Save the date for our event.

c. Save the date with our event.

Đáp án: b

2. Điền từ

• Please save the date ___ our engagement party.

Đáp án: for

3. Dịch câu

Câu: Hãy lưu lại ngày 10 tháng 8 cho lễ tốt nghiệp của tôi nhé!

Đáp án:

→ Please save the date for my graduation on August 10!

Bạn đã biết Save the date là gì. Đây là một cụm từ quen thuộc, thường xuất hiện trong thư mời để nhắc người nhận dành riêng một ngày cho sự kiện sắp tới. Cấu trúc phổ biến nhất là “Save the date + for + [sự kiện]”, trong khi “Save Our Date” lại thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn như thiệp cưới. Việc hiểu đúng ngữ cảnh và sử dụng giới từ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Hãy thử tự đặt một câu với “save the date” để luyện viết ngay hôm nay! Và đừng quên lưu lại bài viết này, như một cách “save the date” cho hành trình học từ vựng của bạn!

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Save the date – Ngày truy cập: 2-5-2025
  2. Save the date – Ngày truy cập: 2-5-2025
location map