Cụm for example thường xuất hiện nhiều trong văn nói hằng ngày khi bạn muốn đưa ra ví dụ minh họa cho phát biểu của mình. Thế nhưng nếu bạn chỉ dùng mãi một cụm từ này thì cách diễn đạt sẽ dễ mất đi sự sáng tạo cần thiết. Vậy đâu là từ thay thế cho for example? Hãy cùng khám phá cách dùng và những từ đồng nghĩa với for example trong bài viết dưới đây.
Cách dùng for example
For example nghĩa là gì? For example là một cụm từ cố định, mang nghĩa “ví dụ”, được dùng khi bạn muốn minh họa thêm chi tiết cho câu mình vừa nói. Cụm từ này có thể linh hoạt đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
1. For example đứng đầu câu
Khi phần ví dụ là một câu có chủ ngữ (subject) và động từ (verb), bạn sẽ đặt for example ở ngay đầu câu, theo sau bởi dấu phẩy (,).
Ví dụ: Getting in your daily exercise doesn’t have to be difficult. For example, you can walk every evening after dinner. (Việc tập thể dục hằng ngày không phải quá khó. Ví dụ, bạn có thể đi bộ mỗi tối sau bữa ăn.)
2. For example đứng giữa câu
Khi for example đứng ở giữa câu, nó thường minh họa cho từ hay cụm từ được liệt kê. Trước và sau for example là dấu phẩy (,).
Ví dụ: Offices can become more environmentally friendly by, for example, using recycled paper. (Văn phòng có thể trở nên thân thiện với môi trường hơn, bằng cách sử dụng giấy tái chế chẳng hạn.)
3. For example đứng cuối câu
Cách dùng for example ở cuối câu thường để chỉ những ví dụ ngắn, ít liên quan. Cách đặt ví dụ ở cuối câu cũng giúp làm rõ ý nghĩa câu tốt hơn và dễ đọc hơn.
Ví dụ: The diet does require you to eliminate a few things – sugar, for example. (Chế độ ăn này đòi hỏi bạn phải loại bỏ một số thứ – ví dụ như đường.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Từ thay thế cho for example
Có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau được dùng tương đương như for example. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với for example, giúp bạn thể hiện được ý tưởng theo nhiều cách khác nhau.
1. For instance
Khi tìm kiếm “For example đồng nghĩa với từ gì?”, bạn không thể bỏ qua cụm for instance. Hai cụm từ này có cách dùng tương tự nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, for instance thường được dùng trong văn viết trang trọng nhiều hơn.
Ví dụ: Their products have several features customers will love; for instance, they can schedule a series of emails. (Sản phẩm của họ có một số tính năng mà khách hàng sẽ yêu thích; ví dụ, chúng có thể lên lịch email hàng loạt.)
2. To give you an idea
To give you an idea dùng thay thế for example khi muốn giới thiệu thêm chi tiết về sản phẩm, dịch vụ…
Ví dụ: The study covered a wide range of demographics. To give you an idea, participants ranged in age from 18 to 65 and came from all socioeconomic backgrounds. (Nghiên cứu này bao gồm nhiều nhóm nhân khẩu học. Để bạn hiểu rõ hơn, những người tham gia có độ tuổi từ 18 đến 65 và đến từ mọi hoàn cảnh kinh tế xã hội.)
3. As proof
Cụm as proof được dùng sau khi bạn đã đưa ra ý thể hiện quan điểm trước đó và muốn củng cố thêm bằng các số liệu để chứng minh.
Ví dụ: The new security measures have significantly reduced crime rates in the neighbourhood. As proof, the local police department reported a 30% drop in burglaries over the past six months. (Các biện pháp an ninh mới đã làm giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm trong khu vực. Bằng chứng là sở cảnh sát địa phương báo cáo số vụ trộm cắp đã giảm 30% trong 6 tháng qua.)
4. To illustrate
Ngoài cách nói for example, bạn hãy dùng cụm to illustrate để đưa ra ví dụ minh họa, đặc biệt là trong những tình huống trang trọng.
Ví dụ: Renewable energy sources are becoming increasingly important. To illustrate, countries like Germany have invested heavily in solar and wind energy. (Các nguồn năng lượng tái tạo đang dần trở nên quan trọng hơn. Ví dụ, các quốc gia như Đức đã đầu tư mạnh vào năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
5. e.g.
e.g. hay eg là viết tắt của exempli gratia, từ có nguồn gốc Latin mang nghĩa tương đương với for example. Khi đọc, bạn có thể phát âm từ này là “e.g.” hoặc đọc là “for example”.
