Bạn đang tìm kiếm một bài viết tiếng Anh về food and drink? ILA sẽ cung cấp cho bạn một loạt bài mẫu song ngữ với các chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS. Chúng sẽ giúp bạn cải thiện từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng lập luận hiệu quả hơn.
Bài viết tiếng Anh về food and drink: Chủ đề Fast food and Health
Câu hỏi chủ đề: Fast food is becoming increasingly popular in many countries. Some people think it has a negative impact on lifestyle and diet. Do you agree or disagree? (Thức ăn nhanh đang ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia. Một số người nghĩ rằng nó có tác động tiêu cực đến lối sống và chế độ ăn uống. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)
Fast Food and Health (Thức ăn nhanh và sức khỏe)
1. Introduction (Mở bài)
Fast food has become increasingly common in many countries due to its convenience and affordability. (Thức ăn nhanh ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia nhờ sự tiện lợi và giá cả phải chăng). However, some people argue that it negatively affects people’s lifestyles and eating habits. (Tuy nhiên, một số người cho rằng nó ảnh hưởng tiêu cực đến lối sống và thói quen ăn uống của con người). This essay agrees that the growing consumption of fast food has harmful impacts on health and lifestyle. (Bài viết này đồng ý rằng việc tiêu thụ thức ăn nhanh ngày càng tăng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và lối sống).
2. Negative impacts (Tác động tiêu cực)
Firstly, regular consumption of fast food is a major contributor to obesity and other health-related issues. (Thứ nhất, việc tiêu thụ thức ăn nhanh thường xuyên là nguyên nhân chính dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác).
Fast food is typically high in fat, sugar, and salt, which can lead to heart disease, diabetes, and high blood pressure. (Thức ăn nhanh thường chứa nhiều chất béo, đường và muối, có thể gây ra bệnh tim, tiểu đường và huyết áp cao).
Moreover, people who eat fast food frequently tend to adopt a sedentary lifestyle, further increasing health risks. (Hơn nữa, những người thường xuyên ăn thức ăn nhanh có xu hướng sống ít vận động, làm tăng thêm nguy cơ sức khỏe.)
3. Counterargument and balance (Phản biện và cân bằng)
Admittedly, fast food offers convenience, especially for busy individuals who lack time to cook at home. (Phải thừa nhận rằng thức ăn nhanh mang lại sự tiện lợi, đặc biệt đối với những người bận rộn không có thời gian nấu ăn tại nhà). It is also affordable and widely accessible, which makes it an attractive option for many. (Nó cũng có giá cả phải chăng và dễ tiếp cận, khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người). However, these short-term benefits cannot outweigh the long-term health consequences. (Tuy nhiên, những lợi ích ngắn hạn này không thể bù đắp cho các hậu quả sức khỏe lâu dài).
4. Solutions (Giải pháp)
To mitigate the negative effects of fast food, governments and schools should promote nutritional education. (Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn nhanh, chính phủ và các trường học nên thúc đẩy giáo dục dinh dưỡng). People need to understand how to make healthier food choices. (Mọi người cần hiểu cách lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn). In addition, stricter regulations on advertising unhealthy food, especially to children, should be enforced. (Ngoài ra, cần thực thi các quy định nghiêm ngặt hơn về việc quảng cáo thực phẩm không lành mạnh, đặc biệt là đối với trẻ em.)
5. Conclusion (Kết luận)
In conclusion, although fast food provides certain conveniences, its negative impact on health and lifestyle is undeniable. (Tóm lại, mặc dù thức ăn nhanh mang lại một số tiện ích nhất định, nhưng tác động tiêu cực của nó đến sức khỏe và lối sống là điều không thể phủ nhận). Promoting awareness and healthy eating habits is essential in addressing this issue. (Việc nâng cao nhận thức và xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh là điều cần thiết để giải quyết vấn đề này).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
Bài viết chủ đề Traditional food vs. International food
Dưới đây là bài viết tiếng Anh mẫu về food and drink chủ đề “Traditional food and International food” mà ILA gợi ý cho bạn. Bạn có thể sử dụng gợi ý này nếu gặp trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Câu hỏi chủ đề: With the globalization of food production, many people prefer eating international dishes instead of traditional local food. Do you think this is a positive or negative development? (Với việc toàn cầu hóa sản xuất thực phẩm, nhiều người thích ăn các món ăn nước ngoài thay vì ẩm thực địa phương truyền thống. Bạn nghĩ đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
Traditional food vs. International food (Ẩm thực truyền thống vs. Ẩm thực quốc tế)
1. Introduction (Mở bài)
With the rapid globalization of food industries, people around the world are increasingly consuming international dishes. (Với sự toàn cầu hóa nhanh chóng của ngành thực phẩm, người dân trên khắp thế giới ngày càng tiêu thụ nhiều món ăn quốc tế). While this trend introduces new culinary experiences, it also raises concerns about the decline of traditional local food. (Mặc dù xu hướng này mang đến những trải nghiệm ẩm thực mới, nhưng nó cũng làm dấy lên lo ngại về sự mai một của ẩm thực truyền thống địa phương). This essay argues that the shift towards international food is a negative development overall. (Bài viết này cho rằng xu hướng chuyển sang món ăn quốc tế nhìn chung là một sự phát triển tiêu cực).
2. Benefits of international food (Lợi ích của ẩm thực quốc tế)
Undeniably, international cuisine allows people to explore different cultures and tastes from around the world. (Không thể phủ nhận rằng ẩm thực quốc tế cho phép mọi người khám phá các nền văn hóa và hương vị khác nhau trên toàn cầu). It can also increase cross-cultural understanding and promote global integration. (Nó cũng có thể tăng cường sự hiểu biết giữa các nền văn hóa và thúc đẩy sự hội nhập toàn cầu). Moreover, in urban areas, international food options provide convenience for a diverse population. (Hơn nữa, ở các khu đô thị, các lựa chọn món ăn quốc tế mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng dân cư đa dạng.)
3. Negative impact on local food and culture (Tác động tiêu cực đến ẩm thực và văn hóa địa phương)
However, the popularity of global dishes often leads to the neglect of traditional cuisines. (Tuy nhiên, sự phổ biến của các món ăn toàn cầu thường dẫn đến việc bỏ quên ẩm thực truyền thống). As local dishes disappear, cultural identity and heritage are also at risk. (Khi các món ăn địa phương biến mất, bản sắc văn hóa và di sản cũng bị đe dọa). For example, younger generations may not learn how to cook or appreciate traditional recipes. (Ví dụ, thế hệ trẻ có thể không học cách nấu ăn hoặc không còn trân trọng các công thức truyền thống). This can result in cultural homogenization, where local uniqueness is replaced by standardized global tastes. (Điều này có thể dẫn đến sự đồng nhất văn hóa, nơi nét độc đáo địa phương bị thay thế bởi khẩu vị toàn cầu tiêu chuẩn hóa).
>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS
4. Solution – Preserving local food (Giải pháp – Bảo tồn ẩm thực địa phương)
To counter this trend, governments and communities should actively promote and preserve traditional food. (Để chống lại xu hướng này, chính phủ và cộng đồng nên tích cực quảng bá và bảo tồn ẩm thực truyền thống). Local dishes can be taught in schools, featured in festivals, and supported through small businesses. (Các món ăn địa phương có thể được giảng dạy trong trường học, xuất hiện trong lễ hội và được hỗ trợ thông qua các doanh nghiệp nhỏ). Encouraging pride in local cuisine helps maintain cultural identity while coexisting with global influences. (Khuyến khích niềm tự hào về ẩm thực địa phương giúp duy trì bản sắc văn hóa trong khi vẫn hòa nhập với ảnh hưởng toàn cầu).
5. Conclusion (Kết luận)
In conclusion, while international food brings variety and new experiences, its dominance can harm traditional food culture. (Tóm lại, mặc dù món ăn quốc tế mang đến sự đa dạng và trải nghiệm mới, nhưng sự thống trị của nó có thể gây tổn hại đến văn hóa ẩm thực truyền thống). Efforts must be made to preserve and promote local culinary heritage in a globalized world. (Cần có những nỗ lực nhằm bảo tồn và quảng bá di sản ẩm thực địa phương trong một thế giới toàn cầu hóa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thang điểm IELTS 2024 chuẩn nhất: Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng
Bài viết tiếng Anh về food and drink ngắn gọn: Chủ đề Food waste
Câu hỏi chủ đề: A large amount of food is wasted in many countries. What are the reasons for this? What can be done to reduce food waste? (Một lượng lớn thực phẩm bị lãng phí ở nhiều quốc gia. Những lý do cho điều này là gì? Có thể làm gì để giảm chất thải thực phẩm?)
Food waste (Lãng phí thức ăn)
1. Introduction (Giới thiệu)
In many countries, food waste has become a serious issue, with tons of edible products being thrown away every day. (Ở nhiều quốc gia, lãng phí thực phẩm đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng, với hàng tấn thực phẩm có thể ăn được bị vứt bỏ mỗi ngày).
2. Body paragraph (Thân bài)
There are several reasons behind this trend. (Có một số nguyên nhân đằng sau xu hướng này.)
Firstly, people tend to buy more food than necessary, especially during promotions or bulk discounts. (Thứ nhất, mọi người có xu hướng mua nhiều thực phẩm hơn mức cần thiết, đặc biệt trong các đợt khuyến mãi hoặc giảm giá số lượng lớn). Secondly, many households fail to plan meals in advance, leading to spoilage and waste. (Thứ hai, nhiều hộ gia đình không lên kế hoạch bữa ăn trước, dẫn đến thực phẩm bị hỏng và lãng phí). Additionally, advertisements often encourage overconsumption and unrealistic food expectations. (Thêm vào đó, quảng cáo thường khuyến khích tiêu dùng quá mức và kỳ vọng không thực tế về thực phẩm). To reduce food waste, public awareness must be raised through education campaigns. (Để giảm lãng phí thực phẩm, cần nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua các chiến dịch giáo dục).
Consumers should be encouraged to shop wisely and store food properly. (Người tiêu dùng nên được khuyến khích mua sắm hợp lý và bảo quản thực phẩm đúng cách). Governments and businesses can also implement food redistribution programs to help those in need. (Chính phủ và doanh nghiệp cũng có thể thực hiện các chương trình tái phân phối thực phẩm để hỗ trợ những người thiếu thốn).
3. Conclusion (Kết luận)
In conclusion, reducing food waste requires both individual responsibility and collective action. (Tóm lại, việc giảm lãng phí thực phẩm đòi hỏi cả trách nhiệm cá nhân và hành động tập thể).
>>> Tìm hiểu thêm: App luyện IELTS: Nên học app nào cải thiện điểm số nhanh?
Bài viết tiếng Anh về food and drink ngắn gọn: Chủ đề Organic food vs. Conventional food
Câu hỏi chủ đề: Organic food is believed to be better for health and the environment. However, it is more expensive. Do you think the advantages of organic food outweigh the disadvantages? (Thực phẩm hữu cơ được cho là tốt hơn cho sức khỏe và môi trường. Tuy nhiên, nó đắt hơn. Bạn có nghĩ rằng những lợi thế của thực phẩm hữu cơ lớn hơn những bất lợi?)
Organic food vs. Conventional food (Thực phẩm hữu cơ và thực phẩm thông thường)
1. Introduction (Giới thiệu)
Organic food is increasingly popular due to its health and environmental benefits. (Thực phẩm hữu cơ ngày càng phổ biến nhờ những lợi ích về sức khỏe và môi trường).
2. Body paragraph (Thân bài)
It is grown without synthetic chemicals, making it safer for both humans and nature. (Nó được trồng mà không sử dụng hóa chất tổng hợp, khiến nó an toàn hơn cho con người và thiên nhiên). Moreover, organic farming supports biodiversity and reduces pollution. (Hơn nữa, nông nghiệp hữu cơ hỗ trợ đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm). However, the high cost of organic food remains a major disadvantage. (Tuy nhiên, chi phí cao của thực phẩm hữu cơ vẫn là một nhược điểm lớn). It is often unaffordable for low-income families, who rely on conventional products. (Nó thường không phù hợp với các gia đình thu nhập thấp, những người phải dựa vào thực phẩm thông thường). In addition, organic farming usually produces lower yields, which limits availability. (Thêm vào đó, nông nghiệp hữu cơ thường cho năng suất thấp hơn, hạn chế khả năng cung ứng).
3. Conclusion (Kết luận)
In my opinion, the advantages of organic food outweigh the drawbacks, especially for people who can afford it. (Theo tôi, lợi ích của thực phẩm hữu cơ lớn hơn những bất lợi, đặc biệt đối với những người có đủ điều kiện kinh tế). Nonetheless, governments should support organic farming to make it more accessible to the general public. (Tuy vậy, chính phủ nên hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ để thực phẩm hữu cơ trở nên dễ tiếp cận hơn với công chúng).
Hy vọng các bài viết tiếng Anh về food and drink trên đã giúp bạn có định hướng để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng