“Gimme this, gimme that…”. Giao tiếp hằng ngày chắc hẳn bạn đã nghe qua cụm từ này. Vậy bạn có hiểu rõ gimme là gì chưa? ILA sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa các từ informal thường được dùng trong tiếng Anh.
Gimme là gì?
1. Định nghĩa gimme là gì?
Gimme là một từ informal mà chúng ta rất thường thấy trong tiếng Anh giao tiếp. Vậy gimme là gì?
Vì đây là một từ viết tắt nên bạn sẽ không rõ được ý nghĩa của gimme khi không biết gimme là viết tắt của từ gì. Thực ra đây là từ viết tắt của “give me” trong tiếng Anh chính thống. Gimme = give me và mang nghĩa là “cho tôi/ đưa cho tôi cái gì đó”. Nó thường được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu hoặc mong muốn một cách gần gũi giữa những người có mối quan hệ thân thiết với nhau.
Ví dụ:
• Gimme that pen. (Đưa cho tôi cái bút đó đi)
• Gimme a call when you get a chance. (Gọi cho tôi khi bạn có thể nhé)
• Gimme a hand with this box, please. (Giúp tôi một tay với cái hộp này, làm ơn)
• Gimme some advice on how to fix this problem. (Cho tôi một số lời khuyên về cách sửa vấn đề này với)
• Gimme your attention for a moment. (Hãy tập trung vào tôi một chút đi nào)
>>> Tìm hiểu thêm: Give đi với giới từ gì? Give off và những phrasal verb give
2. Giới thiệu từ informal trong giao tiếp tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, các từ informal là các từ hoặc cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong các tình huống không cần phải quá lịch sự hoặc trang trọng. Các từ informal thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, tin nhắn, email không chính thức, hoặc trong giao tiếp giữa bạn bè, đồng nghiệp, gia đình. Ở trên, bạn đã hiểu gimme là gì, giờ hãy cập nhật một số từ informal khác mà bạn có thể sử dụng.
Các từ informal là các biến thể không chính thức của từ ngữ và cụm từ, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc với bạn bè, gia đình.
Ví dụ:
• Gimme a pen! (Đưa cho tôi cái bút)
• Hey, what’s up? (Xin chào, có gì mới không?)
• Wanna grab a bite later? (Muốn đi ăn vặt sau không?)
• I gotta bail, see you later! (Tôi phải đi rồi, tôi gặp bạn sau nhé!)
• That movie was so dope! (Bộ phim đó quá hay!)
• No worries, we’ll figure it out. (Không lo, chúng ta sẽ tìm cách giải quyết)
Các câu trên sử dụng các từ và cụm từ không chính thức như “wanna” thay vì “want to”, “gotta” thay vì “have got to”, “so dope” thay vì “very good”, tạo ra một cảm giác giao tiếp thân thiện và thoải mái.
>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
Các từ informal khác giống gimme là gì?
1. Gonna nghĩa là gì? Gonna viết tắt của từ gì?
Gonna là một từ viết tắt của “going to“, mang nghĩa tiếng Việt là “sẽ làm cái gì đó”. Đây là một cách phổ biến để ghi lại nhanh chóng trong tin nhắn hoặc ghi chú. Gonna thường được dùng để diễn đạt hành động trong tương lai một cách gần gũi hoặc thân mật.
Ví dụ:
• I’m gonna see a movie tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay)
• I’m gonna grab some dinner with friends this evening. (Tôi sẽ đi ăn tối với bạn bè vào buổi tối nay)
• She’s gonna finish her project by tomorrow. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình vào ngày mai)
• We’re gonna have a barbecue party next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc nướng vào cuối tuần tới)
• He’s gonna start his new job next month. (Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình vào tháng sau)
• They’re gonna go on vacation to Hawaii next summer. (Họ sẽ đi nghỉ ở Hawaii vào mùa hè tới)
2. Lemme là gì?
Bạn đã viết gimme là gì, hãy tìm hiểu thêm cụm từ viết tắt lemme là gì nhé. Lemme là một cách viết tắt của “let me” trong tiếng Anh, mang nghĩa tiếng Việt là “để tôi làm cái gì đó”. Lemme thường được sử dụng để mềm dẻo hóa yêu cầu hoặc đề xuất.
Ví dụ:
• Lemme help you. (Để tôi giúp bạn)
• Lemme give you a hand with those groceries. (Để tôi giúp bạn với những túi hàng đó)
• Lemme know if you need any assistance. (Hãy để tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào)
• Lemme take care of that for you. (Để tôi lo việc đó cho bạn)
• Lemme get the door for you. (Để tôi mở cửa cho bạn)
• Lemme handle the paperwork. (Để tôi xử lý giấy tờ cho bạn)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc let + gì mà dễ nhầm lẫn với lets, let’s và spend?
3. Wanna be là gì?
Wanna be là cách viết tắt của “want to be” trong tiếng Anh, mang nghĩa tiếng Việt “muốn là/ muốn trở thành cái gì đó”. Đây cũng là một từ informal trong tiếng Anh. Từ wanna be thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn trở thành ai hoặc có một vị trí nào đó.
Ví dụ:
• She wanna be a singer. (Cô ấy muốn trở thành một ca sĩ)
• He’s a wannabe actor, always auditioning for different roles. (Anh ấy là một người muốn trở thành diễn viên, luôn tham gia thử vai cho các vai diễn khác nhau)
• She’s a wannabe chef, always experimenting with new recipes. (Cô ấy là một người muốn trở thành đầu bếp, luôn thử nghiệm với các công thức mới)
• He’s just a wannabe entrepreneur, always talking about starting his own business but never taking action. (Anh ấy chỉ là một người muốn trở thành doanh nhân, luôn nói về việc bắt đầu doanh nghiệp riêng của mình nhưng không bao giờ thực hiện)
• She’s a wannabe fashion designer, always sketching new designs in her notebook. (Cô ấy là một người muốn trở thành nhà thiết kế thời trang, luôn vẽ các thiết kế mới trong sổ tay của mình)
• He’s just a wannabe influencer, always posting photos on social media trying to gain followers. (Anh ấy chỉ là một người muốn trở thành người ảnh hưởng, luôn đăng ảnh trên mạng xã hội để cố gắng thu hút người theo dõi)
>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) trong tiếng Anh
4. Một số từ informal phổ biến khác
Ngoài gimme, lemme, gonna, wanna be là gì, cùng xem thêm các từ viết tắt khác dưới đây.
• gotta: got to (phải)
• hafta: have to (phải)
• kinda: kind of (một chút)
• sorta: sort of (một cách)
• wassup: what’s up (có chuyện gì)
• dunno: don’t know (không biết)
• gimma: give me a (cho tôi một)
• tryna: trying to (đang cố gắng)
• wannabe: want to be (muốn trở thành)
• givvit: give it (cho nó)
• lemmeknow: let me know (hãy cho tôi biết)
• givme: give me (cho tôi)
• gonnabe: going to be (sắp sửa trở thành)
• yup: yes (vâng)
• nope: no (không)
• yeah: yes (vâng)
• nah: no (không)
• cuz: because (bởi vì)
• fella: fellow (bạn, người)
• mate: friend (bạn)
• dunno: don’t know (không biết)
• wassup: what’s up (có chuyện gì)
• hella: very (rất)
• ain’t: am not/is not/are not (không)
• outta: out of (ra khỏi)
Các từ informal này thường được sử dụng để tạo sự gần gũi, thân mật và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ informal phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân mật của cuộc trò chuyện.
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
Khi nào nên và không nên dùng các từ informal?
Việc quyết định sử dụng các từ ngữ informal trong giao tiếp tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ với người nghe. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Khi nên dùng các từ informal?
a. Với bạn bè và gia đình: Trong các môi trường không chính thức, như khi bạn đang trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình, các từ ngữ informal thường được chấp nhận và tạo ra một không khí thoải mái và thân thiện.
Ví dụ:
• Hey dude, wanna hang out later? (Xin chào, bạn muốn đi chơi sau không?)
• Gimme a call when you’re free! (Gọi cho tôi khi bạn rảnh nhé!)
b. Trong tình huống không chính thức: Khi bạn tham gia vào các hoạt động giải trí, như đi xem phim, gặp gỡ bạn bè tại quán cà phê, các từ informal thường được sử dụng để tạo ra một không khí vui vẻ và thư giãn.
Ví dụ:
• Let’s grab some pizza after class! (Hãy đi ăn pizza sau giờ học nhé!)
• I’m gonna binge-watch Netflix tonight. (Tôi sẽ xem phim liên tục trên Netflix tối nay)
c. Trong giao tiếp hằng ngày: Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày trong cuộc sống, việc sử dụng một số từ informal có thể tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và gần gũi hơn.
Ví dụ:
• Can you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa cho tôi muối không?)
• I gotta run, catch you later! (Tôi phải đi rồi, gặp lại bạn sau!)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
2. Khi không nên dùng các từ informal?
a. Trong môi trường chính thức: Trong các tình huống chính thức, như giao tiếp công việc, phỏng vấn việc làm hoặc giao tiếp với người lạ, việc sử dụng từ ngữ informal có thể không phù hợp và gây ấn tượng không tốt.
Ví dụ:
• I would like to inquire about the job opening advertised. (Tôi muốn hỏi về công việc được quảng cáo)
• Could you please provide me with the necessary documentation? (Bạn có thể cung cấp cho tôi các tài liệu cần thiết không?)
b. Khi không chắc chắn về ngữ cảnh: Nếu bạn không chắc chắn liệu việc sử dụng từ informal có phù hợp trong ngữ cảnh cụ thể hay không, nên tránh sử dụng để tránh nhầm lẫn hoặc gây hiểu nhầm.
Ví dụ:
• Hey, wanna grab some drinks after work? (Này, muốn uống chút gì sau giờ làm không?)
Trong trường hợp này, người nói không chắc chắn liệu việc sử dụng từ ngữ informal (wanna) có phù hợp trong ngữ cảnh công việc hay không, vì nó có thể tạo ra sự nhầm lẫn hoặc gây hiểu nhầm về tính chuyên nghiệp trong môi trường làm việc. Thay vào đó, người nói có thể chọn một cách diễn đạt chính thức hơn để tránh gây hiểu nhầm, như “Would you like to join me for some drinks after work?”.
c. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc cấp trên: Trong giao tiếp với người lớn tuổi hoặc cấp trên, việc sử dụng từ ngữ informal có thể được xem là thiếu lễ phép hoặc không tôn trọng.
Ví dụ:
• Excuse me, sir, may I have a moment of your time? (Xin lỗi, thưa ông, ông có thể dành cho tôi một chút thời gian của ông không?)
• Madam, would you like me to assist you with your bags? (Thưa bà, bà có muốn tôi giúp bà xách hành lý không?)
Khi sử dụng từ informal, bạn nên dựa trên ngữ cảnh và mối quan hệ với người nghe, luôn cân nhắc trước khi sử dụng để đảm bảo tính phù hợp và tôn trọng trong giao tiếp.
Đọc xong bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ gimme là gì, gonna là gì, lemme là gì và wannabe là gì rồi nhỉ. Hãy áp dụng các từ informal mà ILA đã cung cấp để rèn luyện giao tiếp bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: 6 bí quyết luyện nói tiếng Anh như người bản xứ hiệu quả!