Ví dụ: Many fruits are rich in vitamins, e.g., oranges, strawberries, and kiwis. (Nhiều loại trái cây giàu vitamin, ví dụ như cam, dâu tây và kiwi.)
6. Such as
Cụm such as được dùng cả trong văn phong trang trọng và văn phong không trang trọng. Nếu bạn cần giải nghĩa thêm cho ý trước đó, such as chính là một lựa chọn dễ áp dụng.
Ví dụ: The company provides several benefits to its employees, such as health insurance, retirement plans, and paid vacation. (Công ty cung cấp một số phúc lợi cho nhân viên, chẳng hạn như bảo hiểm y tế, chế độ hưu trí và kỳ nghỉ có lương.)
7. In particular
Nếu bạn cần nhấn mạnh vào một ý nào đó, hãy dùng cụm in particular. In particular thay thế for example để nhấn mạnh vào ý muốn mô tả thêm.
Ví dụ: Many animals are endangered due to habitat loss. In particular, the orangutans in Borneo are severely threatened by deforestation. (Nhiều loài động vật nguy cấp do mất môi trường sống. Đặc biệt, loài đười ươi ở Borneo đang bị đe dọa nghiêm trọng do nạn phá rừng.
8. To show you what I mean
Nếu bạn cần sử dụng video, bài đăng trên blog, thông cáo báo chí… để chứng minh quan điểm của mình thì cụm to show you what I mean sẽ rất hữu ích.
Ví dụ: I find that using visual aids can significantly enhance a presentation. To show you what I mean, let me present this chart that illustrates our quarterly sales growth. (Tôi thấy việc sử dụng phương tiện trực quan có thể cải thiện đáng kể bài thuyết trình. Để các bạn hiểu rõ hơn, tôi sẽ trình bày biểu đồ minh họa mức tăng trưởng doanh số theo quý của chúng tôi.)
9. Imagine
Imagine được dùng như từ đồng nghĩa với for example trong trường hợp bạn muốn người nghe tưởng tượng ra một tình huống nào đó.
Ví dụ: Imagine if every project you took on at work was completed ahead of schedule. How would this shift in productivity affect your career and personal life? (Hãy tưởng tượng nếu mọi dự án bạn đảm nhận tại nơi làm việc đều được hoàn thành trước thời hạn. Sự thay đổi năng suất này sẽ ảnh hưởng đến sự nghiệp và cuộc sống cá nhân của bạn như thế nào?)
10. Let’s say
Let’s say dùng trong tình huống giả định tương tự như imagine ở trên. Cụm let’s say thường thay thế for example trong các tình huống không trang trọng.
Ví dụ: Let’s say you want to improve your public speaking skills. One effective way to do this is by practicing regularly in front of a mirror. (Giả sử bạn muốn cải thiện kỹ năng nói trước công chúng. Một cách hiệu quả để thực hiện điều này là luyện tập thường xuyên trước gương.)
Example đi với giới từ gì?
Example /ɪɡˈzɑːmpl/ là danh từ đếm được (countable noun). Ngoài cụm từ cố định for example, bạn có thể dùng example kết hợp với một số giới từ dưới đây.
1. Example of
Example đi với giới từ of để chỉ một thứ là đại diện cho một nhóm hay một tập hợp cụ thể nào đó.
Ví dụ: The Mona Lisa is a classic example of Renaissance art. (Bức tranh Mona Lisa là một ví dụ điển hình của nghệ thuật thời Phục Hưng.)
2. Example to
Cấu trúc example to somebody để giới thiệu một người hay đức tính của họ được coi là hình mẫu tốt để người khác noi theo.
Ví dụ: He’s a very good example to the rest of the class. (Anh ấy là tấm gương sáng cho cả lớp.)
3. Example for
Example for cũng tương tự như example to, dùng để chỉ một người là tấm gương để người khác noi theo.
Ví dụ: Laura sets an example for other workers. (Laura là tấm gương sáng cho những công nhân khác.)
4. By example
By example là cách dùng để nhấn mạnh ai đó là hình mẫu đi đầu trong một lĩnh vực nào.
Ví dụ: Top management should be seen to lead by example. (Ban quản lý cấp cao phải là người gương mẫu đi đầu.)
For example là cụm từ quen thuộc bạn hẳn đã gặp hoặc sử dụng rất nhiều trước đây. Tuy nhiên, để cách diễn đạt ý phong phú hơn, bạn hãy thử luân phiên sử dụng các cụm khác như for instance, e.g., such as… Những cách diễn đạt khác nhau sẽ giúp bạn minh họa ý tưởng của mình sinh động hơn cả trong văn nói và văn viết tiếng Anh.