Có vốn từ vựng phong phú là một lợi thế lớn trong việc học tiếng Anh và giúp giao tiếp dễ dàng. Vậy, học sinh lớp 4 cần nắm những chủ đề từ vựng nào? ILA tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit của cả năm học trong bài viết dưới đây. Ba mẹ hãy nhắc nhở bé ôn tập để nắm vững từ vựng nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chương trình SGK
Chương trình tiếng Anh lớp 4 bao gồm 20 bài học (Unit) tương ứng với 20 chủ đề khác nhau. Với số lượng bài học này, học sinh được học trong 2 kỳ, mỗi kỳ gồm 10 unit.
ILA sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh SGK lớp 4 theo từng đơn vị bài học của cả 2 kỳ để bé ôn tập và củng cố vốn từ của mình.
1. Từ vựng lớp 4 kỳ 1 – Unit 1
Chủ đề: Nice to see you again (Rất vui được gặp lại bạn)
• morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng
• good morning /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/: chào buổi sáng
• afternoon /ˌæftərˈnuːn/: buổi chiều
• good afternoon /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/: chào buổi chiều
• evening /ˈiːvnɪŋ/: buổi tối
• good evening /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/: chào buổi tối
• night /naɪt/: buổi đêm
• good night /ɡʊd/ /naɪt/: chúc ngủ ngon
• midnight /ˈmɪdnaɪt/: nửa đêm
• tomorrow /təˈmɑːrəʊ/: ngày mai
• later /ˈleɪtər/: sau đó
• again /əˈɡeɪn/: lại, lần nữa
• greeting /ˈɡriːtɪŋ/: lời chào
• goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: chào tạm biệt
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 kèm phiên âm
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kỳ 1 – Unit 2
Chủ đề: I’m from Japan (Mình đến từ Nhật Bản)
• nation /ˈneɪʃn/: quốc gia
• nationality /ˌnæʃəˈnæləti/: quốc tịch
• country /ˈkʌntri/: đất nước
• England /ˈɪŋɡlənd/: nước Anh
• English /ˈɪŋɡlɪʃ/: người Anh, tiếng Anh
• America /əˈmer.ɪ.kə/: nước Mỹ
• American /əˈmerɪkən/: người Mỹ
• Japan /dʒəˈpæn/: nước Nhật Bản
• Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/: người Nhật, tiếng Nhật
• Malaysia /məˈleɪʒə/: nước Mã Lai
• Malaysian /məˈleɪʒn/: tiếng Mã Lai, người Mã Lai
• Vietnam /ˌvjetˈnæm/: nước Việt Nam
• Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/: tiếng Việt, người Việt
3. Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 4 – Unit 3
Chủ đề: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
• today /təˈdeɪ/: hôm nay
• day /deɪ/: ngày
• week /wiːk/: tuần
• weekend /ˈwiːkend/: cuối tuần
• Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ Hai
• Tuesday /ˈtuːzdeɪ/: thứ Ba
• Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ Tư
• Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/: thứ Năm
• Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ Sáu
• Saturday /ˈsætərdeɪ/: thứ Bảy
• Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
4. Từ vựng tiếng Anh học kỳ I lớp 4 – Unit 4
Chủ đề: When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật bạn?)
• month /mʌnθ/: tháng
• year /jɪr/: năm
• birthday /ˈbɜːrθdeɪ/: sinh nhật, ngày sinh
• January /ˈdʒænjueri/: tháng Một
• February /ˈfebrueri/: tháng Hai
• March /mɑːrtʃ/: tháng Ba
• April /ˈeɪprəl/: tháng Tư
• May /meɪ/: tháng Năm
• June /dʒuːn/: tháng Sáu
• July /dʒuˈlaɪ/: tháng Bảy
• August /ɔːˈɡʌst/: tháng Tám
• September /sepˈtembər/: tháng Chín
• October /ɑːkˈtəʊbər/: tháng Mười
• November /nəʊˈvembər/: tháng Mười một
• December /dɪˈsembər/: tháng Mười hai
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết
5. Các từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 5
Chủ đề: Can you swim? (Bạn có thể bơi không?)
• can /kæn/: có thể (có khả năng làm gì đó)
• swim /swɪm/: bơi
• go swimming /ɡəʊˈswɪmɪŋ/: đi bơi
• draw /drɔː/: vẽ
• sing /sɪŋ/: hát
• swing /swɪŋ/: đu đưa
• dance /dæns/: khiêu vũ
• ride /raɪd/: lái xe
• cook /kʊk/: nấu ăn
• skate /skeɪt/: trượt băng
• skip /skɪp/: nhảy dây
• play /pleɪ/: chơi
• guitar /ɡɪˈtɑːr/: đàn ghi ta
• piano /piˈænəʊ/: đàn piano
• volleyball /ˈvɑːlibɔːl/: bóng chuyền
• tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
• chess /tʃes/: cờ vua
6. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 4 – Unit 6
Chủ đề: Where’s your school? (Trường học của bạn ở đâu?)
• school /skuːl/: trường học
• class /klæs/: lớp học
• student /ˈstuːdnt/: học sinh
• classroom /ˈklæsruːm/: phòng học
• study /ˈstʌdi/: học
• address /əˈdres/: địa chỉ
• street /striːt/: đường, phố
• road /rəʊd/: con đường
• village /ˈvɪlɪdʒ/: ngôi làng
• district /ˈdɪstrɪkt/: quận
7. Từ vựng tiếng Anh 4 – Unit 7
Chủ đề: What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
• welcome /ˈwel.kəm/: hoan nghênh
• hobby /ˈhɑːbi/: sở thích
• reading/ˈriː.dɪŋ/: đọc sách
• collecting stamps: sưu tầm tem
• riding a bike: đạp xe
• playing badminton: chơi cầu lông
• flying a kite: thả diều
• taking photographs: chụp ảnh
• watching TV: xem tivi
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 8
Chủ đề: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học nào?)
• timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: thời khóa biểu
• subject /ˈsʌbdʒɪkt/: môn học
• Maths /mæθs/: môn toán
• Music /ˈmjuːzɪk/: môn âm nhạc
• Art /ɑːrt/: môn Mỹ thuật
• Science /ˈsaɪəns/: môn khoa học
• Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/: môn tiếng Việt
• PE (Physical Education): môn Thể dục
• History /ˈhɪstri/: môn Lịch sử
• IT (Information Technology): môn Tin học
>> Tìm hiểu thêm: 330 từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit
9. Từ vựng tiếng Anh cuối học kỳ I lớp 4 – Unit 9
Chủ đề: What are they doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
• listen to music /ˈlɪsn tu ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
• read /riːd/: đọc
• write /raɪt/: viết
• dictation /dɪkˈteɪʃn/: chính tả
• write a dictation: viết bài chính tả
• pain /peɪn/: vẽ
• watch /wɑːtʃ/: xem
• text /tekst/: nhắn tin
• mask /mæsk/: mặt nạ
• puppet /ˈpʌpɪt/: con rối
• exercise /ˈeksərsaɪz/: bài tập
10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 4 kỳ 2 – Unit 10
Chủ đề: Where were you yesterday? (Hôm qua bạn đã ở đâu/đi đâu?)
• yesterday /ˈjestərdeɪ/: hôm qua
• library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
• in the school library: trong thư viện trường học
• at home /æt həʊm/: ở nhà
• at the zoo: ở vườn bách thú
• at school: ở trường
• on the beach: trên bãi biển
• water /ˈwɔːtər/: nước
11. Từ vựng tiếng Anh kỳ 2 lớp 4 – Unit 11
Chủ đề: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
• get up /ɡet ʌp/: thức dậy
• go to school /ɡəʊ tə skuːl/: đi học
• go to bed /ɡəʊ tə bed/: đi ngủ
• breakfast /ˈbrek.fəst/: bữa sáng
• lunch /lʌntʃ/: bữa trưa
• dinner /ˈdɪn.ər/: bữa tối
• at noon /ət nuːn/: vào buổi trưa
• a.m (ante meridiem) /æm/: buổi sáng
• p.m (post meridiem) /ˌpiːˈem/: buổi chiều tối
• o’clock /əˈklɒk/: giờ
• go home /ɡəʊ həʊm/: về nhà
• go to bed /ɡəʊ tə bed/: đi ngủ
12. Từ vựng tiếng Anh SGK lớp 4 – Unit 12
Chủ đề: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
• interview /ˈɪn.tə.vjuː/: phỏng vấn
• teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
• student /ˈstjuː.dənt/: học sinh
• driver /ˈdraɪ.vər/: tài xế
• clerk /klɑːk/: nhân viên văn phòng
• worker /ˈwɜːrkər/: công nhân
• farmer /ˈfɑː.mər/: nông dân
• hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
• nurse /nɜːs/: y tá
• factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
• office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
• field /fiːld/: cánh đồng
>>> Tìm hiểu thêm: 390+ từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới
13. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 13
Chủ đề: Would you like some milk? (Bạn có muốn uống sữa không?)
• beef /biːf/: thịt bò
• pork /pɔːk/: thịt lợn
• fish /fɪʃ/: cá
• chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
• noodles /ˈnɒd.əl/: mỳ
• bread /bred/: bánh mì
• rice /raɪs/: cơm
• vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/: rau
• milk /mɪlk/: sữa
• water /ˈwɔː.tər/: nước
• lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
• orange juice /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/: nước cam
14. Từ vựng tiếng Anh chương trình lớp 4 – Unit 14
Chủ đề: What does he look like? (Anh ấy/cậu ấy trông như thế nào?)
• tall /tɔːl/: cao
• short /ʃɔːt/: thấp
• big /bɪɡ/: lớn
• small /smɔːl/: nhỏ
• slim /slɪm/ mảnh mai
• strong /strɒŋ/: khỏe mạnh
• old /əʊld/: già
• young /jʌŋ/: trẻ
• thin /θɪn/: mỏng, gầy
• thick /θɪk/: dày
• footballer /ˈfʊt.bɔː.lər/: cầu thủ bóng đá
15. Từ vựng tiếng Anh kỳ 2 lớp 4 – Unit 15
Chủ đề: When’s children’s day? (Khi nào là Ngày Quốc tế Thiếu nhi?)
• New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: Năm mới
• Children’s Day: Tết Thiếu nhi
• Teachers’ Day: Ngày Nhà giáo
• party /ˈpɑː.ti/: bữa tiệc
• Christmas /ˈkrɪs.məs/: Giáng sinh
• festival /ˈfestɪvl/: lễ hội
• decorate /ˈdek.ə.reɪt/: trang trí
• display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
• lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/: tiền lì xì
• firework /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
• wear /weər/: mặc
16. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 16
Chủ đề: Let’s go to the bookshop (Chúng ta hãy đi đến hiệu sách nhé!)
• bakery /ˈbeɪkəri/: cửa hàng bánh mì
• sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
• bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách
• pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: hiệu thuốc
• supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
• cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim
• food stall: quầy bán thực phẩm
• buy /baɪ/: mua
• film /fɪlm/: phim
• hungry /ˈhʌŋɡri/: đói
• busy /ˈbɪzi/: bận
• postcard /ˈpəʊst.kɑːd/: bưu thiếp
17. Từ vựng chương trình tiếng Anh lớp 4 – Unit 17
Chủ đề: How much is the T-shirt? (Chiếc áo phông này bao nhiêu tiền?)
• coat /kəʊt/: áo choàng
• jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác
• jumper /ˈdʒʌm.pər/: áo len
• T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/: áo phông
• blouse /blaʊz/: áo cánh
• scarf /skɑːf/: khăn quàng cổ
• skirt /skɜːt/: váy
• trousers /ˈtraʊ.zər/: quần dài
• jeans /dʒiːnz/: quần jean
• sandals /ˈsæn.dəl/: xăng đan, dép
• shoes /ʃuː/: đôi giày
• mittens /ˈmɪt.ən/: găng tay
>>> Tìm hiểu thêm: 400+ từ vựng tiếng Anh lớp 9 chương trình mới
18. Từ vựng SGK tiếng Anh lớp 4 – Unit 18
Chủ đề: What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là số mấy?)
• mobile phone /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/: điện thoại di động
• phone number /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: số điện thoại
• present /ˈprez.ənt/: quà tặng
• picnic /ˈpɪk.nɪk/: cắm trại
• go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu cá
• go for a walk /ɡəʊ fər ə wɔːk/: đi dạo, đi bộ
• go skating /ɡəʊ ˈskeɪtɪŋ/: đi trượt băng
• repeat /rɪˈpiːt/: nhắc lại
• invite /ɪnˈvaɪt/: mời
• enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: tận hưởng, thưởng thức
19. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 – Unit 19
Chủ đề: What animal do you want to see? (Bạn muốn xem động vật nào?)
• zoo /zuː/: sở thú
• animal /ˈænɪml/: động vật
• monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
• crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu
• elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
• tiger /ˈtaɪ.ɡər/: hổ
• zebra /ˈzeb.rə/: ngựa vằn
• kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/: chuột túi
• bear /ber/: con gấu
• scary /ˈskeə.ri/: đáng sợ
• funny /ˈfʌn.i/: hài hước, vui vẻ
• wonderful /ˈwʌn.də.fəl/: tuyệt vời, đẹp
• fast /fæst/: nhanh
• beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
• friendly /ˈfrendli/: thân thiện
• want /wɑːnt/: muốn
20. Từ vựng tiếng Anh cuối kỳ 2 lớp 4 – Unit 20
Chủ đề: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
• summer /ˈsʌmər/: mùa hè
• holiday /ˈhɑːlədeɪ/: kỳ nghỉ
• sea /siː/: biển
• hotel /həʊˈtel/: khách sạn
• bay /beɪ/: vịnh
• go on a boat cruise /ɡəʊ ɑːn ə bəʊt kruːz/: đi du thuyền
• seafood /ˈsiː.fuːd/: hải sản
• sandcastle /ˈsændˌkɑː.səl/: lâu đài cát
• enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ
• delicious /dɪˈlɪʃ.əs/: ngon
• prepare /prɪˈpeər/: chuẩn bị
• stay /steɪ/: ở lại
• build /bɪld/: xây
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh SGK lớp 4 trong cả năm học. Để có thể ghi nhớ tốt hơn, bé hãy hoàn thành các bài tập dưới đây:
Bài tập 1: Quan sát tranh và chọn từ điền vào dấu gạch để được tên con vật
Hình 1:
Hình 2:
Hình 3:
Hình 4:
Hình 5:
Hình 6:
Hình 7:
Hình 8:
Đáp án:
1. Tiger
2. Bear
3. Zebra
4. Mouse
5. Kangaroo
6. Hippo
7. Giraffe
8. Turtle
Bài tập 2. Tìm từ không cùng loại
1.
a. bear
b. zebra
c. tennis
2.
a. Tuesday
b. August
c. December
3.
a. summer
b. farmer
c. worker
4.
a. year
b. two
c. month
5.
a. candy
b. cake
c. birthday
Đáp án:
1. c
2. a
3. a
4. b
5. c
Bài tập 3: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng theo gợi ý
Gợi ý: teska -> skate
1. arwd -> _____
2. ibg -> _____
3. imsw -> _____
4. kcoo -> _____
5. tsya -> _____
Đáp án:
1. draw
2. big
3. swim
4. cook
5. stay
Bài tập 4: Đọc và chọn câu trả lời đúng (lưu ý có 1 từ không sử dụng)
classrooms streets primary school school bag |
1. Pupil puts their pencil cases, books and notebooks in them. ______
2. Where students sit in and study with their teachers every day. ______
3. There are many bicycles, cars and motorbikes moving in them. ______
4. Children from 6 to 10 years old go there to study every day. ______
Đáp án:
1. school bag
2. classrooms
3. streets
4. primary school
Bài tập 5: Chọn các từ sau điền vào chỗ trống để hoàn thành câu (lưu ý có 1 từ không sử dụng)
zoo library paper kite beach fast |
1. I like make ____ planes
2. My sister went to the____to read a book yesterday.
3. We were on the ____ yesterday
4. Nam likes to go to the ____ to see animals.
5. Huong can make a ____ very nice
Đáp án:
1. paper
2. library
3. beach
4. zoo
5. kite
ILA đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng đơn vị bài học. Dựa vào những kiến thức này, ba mẹ hãy hướng dẫn bé ôn tập mỗi ngày và hoàn thành các bài tập để củng cố kiến thức nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề