Bạn đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình tiếng Anh quan trọng? Bạn muốn thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ những giây phút đầu tiên? Phần mở đầu chính là yếu tố then chốt quyết định sự thành công cho bài thuyết trình của bạn. Mách bạn những cách để mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh một cách ấn tượng và hiệu quả.
5 bước mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
1. Lời chào mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Cách chào hỏi là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt với người nghe và thu hút sự chú ý của họ vào bài thuyết trình của bạn. Dưới đây là một số lời chào mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng:
• Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối, quý ông và quý bà.)
• Hello, everyone. (Xin chào mọi người.)
• Welcome, ladies and gentlemen, to [event/ conference/ seminar name]. (Chào mừng, quý ông và quý bà, đến với [tên sự kiện/ hội thảo/ báo cáo].)
• Greetings, esteemed guests/ participants. (Xin chào, quý khách và các vị tham dự đáng kính.)
• Thank you all for joining me today. (Cảm ơn tất cả mọi người đã tham dự hôm nay.)
• Good to see you all here. (Thật vui khi gặp được mọi người ở đây!)
• I hope you’re all doing well. (Tôi mong rằng các bạn vẫn khỏe.)
• It’s a pleasure to be speaking in front of such a distinguished audience. (Thật vinh dự khi có cơ hội nói trước một khán giả đáng kính như vậy.)
• I’d like to extend a warm welcome to each one of you. (Tôi xin trân trọng chào đón từng người trong số quý vị.)
• Hello and thank you for joining us today. (Xin chào và cảm ơn quý vị đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay.)
>>> Xem thêm: Chào hỏi bằng tiếng Anh: Những mẫu câu hữu ích nhất
2. Giới thiệu bản thân khi mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Một số câu giới thiệu bản thân để bạn mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh như:
Cách 1: Giới thiệu đơn giản
• Good morning/ afternoon/ evening, everyone! My name is [Tên của bạn]. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối mọi người! Tôi tên là [Tên của bạn].)
• Hi, everyone. I’m [Tên của bạn] and I’m here today to talk to you about [Chủ đề thuyết trình]. (Xin chào mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi ở đây ngày hôm nay để nói chuyện với các bạn về [Chủ đề thuyết trình].)
Cách 2: Giới thiệu kết hợp chức vụ/ vai trò
• Good morning, everyone. My name is [Tên của bạn] and I’m a [Chức vụ/ vai trò của bạn]. (Chào buổi sáng mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi là [Chức vụ/ vai trò của bạn].)
• Hi, everyone. I’m [Tên của bạn] and I’m the [Chức vụ/ vai trò của bạn] at [Tên công ty/ tổ chức]. (Xin chào mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi là [Chức vụ/ vai trò của bạn] tại [Tên công ty/ tổ chức].)
Cách 3: Giới thiệu kết hợp kinh nghiệm/ chuyên môn
• Good morning, everyone. My name is [Tên của bạn] and I have [Số năm kinh nghiệm] years of experience in [Lĩnh vực kinh nghiệm]. (Chào buổi sáng mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi có [Số năm kinh nghiệm] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực kinh nghiệm].)
• Hi, everyone. I’m [Tên của bạn] and I’m a specialist in [Lĩnh vực chuyên môn]. (Xin chào mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi là chuyên gia trong lĩnh vực [Lĩnh vực chuyên môn].)
Cách 4: Giới thiệu kết hợp câu chuyện/ sự kiện
• Good morning, everyone. My name is [Tên của bạn] and I’d like to share a story with you about [Câu chuyện/ sự kiện liên quan đến chủ đề thuyết trình]. (Chào buổi sáng mọi người. Tôi tên là [Tên của bạn] và tôi muốn chia sẻ với các bạn một câu chuyện về [Câu chuyện/ sự kiện liên quan đến chủ đề thuyết trình].)
• Hi, everyone. I’m [Tên của bạn] and I’m here today because of [Lý do liên quan đến chủ đề thuyết trình]. (Xin chào mọi người. Tôi ở đây ngày hôm nay bởi vì [Lý do liên quan đến chủ đề thuyết trình].)
>>> Xem thêm: Cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh mà bạn cần phải biết
3. Giới thiệu chủ đề buổi thuyết trình khi mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Trong phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn cũng cần phải giới thiệu được chủ đề mà mình sắp nói. Có rất nhiều cách để bắt đầu vào bài thuyết trình, chẳng hạn như:
Cách 1: Nêu trực tiếp chủ đề
• Good morning /afternoon/ evening, everyone! Today, I’m going to talk to you about [Chủ đề thuyết trình]. (Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người! Hôm nay, tôi sẽ nói chuyện với các bạn về [Chủ đề thuyết trình].)
• Hi, everyone. My topic for today is [Chủ đề thuyết trình]. (Xin chào mọi người. Chủ đề của tôi cho ngày hôm nay là [Chủ đề thuyết trình].)
Cách 2: Nêu vấn đề/ thách thức
• Good morning/ afternoon/ evening, everyone. Today, we’re going to explore a major challenge facing our society: [Vấn đề/ thách thức]. (Chào buổi sáng/ chiều/ tối mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một thách thức lớn mà xã hội của chúng ta đang phải đối mặt: [Vấn đề/ thách thức].)
• Hi, everyone. I’m here today to address a critical issue that affects us all: [Vấn đề/ thách thức]. (Xin chào mọi người. Tôi ở đây ngày hôm nay để giải quyết một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến tất cả chúng ta: [Vấn đề/ thách thức].)
Cách 3: Nêu câu hỏi
• Good morning/ afternoon/ evening, everyone. Have you ever wondered about [Câu hỏi liên quan đến chủ đề thuyết trình]? (Chào buổi sáng/ chiều/ tối mọi người! Bạn đã bao giờ tự hỏi về [Câu hỏi liên quan đến chủ đề thuyết trình]?)
• Hi, everyone. Today, we’re going to answer the question: [Câu hỏi liên quan đến chủ đề thuyết trình]. (Xin chào mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ trả lời câu hỏi: [Câu hỏi liên quan đến chủ đề thuyết trình].)
Cách 4: Nêu lợi ích
• Good morning/ afternoon/ evening, everyone. Today, I’m going to show you how you can benefit from [Lợi ích liên quan đến chủ đề thuyết trình]. (Chào buổi sáng/chiều/tối mọi người! Hôm nay, tôi sẽ cho các bạn thấy cách bạn có thể hưởng lợi từ [Lợi ích liên quan đến chủ đề thuyết trình].)
• Hi, everyone. I’m here today to share some valuable insights that can help you achieve [Mục tiêu liên quan đến chủ đề thuyết trình]. (Xin chào mọi người. Tôi ở đây ngày hôm nay để chia sẻ một số hiểu biết có giá trị có thể giúp bạn đạt được [Mục tiêu liên quan đến chủ đề thuyết trình].)
>>> Xem thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết
4. Nêu mục đích của bài thuyết trình
Việc nêu mục đích ở phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh giúp người nghe nắm được mục tiêu chính của bài thuyết trình và điều họ có thể mong đợi. Ngoài ra, giúp người nghe hiểu được nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình.
Cách nêu mục đích bài thuyết trình:
Cách 1. Sử dụng các cụm từ trực tiếp
• The purpose of this presentation is to… (Mục đích của bài thuyết trình này là…)
• My goal today is to… (Mục tiêu của tôi ngày hôm nay là…)
• I’m here today to… (Tôi ở đây ngày hôm nay để…)
Cách 2. Nêu vấn đề cần giải quyết
• Today, we’re going to address the problem of… (Hôm nay, chúng ta sẽ giải quyết vấn đề…)
• This presentation will explore the issue of… (Bài thuyết trình này sẽ khám phá vấn đề…)
• I’m here to discuss the challenges of… (Tôi ở đây để thảo luận về những thách thức của…)
Cách 3. Nêu lợi ích cho người nghe
• By the end of this presentation, you will be able to… (Đến cuối bài thuyết trình này, bạn sẽ có thể…)
• This presentation will provide you with the information you need to… (Bài thuyết trình này sẽ cung cấp cho bạn thông tin cần thiết để…)
• I’m here to share some valuable insights that can help you… (Tôi ở đây để chia sẻ một số hiểu biết có giá trị có thể giúp bạn…)
Cách 4. Sử dụng câu hỏi
• Have you ever wondered about… (Bạn đã bao giờ tự hỏi về…)
• What are the key challenges facing… (Những thách thức chính mà… đang phải đối mặt là gì?)
• How can we… (Làm thế nào chúng ta có thể…)
>>> Xem thêm: Bật mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết
5. Giải thích lý do khiến khán giả thích thú
Sau các câu mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn cần đưa ra được lý do khiến khán giả cảm thấy hứng thú hoặc quan tâm đến chủ đề bạn sắp nói. Sau đây là một số cách nói:
1. Nêu lợi ích
• This topic is relevant to you because… (Chủ đề này liên quan đến bạn bởi vì…)
• This presentation will provide you with valuable information that you can use to… (Bài thuyết trình này sẽ cung cấp cho bạn thông tin giá trị mà bạn có thể sử dụng để…)
• By the end of this presentation, you will be able to… (Đến cuối bài thuyết trình này, bạn sẽ có thể…)
2. Gây tò mò
• Have you ever wondered about… (Bạn đã bao giờ tự hỏi về…)
• What are the key challenges facing… (Những thách thức chính mà… đang phải đối mặt là gì?)
• How can we… (Làm thế nào chúng ta có thể…)
3. Sử dụng câu chuyện/ ví dụ
• Let me tell you a story about… (Hãy cho tôi kể cho bạn nghe một câu chuyện về…)
• For example,… (Ví dụ như…)
• This is similar to the situation where… (Điều này tương tự như tình huống mà…)
4. Sử dụng hình ảnh/ video
• A picture is worth a thousand words. (một bức tranh, hình ảnh có thể truyền đạt thông điệp, ý nghĩa hoặc cảm xúc một cách hiệu quả hơn 1.000 từ viết.)
• This video will show you… (Video này sẽ cho bạn thấy…)
• Images can help you to… (Hình ảnh có thể giúp bạn…)
5. Tương tác với khán giả
• Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
• Let’s discuss this together. (Hãy thảo luận về vấn đề này cùng nhau nhé.)
Các mẫu câu để kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng
So với phần mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh, phần kết thúc của bài thuyết trình cũng quan trọng không kém, quyết định sự thành công của cả buổi thuyết trình.
Có rất nhiều cách để kết thúc bài thuyết giảng, chẳng hạn như:
1. Tóm tắt nội dung
• In conclusion, I have discussed… (Kết luận lại, tôi đã thảo luận về…)
• To summarize, the key points of my presentation are… (Tóm lại, những điểm chính của bài thuyết trình của tôi là…)
• The main takeaways from this presentation are… (Những điểm chính rút ra từ bài thuyết trình này là…)
2. Nhấn mạnh thông điệp chính
• The most important thing to remember is… (Điều quan trọng nhất cần nhớ là…)
• I would like to leave you with this thought… (Tôi muốn để lại cho bạn suy nghĩ này…)
• The key message of this presentation is… (Thông điệp chính của bài thuyết trình này là…)
3. Kêu gọi hành động
• I encourage you to… (Tôi khuyến khích bạn…)
• Let’s work together to… (Hãy cùng nhau…)
4. Kết thúc truyền cảm hứng
• I believe that… (Tôi tin rằng…)
• The future is bright for… (Tương lai tươi sáng cho…)
• We can make a difference if… (Chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt nếu…)
5. Sử dụng câu trích dẫn
• As [Tên tác giả] once said, “[Câu trích dẫn].” (Như [Tên tác giả] đã từng nói, “[Câu trích dẫn].”)
• I would like to conclude my presentation with a quote from [Tên tác giả]: “[Câu trích dẫn].” (Tôi muốn kết thúc bài thuyết trình của mình với một câu nói từ [Tên tác giả]: “[Câu trích dẫn].”)
Tóm lại, việc áp dụng các cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo ra bài thuyết trình thành công và thu hút sự chú ý của khán giả. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên và tự tin khi trình bày để truyền tải thông điệp của bạn một cách hiệu quả nhất.
>>> Xem thêm: 5 cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay và ấn tượng