Tiếng Anh là một môn học cần nhiều thời gian ôn tập. Bạn đang tìm kiếm chương trình tiếng Anh lớp 7 để dạy cho con? Bên cạnh các nội dung như từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 7 cũng rất quan trọng. Trong bài viết này, ILA sẽ tổng hợp công thức tiếng Anh lớp 7 để bạn có phương pháp học tập hiệu quả nhé.
Tiếng Anh lớp 7 có khó không?
Tiếng Anh lớp 7 có khó hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nền tảng kiến thức của trẻ, phương pháp học tập, sự hỗ trợ từ giáo viên và phụ huynh.
Nội dung học tập
• Ngữ pháp: Trẻ sẽ bắt đầu học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như các thì (hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn), câu so sánh, giới từ chỉ thời gian, nơi chốn… Để nắm vững các kiến thức ngữ pháp này, trẻ cần phải chú ý và thực hành thường xuyên.
• Từ vựng tiếng Anh lớp 7: Khối lượng từ vựng sẽ tăng lên đáng kể với các chủ đề đa dạng hơn như môi trường, khoa học, sức khỏe và văn hóa. Trẻ cần sự kiên trì và phương pháp học phù hợp để học và ghi nhớ từ vựng.
Kỹ năng
• Nghe và nói: Các bài nghe sẽ dài và phức tạp hơn. Trẻ cần luyện tập kỹ năng nghe và phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp.
• Đọc và viết: Trẻ sẽ gặp nhiều đoạn văn dài hơn và yêu cầu viết các bài luận ngắn. Khi có thể đọc hiểu và viết, trẻ sẽ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Phương pháp học tập:
• Học tập chủ động: Bé cần chủ động trong việc học, đặt câu hỏi khi không hiểu và tìm kiếm thêm tài liệu học tập ngoài sách giáo khoa.
• Thực hành thường xuyên: Luyện tập hàng ngày, tham gia các hoạt động học tập như làm bài tập, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh và thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success (12 unit)
Trong chương trình Global Success, tiếng Anh lớp 7 được chia thành 12 chủ đề. Trong đó, học kỳ 1 có 6 unit và học kỳ 2 có 6 unit. Dưới đây là phần tổng hợp các kiến thức trọng tâm về ngữ pháp tiếng Anh lớp 7.
1. Unit 1 – The present simple (Thì hiện tại đơn)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại hoặc một chân lý, sự thật hiển nhiên.
Chủ đề | Nội dung |
Cấu trúc | Câu khẳng định: S + V/V (s, es) + O. |
Câu phủ định: S + don’t/doesn’t + V + O. | |
Câu nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Yes, S do/does. No, S don’t/doesn’t. |
|
Dấu hiệu nhận biết | • Các trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ).
• Một số trạng từ chỉ thời gian: every day (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm), on Mondays (thứ Hai), in the morning (buổi sáng), in the afternoon (buổi chiều), in the evening (buổi tối), at night (buổi tối). |
Cách dùng tiếng Anh lớp 7 | • Hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại.
√ I get up at 6 o’clock every Monday because I have an early lesson. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi thứ Hai vì có tiết học sớm.) √ She goes to work by bus every day. (Cô ấy đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.) |
• Chân lý, sự thật hiển nhiên.
√ The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây.) √ Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) |
|
• Thói quen, sở thích.
√ I like reading books. (Tôi thích đọc sách.) √ She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi quần vợt mỗi cuối tuần.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 unit 2 – Simple sentences (Câu đơn)
Câu đơn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, tức là một nhóm từ và từ phức tạp nhất của ngữ pháp. Câu đơn thường chứa một chủ ngữ và một vị ngữ, nhưng cũng có thể chứa thêm các thành phần khác như tân ngữ hoặc các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn.
Câu đơn trong tiếng Anh thường có cấu trúc sau:
S + Verb + (Object) + (Adverb). |
Ví dụ:
√ She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
√ The sun shines brightly. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.)
3. Unit 3 – Past simple (Thì quá khứ đơn)
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Chủ đề | Nội dung |
Cấu trúc | Câu khẳng định: S + V-ed + O. |
Câu phủ định: S + didn’t + V + O. | |
Câu nghi vấn: Did + S + V + O?
Yes, S did. No, S didn’t. |
|
Dấu hiệu nhận biết | Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last week, last month, last year, ago, in 2019. |
Cách dùng | • Biểu thị hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
• Diễn tả một chuỗi hành động trong quá khứ. |
Ví dụ: | √ Before she went to bed, she read a book. (Trước khi đi ngủ, cô ấy đã đọc sách.)
√ The movie ended at 10 o’clock. (Bộ phim đã kết thúc lúc 10 giờ.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao
4. Unit 4 – Comparisons “like, different from, (not) as … as” (Cấu trúc câu so sánh với “like, different from, (not) as … as”)
So sánh trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mức độ giống hoặc khác nhau giữa hai người, sự vật hoặc sự việc.
So sánh | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Like (giống) | S1 + be/V + like + S2 | Dùng để so sánh tính chất, sở thích, ngoại hình. | • They dress like twins. (Họ ăn mặc giống như sinh đôi.) |
Different from (khác) | S1 + be + different from + S2 | Dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai người, sự vật hoặc sự việc. | • This book is different from the one I read yesterday. (Cuốn sách này khác với cuốn sách tôi đọc ngày hôm qua.) |
(Not) as … as (bằng / không bằng…) | S1 + be (not) + as + adjective/adverb + as + S2 | Dùng để so sánh mức độ (cao hơn hoặc thấp hơn) của tính chất, kích thước, số lượng… | • This house is not as big as that one. (Ngôi nhà này không bằng ngôi nhà kia.) |
5. Unit 5 – Some, a lot of, lots of (Lượng từ some, a lot of, lots of)
Trong tiếng Anh lớp 7, some, a lot of, lots of là các lượng từ. Trong đó:
• Some: Một vài. Dùng để diễn tả một lượng nhỏ, đi cùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được. Chủ yếu dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
√ I need some water. (Tôi cần một ít nước.)
√ She buys some sweet potatoes to make curry at home. (Cô ấy mua một vài củ khoai lang để nấu cà ri ở nhà.)
• A lot of/Lots of: Nhiều. Dùng để diễn tả một lượng lớn, đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được. Chúng thường dùng trong cả câu khẳng định và phủ định.
Ví dụ:
√ There is a lot of traffic in the city. (Có rất nhiều xe cộ trong thành phố.)
√ I didn’t see lots of people at the concert. (Tôi đã không nhìn thấy nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
6. Công thức tiếng Anh lớp 7 unit 6 – Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
Giới từ chỉ thời gian in/at/on
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
in | Dùng với các khoảng thời gian lớn, không cụ thể. | |
Năm | in 2020 | |
Tháng | in July | |
Mùa | in the summer | |
Thập kỷ | in the 1990s | |
Thế kỷ | in the 21st century | |
Buổi trong ngày | in the morning, in the afternoon, in the evening | |
Khoảng thời gian dài | in the past, in the future | |
at | Dùng với thời gian cụ thể, điểm thời gian. | |
Giờ | at 6:00 p.m | |
Các cụm từ chỉ thời gian cụ thể | at noon, at midnight, at dawn | |
Các ngày lễ | at Christmas, at Easter | |
Các sự kiện | at the weekend, at the moment | |
on |
Dùng với các ngày cụ thể. | |
Ngày trong tuần | on Monday, on Tuesday | |
Ngày tháng cụ thể | on July 20th | |
Ngày lễ có từ “day” | on Christmas Day, on New Year’s Day | |
Các ngày trong các cụm từ chỉ ngày cụ thể | on my birthday, on their anniversary |
Giới từ chỉ nơi chốn in/at/on
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
in | Dùng với không gian ba chiều, không gian khép kín. | |
Thành phố, quốc gia | in Hanoi, in Vietnam | |
Khu vực lớn | in the park, in the garden | |
Phòng, tòa nhà | in the room, in the office | |
Phương tiện giao thông có không gian lớn | in a car, in a taxi, in a helicopter | |
Các không gian khép kín khác | in a box, in a bag | |
at | Dùng với địa điểm cụ thể, điểm đến chính xác. | |
Địa chỉ cụ thể | at 123 Main Street | |
Tòa nhà cụ thể, sự kiện | at the school, at the concert | |
Điểm đến hoặc địa điểm chính xác | at the bus stop, at the door | |
Các vị trí tương đối | at the top, at the bottom | |
on |
Dùng với bề mặt, các đường thẳng. | |
Bề mặt | on the table, on the wall | |
Đường, phố | on Main Street, on the highway | |
Phương tiện giao thông công cộng, xe cộ | on the bus, on the train, on a bike | |
Tầng của tòa nhà | on the first floor, on the second floor |
7. Unit 7 – ‘It’ indicating distance (Giới từ It để diễn tả khoảng cách), Should/shouldn’t
Sử dụng It để biểu thị khoảng cách:
Cấu trúc:
It + is + distance + from/to + place. |
Ví dụ:
√ It is 10 kilometers from my house to the school. (Từ nhà tôi đến trường cách 10km.)
√ It is 500 meters from the bus stop to the supermarket. (Từ bến xe buýt đến siêu thị cách 500m.)
Động từ khuyết thiếu should/shouldn’t:
• Should: Diễn tả lời khuyên, ý kiến cá nhân về điều gì đó nên làm.
• Shouldn’t: Diễn tả lời khuyên, ý kiến cá nhân về điều gì đó không nên làm.
Cấu trúc:
S + should/shouldn’t + V. |
Ví dụ:
√ She shouldn’t eat too much junk food. (Cô ấy không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
√ We should go to the doctor if we feel sick. (Chúng ta nên đến bác sĩ khám nếu bị bệnh.)
8. Ngữ pháp tiếng Anh 7 unit 8 – Although/ Though và However (Liên từ Although/ Though và However)
Dưới đây là cách dùng liên từ Although/ Though và However:
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
Although | Dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ sự tương phản, đặt trước/ sau mệnh đề chính. Thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn. | √ Although it was snowing, they walked the dog. (Dù trời có tuyết rơi, họ vẫn dắt chó đi dạo.)
√ I didn’t understand the lesson, although I tried my best. (Tôi không hiểu bài học, mặc dù tôi đã cố gắng hết sức.) |
Though | Cách dùng tương tự như “Although”, nhưng thường được sử dụng trong văn nói và văn viết ít trang trọng hơn. Có thể đặt ở cuối câu để nhấn mạnh. | √ Though it was midnight, they continued working. (Dù đã nửa đêm, nhưng họ vẫn tiếp tục làm việc.)
√ She was tired, she finished her homework though. (Dù mệt, nhưng cô ấy vẫn làm xong bài tập về nhà.) |
However | Dùng để giới thiệu một câu hoặc một mệnh đề chỉ sự tương phản, thường đứng ở đầu câu và theo sau là dấu phẩy. Có thể dùng giữa câu sau dấu chấm phẩy. | √ It was raining; however, we played basketball. (Trời đang mưa, tuy vậy, chúng tôi vẫn chơi bóng rổ.)
√ She felt sick. However, she went to work. (Cô ấy bị ốm. Tuy nhiên, cô vẫn đi làm.) |
9. Unit 9 – Yes/no questions (Câu hỏi Yes/No)
Câu hỏi Yes/No là dạng câu hỏi yêu cầu câu trả lời yes (có) hoặc no (không).
Cấu trúc cơ bản của câu hỏi Yes/No:
Auxiliary verb + S + V? |
Ví dụ:
√ Are you coming to the party? Yes, I am. (Bạn có đến dự tiệc không? Có, tôi có đi.)
√ Did Millie travel to Europe last year? No, she didn’t. (Millie đã đi du lịch châu Âu vào năm ngoái không? Không, cô ấy không đi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ
10. Unit 10 – Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn là một ngữ pháp trọng tâm của tiếng Anh lớp 7. Dưới đây là tổng hợp về nội dung này.
Chủ đề | Nội dung |
Cấu trúc | Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing. |
Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing. | |
Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing? | |
Dấu hiệu nhận biết | Khi trong câu có các từ sau: now, right now, at the moment, currently, this week, these days, today, tonight. |
Cách dùng | 1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết phải xảy ra đúng lúc nói). 3. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần. 4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển đang diễn ra. |
Ví dụ | √ He is looking for a new job. (Anh ấy đang tìm một công việc mới.)
√ The weather is getting colder. (Thời tiết đang dần lạnh hơn.) |
11. Unit 11 – Future Simple (Thì tương lai đơn), Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)
Chủ đề | Nội dung |
Cấu trúc | Câu khẳng định: S + will + V (nguyên thể). |
Câu phủ định: S + will + not + V (nguyên thể). | |
Câu hỏi: Will + S + V (nguyên thể)? Yes, S will / No, S won’t. | |
Cách dùng | 1. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. |
2. Diễn tả ý định hoặc quyết định tại thời điểm nói. | |
3. Diễn tả lời hứa, dự đoán hoặc đề nghị. | |
Dấu hiệu nhận biết | Khi trong câu có xuất hiện một trong các từ: tomorrow, next (week, month, year), in + thời gian, soon, later, in the future. |
Ví dụ | √ She will go to the market tomorrow. (Chị ấy sẽ đi siêu thị vào ngày mai.)
√ Will you help me with this project? (Cậu sẽ giúp tớ với dự án này chứ?) |
Dưới đây là bảng tổng hợp về đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh:
Chủ ngữ | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
I | Mine | • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) |
You | Yours | • Is this pen yours? (Bút này của bạn à?) |
He | His | • That jacket is his. (Chiếc áo khoác này là của anh ấy.) |
She | Hers | • The red car is hers. (Chiếc xe hơi màu đỏ là của cô ấy.) |
It | Its | • The responsibility is its. (Trách nhiệm là của nó.) |
We | Ours | • This house is ours. (Căn nhà này của chúng tôi.) |
You (plural) | Yours | • The decision is yours. (Quyết định là của các bạn.) |
They | Theirs | • The victory is theirs. (Chiến thắng của họ.) |
12. Tiếng Anh lớp 7 unit 12 – Articles a/an/the (Mạo từ a/an/the)
Mạo từ là từ đứng trước danh từ dùng để báo hiệu danh từ đứng sau nó là xác định hay không xác định.
Mạo từ không xác định a, an
Dùng để chỉ một đối tượng không cụ thể, chưa được xác định rõ ràng hoặc lần đầu tiên được nhắc đến.
• Mạo từ a được sử dụng trước danh từ số ít đếm được, bắt đầu bằng phụ âm.
• Mạo từ an được sử dụng trước danh từ số ít đếm được, bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụ:
√ I saw a dog in the park. (Tôi thấy một con chó trong công viên.)
√ She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
Mạo từ xác định the
Mạo từ the được sử dụng trước danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều. Dùng để chỉ một đối tượng cụ thể, đã được biết đến hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
√ The book I’m reading is very interesting. (Cuốn sách tôi đang đọc rất hay.)
√ The students in my class are very friendly. (Học sinh trong lớp tôi rất thân thiện.)
>>> Tìm hiểu thêm: Mạo từ a, an, the và cách dùng mạo từ dễ nhớ nhất
Bài tập tiếng Anh lớp 7
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thiện câu:
1. She (go) ______ to school every day.
2. They (play) ______ football on Saturdays.
3. My father (work) ______ in a bank.
4. We (have) ______ breakfast at 7 a.m.
5. The sun (rise) ______ in the east.
6. I (read) ______ a book right now.
7. They (play) ______ in the garden.
8. She (not, watch) ______ TV at the moment.
9. He (write) ______ a letter now.
10. We (study) ______ for the exam.
Đáp án
1. goes | 2. play | 3. works | 4. have | 5. rises |
6. am reading | 7. are playing | 8. isn’t watching | 9. is writing | 10. are studying |
Bài 2: Chọn đại từ sở hữu phù hợp:
1. This is my new tablet. It is ______ (mine/yours).
2. That is her bicycle. It is ______ (hers/theirs).
3. This house belongs to us. It is ______ (ours/its).
4. The toys belong to the children. They are ______ (theirs/ours).
5. Is this your pen? No, it’s ______ (his/mine).
Đáp án
1. mine | 2. hers | 3. ours | 4. theirs | 5. his |
Bài 3: Điền giới từ thích hợp in/at/on vào các chỗ trống để hoàn thiện câu:
1. We have a meeting ______ 3 p.m.
2. My birthday is ______ July.
3. They are waiting ______ the bus stop.
4. The books are ______ the shelf.
5. She is sitting ______ the chair.
Đáp án
1. at | 2. in | 3. at | 4. on | 5. on |
Kết luận
Việc nắm vững các kiến thức trọng tâm của chương trình tiếng Anh lớp 7 là một bước quan trọng để trẻ có thể tự tin hơn trong học tập và giao tiếp. Qua quá trình ôn tập và rèn luyện chăm chỉ, trẻ sẽ đạt được kết quả cao trong các kỳ thi và xây dựng được nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai.