Go down là gì? Nghĩa đen, nghĩa bóng và cách dùng chuẩn tiếng Anh

Go down là gì? Nghĩa đen, nghĩa bóng và cách dùng chuẩn tiếng Anh

Tác giả: Nguyen An

Go down là gì? Tìm hiểu nghĩa đen, nghĩa bóng, go down trong quan hệ, cấu trúc và cách dùng go down chuẩn xác qua ví dụ chi tiết dễ hiểu.

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần nghe thấy cụm từ go down. Tuy nhiên, “go down” không chỉ mang nghĩa đen đơn thuần mà còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ go down là gì, go down trong quan hệ là gì, go down nghĩa đen, go down to somewhere là gì và cấu trúc go down.

Go down là gì? Định nghĩa và ví dụ chi tiết

1. Nghĩa bóng

Go down là một phrasal verb trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh sử dụng. Các nghĩa phổ biến nhất bao gồm:

√ Di chuyển xuống: chỉ sự di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn.

Ví dụ:

• The elevator went down to the ground floor. (Thang máy đi xuống tầng trệt.)

√ Giảm xuống: mô tả sự giảm về giá cả, nhiệt độ, số lượng…

Ví dụ:

• The temperature will go down tonight. (Nhiệt độ sẽ giảm vào tối nay.)

√ Diễn ra, xảy ra: chỉ một sự kiện, tình huống diễn ra.

Ví dụ:

• The party went down without any problems. (Bữa tiệc đã diễn ra suôn sẻ.)

√ Được ghi nhận trong lịch sử: nói về những sự kiện, cá nhân được ghi nhớ lâu dài.

Ví dụ:

• The victory will go down in history. (Chiến thắng này sẽ được ghi vào lịch sử.)

2. Nghĩa đen

Go down nghĩa đen chỉ hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn.

Ví dụ:

• The sun goes down at 6 PM. (Mặt trời lặn lúc 6 giờ chiều.)

• She went down the stairs carefully. (Cô ấy cẩn thận đi xuống cầu thang.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

3. Các nghĩa bóng thông dụng của Go down là gì?

Ngoài nghĩa đen, go down còn được sử dụng theo nghĩa bóng trong nhiều tình huống:

• Giảm về giá trị, số lượng:

→ Prices have gone down recently. (Giá cả đã giảm gần đây.)

• Diễn ra, xảy ra:

→ The meeting went down without any issues. (Cuộc họp đã diễn ra suôn sẻ.)

• Được ghi nhận trong lịch sử:

→ This battle will go down in history. (Trận chiến này sẽ đi vào lịch sử.)

• Được đón nhận (có phản ứng):

→ The joke didn’t go down well with the audience. (Câu đùa không được khán giả đón nhận tốt.)

giảm giá

Go down trong quan hệ là gì?

Trong một số ngữ cảnh đời thường, go down còn ám chỉ hành động quan hệ bằng miệng (oral sex).

Lưu ý: Nghĩa này mang tính thô tục, chỉ xuất hiện trong phim, nhạc, hoặc giao tiếp phi chính thức. Cần cân nhắc khi dùng.

Ví dụ:

• He went down on her. (Anh ta quan hệ bằng miệng với cô ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

Cấu trúc go down

Cấu trúc go down rất linh hoạt, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

Go down + địa điểm (di chuyển xuống đâu đó)

Ví dụ: He went down to the basement. (Anh ấy đi xuống tầng hầm.)

Go down + in/into + something (ghi nhận trong lịch sử)

Ví dụ: She will go down in history as a brave leader. (Cô ấy sẽ được ghi nhận trong lịch sử như một nhà lãnh đạo dũng cảm.)

Go down + well/badly + with + someone (phản ứng của người nghe)

Ví dụ: Her idea went down well with the team. (Ý tưởng của cô ấy được nhóm đón nhận tích cực.)

Go down to somewhere là gì?

Go down to somewhere mang nghĩa di chuyển xuống một địa điểm (thường là phía Nam hoặc vị trí thấp hơn).

Ví dụ:

• We’re going down to the beach this weekend. (Chúng tôi sẽ đi xuống biển cuối tuần này.)

• He went down to London for an interview. (Anh ấy đi xuống London để phỏng vấn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

Một số cụm từ phổ biến với go down

go down là gì

1. Go down well/badly: Được đón nhận tốt/kém

Ví dụ:

• Her speech went down well with the audience. (Bài phát biểu của cô ấy được khán giả đón nhận tích cực.)

• His joke went down badly and nobody laughed. (Câu đùa của anh ấy bị đón nhận kém và không ai cười cả.)

2. Go down the drain là gì? Đổ sông đổ bể, thất bại

Ví dụ:

• All our hard work went down the drain when the project was canceled. (Mọi nỗ lực của chúng tôi đổ sông đổ bể khi dự án bị hủy.)

3. Go down swinging: Chiến đấu đến cùng, không bỏ cuộc dù thất bại

Ví dụ:

Even though we lost the game, we went down swinging. (Dù thua trận, chúng tôi vẫn chiến đấu tới cùng.)

4. Go down in flames: Thất bại thảm hại

Ví dụ:

• The company went down in flames after the scandal. (Công ty thất bại thảm hại sau vụ bê bối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Phân biệt go down và các động từ tương tự

Động từ Nghĩa chính Ví dụ tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Go down là gì? Giảm nhẹ, di chuyển xuống, diễn ra The price of petrol is going down steadily. Giá xăng đang giảm dần.
Fall Giảm nhanh, dốc (giá, nhiệt độ) The temperature fell sharply last night. Nhiệt độ giảm mạnh vào đêm qua.
Drop Rơi nhanh, giảm đột ngột Sales dropped by 50% after the scandal. Doanh số giảm 50% sau vụ bê bối.
Decrease Giảm (ít cảm xúc, trang trọng hơn) The crime rate has decreased significantly this year. Tỷ lệ tội phạm đã giảm đáng kể trong năm nay.

Bí quyết: “Go down” mang tính thông thường và linh hoạt hơn so với “decrease”.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc

Bài tập luyện tập về Go down có đáp án

Bài tập luyện tập
Go down là gì?

A. Chọn đáp án đúng

1. The sun _______ behind the mountains.

a. goes down

b. goes up

2. The prices _______ sharply last month.

a. went down

b. went over

3. The plan didn’t _______ well with the clients.

a. go up

b. go down

Đáp án:

1. a

2. a

3. b

B. Điền từ phù hợp

1. He _______ to the cellar to get some wine.

2. Her performance _______ in history as iconic.

Đáp án:

1. went down

2. went down

Go down là gì? Cụm này không chỉ mang nghĩa đi xuống, mà còn mở rộng nhiều ngữ cảnh phong phú. Tùy vào ngữ cảnh, ‘go down’ có thể chỉ sự kiện diễn ra, giá cả giảm, hoặc được ghi nhận trong lịch sử. Hãy luôn đặt ví dụ thực tế để nhớ dài và dùng đúng nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Go down – Ngày truy cập: 2-5-2025
  2. Go down – Ngày truy cập: 2-5-2025
location map