Acquainted, một từ vựng không quá gần gũi trong giao tiếp thường ngày nhưng lại có nghĩa rất dễ hiểu. Acquainted có nghĩa là quen biết ai, điều gì và được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh, đặc biệt ở những ngữ cảnh trang trọng. Vậy acquainted đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật về “acquainted” qua bài viết sau.
Acquainted là gì? Acquainted và acquaintance có giống nhau không?
1. Nghĩa của acquainted
Acquainted là một tính từ có nghĩa là quen biết hoặc thấy thân thuộc với ai, điều gì đó.
Ví dụ:
• I walked past the homes of people acquainted with my family. (Tôi đi ngang qua ngôi nhà của những người thân thuộc với gia đình tôi.)
• Hoa and Linh are already acquainted. (Hoa và Linh đã bắt đầu quen biết.)
• All kinds of people became acquainted with him. (Tất cả mọi người đều có thể thân thiết với anh ta.)
Ngoài ra, “acquainted” còn là một động từ có nghĩa là làm quen. Đây là dạng quá khứ của động từ “acquaint”.
Ví dụ:
• You will first need to acquaint yourself with the new system. (Trước tiên bạn sẽ cần phải làm quen với hệ thống mới.)
2. Acquainted + gì? Phân biệt acquainted và acquaintance
Acquaintance là một danh từ dùng để chỉ một người bạn biết nhưng không quá thân hoặc diễn tả một sự không thân thuộc. Thực chất hai từ này có chung một gia đình từ với “acquaintance” là danh từ và “acquainted” là tính từ. Tuy vậy, cấu trúc câu khi dùng mỗi từ là khác nhau nên cần phải lưu ý kỹ để phân biệt.
Ví dụ:
• Nam has absolutely no acquaintance with the family. (Nam hoàn toàn không thân thuộc với gia đình.)
• Nam is not acquainted with my family. (Nam không thân thiết với gia đình tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Acquainted đi với giới từ gì? Những cụm từ của acquainted
Acquainted chỉ đi với duy nhất một giới từ, nhưng lại có nhiều cấu trúc khác nhau.
1. Acquainted đi với giới từ gì? Giới từ đi với acquainted
Acquainted chỉ đi với một giới từ duy nhất là “with”. Cụm “acquainted with” có nghĩa là có quen biết, biết đến, có mối quan hệ với ai, điều gì. Cụm từ “acquainted with” được sử dụng cả ở dạng tính từ và động từ của “acquainted”.
Ta có cấu trúc:
S + (be) + acquainted with + O |
Ví dụ:
• You had a month to become acquainted with the new classmates. (Bạn có một tháng để làm quen với những bạn học mới.)
• A new friend I’m acquainted with is vastly uninteresting. (Người bạn mới tôi quen là một người vô cùng nhàm chán.)
• I want to ask you some questions about a young man I believe you are acquainted with. (Tôi muốn hỏi bạn một số câu hỏi về một người nam trẻ mà tôi tin rằng bạn biết anh ta.)
2. Get acquainted with là gì? Những cụm từ của acquainted
Có nhiều cách kết hợp từ với tính từ “acquainted” khác nhau để tạo thành những cụm từ riêng nhằm diễn tả đúng nghĩa trong từng ngữ cảnh.
Những cụm từ acquainted | Giải thích và ví dụ |
Be acquainted with something |
Biết về điều gì, cái gì bởi vì bạn đã từng thấy, đọc, hay sử dụng chúng. Ở cụm từ “acquainted” có vai trò là tính từ. Ví dụ: All teachers must be acquainted with the use of cine projectors. (Tất cả những giáo viên cần phải biết sử dụng máy chiếu.) |
Acquainted somebody with something | Đưa ai thông tin về điều gì. Trong cụm từ “acquainted” đóng vai trò là động từ.
Ví dụ: She must have acquainted the police with the facts. (Cô ta đáng lẽ phải cung cấp những sự thật cho cảnh sát.) |
Acquainted someone/ yourself with something | Làm ai đó hoặc bản thân quen thuộc, thích nghi với điều đó.
Ví dụ: Helen have acquainted herself with many cultures since she was a child. (Helen đã quen thuộc với nhiều nền văn hóa khi cô ấy chỉ mới là đứa trẻ.) |
Become/ get acquainted with someone/ something | Trở nên quen biết, thân thuộc với ai, điều gì. Đây là một cụm từ được sử dụng khi “acquainted” ở dạng tính từ.
Ví dụ: During that period, Sam became acquainted with alcohol. (Trong giai đoạn đó, Sam đã bị lạm dụng rượu.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với acquainted
Acquainted có rất nhiều từ, cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có thể dùng thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
1. Acquainted đi với giới từ gì? Phân biệt acquainted with và familiar with
“Acquainted with” và “familiar with” đều có nghĩa là quen biết, thân thuộc. Hai cụm từ này cũng có giới từ đi cùng và cấu trúc sử dụng giống nhau. Tuy vậy, giữa hai cụm từ đồng nghĩa này cũng có một số điểm khác biệt.
“Familiar” vừa là tính từ vừa là danh từ. Khi sử dụng cụm “familiar with”, ta thường đề cập đến một điều gì đó quen thuộc và rất dễ nhận ra hoặc là một ai, một thứ gì đó bạn biết rất rõ về nó. Thêm một điều khác biệt giữa “acquainted” và “familiar” là “familiar” còn đi với giới từ “to”, trong khi đó “acquainted” không đi với giới từ này.
>>> Tìm hiểu thêm: Familiar đi với giới từ gì: Sự khác biệt giữa “to” và “with”
Ví dụ:
• The familiar route felt brand-new with traffic lights. (Con đường quen thuộc trở nên mới mẻ với những cây đèn giao thông.)
• The street is familiar to me. (Con đường thân thuộc với tôi.)
2. Acquainted + gì? Những từ và cụm từ đồng nghĩa với acquainted
Từ đồng nghĩa với acquainted | Giải thích và ví dụ |
Informed (adj) | Đây là một tính từ đồng nghĩa có nghĩa là biết nhiều kiến thức, thông tin về điều gì.
Ví dụ: They are not fully informed about that medicine. (Họ không được cung cấp đủ kiến thức về loại thuốc đó.) |
Conversant (adj) | Tính từ đồng nghĩa “acquainted” có nghĩa là biết về điều gì đó.
Ví dụ: They are conversant with the food and make them helpful wine suggestions. (Họ hiểu biết về đồ ăn và cũng có nhiều gợi ý hay về rượu.) |
Versed in (adj) | Từ này có nghĩa là hiểu biết nhiều, có kỹ năng về điều gì.
Ví dụ: He was the man well versed in the ways of animals. (Anh ta là một người hiểu biết nhiều về cách sống của động vật.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
3. Acquainted là gì? Những từ trái nghĩa với acquainted
Từ trái nghĩa với acquainted | Giải thích và ví dụ |
Unaware (adj) | Tính từ trái nghĩa của “acquainted” có nghĩa là không biết, không nhận ra điều gì, cái gì. Từ này đi với giới từ “of”.
Ví dụ: I was unaware of these events at the time, but I was not unaffected. (Tôi không biết về những sự kiện vào thời điểm đó, nhưng tôi cũng bị ảnh hưởng từ chúng.) |
Unacquainted (adj) | Đây là cách biến đổi của tính từ “acquainted”. Bằng việc thêm tiền tố “un”, ta có từ trái nghĩa và có các cấu trúc tương tự.
Ví dụ: I was unacquainted with other people in the room. (Tôi không quen biết với những người khác trong căn phòng.) |
Ignorant | Đây là một tính từ trái nghĩa có nghĩa không biết về sự thật, thông tin gì, thờ ơ không muốn biết.
Ví dụ: Many young people are ignorant of recent history. (Nhiều người trẻ hiện nay không biết nhiều về lịch sử.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Aware đi với giới từ gì? Chi tiết cách dùng kèm bài tập ứng dụng
Ghi nhớ “acquainted đi với giới từ gì” qua bài tập có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. Better …………………. acquainted, she told herself and kneeled on the floor to say hello.
a. was
b. get
c. have
2. I don’t think our little country cousin is acquainted …………………. any radicals.
a. to
b. of
c. with
3. That first day, Linh acquainted …………………. with the life of the park.
a. herself
b. her
c. you
4. The signs of drug addiction are …………………. to most doctors.
a. acquainted
b. familiar
c. informed
5. Giang seemed to have been unaware …………………. these machinations.
a. with
b. to
c. of
Bài 2: Chọn từ thích hợp nhất trong bảng điền vào chỗ trống
acquainted (x2) versed
ignorant conversant |
1. They are reputed to be well ………………… in magical healing, archery, and astronomy.
2. Over the next week, Phan got better ………………… with pigeons.
3. She may be a fan, very ………………… with the most devoted of her subject’s fan site.
4. We are still ………………… of the consequences of changes in most of the nucleotides
5. The student who is interested in model jazz will eventually become ………………… with the modal scales.
Đáp án
Bài 1:
1. b
2. c
3. a
4. b
5. c
Bài 2:
1. versed
2. acquainted
3. conservant
4. ignorant
5. acquainted
ILA đã tổng hợp chi tiết những kiến thức giúp bạn hiểu hơn về “acquainted đi với giới từ gì“. Hiểu rõ các công thức sử dụng “acquainted” giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình và tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất